Cá Tứ vân; Xê can - Tiger barb; Sumatra barb
Thông tin chung - General information
Tên khoa học: Puntius tetrazona (Bleeker, 1855)
Bộ: Cypriniformes (bộ cá chép)
Họ: Cyprinidae (họ cá chép)
Tên đồng danh: Capoeta tetrazona Bleeker, 1855; Barbus tetrazona (Bleeker, 1855); Barbus tetrazona tetrazona (Bleeker, 1855)
Tên tiếng Việt khác: Mè hổ, Đòng đong bốn sọc
Tên tiếng Anh khác: Partbelt barb; Tiger
Nguồn gốc: Cá nhập nội từ thập niên 70 (kiểu hình tứ vân sọc đen) và đã sản xuất giống phổ biến trong nước.
Nguồn cá: Sản xuất nội địa
Số kiểu hình: 3
Đặc điểm sinh học - Biology
Phân bố: Indonesia (Sumatra và Borneo)
Chiều dài cá (cm): 7
Nhiệt độ nước (C): 20 – 30
Độ cứng nước (dH): 5 – 19
Độ pH: 6,0 – 7,5
Tính ăn: Ăn tạp
Tầng nước ở: giữa
Sinh sản: Cá thành thục ở 5 – 6 tháng tuổi, đẻ trứng dính trên giá thể mềm đặt chìm dưới đáy. Cá đẻ xong cần tách riêng cá bố mẹ để tránh cá ăn trứng, trứng nở sau 2 – 3 ngày ở nhiệt độ 28 – 300C. Cá bột sau khi nở 2 – 3 ngày bắt đầu ăn thức ăn ngoài.
Kỹ thuật nuôi - Culture technology
Thể tích bể nuôi (L): 100 (L)
Hình thức nuôi: Đơn
Nuôi trong hồ rong: Có
Yêu cầu ánh sáng: Vừa
Yêu cầu lọc nước: Ít
Yêu cầu sục khí: Trung bình
Chiều dài bể: 60 – 80 cm
Thiết kế bể: Bể trồng nhiều cây thủy sinh với nền đáy cát hay sỏi và có nắp đậy. Cá bơi nhanh nhẹn thành đàn, nên thả ít nhất 5 – 7 con. Không nên nuôi chung với những cá có vây dài và bơi chậm như ông tiên, vàng ... vì cá thích rỉa vây cá khác.
Chăm sóc: Cá khỏe, dễ nuôi, thích hợp cho người mới nuôi cá cảnh.
Thức ăn: Cá ăn tạp từ thực vật thủy sinh đến giáp xác, côn trùng thủy sinh ... Cá cũng ăn thức ăn viên.
Thị trường - Market
Giá trung bình (VND/con): 4500
Giá bán min - max (VND/con): 3000 - 6000
Mức độ ưa chuộng: Trung bình
Mức độ phổ biến: Nhiều
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |