I |
|
Định nghĩa các thuật ngữ trong Điều lệ ...............................................
|
1
|
|
Điều 1
|
Giải thích thuật ngữ...................................................................................
|
1
|
II |
|
Tên, hình thức, trụ sở, chi nhánh, Văn phòng đại diện và thời gian hoạt động của Công ty.............................................................................
|
2
|
|
Điều 2
|
Tên, hình thức, trụ sở, chi nhánh, văn phòng đại diện và thời gian hoạt động của Công ty........................................................................................
|
2
|
III |
|
Mục tiêu, phạm vi kinh doanh và hoạt động của Công ty....................
|
3
|
|
Điều 3
|
Mục tiêu hoạt động của Công ty.................................................................
|
3
|
|
Điều 4
|
Phạm vi kinh doanh và hoạt động...............................................................
|
4
|
|
Điều 5
|
Tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội trong công ty.........................
|
4
|
IV |
|
Vốn điều lệ, cổ phần, cổ đông sáng lập....................................................
|
4
|
|
Điều 6
|
Vốn điều lệ, cổ phần, cổ đông sáng lập.......................................................
|
4
|
|
Điều 7
|
Chứng nhận cổ phiếu...................................................................................
|
5
|
|
Điều 8
|
Chứng chỉ chứng khoán khác......................................................................
|
5
|
|
Điều 9
|
Chuyển nhượng cổ phần..............................................................................
|
5
|
|
Điều 10
|
Thu hồi cổ phần...........................................................................................
|
5
|
V |
|
Cơ cấu tổ chức, quản trị và kiểm soát.....................................................
|
6
|
|
Điều 11
|
Cơ cấu tổ chức, quản lý...............................................................................
|
6
|
VI |
| Cổ đông và đại hội đồng cổ đông............................................................. |
6
|
|
Điều 12
|
Quyền của cổ đông......................................................................................
|
6
|
|
Điều 13
|
Nghĩa vụ của cổ đông..................................................................................
|
7
|
|
Điều 14
|
Đại hội đồng cổ đông..................................................................................
|
8
|
|
Điều 15
|
Quyền và nhiệm vụ của Đại hội đồng cổ đông...........................................
|
9
|
|
Điều 16
|
Các đại diện được uỷ quyền........................................................................
|
10
|
|
Điều 17
|
Thay đổi các quyền.....................................................................................
|
10
|
|
Điều 18
|
Triệu tập họp Đại hội đồng cổ đông, chương trình họp và thông báo họp Đại hội đồng cổ đông..................................................................................
|
11
|
|
Điều 19
|
Các điều kiện tiến hành họp Đại hội đồng cổ đông....................................
|
12
|
|
Điều 20
|
Thể thức tiến hành họp và biểu quyết tại Đại hội đồng cổ đông................
|
12
|
|
Điều 21
|
Thông qua quyết định của Đại hội đồng cổ đông.......................................
|
14
|
|
Điều 22
|
Thẩm quyền và thể thức lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản để thông qua nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông..........................................................
|
14
|
|
Điều 23
|
Biên bản họp Đại hội đồng cổ đông............................................................
|
16
|
|
Điều 24
|
Yêu cầu huỷ bỏ quyết định của Đại hội đồng cổ đông...............................
|
16
|
VII |
|
Hội đồng quản trị......................................................................................
|
16
|
|
Điều 25
|
Thành phần và nhiệm kỳ của thành viên Hội đồng quản trị.......................
|
16
|
| Điều 26 |
Quyền hạn và nhiệm vụ của Hội đồng quản trị..........................................
|
17
|
|
Điều 27
|
Chủ tịch, phó chủ tịch Hội đồng quản trị....................................................
|
20
|
|
Điều 28
|
Các cuộc họp của Hội đồng quản trị...........................................................
|
20
|
VIII |
|
Giám đốc điều hành, cán bộ quản lý khác và Thư ký Công ty.............
|
23
|
|
Điều 29
|
Tổ chức bộ máy quản lý..............................................................................
|
23
|
|
Điều 30
|
Cán bộ quản lý.............................................................................................
|
23
|
|
Điều 31
|
Bổ nhiệm, miễn nhiệm, nhiệm vụ, quyền hạn của Giám đốc điều hành….
|
23
|
|
Điều 32
|
Thư ký Công ty............................................................................................
|
24
|
IX |
|
Nhiệm vụ của thành viên Hội đồng quản trị, thành viên Ban kiểm soát, Giám đốc điều hành và cán bộ quản lý khác.................................
|
2
25
|
|
Điều 33
|
Trách nhiệm cẩn trọng.................................................................................
|
25
|
|
Điều 34
|
Trách nhiệm trung thực và tránh các xung đột về quyền lợi.......................
|
25
|
|
Điều 35
|
Trách nhiệm về thiệt hại và bồi thường.......................................................
|
26
|
|
Điều 36
|
Các trách nhiệm khác của Chủ tịch Hội đồng quản trị, Giám đốc điều hành, cán bộ quản lý khác.…………………....……………………..........
|
27
|
X |
| Ban kiểm soát............................................................................................. |
27
|
|
Điều 37
|
Thành viên Ban kiểm soát...........................................................................
|
27
|
|
Điều 38
|
Ban kiểm soát..............................................................................................
|
29
|
XI |
|
Quyền điều tra sổ sách và hồ sơ Công ty.................................................
|
29
|
|
Điều 39
|
Quyền điều tra sổ sách và hồ sơ..................................................................
|
29
|
XII |
| Công nhân viên và công đoàn................................................................... |
30
|
|
Điều 40
|
Công nhân viên và công đoàn.....................................................................
|
30
|
XIII |
|
Phân phối lợi nhuận..................................................................................
|
30
|
|
Điều 41
|
Phân phối lợi nhuận.....................................................................................
|
30
|
XIV |
|
Tài khoản ngân hàng, quỹ dự trữ, năm tài chính và hệ thống kế toán
|
31
|
|
Điều 42
|
Tài khoản ngân hàng...................................................................................
|
31
|
|
Điều 43
|
Quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ...................................................................
|
31
|
|
Điều 44
|
Năm tài chính..............................................................................................
|
31
|
|
Điều 45
|
Chế độ kế toán.............................................................................................
|
31
|
XV |
|
Báo cáo thường niên, trách nhiệm công bố thông tin, thông báo ra công chúng.................................................................................................
|
32
|
|
Điều 46
|
Báo cáo tài chính năm, sáu tháng và quý....................................................
|
32
|
|
Điều 47
|
Báo cáo thường niên....................................................................................
|
32
|
XVI |
| Kiểm toán công ty...................................................................................... |
32
|
|
Điều 48
|
Kiểm toán....................................................................................................
|
32
|
XVII |
| Con dấu...................................................................................................... |
33
|
|
Điều 49
|
Con dấu.......................................................................................................
|
33
|
XVIII |
| Chấm dứt hoạt động và thanh lý............................................................. |
33
|
|
Điều 50
|
Chấm dứt hoạt động....................................................................................
|
33
|
|
Điều 51
|
Gia hạn hoạt động.......................................................................................
|
33
|
|
Điều 52
|
Thanh lý.......................................................................................................
|
33
|
XIX |
| Giải quyết tranh chấp nội bộ.................................................................... |
34
|
|
Điều 53
|
Giải quyết tranh chấp nội bộ.......................................................................
|
34
|
XX |
| Bổ sung và sửa đổi Điều lệ........................................................................ |
34
|
|
Điều 54
|
Bổ sung và sửa đổi Điều lệ..........................................................................
|
34
|
XXI |
| Ngày hiệu lực............................................................................................. |
34
|
|
Điều 55
|
Ngày hiệu lực..............................................................................................
|
34
|