Butachlor (min 93%) B. L. Tachlor 27 wp, 60 ec



tải về 1.45 Mb.
trang1/8
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích1.45 Mb.
#16699
  1   2   3   4   5   6   7   8



3808.30

Butachlor (min 93%)

B.L.Tachlor 27 WP, 60 EC

27WP: cỏ/ lạc, lúa cấy 60EC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Butan

60 EC


cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

An Giang











Butanix 60 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; cỏ/ lạc

Công ty CP Nicotex










Butavi

60 EC


cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy, mạ

Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc










Butoxim

5G, 60EC


cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Cantachlor

5G, 60EC


cỏ/ lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ











Dibuta

60 EC


cỏ/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Echo

60 EC


cỏ/ lúa

Sinochem International (Oversea) Pte Ltd.










Forwabuta 5G, 32EC, 60EC

cỏ/ lúa

Forward International Ltd










Heco

600 EC


cỏ/ lúa, lạc, mía, đậu tương

Công ty CP BVTV I TW










Kocin

60 EC


cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc

Bailing International Co., Ltd










Lambast

5G, 60EC


cỏ/ lúa

Sinochem International (Oversea) Pte Ltd.










Machete

5G, 60EC


cỏ/ lúa

Sinochem International (Oversea) Pte Ltd.










Meco

60 EC


cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP BVTV

An Giang











Michelle 5G, 32ND, 62ND

cỏ/ lúa

Sinon Corporation, Taiwan










Niran - X

60 EW


cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Sinochem International (Oversea) Pte Ltd.










Saco

600 EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Super – Bu

5 H


cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Taco

600 EC


cỏ/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng












Tico

60 EC


cỏ/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Vibuta 5 H, 32 ND, 62 ND

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.30

Butachlor 28.5% + Bensulfuron Methyl 1.5% + Fenclorim 10%

Bé bụ

30WP


cỏ/ lúa gieo thẳng


Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.30

Butachlor 60% + Chất an toàn Fenclorim 10%

Trabuta

60EC


cỏ/ lúa gieo thẳng


Công ty TNHH - TM Thôn Trang



3808.30

Butachlor 600g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Sabuta

600EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.30

Butachlor 30g/l + Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Newfit

330EC



cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức



3808.30

Butachlor 50 g/l + Pretilachlor 300 g/l + chất an toàn Fenclorim 100 g/l

Newrofit

350EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.30

Butachlor 27.5 % + Propanil 27.5 %

Butanil

55 EC


cỏ/ lúa

Sinochem International (Oversea) Pte Ltd.










Cantanil

550 EC


cỏ/ lúa

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hoà Nông










Danator

55EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Pataxim

55 EC


cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Platin

55 EC


cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Cần Thơ



3808.30

Butachlor 40 % + Propanil 20 %

Vitanil

60 ND


cỏ/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.30

Chlorimuron Ethyl 10% + Metsulfuron Methyl 10%

DuPontTM Almix®

20 WP


cỏ/ lúa

DuPont Vietnam Ltd



3808.30

Cinosulfuron (min 92%)

Cinorice

25WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

Đồng Xanh





3808.30

Clethodim (min 91.2%)

Select

12EC, 240EC



12EC: cỏ / lạc, đậu tương 240EC: cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, vừng

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd











Xeletsupe

24 EC


cỏ/ lạc

Công ty TNHH - TM

ACP











Wisdom

12EC


cỏ/ dưa hấu

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA



3808.30

Clomazone (min 88 %)

Command

36 ME


cỏ/ lúa

FMC Chemical Interational AG










Akina

48EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Asiagro Pacific Ltd



3808.30

Cyclosulfamuron (min 98 %)

Invest

10WP


cỏ/ lúa

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808.30

Cyhalofop-butyl (min 97 %)

Bangbang

10EC


Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nam Bộ










Clincher 10 EC, 200 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V










Farra

100EW


Cỏ/ lúa gieo thẳng

Zhejiang Fuda Chemical

Co., Ltd.












Figo

100EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông nghiệp HP










Koler

10EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH ADC










Linchor

100EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu











Linhtrơ

100EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông











Slincesusamy

200EC


Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang












Topco

200EC


Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM

Tân Thành





3808.30

Cyhalofop Butyl 50g/l + Ethoxysulfuron 20g/l

Supershot

70 OD


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.30

Cyhalofop-butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 15 g/l

Linchor’s

115EC


Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hoá Nông

Á Châu




3808.30

Cyhalofop-butyl 100g/l (300g/l) + Ethoxysulfuron 15g/l (30g/l)

Coach

115EC, 330EC



cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

ADC




3808.30

Cyhalofop-butyl 300g/l + Ethoxysulfuron 30g/l

Push 330EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM

Tân Thành





3808.30

Cyhalofop Butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 10g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l + Quinclorac 190 g/l

Sieuco

350SC


Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông




3808.30

Cyhalofop-butyl 100g/l (50g/l) + Ethoxysulfuron 5g/l (5g/l) + Quinclorac 50g/l (120g/l)

Topone

155SE, 175SE



cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong



3808.30

Cyhalofop-butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l

Linchor top

60 OD


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa nông

Á Châu











Mundo – Super

60OD


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

Điền Thạnh












Stopusamy

60EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM

Thôn Trang












Topshot

60 OD


cỏ/ lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V



3808.30

Cyhalofop-butyl 120g/kg + 50g/kg Pyrazosulfuron Ethyl

Econogold

170WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.30

Cyhalofop-butyl 50g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 10g/l

Tossup

60SC


cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH An Nông



3808.30

Cyhalofop butyl 20% + Pyrazosulfuron Ethyl 5% + Quinclorac 30%

Map fanta

550WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd



3808.30

2.4 D (min 96 %)

AD 500DD, 600DD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Thái Nông










A.K

480DD, 720DD



720DD: cỏ/ lúa, ngô 480DD: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

Thái Phong












Amine

720 DD


cỏ/ lúa, ngô

Zagro Group,

Zagro Singapore Pvt Ltd.












Anco

600 DD


cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

An Giang











B.T.C 2.4D

80 WP


cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội











Baton 960 WSP

cỏ/ lúa, cao su

Nufarm Singapore PTE Ltd










Cantosin 600 DD, 720DD

cỏ/ lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ











CO 2.4 D 80 WP, 500DD, 600DD, 720DD

Каталог: vanban
vanban -> CHỦ TỊch nưỚC
vanban -> Ubnd tỉnh phú thọ Số: 1220/QĐ-ub cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
vanban -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
vanban -> Sè: 90/2003/Q§-ub
vanban -> Bch đOÀn tỉnh thanh hóa số: 381 bc/TĐtn-btg đOÀn tncs hồ chí minh
vanban -> Nghị ĐỊnh của chính phủ SỐ 35/2008/NĐ-cp ngàY 25 tháng 03 NĂM 2008
vanban -> BỘ NÔng nghiệP & phát triển nông thôn cục trồng trọt giới Thiệu
vanban -> 10tcn tiêu chuẩn ngành 10tcn 1011 : 2006 giống cà RỐt-quy phạm khảo nghiệm tính khác biệT, TÍnh đỒng nhấT
vanban -> TIÊu chuẩn ngành 10tcn 683 : 2006 giống dưa chuột-quy phạm khảo nghiệM
vanban -> QuyếT ĐỊnh của bộ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn số 41/2004/QĐ-bnn ngàY 30 tháng 8 NĂM 2004

tải về 1.45 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
  1   2   3   4   5   6   7   8




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương