Số 01....
Căn cứ …QĐ/BGĐ ngày 02 tháng 04 năm 2010
Của Ban Giám Đốc
Biên bản kiểm nghiện gồm :
Ông (bà : Lê Thị Hoài ….....Trưởng ban
Ông (bà) : Ngô Tấn Hoàng….Ủy viên
Ông (bà) : Nguyễn Thanh Loan ..Uỷ viên
Đã kiểm nghiệm các loại :
STT
|
Tên¸ nhãn hiệu quy cách, phẩm chất vật tư, sản phẩm hàng hóa
|
Mã
Số
|
Phương thức kiểm nghiệm
|
Đơn vị
Tính
|
Số lượng theo chứng từ
|
Kết quả kiểm nghiệm
|
Ghi
Chú
|
SL đúng quy cách, phẩm chất
|
SL không đúng quy cách, phẩm chất
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
1
|
2
|
3
|
4
|
1
|
Khuy chỏm
|
|
|
Chiếc
|
17 600
|
17 600
|
0
|
|
2
|
Lưỡi trai
|
|
|
Chiếc
|
12 300
|
12 300
|
0
|
|
ý kiến của ban kiểm nghiệm :sản phẩm đạt chất lượng và quy cách phẩm chất………………………..
Đại diện kỹ thuật Thủ kho Trưởng ban
( Đã ký) ( Đã ký) ( Đã ký)
Đơn vị: Công ty SX và TM Đại Hoàng Nam Mẫu số: 02-TT
Địa chỉ: Quốc lộ 2-Phú Cường- Sóc Sơn- HN Ban hành QĐ số: 15/2006/QĐ-BTC Ngày 20 tháng 03 năm 2006 Của bộ
Trưởng BT
PHIẾU NHẬP KHO Số 311
Ngày 02 tháng 04 năm 2010 Nợ TK 152, 133
Có TK 331
Họ tên người giao hàng : Ngô Phương Lan
Theo HĐGTGT số 544 356 ngày 02 tháng 04 năm 2010 của Công ty
Nhập tại kho: 01
STT
|
Tên nhãn hiệu, quy cách phẩm chất vật tư, dụng cụ, sản phẩm, hàng hóa
|
Mã
Số
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
Theo chừng
Từ
|
Thực nhập
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2.
|
3
|
4
|
1
|
Khóa dài
|
|
Chiếc
|
1 020
|
1 020
|
1 560
|
1 591 200
|
2
|
Khóa ngắn
|
|
Chiếc
|
3 410
|
3 410
|
1 021
|
3 481 610
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
5 072 810
|
Tổng số tiền (viết bằng chữ) Năm triệu không trăm bảy mươi hai ngàn, tám trăm mười đồng chẵn.
Số chứng từ gốc kèm theo……………………………………………………
Ngày 02 tháng 04 năm 2010.
Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc
(đã ký) (đã ký) (đã ký) (đã ký) ( đã ký)
Mẫu số : 01GTGT-3LL
CD/2006B
Số 544 356
HÓA ĐƠN (GTGT)
Liên 2: Giao cho khách hàng
Ngày 02 tháng 04 năm 2010
Đơn vị bán hàng: Công ty Sản Xuất và Thương Mại Long Thành
Địa chỉ: 78 Minh Khai- Hà Nội
Số tài khoản: 711A 1265 8965
Điện thoại 043.755 6788 MST……………………………….
Họ và tên người mua hàng: Mai Thu Thủy
Đơn vị : Công ty Sản Xuất và Thương Mại Đại Hoàng Nam
Địa chỉ: Quốc lộ 2- Phú Cường- Sóc Sơn- HN
Số tài khoản: 1440 205 213 134
Hình thức thanh toán: TM MST……………………….
STT
|
Tên hàng hóa dịch vụ
|
Đvt
|
Số lượng
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
3= 1.2
|
1
|
Khóa dài
|
Chiếc
|
1 020
|
1560
|
1 591 200
|
2
|
Khóa ngắn
|
Chiếc
|
3 410
|
1 021
|
3 481 610
|
Cộng tiền hàng
|
5 072 810
|
Thuế suất GTGT 10% Tiền thuế GTGT
|
507 281
|
Tổng cộng tiền thanh toán
|
5 580 091
|
Số tiền viết bằng chữ: Năm triệu lăm trăm tám mươi ngàn không trăm chín mươi mốt đồng chẵn.
Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
(đã ký) (đã ký)
Đơn vị: Công ty SX và TM Đại Hoàng Nam Mẫu số: 05-VT
Địa chỉ: Quốc lộ 2-Phú Cường- Sóc Sơn- HN Ban hành theo QĐ số 1141-TC/QĐ
Ngày 01 tháng 11 năm 1995
Của bộ tài chính
BIÊN BẢN KIỂM NGHIỆM
Ngày 02 tháng 04 năm 2010
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |