Báo cáo thực tập tốt nghiệp LỜi mở ĐẦU


Bảng liệt kê chứng từ gốc



tải về 3.4 Mb.
trang3/27
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích3.4 Mb.
#74
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   27

2.4 Bảng liệt kê chứng từ gốc:



STT




STT




STT




1

Nghiệp vụ 1:

Phiếu thu số 510



20

Nghiệp vụ 20:

- Phiếu xuất kho số 419



39

Nghiệp vụ 44:

2

Nghiệp vụ 2:

- Phiếu nhập kho số 310

- Biên bản kiểm nghiệm

- Hóa đơn GTGT 001987



21

Nghiệp vụ 21:

- Phiếu xuất kho số 420



40

Nghiệp vụ 45:

- Phiếu nhập kho 317

- Hóa đơn GTGT số 572156


3

Nghiệp vụ 3:

- Phiếu nhập kho 311

- Biên bản kiểm nghiêm

- Hóa đơn GTGT số 544356




22

Nghiệp vụ 22:

- Phiếu xuất kho số 421



41

Nghiệp vụ 46:

- Phiếu thu số 518

- Giấy thanh toán tiền tạm ứng.


4

Nghiệp vụ 4:

- Phiếu thu số 511

-Giấy báo có


23

Nghiệp vụ 23:

- Phiếu xuất kho số 422



42

Nghiệp vụ 47:

- Phiếu xuất kho số 425



5

Nghiệp vụ 5 :

- Phiếu nhập kho số 312

- Phiếu chi số 610

- Biên bản kiểm nghiệm

- Hóa đơn GTGT 111989


24

Nghiệp vụ 24:

- Phiếu thu số 514



43

Nghiệp vụ 48:

- Phiếu thu số 519

- Giấy báo có


6

Nghiệp vụ 6:

- Phiếu thu số 512

- Phiếu xuất kho số 410

- Phiếu chi số 611

- Hóa đơn bán hàng


25

Nghiệp vụ 25:

- Phiếu chi số 618



44

Nghiệp vụ 49:

- Phiếu chi số 627



7

Nghiệp vụ 7:

Phiếu xuất kho số 411



26

Nghiệp vụ 26:

- Phiếu chi số 619



45

Nghiệp vụ 50:

- Phiếu xuất kho 426

- Phiếu thu số 520

- Phiếu chi số 628

- Hóa đơn bán hàng


8

Nghiệp vụ 8:

- Phiếu xuất kho 412



27

Nghiệp vụ 27

- Phiếu chi số 620



46

Nghiệp vụ 51:

- Phiếu xuất kho 427



9

Nghiệp vụ 9:

- Phiếu xuất kho số 413



28

Nghiệp vụ 28

- Phiếu thu số 515



47

Nghiệp vụ 52:

- Phiếu thu số 521



10

Nghiệp vụ 10:

- Phiếu xuất kho số 414



29

Nghiệp vụ 29

- Phiếu thu số 516



48

Nghiệp vụ 53:

- Phiếu nhập kho 318

- Biên bản kiểm nghiệm

- HĐ GTGT 706868



11

Nghiệp vụ 11:

- Phiếu xuất kho số 415



30

Nghiệp vụ 30

- Phiếu chi số 621

- Phiếu xuất kho số 423

- Phiếu thu số 517



49

Nghiệp vụ 54:

- Phiếu nhập kho 319

- Biên bản kiểm nghiệm

- HĐ GTGT 124376





12

Nghiệp vụ 12:

- Phiếu chi số 612



31

Nghiệp vụ 31

- Phiếu chi số 622



50

Nghiệp vụ 55:

- Phiếu nhập kho 320

- Phiếu chi số 629

- Biên bản kiểm nghiệm

- HĐ GTGT 472379


13

Nghiệp vụ 13:

- Phiếu thu số 513



32

Nghiệp vụ 32,34,35,36,37

- Bảng phân bổ tiền lương và BHXH



51

Nghiệp vụ 56:

- Biên bản thanh lý TSCĐ



14

Nghiệp vụ 14:

- Phiếu chi số 613



33

Nghiệp vụ 33

- Bảng tính và phân bổ khấu hao TSCĐ



52

Nghiệp vụ 57:

- Phiếu thu số 522



15

Nghiệp vụ 15:

- Phiếu xuất kho số 416



34

Nghiệp vụ 39:

- Phiếu chi số 623

- Hóa đơn tiền điện


53

Nghiệp vụ 58:

- Phiếu xuất kho 428



16

Nghiệp vụ 16:

- Phiếu nhập kho số 314

- Phiếu chi số 614

- Biên bản kiểm nghiệm

- Hóa đơn GTGT 135768


35

Nghiệp vụ 40:

- Phiếu chi số 624

- Hóa đơn tiền nước


54

Nghiệp vụ 59:

- Phiếu thu số 523



17

Nghiệp vụ 17:

- Phiếu nhập kho số 315

- Phiếu chi số 615

- Biên bản kiểm nghiệm

- Hóa đơn GTGT 245789


36

Nghiệp vụ 41:

- Phiếu chi số 625

- Hóa đơn dịch vụ viễn thông.


55

Nghiệp vụ 60:

- Phiếu thu số 524

- Phiếu chi số 630

- Hóa đơn bán hàng



18

Nghiệp vụ 18:

- Phiếu xuất kho số 417

- Phiếu chi số 616

- Hóa đơn bán hàng

- Giấy báo có


37

Nghiệp vụ 42:

- Phiếu nhập kho 316



56

Nghiệp vụ 61:

- Phiếu chi số 631



19

20

21



Nghiệp vụ 19:

- Phiếu xuất kho số 418


Nghiệp vụ 63:

- Phiếu thu số 526

- Phiếu chi số 632

Nghiệp vụ 66:

- Phiếu thu số 527


38

Nghiệp vụ 43:

- Phiếu xuất kho số 424


Nghiệp vụ 64:

- Phiếu chi số 633


Nghiệp vụ 67:

- Phiếu chi số 635


57

Nghiệp vụ 62:

- Phiếu xuất kho 429


Nghiệp vụ 65:

- Phiếu chi số 634


Nghiệp vụ 68:

- Phiếu thu 528



2.5 Định khoản
1, Nợ TK 111 : 14 320 000

Có TK 131 : 14 320 000

2, Nợ TK 152 : 322 00 000

- Khuy chỏm :186 208 000

- Lưỡi trai : 135 792 000

Nợ TK 133 : 32 200 000

Có TK 331(cty Tân Tiến ) : 354 200 000
3, Nợ TK 152 : 5 072 810

-Khóa ngắn : 3 48 610

-Khóa dài : 1 591 200

Nợ TK 133 : 507 281

Có TK 331 (Cty SX và TM Long Thành) : 5 580 091
4, Nợ TK 111 : 150 000 000

Có TK 112 : 150 000 000


5, Nợ TK 152 ( chỉ đen ) : 11 996 448

Nợ TK 133 : 1 199 644,8

CóTK 111 : 13 196 092,8
6, a, Nợ TK 632 : 24 533 290

Có TK 155 : 24 533 290

- Mũ MA 123 : 6 397 500

- Mũ VH 262 : 9 000 040

- Mũ HVM 468 : 9 135 750

b, Nợ TK 111 : 45 468 500

Có TK 511 : 41 335 000

Có TK 3331 : 4 133 500

c, Nợ TK 521 : 454 685

Có TK 111 : 454 685


7, Nợ TK 621 (Khuy chỏm) : 119 813 760

- Mũ nam : 43 560 000

- Mũ nữ : 56 675 520

- Mũ trẻ em : 19 578 240

Có TK 152 : 119 813 760
8, Nợ TK 621 ( Vải cotton) :118 989 490

- Mũ nam : 34 869 340

- Mũ nữ :55 119 240

- Mũ trẻ em : 29 000 910

Có TK 152 : 118 989 490
9, Nợ TK 621 ( Chỉ trắng ) : 5 696 838

- Mũ nam : 1 485 570

- Mũ nữ : 2 984 058

- Mũ trẻ em : 1 227 210

Có TK 152 : 5 696 838
10, Nợ TK 621 ( Chỉ màu ) : 8 087 030

- Mũ nam : 2 229 040

- Mũ nữ : 2 714 184

- Mũ trẻ em : 3 143 806

Có TK 152 : 8 087 030
11, Nợ TK 157 : 25 003 490

Có TK 155 : 25 003 490

- Mũ VH 262 : 7 392 890

- Mũ HV 2426 : 8 838 100

- Mũ TH 1424 : 8 772 500
12, Nợ TK 331 ( Cty TNHH Phước Bình ) : 19 036 000

Có TK 111 : 19 036 000

13, Nợ TK 111 : 250 000 000

Có TK 311( AgriBank) : 250 000 000


14, Nợ TK 331 (Cty Tân Tiến ) : 35 200 000

Có Tk 111 : 354 200 000


15, Nợ TK 621 (Túi nilon ) : 680 425

- Mũ nam : 200 125

- Mũ nữ : 344 215

- Mũ trẻ em : 136 085

Có TK 152 : 680 425

16, Nợ TK 153 ( Suốt chỉ ) : 740 250

Nợ Tk 133 : 74 025

Có TK 111 : 814 275


17, Nợ TK 153 ( Túi đựng mũ ) : 5 544 350

Nợ Tk 1331 : 554 435

Có TK 111 : 6 098 785
18, a, Nợ TK 632 : 71 179 440

Có TK 155 : 71 179 440

- Mũ MA 123 : 31 987 500

- Mũ TG 190 : 15 534 500

- Mũ VH 262 : 13 821 490

- Mũ HV 2426 : 9 835 950

b, Nợ TK 112 : 136 427 500

Có TK 511 :124 025 000

Có TK 3331 : 12 402 500 c, Nợ TK 521 : 2 728 550

Có TK 111 : 2 728 550


19, Nợ TK 627 : 445 842

- Mũ nam : 215 730

- Mũ nữ : 137 475

- Mũ trẻ em : 92 637

Có TK 153 : 445 842
20, NợTK 621 : 1 416 480

- Mũ nam : 590 200

- Mũ nữ : 383 630

- Mũ trẻ em : 442 650

Có TK 152 ( Mác) :1 416 480
21, Nợ TK 621 : 682 264

- Mũ nam : 572 204

- Mũ nữ : 155 060

Có TK 152 ( Khóa ) : 682 264

22, Nợ TK 621 : 5 320 476

- Mũ nam : 1 531 920

- Mũ nữ : 2 528 159

- Mũ trẻ em : 1 260 397

Có TK 152 ( Thùng catton) :5 320 476
23, Nợ Tk 627 : 4 697 350

- Mũ nam : 1 274 000

- Mũ nữ : 2 237 200

- Mũ trẻ em : 1 186 150

Có TK 153 ( Túi đựng mũ ) : 4 697 350
24, a, Nợ TK 632 : 25 003 490

Có TK 157 25 003 490

b, Nợ TK 111 : 47 327 500

Có TK 511 : 43 025 000

Có TK 3331 : 4 302 500

c, Nợ TK 641 : 946 500

Có TK 111 : 946 500
25, Nợ TK 141 ( Nguyễn Quang Tuấn ) : 8 750 000

Có TK 111 :8 750 000


26, Nợ TK 331 ( Dệt 8/3) : 84 999 198

Có TK 111 : 84 999 198


27, Nợ TK 331 ( Cty TNHH Long Thành ) : 16 000 000

Có TK 111 : 16 000 000


28, Nợ TK 111 : 27 500 000

Có TK 131 ( Siêu thị Metro ) :27 500 000


29, Nợ TK 111 : 7 350 000

Có TK 131 ( Cty TNHH Anh Thắng ) :7 350 000


30, a, Nợ TK 632 : 39 497 900

Có TK 155 :39 497 900

- Mũ VH 262 : 9 642 900

- Mũ TH 1424 : 8 722 500

- Mũ HVM 468 : 21 082 500

b, Nợ TK 111 : 73 122 500

Có TK 511 :66 475 000

Có Tk 3331 :6 647 500

c, Nợ TK 521 : 731 225

Có TK 111 :731 225


31, Nợ Tk 331 ( Công ty CP Thúy Nga ) : 48 503 000

Có TK 111 :48 503 000


33,Nợ TK 627 : 68.288 267

- Mũ nam : 21 438 634

- Mũ nữ : 29 307 450

- Mũ trẻ em :17 542 183

Nợ TK 641 : 965 412

Nợ TK 642 :1 896 373

Có TK 142 :71 150 052

34, Nợ TK 622 : 70 592 148

- Mũ nam :22 454 211

- Mũ nữ : 31 683 726

- Mũ trẻ em : 16 454 211

Có TK 334 :70 592 148

35, Nợ TK 627 : 8 396 500

- Mũ nam : 3 020 000

- Mũ nữ : 3 126 500

- Mũ trẻ em : 2 250 000

Có TK 334 :8 396 500
36, Nợ TK 641 : 2 115 158

Nợ TK 642 : 5 931 820

Có TK 334 :8 046 978

37, Nợ TK 641 : 401 880,02

Nợ TK 642 : 1 127 045,8

Nợ TK 334 : 5 222 137,56

Nợ TK 622 : 13 412 508,12

- Mũ nam : 4 266 300,09

- Mũ nữ : 6 019 907,94

- Mũ trẻ em : 3 126 300,09

Nợ TK 627 : 1 595 335

- Mũ nam : 573 800

- Mũ nữ : 594 035

- Mũ trẻ em : 427 500

Có TK 338 :21758 907,5

38, Nợ TK 152 : 9 199 637

- Mũ nam : 2 415 310

- Mũ nữ : 5 018 435

- Mũ trẻ em : 1 765 892

Có TK 621 :9 199 637


39, Nợ TK 627 ( Điện ) : 1 514 993

- Mũ nam : 562 135

- Mũ nữ : 539 600

- Mũ trẻ em : 413 258

Nợ TK 133 : 151 499,3

Có TK 111 :1 666 492,3


40, Nợ TK 627 ( Nước ) : 557 656

- Mũ nam :165 360

- Mũ nữ : 240 187

- Mũ trẻ em : 152 109

Nợ TK 133 : 27 882,8

Có TK 111 :585 538,8


41, Nợ TK 627 ( Điện thoại ) : 325 706

- Mũ nam : 102 070

- Mũ nữ : 125 786

- Mũ trẻ em : 97 850

Nợ TK 133 : 32 570,6

Có TK 111 : 358 276,6

42 , Trị giá tồn đầu kì + trị giá nhập trong kì

Đơn giá =

Số lượng tồn đầu kì + số lượng nhập trong kì

a. Bộ đồ nam

a1. NợTK 154 :138 006 529,1

Có TK 621 : 82 578089

Có TK 622 :26720 511,1

Có TK 627 : 28 707 929
138 006 529,1

=> Đg = = 37 913,8

3640


a2 . Nợ TK 155 : 138 006 232

Có TK 154 :138 006 232

b. Bộ đồ nữ.

b1. Nợ TK 154 : 192 130 647,94

Có TK 621 :115885 631

CóTK 622 : 37 703 633,94

Có TK 627 : 38 541 383

192 130 647,94



=> Đg = = 30 057,9

6392


b2. Nợ TK 155 : 192 130 096,8 Có TK 154 : 192 130 096,8

c. Bộ đồ trẻ em.

c1. Nợ TK 154 : 96 730 604,09

Có TK 621 : 53 023 406

Có TK 622 : 19 58 511,09

Có TK 627 : 24 126 687

96 730 604,09

Đg = = 28 542,5

3389

c2. Nợ TK 155 : 96 730 532,5

Có TK 154 : 96 730 532,5
43, Nợ TK 157 : 66 847 586,7

Có TK 155 : 66 847 586,7

- Mũ nam : 24 643 970

- Mũ nữ : 30 358 479

- Mũ trẻ em : 11 845 137,5

44, Nợ TK 642 : 1 515 700

Có TK 111 : 1 515 700
45, Nợ TK 153 ( Dầu sấy ) : 1 750 000

Nợ TK 133 : 175 000

Có TK 331 ( Cty Hoàng hà ) : 1 925 000
46, Nợ TK 111 : 625 400

Có TK 141 ( Nguyễn Quang Tuấn) : 625 400


47, Nợ TK 157 : 52 065 593,5

Có TK 155 : 52 065 593,

- Mũ nam : 15 544 658

- Mũ nữ : 18 635 898

- Mũ trẻ em : 11 274 287,5

- Mũ MA 123 : 6 610 750


48, Nợ TK 111 : 100 000 000

Có TK 112 : 100 000 000

49, Nợ TK 334 : 81 813 488,44

Có TK 111 : 81 813 488,44


50,a, Nợ TK 632 : 14 595 743,5

Có TK 155 : 14 595 743,5

- Mũ nữ : 3 456 658,5

- Mũ trẻ em : 5 993 925

- Mũ VH 262 : 2 829 870

- Mũ HV 2426 : 2 252 290

b, Nợ TK 111 : 27 181 440

Nợ TK 521 : 274 560

Có TK 511 : 24 960 000

Có TK 3331 : 2 496 000


51, Nợ TK 157 : 18 425 977

Có TK 155 :18 425 977

Mũ nam : 7 014 053

Mũ nữ : 5 560 711,5

Mũ trẻ em : 5 851 212,5
52, Nợ TK 111 : 17 095 000

Có TK 131 (Cty An Bình) : 17 095 000


53, Nợ TK 152 ( Ka ki ) : 23 145 000

Nợ TK 133 : 2 314 500

Có TK 331 ( Cty Tân Tiến ) : 25 459 500
54, Nợ TK 152 ( Vải bò) : 95 949 150

- Vải bò loại 1 : 44 125 000

- Vải bò loại 2 : 51 824 150 Nợ TK 133 : 95 940 915

Có TK 331 ( Cty Giang Minh) : 105 544 065


55, Nợ TK 152 ( Khóa đồng) : 3 469 500

Nợ TK 133 : 346 950

Có TK 111 : 1 908 225

Có TK 331 ( Cty Hùng Anh ) : 1 908 225

56, a, Nợ TK 214 : 180000 000

Có TK 211 :180 000 000


b, Nợ TK 811 : 1 050 000

Có TK 111 : 1 050 000


57, Nợ TK 111 : 2 543 000

Có TK 711 : 2 543 000

58, Nợ TK 157 : 8 124 022

Có TK 155 :8 124 022

- Mũ nữ : 4 170 518

- Mũ nữ : 2 554 921,5

- Mũ trẻ em : 1 398 582,5
59, Nợ TK 111 : 8 769 000

Có TK 131 ( Cty Tân Thành ) : 8 769 000


60, a. NợTK 632 : 52 065 593,5

Có TK 157 : 52 065 593,5

- Mũ nam : 15 544 658

- Mũ nữ : 18 635 898

- Mũ trẻ em : 11 274 287,5

- Mũ VH 123 : 6 610 750


b, Nợ TK 111 : 97 126 700

Có TK 511 : 88 297 000

Có TK 3331 : 8 829 700

c, Nợ TK 641 : 2 913 801

Có TK 111 : 2 913 801
61, Nợ TK 331 (Cty XD nhà và Đô Thị HN ) : 15 612 764

Có TK 111 : 15 612 764


62, a. Nợ TK 632 : 10 524 436

Có TK 155 : 10 524 436

- Mũ nam : 3 905 121,4

- Mũ nữ : 4 478 627,

- Mũ trẻ em : 2 140 687,5

b, Nợ TK 111 : 9 835 842,

Nợ TK 131 (Cty Đông Phong ) : 9 835 842,5

Có TK 511 : 17 883 350

Có TK 3331 : 1 788 335

63. Nợ TK 632 :18 425 977

Có TK 157 : 18 425 977

- Mũ nam : 7 014 053

- Mũ nữ : 5 560 711,5

- Mũ trẻ em : 5 851 212,5

b, Nợ TK 111 : 33 613 713,5

NợTK 641 : 686 361,5

Có TK 511 : 31 198 250

Có TK 3331 : 3 119 825


64, Nợ TK 331 ( Cty Nam An ) : 17 932 500

Có TK 111 : 17 932 500


65, Nợ TK 331 (Cty SX và TM Long Thành ) 5 580 091

Có TK 111 : 5 508 091


66, Nợ TK 111 : 9 835 842,5

Có TK 131 ( Cty Đông Phong) : 9 835 842,5

67, Nợ TK 331 ( Cty Giang Minh) : 105 544 065

Có TK 111 : 105 544 065


68, a. NợTK 632 : 8 124 022

Có TK 157 : 8 124 022

- Mũ nam : 4 170 518

- Mũ nữ : 2 554 921,5

- Mũ trẻ em : 1 398 582,5

b, Nợ TK 111 : 14 975 383,5

NợTK 641 : 151 266,5

Có TK 511 : 13 751 500

Có TK 3331 : 1 375 150

69, Kết chuyển

a, Kết chuyển các khoản giảm trừ :

Nợ TK 511 : 4 189 020

Có TK 521 : 4 189 020

b, Kết chuyển doanh thu :

Nợ TK 511 : 446 761 080

Có TK 911 : 446 761 080

c, Kết chuyển giá vốn :

Nợ TK 911 : 263 949 892

Có TK 632 : 263 949 892

d, Kết chuyển CFBH, CFQLDN :

Nợ TK 911 : 18 651 367,82

Có TK 641 : 8 180 429,0

Có TK 642 : 10 470 938,8

e, Kết chuyển lợi nhuận từ SXKD :

Nợ TK 911 : 164 159 820,18

Có TK 421 : 164 159 820,18

g, Kết chuyển chi phí hoạt động TC :

Nợ TK 911 : 1 050 000

Có TK 811 :1 050 000

h, Kết chuyển doanh thu từ hoạt động TC :

Nợ TK 711 : 2 543 000

Có TK 911 : 2 543 000

i, Kết chuyển lợi nhuận hoạt động TC :

Nợ TK 911 : 1 493 000

Có TK 421 : 1 493 000

k, Kết chuyển thuế:

Nợ TK 3331 : 47 178 704

Có TK 133 : 47 178 704


2.6 Sơ đồ chữ T


N TK131

C

SD: 78 179 000




62b)9 835842,5

14 320 000(1




27 500 000(28




7 350 000(29

17 095 000(52

8 769 000(59

9 835 842.5(66










PS:9 835842,5

PS:84869842,5

SD:3 145 000




N TK142

C

SD:141 052394







71 150 052(33



















PS: 0

PS: 71 150 052

135 498 044




17 932 500(64

5 580 091(65

105544065(67




PS: 936 689 822

PS: 792 939 302,9

PS: 792 939 302,9

194.600519,1


N TK 111

C

SD:50 850 000

1) 14 320 000

4)150 000 0000

6b)45 468 500

13b)250000000

24b)47 327 500

28)27 500 000

29)7 350 000

30b)73 122 500

46)625 400

48)100 000 000

50b)27 181 440

52)17 095 000

57)2 543 000

59)8 769 000

60b)97 126 700

62b)9 835 842,5

63b)33 613 713.5

66)9 835 842.5

68c)14 975 383.5


13 196 092(5

454 685(6c

19036000(12

354200000(14

814 275916

6 098 785(17

2 728550(18c

946 555(24c

8 750 000(25

84 999 198(26

16 000 000(27

731 225(30c

48 503 000(31

1 666492,3(39

585 538.8(40

358 276.6(41

1 515 700(44

81813488.44(49

1 908 225(55

1050 000(56c

2 913 801(60c

15 612 764(61


























N TK141

C

SD: 92 700 000




25)8 750 000







625 400(46













PS: 8 750 000

625 400

SD:100 824600






N TK152

C

SD: 429022875




2) 322 000 000

119 813760(7

3) 5 072 810

118 989 490(8

5) 11 996 448

38) 9 199 637

53)23 145 000

54) 95 949 150

55) 3 469 500


5 696 838(9

8 087 030(10

680 425(15

1 416 480(20

682 264(21

5 320 476(22









PS:470832545

PS:260 686763

639 168 657






N TK112

C

SD:458 963000

18b)136427500









150 000 000(4




100 000 000(48













PS:136427500

PS:250 000000

345 390 500




TK 152(L.trai)




SD:102 447676




2)135 792 000







0













PS:135 792000

PS:0

238 239 676





TK152(V.cotton)




SD: 153 180 840




0







118 989 490(8













PS:0

PS:118 989490

34 191 350




TK152(Kh.chỏm)



SD: 145 432 320




2) 186 208 000

119 813 760(7



















PS: 186 208 000

PS:119 813760

211 826 560




TK152(Th.catton)




SD: 6 068 269




0







5 320 476(22













PS: 0

PS: 5 320 476

747 793




TK152(chỉ đen



SD: 4 943 224










5)11 996 448







8 087 030(10







PS:11 996448

PS:8 087 030

8 852 642






TK152(Ch.trắng)



SD: 6 226 476










0







5 696 838(9







PS: 0

PS: 5 696 838

529 638







TK152(Khóa)



SD: 1 426 552










0







682 264(21







PS: 0

PS: 682 264

744 288





TK152(Mác)



SD: 1 770 600










0







1 416 480(20







PS: 0

PS:1 416 480

354 120




TK152(N.nhựa)



SD: 3 144 918










0







0







PS: 0

PS:0

3 144 918






TK152(T.nilon)



SD: 736 460










0







680 425(15







PS: 0

PS: 680 425









TK152(Kh.đồng)



SD: 0










55) 3469 500







0







PS: 3 469 500

PS: 0

3 469 500






TK152(V.kaki)



SD: 0










53) 23 145 000







0







PS: 23 145 000

PS:0

23 145 000




TK152(Vải bò)



SD: 0










54)95 949150







0







PS:95 949 150

PS: 0

95 949 150







N TK153

C

SD: 0




16) 740 250




17) 5 544350

445 842(19

45)1 750 000

4 697 350(23







PS: 8 034 600

PS:5 143 192

2 891 408




N TK154

C

SD:183074236




42a1)138006529,1

138006232(42a2

42b1)192130647,9

192130096,8(42b2

42c1)96730604,09

96730532,5(42c2







PS:426867781,1

PS:426866861,3

183 075155,8






N TK133

C

SD: 0




2) 32 200 000




3) 507 281




5)1 199 644,8

16) 74 025

17) 554 435

39 151 499,3

40) 27 882,8

41) 32 570,6

45)175 000

53) 2 314 500

54) 9 594 915


47 178 704(69k

55) 346 950




PS: 47 178 704

PS: 47 178 704

0







N TK155

C

SD: 211623950




42a2)138006232

24 533 290(6a

42b2)192130096,8

42c2)96730532,5



25 003 490(11

71 179 440(18a

39 497 900(30a

66847586,7(43

52065593,5(47

14595743,5(50a

18 425 977(51

8 124 022(58

10 524436(62a














PS:426866861,3

PS:330797478,7

307693332,6






TK155(M.nam)



SD: 0







24 643 970(43

42a2)138006232

15 544 658(47




7 014 053(51

4 170 518(58






3 905121,4(62a

PS:138006232

PS:55278320,4

82727911,6




TK155(Mũ nữ)



SD: 0







30 358 479(43

42b2)192130096,8

18 635 898(47




3 456 658,5(50

5 560 711,5(51

2 554 921,5(58





4478627,1(62a

PS:192 130 096,8

PS: 65 045 296

127 084 801,2






TK155(M.tr.em)



SD: 0







11845137,5(43

42b2)96730532,5

11274287,5(47




5 993 925(50

5851212,5(51



1398582,5(58




2140687,5(62a

PS:96730532,5

PS:38503832,5

58 226 700




TK155(M.MA123)



SD: 55 445 000







6 397 500(6a

0

31 987 500(18a




6 610 750(47







PS: 0

PS:44 995 750

10 449 250




TK155(M.TG190)



SD: 26 408 650










0







15 534 500(18a







PS: 0

PS: 15 534 500

10 874 150




TK155(M.TH1424)



SD: 17 545 000










0

8 772 500(11




8772 500(30a







PS: 0

PS:17 545 000

0




TK155(M.VH2426)



SD: 25 659 000







8 838 100(11

0

9 835 950(18a




2 252 290(50a







PS: 0

PS:20 926 340

4 732 660




TK155(M.HVM468)



SD: 35 137 500







9 135 750(6a

0

21 082 500(30a













PS: 0

PS: 30 218 250

4 919 250






TK155(M.VH262



SD: 51 428 800







9 000 040(6a

0

7 392 890(11




13 821 490(18a




9 642 900(30a

2 892 870(50a



PS: 0

PS:42 750 190

8 678 610




N TK157

C

SD: 0




11)25 003 490




43)66847586,7

25 003 490(24a

47)52065593,5

18 425 977(63a

51)18 425 977

58) 8 124 022



8 124 022(68a

52065593,5(60a



PS:170466669,2

PS:103619082,5

66847586,7







N TK211

C

SD:2543096010




0







180000000(56a













PS: 0

PS:180000000

2 363 096 010




N TK214

C

SD: 415318785










56a)180000000

0













PS:180000000

PS: 0

235 318 785




N TK338

C




SD: 0




21 758 907(37

0
















PS: 0

PS: 21 758 907




0

N TK334

C




SD:140510169

37) 5222137,56

70 592 148(34

49)81813488,4

8 396 500(35




8 046 978(36







PS:87 035 626

PS:87 035 626




140 510 169



N TK3331

C




SD: 0




4 133 500(6b




12 402 500(18b

69k)47 178 704

6 647 500(30b

2 496 0009(50b






8 829 700(60b

1 788 335(62b

3 119 825(63b

1 375 150(68b

4 302 500(24b


PS: 47 178 704

PS: 45 095 010




2 083 693,5




N TK331

C




SD:184150962

12)19 036 000

354 200 000(2

14)354 200 000

5 580 0919(3

26)84 999 198

1 925 000(45

27)16 000 000

31)48 503 000

61)15 612 764

65)5 580 091

67)105 544 065

64)17 932 500



25 459 500(53

105 544 065(54

1 908 225(55


PS:667 407618

PS:494616881




11 360 225

N TK421

C




SD:1043560223




164159820,2(69e

0

1 493 000(69i













PS: 0

PS:165652820,2




1 209 213 043

N TK511

C




41 335 000(6b




124025000(18b




43 025 000(24b




66 475 000(30b

69a)4 189 020

69h)446761080



24 960 000(50b

88 297 000(60b

31 198 250(63b

17 883 350(62b



13 751 500(68b


450 950 100

450 950 100









N TK411

C




SD:600679925







0

0













PS: 0

PS:600679925










N TK415

C




SD:153218000







0

0













PS: 0

PS:153218000










N TK621

C

7)119 813 760




8)118 989 490




9)5 696 838

82578089(42a1

10)8 087 030

15)680 425

20)1 416 480

21) 682 264

22) 5 320 476


115885631(42b1

53 023 406(42c1

9 119 637(38








PS: 260686763

PS:260686763







N TK521

C

6c 545 685




18c)2 728 550




30c)731 225

4 189 010(69a

50b)274 560










PS:4 189 020

PS:4 189 020









TK621(M.nam)



7)43 560 000







8)34 869 340

82578089(42a1

9)1 485 570

2 415 310(38

10)2 229 040




15)200 125

20) 590 200

21) 527 204

22) 1 531 920






PS: 84993399

PS:84 993 399










TK 621(M.nữ)



16) 56 675 520

82578089(42a1

9)5 696 838

115885631(42b1

10)8 987 030

53023406(42c1

15)680 425

9119637(38

20)1 416 480

21)682 264



22) 5 320 476




PS: 260868763

PS:260 606763







N TK622

C

37)13412508,12




34) 70 592 148

84004645,12(42



















PS:84004656,12

PS:84004656,12







TK622(M.nam)



34)22 454 211




37)4266300,09

26720511,09(42a1



















PS:26720511,09

PS:26720511,09







TK621(M.tr.em)



7)19 578 240




8) 29 000 910

1 765 892(38

9) 1 227 210

53023406(42c1

10) 3 143 806




15) 136 085

20) 442 650



22) 1 260 397





PS: 54 789 298

PS:54 789 298









TK622(M.nữ)



34) 31 683 726




37)6019907,94







37703633,94(42b1













PS:37703633,94

PS:37703633,94







TK622(M.tr.em)



34)16 454 211




37)3126300,09







19580511,09(42c1













PS:19580511,09

PS:19580511,09







N TK627

C

19) 445 842




5 554 350




33) 68 288 267

24126687(42c1

35) 8 396 500

38541383(42b1

37) 1 595335

39) 1 514 993

40) 557 656

41) 325 706

23) 4 697356


28707929(42a1

PS:91 375 999

PS:91 375 999







TK627(M.nam)



19) 215 730




23) 1 274 000




33) 21 438 634

28707929(42a1

35) 3 020 000




37) 573 800

39) 562 135

40) 165 360

41) 102 070






PS:28 707 929

PS:28 707 292









TK627(M.nữ)



19) 137 475




23) 2 237 200




2 233 150

38541383(42b1

33) 29 307 450




35) 3 126 500




39) 539 600

37) 594 035

40) 240 187

41) 125 786






PS:38 541 383

PS:38 541383

TK627(M.tr.em)



19) 92 637




23) 1 186 150




1 965 000

24126687(42c1

33) 17 542 183




35) 2 250 000

37) 427 500

39) 413 258

40) 152 910

41) 97 850





PS: 24 126 687

PS: 42 126 687










N TK632

C

6a) 24 533 290




18a) 71179440




24a) 25003490




30a) 39497900

263949892(69c

50a)14595743,5

60a)52065593,5

62a)10524436

63a)18425977

68a)8124022





PS:263949892

PS:263949892







N TK641

C

24c) 946 550




36)2 115 158




37)401880,02




60c) 2 913 801

8180429,02(69d

63b) 686361,5

68b) 151 266,5



33)965 412




PS:8180429,02

PS:8180429,02









N TK642

C

36) 5 931 820




37)1127045,8




44)1 515 700

10470938,8(69d

33) 1 896 373










PS:10470938,8

PS:10470938,8







N TK711

C







69h) 2 543 000







2 543 000(57













PS: 2 543 000

PS: 2 543 000










N TK811

C







56b) 1 050 000







1 050 000(69g













PS: 1 050 000

PS: 1 050 000







N TK911

C

69i) 1 493 000




69c) 26394 989




69d)18651367,82

446761080(69b

69e)164159820,18

2543000(69h







PS: 449304080

PS: 449304080










Каталог: nonghocbucket -> UploadDocument server07 id190496 229274
UploadDocument server07 id190496 229274 -> I. objectives
UploadDocument server07 id190496 229274 -> Kieåm tra hoïc kì I moân: hoùa hoïc khoái 11 (2011-2012) Thôøi gian 45’ ÑEÀ 1 Caâu 1
UploadDocument server07 id190496 229274 -> Chuyên đề: VI sinh vậT Ứng dụng trong xử LÝ phế thải I. Nguồn gốC phế thảI 1/ Phế thải là gì ?
UploadDocument server07 id190496 229274 -> Ngaøy soaïn : Ngaøy daïy : I
UploadDocument server07 id190496 229274 -> Noäi dung cô baûn cuûa cuoäc Duy taân Minh Trò Về chính trị
UploadDocument server07 id190496 229274 -> Giáo án sử 8 Tuần: 12 Ngày soạn: 06/11/2011
UploadDocument server07 id190496 229274 -> 200 câu hỏi về môi trường (Phần 4) (03-07-2096 15: 37)
UploadDocument server07 id190496 229274 -> 1. Cn b ng c¸c ph­¬ng tr×nh ph¶n øng sau
UploadDocument server07 id190496 229274 -> TỔ HÓa trưỜng thpt lê quý ĐÔn tam kỳ CÂu hỏI Ôn tập hoá chưƠng đIỆn ly. LỚP 11
UploadDocument server07 id190496 229274 -> BAÙo caùO ĐỒ Án tin học tổng quan VI xử LÝ lpc2378

tải về 3.4 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   27




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương