2 .4 Bảng liệt kê chứng từ gốc:
STT
|
|
STT
|
|
STT
|
|
1
|
Nghiệp vụ 1:
Phiếu thu số 510
|
20
|
Nghiệp vụ 20:
- Phiếu xuất kho số 419
|
39
|
Nghiệp vụ 44:
|
2
|
Nghiệp vụ 2:
- Phiếu nhập kho số 310
- Biên bản kiểm nghiệm
- Hóa đơn GTGT 001987
|
21
|
Nghiệp vụ 21:
- Phiếu xuất kho số 420
|
40
|
Nghiệp vụ 45:
- Phiếu nhập kho 317
- Hóa đơn GTGT số 572156
|
3
|
Nghiệp vụ 3:
- Phiếu nhập kho 311
- Biên bản kiểm nghiêm
- Hóa đơn GTGT số 544356
|
22
|
Nghiệp vụ 22:
- Phiếu xuất kho số 421
|
41
|
Nghiệp vụ 46:
- Phiếu thu số 518
- Giấy thanh toán tiền tạm ứng.
|
4
|
Nghiệp vụ 4:
- Phiếu thu số 511
-Giấy báo có
|
23
|
Nghiệp vụ 23:
- Phiếu xuất kho số 422
|
42
|
Nghiệp vụ 47:
- Phiếu xuất kho số 425
|
5
|
Nghiệp vụ 5 :
- Phiếu nhập kho số 312
- Phiếu chi số 610
- Biên bản kiểm nghiệm
- Hóa đơn GTGT 111989
|
24
|
Nghiệp vụ 24:
- Phiếu thu số 514
|
43
|
Nghiệp vụ 48:
- Phiếu thu số 519
- Giấy báo có
|
6
|
Nghiệp vụ 6:
- Phiếu thu số 512
- Phiếu xuất kho số 410
- Phiếu chi số 611
- Hóa đơn bán hàng
|
25
|
Nghiệp vụ 25:
- Phiếu chi số 618
|
44
|
Nghiệp vụ 49:
- Phiếu chi số 627
|
7
|
Nghiệp vụ 7:
Phiếu xuất kho số 411
|
26
|
Nghiệp vụ 26:
- Phiếu chi số 619
|
45
|
Nghiệp vụ 50:
- Phiếu xuất kho 426
- Phiếu thu số 520
- Phiếu chi số 628
- Hóa đơn bán hàng
|
8
|
Nghiệp vụ 8:
- Phiếu xuất kho 412
|
27
|
Nghiệp vụ 27
- Phiếu chi số 620
|
46
|
Nghiệp vụ 51:
- Phiếu xuất kho 427
|
9
|
Nghiệp vụ 9:
- Phiếu xuất kho số 413
|
28
|
Nghiệp vụ 28
- Phiếu thu số 515
|
47
|
Nghiệp vụ 52:
- Phiếu thu số 521
|
10
|
Nghiệp vụ 10:
- Phiếu xuất kho số 414
|
29
|
Nghiệp vụ 29
- Phiếu thu số 516
|
48
|
Nghiệp vụ 53:
- Phiếu nhập kho 318
- Biên bản kiểm nghiệm
- HĐ GTGT 706868
|
11
|
Nghiệp vụ 11:
- Phiếu xuất kho số 415
|
30
|
Nghiệp vụ 30
- Phiếu chi số 621
- Phiếu xuất kho số 423
- Phiếu thu số 517
|
49
|
Nghiệp vụ 54:
- Phiếu nhập kho 319
- Biên bản kiểm nghiệm
- HĐ GTGT 124376
|
12
|
Nghiệp vụ 12:
- Phiếu chi số 612
|
31
|
Nghiệp vụ 31
- Phiếu chi số 622
|
50
|
Nghiệp vụ 55:
- Phiếu nhập kho 320
- Phiếu chi số 629
- Biên bản kiểm nghiệm
- HĐ GTGT 472379
|
13
|
Nghiệp vụ 13:
- Phiếu thu số 513
|
32
|
Nghiệp vụ 32,34,35,36,37
- Bảng phân bổ tiền lương và BHXH
|
51
|
Nghiệp vụ 56:
- Biên bản thanh lý TSCĐ
|
14
|
Nghiệp vụ 14:
- Phiếu chi số 613
|
33
|
Nghiệp vụ 33
- Bảng tính và phân bổ khấu hao TSCĐ
|
52
|
Nghiệp vụ 57:
- Phiếu thu số 522
|
15
|
Nghiệp vụ 15:
- Phiếu xuất kho số 416
|
34
|
Nghiệp vụ 39:
- Phiếu chi số 623
- Hóa đơn tiền điện
|
53
|
Nghiệp vụ 58:
- Phiếu xuất kho 428
|
16
|
Nghiệp vụ 16:
- Phiếu nhập kho số 314
- Phiếu chi số 614
- Biên bản kiểm nghiệm
- Hóa đơn GTGT 135768
|
35
|
Nghiệp vụ 40:
- Phiếu chi số 624
- Hóa đơn tiền nước
|
54
|
Nghiệp vụ 59:
- Phiếu thu số 523
|
17
|
Nghiệp vụ 17:
- Phiếu nhập kho số 315
- Phiếu chi số 615
- Biên bản kiểm nghiệm
- Hóa đơn GTGT 245789
|
36
|
Nghiệp vụ 41:
- Phiếu chi số 625
- Hóa đơn dịch vụ viễn thông.
|
55
|
Nghiệp vụ 60:
- Phiếu thu số 524
- Phiếu chi số 630
- Hóa đơn bán hàng
|
18
|
Nghiệp vụ 18:
- Phiếu xuất kho số 417
- Phiếu chi số 616
- Hóa đơn bán hàng
- Giấy báo có
|
37
|
Nghiệp vụ 42:
- Phiếu nhập kho 316
|
56
|
Nghiệp vụ 61:
- Phiếu chi số 631
|
1 9
20
21
|
Nghiệp vụ 19:
- Phiếu xuất kho số 418
Nghiệp vụ 63:
- Phiếu thu số 526
- Phiếu chi số 632
Nghiệp vụ 66:
- Phiếu thu số 527
|
38
|
Nghiệp vụ 43:
- Phiếu xuất kho số 424
Nghiệp vụ 64:
- Phiếu chi số 633
Nghiệp vụ 67:
- Phiếu chi số 635
|
57
|
N ghiệp vụ 62:
- Phiếu xuất kho 429
Nghiệp vụ 65:
- Phiếu chi số 634
Nghiệp vụ 68:
- Phiếu thu 528
|
2.5 Định khoản
1, Nợ TK 111 : 14 320 000
Có TK 131 : 14 320 000
2, Nợ TK 152 : 322 00 000
- Khuy chỏm :186 208 000
- Lưỡi trai : 135 792 000
Nợ TK 133 : 32 200 000
Có TK 331(cty Tân Tiến ) : 354 200 000
3, Nợ TK 152 : 5 072 810
-Khóa ngắn : 3 48 610
-Khóa dài : 1 591 200
Nợ TK 133 : 507 281
Có TK 331 (Cty SX và TM Long Thành) : 5 580 091
4, Nợ TK 111 : 150 000 000
Có TK 112 : 150 000 000
5, Nợ TK 152 ( chỉ đen ) : 11 996 448
Nợ TK 133 : 1 199 644,8
CóTK 111 : 13 196 092,8
6, a, Nợ TK 632 : 24 533 290
Có TK 155 : 24 533 290
- Mũ MA 123 : 6 397 500
- Mũ VH 262 : 9 000 040
- Mũ HVM 468 : 9 135 750
b, Nợ TK 111 : 45 468 500
Có TK 511 : 41 335 000
Có TK 3331 : 4 133 500
c, Nợ TK 521 : 454 685
Có TK 111 : 454 685
7, Nợ TK 621 (Khuy chỏm) : 119 813 760
- Mũ nam : 43 560 000
- Mũ nữ : 56 675 520
- Mũ trẻ em : 19 578 240
Có TK 152 : 119 813 760
8, Nợ TK 621 ( Vải cotton) :118 989 490
- Mũ nam : 34 869 340
- Mũ nữ :55 119 240
- Mũ trẻ em : 29 000 910
Có TK 152 : 118 989 490
9, Nợ TK 621 ( Chỉ trắng ) : 5 696 838
- Mũ nam : 1 485 570
- Mũ nữ : 2 984 058
- Mũ trẻ em : 1 227 210
Có TK 152 : 5 696 838
10, Nợ TK 621 ( Chỉ màu ) : 8 087 030
- Mũ nam : 2 229 040
- Mũ nữ : 2 714 184
- Mũ trẻ em : 3 143 806
Có TK 152 : 8 087 030
11, Nợ TK 157 : 25 003 490
Có TK 155 : 25 003 490
- Mũ VH 262 : 7 392 890
- Mũ HV 2426 : 8 838 100
- Mũ TH 1424 : 8 772 500
12, Nợ TK 331 ( Cty TNHH Phước Bình ) : 19 036 000
Có TK 111 : 19 036 000
13, Nợ TK 111 : 250 000 000
Có TK 311( AgriBank) : 250 000 000
14, Nợ TK 331 (Cty Tân Tiến ) : 35 200 000
Có Tk 111 : 354 200 000
15, Nợ TK 621 (Túi nilon ) : 680 425
- Mũ nam : 200 125
- Mũ nữ : 344 215
- Mũ trẻ em : 136 085
Có TK 152 : 680 425
16, Nợ TK 153 ( Suốt chỉ ) : 740 250
Nợ Tk 133 : 74 025
Có TK 111 : 814 275
17, Nợ TK 153 ( Túi đựng mũ ) : 5 544 350
Nợ Tk 1331 : 554 435
Có TK 111 : 6 098 785
18, a, Nợ TK 632 : 71 179 440
Có TK 155 : 71 179 440
- Mũ MA 123 : 31 987 500
- Mũ TG 190 : 15 534 500
- Mũ VH 262 : 13 821 490
- Mũ HV 2426 : 9 835 950
b, Nợ TK 112 : 136 427 500
Có TK 511 :124 025 000
Có TK 3331 : 12 402 500 c, Nợ TK 521 : 2 728 550
Có TK 111 : 2 728 550
19, Nợ TK 627 : 445 842
- Mũ nam : 215 730
- Mũ nữ : 137 475
- Mũ trẻ em : 92 637
Có TK 153 : 445 842
20, NợTK 621 : 1 416 480
- Mũ nam : 590 200
- Mũ nữ : 383 630
- Mũ trẻ em : 442 650
Có TK 152 ( Mác) :1 416 480
21, Nợ TK 621 : 682 264
- Mũ nam : 572 204
- Mũ nữ : 155 060
Có TK 152 ( Khóa ) : 682 264
22, Nợ TK 621 : 5 320 476
- Mũ nam : 1 531 920
- Mũ nữ : 2 528 159
- Mũ trẻ em : 1 260 397
Có TK 152 ( Thùng catton) :5 320 476
23, Nợ Tk 627 : 4 697 350
- Mũ nam : 1 274 000
- Mũ nữ : 2 237 200
- Mũ trẻ em : 1 186 150
Có TK 153 ( Túi đựng mũ ) : 4 697 350
24, a, Nợ TK 632 : 25 003 490
Có TK 157 25 003 490
b, Nợ TK 111 : 47 327 500
Có TK 511 : 43 025 000
Có TK 3331 : 4 302 500
c, Nợ TK 641 : 946 500
Có TK 111 : 946 500
25, Nợ TK 141 ( Nguyễn Quang Tuấn ) : 8 750 000
Có TK 111 :8 750 000
26, Nợ TK 331 ( Dệt 8/3) : 84 999 198
Có TK 111 : 84 999 198
27, Nợ TK 331 ( Cty TNHH Long Thành ) : 16 000 000
Có TK 111 : 16 000 000
28, Nợ TK 111 : 27 500 000
Có TK 131 ( Siêu thị Metro ) :27 500 000
29, Nợ TK 111 : 7 350 000
Có TK 131 ( Cty TNHH Anh Thắng ) :7 350 000
30, a, Nợ TK 632 : 39 497 900
Có TK 155 :39 497 900
- Mũ VH 262 : 9 642 900
- Mũ TH 1424 : 8 722 500
- Mũ HVM 468 : 21 082 500
b, Nợ TK 111 : 73 122 500
Có TK 511 :66 475 000
Có Tk 3331 :6 647 500
c, Nợ TK 521 : 731 225
Có TK 111 :731 225
31, Nợ Tk 331 ( Công ty CP Thúy Nga ) : 48 503 000
Có TK 111 :48 503 000
33,Nợ TK 627 : 68.288 267
- Mũ nam : 21 438 634
- Mũ nữ : 29 307 450
- Mũ trẻ em :17 542 183
Nợ TK 641 : 965 412
Nợ TK 642 :1 896 373
Có TK 142 :71 150 052
34, Nợ TK 622 : 70 592 148
- Mũ nam :22 454 211
- Mũ nữ : 31 683 726
- Mũ trẻ em : 16 454 211
Có TK 334 :70 592 148
35, Nợ TK 627 : 8 396 500
- Mũ nam : 3 020 000
- Mũ nữ : 3 126 500
- Mũ trẻ em : 2 250 000
Có TK 334 :8 396 500
36, Nợ TK 641 : 2 115 158
Nợ TK 642 : 5 931 820
Có TK 334 :8 046 978
37, Nợ TK 641 : 401 880,02
Nợ TK 642 : 1 127 045,8
Nợ TK 334 : 5 222 137,56
Nợ TK 622 : 13 412 508,12
- Mũ nam : 4 266 300,09
- Mũ nữ : 6 019 907,94
- Mũ trẻ em : 3 126 300,09
Nợ TK 627 : 1 595 335
- Mũ nam : 573 800
- Mũ nữ : 594 035
- Mũ trẻ em : 427 500
Có TK 338 :21758 907,5
38, Nợ TK 152 : 9 199 637
- Mũ nam : 2 415 310
- Mũ nữ : 5 018 435
- Mũ trẻ em : 1 765 892
Có TK 621 :9 199 637
39, Nợ TK 627 ( Điện ) : 1 514 993
- Mũ nam : 562 135
- Mũ nữ : 539 600
- Mũ trẻ em : 413 258
Nợ TK 133 : 151 499,3
Có TK 111 :1 666 492,3
40, Nợ TK 627 ( Nước ) : 557 656
- Mũ nam :165 360
- Mũ nữ : 240 187
- Mũ trẻ em : 152 109
Nợ TK 133 : 27 882,8
Có TK 111 :585 538,8
41, Nợ TK 627 ( Điện thoại ) : 325 706
- Mũ nam : 102 070
- Mũ nữ : 125 786
- Mũ trẻ em : 97 850
Nợ TK 133 : 32 570,6
Có TK 111 : 358 276,6
42 , Trị giá tồn đầu kì + trị giá nhập trong kì
Đơn giá =
Số lượng tồn đầu kì + số lượng nhập trong kì
a. Bộ đồ nam
a1. NợTK 154 :138 006 529,1
Có TK 621 : 82 578089
Có TK 622 :26720 511,1
Có TK 627 : 28 707 929
138 006 529,1
=> Đg = = 37 913,8
3640
a2 . Nợ TK 155 : 138 006 232
Có TK 154 :138 006 232
b. Bộ đồ nữ.
b1. Nợ TK 154 : 192 130 647,94
Có TK 621 :115885 631
CóTK 622 : 37 703 633,94
Có TK 627 : 38 541 383
192 130 647,94
=> Đg = = 30 057,9
6392
b2. Nợ TK 155 : 192 130 096,8 Có TK 154 : 192 130 096,8
c. Bộ đồ trẻ em.
c1. Nợ TK 154 : 96 730 604,09
Có TK 621 : 53 023 406
Có TK 622 : 19 58 511,09
Có TK 627 : 24 126 687
96 730 604,09
Đg = = 28 542,5
3389
c2. Nợ TK 155 : 96 730 532,5
Có TK 154 : 96 730 532,5
43, Nợ TK 157 : 66 847 586,7
Có TK 155 : 66 847 586,7
- Mũ nam : 24 643 970
- Mũ nữ : 30 358 479
- Mũ trẻ em : 11 845 137,5
44, Nợ TK 642 : 1 515 700
Có TK 111 : 1 515 700
45, Nợ TK 153 ( Dầu sấy ) : 1 750 000
Nợ TK 133 : 175 000
Có TK 331 ( Cty Hoàng hà ) : 1 925 000
46, Nợ TK 111 : 625 400
Có TK 141 ( Nguyễn Quang Tuấn) : 625 400
47, Nợ TK 157 : 52 065 593,5
Có TK 155 : 52 065 593,
- Mũ nam : 15 544 658
- Mũ nữ : 18 635 898
- Mũ trẻ em : 11 274 287,5
- Mũ MA 123 : 6 610 750
48, Nợ TK 111 : 100 000 000
Có TK 112 : 100 000 000
49, Nợ TK 334 : 81 813 488,44
Có TK 111 : 81 813 488,44
50,a, Nợ TK 632 : 14 595 743,5
Có TK 155 : 14 595 743,5
- Mũ nữ : 3 456 658,5
- Mũ trẻ em : 5 993 925
- Mũ VH 262 : 2 829 870
- Mũ HV 2426 : 2 252 290
b, Nợ TK 111 : 27 181 440
Nợ TK 521 : 274 560
Có TK 511 : 24 960 000
Có TK 3331 : 2 496 000
51, Nợ TK 157 : 18 425 977
Có TK 155 :18 425 977
Mũ nam : 7 014 053
Mũ nữ : 5 560 711,5
Mũ trẻ em : 5 851 212,5
52, Nợ TK 111 : 17 095 000
Có TK 131 (Cty An Bình) : 17 095 000
53, Nợ TK 152 ( Ka ki ) : 23 145 000
Nợ TK 133 : 2 314 500
Có TK 331 ( Cty Tân Tiến ) : 25 459 500
54, Nợ TK 152 ( Vải bò) : 95 949 150
- Vải bò loại 1 : 44 125 000
- Vải bò loại 2 : 51 824 150 Nợ TK 133 : 95 940 915
Có TK 331 ( Cty Giang Minh) : 105 544 065
55, Nợ TK 152 ( Khóa đồng) : 3 469 500
Nợ TK 133 : 346 950
Có TK 111 : 1 908 225
Có TK 331 ( Cty Hùng Anh ) : 1 908 225
56, a, Nợ TK 214 : 180000 000
Có TK 211 :180 000 000
b, Nợ TK 811 : 1 050 000
Có TK 111 : 1 050 000
57, Nợ TK 111 : 2 543 000
Có TK 711 : 2 543 000
58, Nợ TK 157 : 8 124 022
Có TK 155 :8 124 022
- Mũ nữ : 4 170 518
- Mũ nữ : 2 554 921,5
- Mũ trẻ em : 1 398 582,5
59, Nợ TK 111 : 8 769 000
Có TK 131 ( Cty Tân Thành ) : 8 769 000
60, a. NợTK 632 : 52 065 593,5
Có TK 157 : 52 065 593,5
- Mũ nam : 15 544 658
- Mũ nữ : 18 635 898
- Mũ trẻ em : 11 274 287,5
- Mũ VH 123 : 6 610 750
b, Nợ TK 111 : 97 126 700
Có TK 511 : 88 297 000
Có TK 3331 : 8 829 700
c, Nợ TK 641 : 2 913 801
Có TK 111 : 2 913 801
61, Nợ TK 331 (Cty XD nhà và Đô Thị HN ) : 15 612 764
Có TK 111 : 15 612 764
62, a. Nợ TK 632 : 10 524 436
Có TK 155 : 10 524 436
- Mũ nam : 3 905 121,4
- Mũ nữ : 4 478 627,
- Mũ trẻ em : 2 140 687,5
b, Nợ TK 111 : 9 835 842,
Nợ TK 131 (Cty Đông Phong ) : 9 835 842,5
Có TK 511 : 17 883 350
Có TK 3331 : 1 788 335
63. Nợ TK 632 :18 425 977
Có TK 157 : 18 425 977
- Mũ nam : 7 014 053
- Mũ nữ : 5 560 711,5
- Mũ trẻ em : 5 851 212,5
b, Nợ TK 111 : 33 613 713,5
NợTK 641 : 686 361,5
Có TK 511 : 31 198 250
Có TK 3331 : 3 119 825
64, Nợ TK 331 ( Cty Nam An ) : 17 932 500
Có TK 111 : 17 932 500
65, Nợ TK 331 (Cty SX và TM Long Thành ) 5 580 091
Có TK 111 : 5 508 091
66, Nợ TK 111 : 9 835 842,5
Có TK 131 ( Cty Đông Phong) : 9 835 842,5
67, Nợ TK 331 ( Cty Giang Minh) : 105 544 065
Có TK 111 : 105 544 065
68, a. NợTK 632 : 8 124 022
Có TK 157 : 8 124 022
- Mũ nam : 4 170 518
- Mũ nữ : 2 554 921,5
- Mũ trẻ em : 1 398 582,5
b, Nợ TK 111 : 14 975 383,5
NợTK 641 : 151 266,5
Có TK 511 : 13 751 500
Có TK 3331 : 1 375 150
69, Kết chuyển
a, Kết chuyển các khoản giảm trừ :
Nợ TK 511 : 4 189 020
Có TK 521 : 4 189 020
b, Kết chuyển doanh thu :
Nợ TK 511 : 446 761 080
Có TK 911 : 446 761 080
c, Kết chuyển giá vốn :
Nợ TK 911 : 263 949 892
Có TK 632 : 263 949 892
d, Kết chuyển CFBH, CFQLDN :
Nợ TK 911 : 18 651 367,82
Có TK 641 : 8 180 429,0
Có TK 642 : 10 470 938,8
e, Kết chuyển lợi nhuận từ SXKD :
Nợ TK 911 : 164 159 820,18
Có TK 421 : 164 159 820,18
g, Kết chuyển chi phí hoạt động TC :
Nợ TK 911 : 1 050 000
Có TK 811 :1 050 000
h, Kết chuyển doanh thu từ hoạt động TC :
Nợ TK 711 : 2 543 000
Có TK 911 : 2 543 000
i, Kết chuyển lợi nhuận hoạt động TC :
Nợ TK 911 : 1 493 000
Có TK 421 : 1 493 000
k, Kết chuyển thuế:
Nợ TK 3331 : 47 178 704
Có TK 133 : 47 178 704
2.6 Sơ đồ chữ T
N TK131
|
C
|
SD: 78 179 000
|
|
62b)9 835842,5
|
14 320 000(1
|
|
27 500 000(28
|
|
7 350 000(29
17 095 000(52
8 769 000(59
9 835 842.5(66
|
|
|
PS:9 835842,5
|
PS:84869842,5
|
SD:3 145 000
|
|
N TK142
|
C
|
SD:141 052394
|
|
|
71 150 052(33
|
|
|
|
|
|
|
PS: 0
|
PS: 71 150 052
|
135 498 044
|
|
17 932 500(64
5 580 091(65
105544065(67
PS: 936 689 822
PS: 792 939 302,9
PS: 792 939 302,9
194.600519,1
N TK 111
|
C
|
SD:50 850 000
1) 14 320 000
4)150 000 0000
6b)45 468 500
13b)250000000
24b)47 327 500
28)27 500 000
29)7 350 000
30b)73 122 500
46)625 400
48)100 000 000
50b)27 181 440
52)17 095 000
57)2 543 000
59)8 769 000
60b)97 126 700
62b)9 835 842,5
63b)33 613 713.5
66)9 835 842.5
6 8c)14 975 383.5
|
13 196 092(5
454 685(6c
19036000(12
354200000(14
814 275916
6 098 785(17
2 728550(18c
946 555(24c
8 750 000(25
84 999 198(26
16 000 000(27
731 225(30c
48 503 000(31
1 666492,3(39
585 538.8(40
358 276.6(41
1 515 700(44
81813488.44(49
1 908 225(55
1050 000(56c
2 913 801(60c
15 612 764(61
|
|
|
N TK141
|
C
|
SD: 92 700 000
|
|
25)8 750 000
|
|
|
625 400(46
|
|
|
|
|
PS: 8 750 000
|
625 400
|
SD:100 824600
|
|
N TK152
|
C
|
SD: 429022875
|
|
2) 322 000 000
|
119 813760(7
|
3) 5 072 810
|
118 989 490(8
|
5) 11 996 448
38) 9 199 637
53)23 145 000
54) 95 949 150
55) 3 469 500
|
5 696 838(9
8 087 030(10
680 425(15
1 416 480(20
682 264(21
5 320 476(22
|
|
|
PS:470832545
|
PS:260 686763
|
639 168 657
|
|
N TK112
|
C
|
SD:458 963000
18b)136427500
|
|
|
150 000 000(4
|
|
100 000 000(48
|
|
|
|
|
PS:136427500
|
PS:250 000000
|
345 390 500
|
|
TK 152(L.trai)
|
|
SD:102 447676
|
|
2)135 792 000
|
|
|
0
|
|
|
|
|
PS:135 792000
|
PS:0
|
238 239 676
|
|
TK152(V.cotton)
|
|
SD: 153 180 840
|
|
0
|
|
|
118 989 490(8
|
|
|
|
|
PS:0
|
PS:118 989490
|
34 191 350
|
|
TK152(Kh.chỏm)
|
|
SD: 145 432 320
|
|
2) 186 208 000
|
119 813 760(7
|
|
|
|
|
|
|
PS: 186 208 000
|
PS:119 813760
|
211 826 560
|
|
TK152(Th.catton)
|
|
SD: 6 068 269
|
|
0
|
|
|
5 320 476(22
|
|
|
|
|
PS: 0
|
PS: 5 320 476
|
747 793
|
|
TK152(chỉ đen
|
|
SD: 4 943 224
|
|
|
|
5)11 996 448
|
|
|
8 087 030(10
|
|
|
PS:11 996448
|
PS:8 087 030
|
8 852 642
|
|
TK152(Ch.trắng)
|
|
SD: 6 226 476
|
|
|
|
0
|
|
|
5 696 838(9
|
|
|
PS: 0
|
PS: 5 696 838
|
529 638
|
|
TK152(Khóa)
|
|
SD: 1 426 552
|
|
|
|
0
|
|
|
682 264(21
|
|
|
PS: 0
|
PS: 682 264
|
744 288
|
|
TK152(Mác)
|
|
SD: 1 770 600
|
|
|
|
0
|
|
|
1 416 480(20
|
|
|
PS: 0
|
PS:1 416 480
|
354 120
|
|
TK152(N.nhựa)
|
|
SD: 3 144 918
|
|
|
|
0
|
|
|
0
|
|
|
PS: 0
|
PS:0
|
3 144 918
|
|
TK152(T.nilon)
|
|
SD: 736 460
|
|
|
|
0
|
|
|
680 425(15
|
|
|
PS: 0
|
PS: 680 425
|
|
|
TK152(Kh.đồng)
|
|
SD: 0
|
|
|
|
55) 3469 500
|
|
|
0
|
|
|
PS: 3 469 500
|
PS: 0
|
3 469 500
|
|
TK152(V.kaki)
|
|
SD: 0
|
|
|
|
53) 23 145 000
|
|
|
0
|
|
|
PS: 23 145 000
|
PS:0
|
23 145 000
|
|
TK152(Vải bò)
|
|
SD: 0
|
|
|
|
54)95 949150
|
|
|
0
|
|
|
PS:95 949 150
|
PS: 0
|
95 949 150
|
|
N TK153
|
C
|
SD: 0
|
|
16) 740 250
|
|
17) 5 544350
|
445 842(19
|
45)1 750 000
|
4 697 350(23
|
|
|
PS: 8 034 600
|
PS:5 143 192
|
2 891 408
|
|
N TK154
|
C
|
SD:183074236
|
|
42a1)138006529,1
|
138006232(42a2
|
42b1)192130647,9
|
192130096,8(42b2
|
42c1)96730604,09
|
96730532,5(42c2
|
|
|
PS:426867781,1
|
PS:426866861,3
|
183 075155,8
|
|
N TK133
|
C
|
SD: 0
|
|
2) 32 200 000
|
|
3) 507 281
|
|
5)1 199 644,8
16) 74 025
17) 554 435
39 151 499,3
40) 27 882,8
41) 32 570,6
45)175 000
53) 2 314 500
54) 9 594 915
|
47 178 704(69k
|
55) 346 950
|
|
PS: 47 178 704
|
PS: 47 178 704
|
0
|
|
N TK155
|
C
|
SD: 211623950
|
|
42a2)138006232
|
24 533 290(6a
|
42b2)192130096,8
42c2)96730532,5
|
25 003 490(11
71 179 440(18a
39 497 900(30a
66847586,7(43
52065593,5(47
14595743,5(50a
18 425 977(51
8 124 022(58
10 524436(62a
|
|
|
|
|
PS:426866861,3
|
PS:330797478,7
|
307693332,6
|
|
TK155(M.nam)
|
|
SD: 0
|
|
|
24 643 970(43
|
42a2)138006232
|
15 544 658(47
|
|
7 014 053(51
4 170 518(58
|
|
3 905121,4(62a
|
PS:138006232
|
PS:55278320,4
|
82727911,6
|
|
TK155(Mũ nữ)
|
|
SD: 0
|
|
|
30 358 479(43
|
42b2)192130096,8
|
18 635 898(47
|
|
3 456 658,5(50
5 560 711,5(51
2 554 921,5(58
|
|
4478627,1(62a
|
PS:192 130 096,8
|
PS: 65 045 296
|
127 084 801,2
|
|
TK155(M.tr.em)
|
|
SD: 0
|
|
|
11845137,5(43
|
42b2)96730532,5
|
11274287,5(47
|
|
5 993 925(50
5851212,5(51
1398582,5(58
|
|
2140687,5(62a
|
PS:96730532,5
|
PS:38503832,5
|
58 226 700
|
|
TK155(M.MA123)
|
|
SD: 55 445 000
|
|
|
6 397 500(6a
|
0
|
31 987 500(18a
|
|
6 610 750(47
|
|
|
PS: 0
|
PS:44 995 750
|
10 449 250
|
|
TK155(M.TG190)
|
|
SD: 26 408 650
|
|
|
|
0
|
|
|
15 534 500(18a
|
|
|
PS: 0
|
PS: 15 534 500
|
10 874 150
|
|
TK155(M.TH1424)
|
|
SD: 17 545 000
|
|
|
|
0
|
8 772 500(11
|
|
8772 500(30a
|
|
|
PS: 0
|
PS:17 545 000
|
0
|
|
TK155(M.VH2426)
|
|
SD: 25 659 000
|
|
|
8 838 100(11
|
0
|
9 835 950(18a
|
|
2 252 290(50a
|
|
|
PS: 0
|
PS:20 926 340
|
4 732 660
|
|
TK155(M.HVM468)
|
|
SD: 35 137 500
|
|
|
9 135 750(6a
|
0
|
21 082 500(30a
|
|
|
|
|
PS: 0
|
PS: 30 218 250
|
4 919 250
|
|
TK155(M.VH262
|
|
SD: 51 428 800
|
|
|
9 000 040(6a
|
0
|
7 392 890(11
|
|
13 821 490(18a
|
|
9 642 900(30a
2 892 870(50a
|
PS: 0
|
PS:42 750 190
|
8 678 610
|
|
N TK157
|
C
|
SD: 0
|
|
11)25 003 490
|
|
43)66847586,7
|
25 003 490(24a
|
47)52065593,5
|
18 425 977(63a
|
51)18 425 977
58) 8 124 022
|
8 124 022(68a
52065593,5(60a
|
PS:170466669,2
|
PS:103619082,5
|
66847586,7
|
|
N TK211
|
C
|
SD:2543096010
|
|
0
|
|
|
180000000(56a
|
|
|
|
|
PS: 0
|
PS:180000000
|
2 363 096 010
|
|
N TK214
|
C
|
SD: 415318785
|
|
|
|
56a)180000000
|
0
|
|
|
|
|
PS:180000000
|
PS: 0
|
235 318 785
|
|
N TK338
|
C
|
|
SD: 0
|
|
21 758 907(37
|
0
|
|
|
|
|
|
PS: 0
|
PS: 21 758 907
|
|
0
|
N TK334
|
C
|
|
SD:140510169
|
37) 5222137,56
|
70 592 148(34
|
49)81813488,4
|
8 396 500(35
|
|
8 046 978(36
|
|
|
PS:87 035 626
|
PS:87 035 626
|
|
140 510 169
|
N TK3331
|
C
|
|
SD: 0
|
|
4 133 500(6b
|
|
12 402 500(18b
|
69k)47 178 704
|
6 647 500(30b
2 496 0009(50b
|
|
8 829 700(60b
1 788 335(62b
3 119 825(63b
1 375 150(68b
4 302 500(24b
|
PS: 47 178 704
|
PS: 45 095 010
|
|
2 083 693,5
|
N TK331
|
C
|
|
SD:184150962
|
12)19 036 000
|
354 200 000(2
|
14)354 200 000
|
5 580 0919(3
|
26)84 999 198
|
1 925 000(45
|
27)16 000 000
31)48 503 000
61)15 612 764
65)5 580 091
67)105 544 065
64)17 932 500
|
25 459 500(53
105 544 065(54
1 908 225(55
|
PS:667 407618
|
PS:494616881
|
|
11 360 225
|
N TK421
|
C
|
|
SD:1043560223
|
|
164159820,2(69e
|
0
|
1 493 000(69i
|
|
|
|
|
PS: 0
|
PS:165652820,2
|
|
1 209 213 043
|
N TK511
|
C
|
|
41 335 000(6b
|
|
124025000(18b
|
|
43 025 000(24b
|
|
66 475 000(30b
|
69a)4 189 020
69h)446761080
|
24 960 000(50b
88 297 000(60b
31 198 250(63b
17 883 350(62b
13 751 500(68b
|
450 950 100
|
450 950 100
|
|
|
N TK411
|
C
|
|
SD:600679925
|
|
|
0
|
0
|
|
|
|
|
PS: 0
|
PS:600679925
|
|
|
N TK415
|
C
|
|
SD:153218000
|
|
|
0
|
0
|
|
|
|
|
PS: 0
|
PS:153218000
|
|
|
N TK621
|
C
|
7)119 813 760
|
|
8)118 989 490
|
|
9)5 696 838
|
82578089(42a1
|
10)8 087 030
15)680 425
20)1 416 480
21) 682 264
22) 5 320 476
|
115885631(42b1
53 023 406(42c1
9 119 637(38
|
|
|
PS: 260686763
|
PS:260686763
|
|
|
N TK521
|
C
|
6c 545 685
|
|
18c)2 728 550
|
|
30c)731 225
|
4 189 010(69a
|
50b)274 560
|
|
|
|
PS:4 189 020
|
PS:4 189 020
|
|
|
TK621(M.nam)
|
|
7)43 560 000
|
|
8)34 869 340
|
82578089(42a1
|
9)1 485 570
|
2 415 310(38
|
10)2 229 040
|
|
15)200 125
20) 590 200
21) 527 204
22) 1 531 920
|
|
PS: 84993399
|
PS:84 993 399
|
|
|
TK 621(M.nữ)
|
|
16) 56 675 520
|
82578089(42a1
|
9)5 696 838
|
115885631(42b1
|
10)8 987 030
|
53023406(42c1
|
15)680 425
|
9119637(38
|
20)1 416 480
21)682 264
22) 5 320 476
|
|
PS: 260868763
|
PS:260 606763
|
|
|
N TK622
|
C
|
37)13412508,12
|
|
34) 70 592 148
|
84004645,12(42
|
|
|
|
|
|
|
PS:84004656,12
|
PS:84004656,12
|
|
|
TK622(M.nam)
|
|
34)22 454 211
|
|
37)4266300,09
|
26720511,09(42a1
|
|
|
|
|
|
|
PS:26720511,09
|
PS:26720511,09
|
|
|
TK621(M.tr.em)
|
|
7)19 578 240
|
|
8) 29 000 910
|
1 765 892(38
|
9) 1 227 210
|
53023406(42c1
|
10) 3 143 806
|
|
15) 136 085
20) 442 650
22) 1 260 397
|
|
PS: 54 789 298
|
PS:54 789 298
|
|
|
TK622(M.nữ)
|
|
34) 31 683 726
|
|
37)6019907,94
|
|
|
37703633,94(42b1
|
|
|
|
|
PS:37703633,94
|
PS:37703633,94
|
|
|
TK622(M.tr.em)
|
|
34)16 454 211
|
|
37)3126300,09
|
|
|
19580511,09(42c1
|
|
|
|
|
PS:19580511,09
|
PS:19580511,09
|
|
|
N TK627
|
C
|
19) 445 842
|
|
5 554 350
|
|
33) 68 288 267
|
24126687(42c1
|
35) 8 396 500
|
38541383(42b1
|
37) 1 595335
39) 1 514 993
40) 557 656
41) 325 706
23) 4 697356
|
28707929(42a1
|
PS:91 375 999
|
PS:91 375 999
|
|
|
TK627(M.nam)
|
|
19) 215 730
|
|
23) 1 274 000
|
|
33) 21 438 634
|
28707929(42a1
|
35) 3 020 000
|
|
37) 573 800
39) 562 135
40) 165 360
41) 102 070
|
|
PS:28 707 929
|
PS:28 707 292
|
|
|
TK627(M.nữ)
|
|
19) 137 475
|
|
23) 2 237 200
|
|
2 233 150
|
38541383(42b1
|
33) 29 307 450
|
|
35) 3 126 500
|
|
39) 539 600
37) 594 035
40) 240 187
41) 125 786
|
|
PS:38 541 383
|
PS:38 541383
|
TK627(M.tr.em)
|
|
19) 92 637
|
|
23) 1 186 150
|
|
1 965 000
|
24126687(42c1
|
33) 17 542 183
|
|
35) 2 250 000
37) 427 500
39) 413 258
40) 152 910
41) 97 850
|
|
PS: 24 126 687
|
PS: 42 126 687
|
|
|
N TK632
|
C
|
6a) 24 533 290
|
|
18a) 71179440
|
|
24a) 25003490
|
|
30a) 39497900
|
263949892(69c
|
50a)14595743,5
60a)52065593,5
62a)10524436
63a)18425977
68a)8124022
|
|
PS:263949892
|
PS:263949892
|
|
|
N TK641
|
C
|
24c) 946 550
|
|
36)2 115 158
|
|
37)401880,02
|
|
60c) 2 913 801
|
8180429,02(69d
|
63b) 686361,5
68b) 151 266,5
33)965 412
|
|
PS:8180429,02
|
PS:8180429,02
|
|
|
N TK642
|
C
|
36) 5 931 820
|
|
37)1127045,8
|
|
44)1 515 700
|
10470938,8(69d
|
33) 1 896 373
|
|
|
|
PS:10470938,8
|
PS:10470938,8
|
|
|
N TK711
|
C
|
|
|
69h) 2 543 000
|
|
|
2 543 000(57
|
|
|
|
|
PS: 2 543 000
|
PS: 2 543 000
|
|
|
N TK811
|
C
|
|
|
56b) 1 050 000
|
|
|
1 050 000(69g
|
|
|
|
|
PS: 1 050 000
|
PS: 1 050 000
|
|
|
N TK911
|
C
|
69i) 1 493 000
|
|
69c) 26394 989
|
|
69d)18651367,82
|
446761080(69b
|
69e)164159820,18
|
2543000(69h
|
|
|
PS: 449304080
|
PS: 449304080
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |