|
Tµi s¶n
|
Mã
Số
|
Số đầu năm
|
Số cuối năm
|
|
A.Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn.
|
100
|
1.645.465.455
|
1.979.152.803
|
|
I.Tiền mặt
|
110
|
509.813.000
|
539.991.019,1
|
|
1.Tiền mặt tại quỹ
|
111
|
50.850.000
|
194.600.519,1
|
|
2.Tiền gửi ngân hàng
|
112
|
458.963.000
|
345.390.500
|
|
3.Tiền đang chuyển
|
113
|
|
|
|
II.Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
120
|
|
|
|
1.Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
121
|
|
|
|
2.Đầu tư ngắn hạn khác
|
128
|
|
|
|
3.Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn(*)
|
129
|
|
|
|
III.Các khoản phải thu
|
130
|
78.179.000
|
3.145.000
|
|
1.Phải thu của khách hàng
|
131
|
78.179.000
|
3.145.000
|
|
2.Trả trước cho người bán
|
132
|
|
|
|
3.Thuế GTGT được khấu trừ
|
133
|
|
|
|
4.Phải thu nội bộ
|
134
|
|
|
|
-Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc.
|
135
|
|
|
|
-Phải thu nội bộ khác
|
136
|
|
|
|
5.Các khoản phải thu khác
|
138
|
|
|
|
6.Dự phòng các khoản phải thu khó đòi(*)
|
139
|
|
|
|
IV.Hàng tồn kho
|
140
|
823.721.061
|
1.199.694.140
|
|
1.Hàng mua đang đi trên đường
|
141
|
|
|
|
2.Nguyên vật liệu tồn kho
|
142
|
429.022.875
|
639.168.657
|
|
3.Công cụ dụng cụ trong kho
|
143
|
|
2.891.408
|
|
4.CF sản xuất kinh doanh dở dang
|
144
|
183.074.236
|
183.075.155,8
|
|
5.Thành phẩm tồn kho
|
145
|
211.623.950
|
307.693.332,6
|
|
6.Hàng tồn kho
|
146
|
|
|
|
7.Hàng gửi đi bán
|
147
|
|
66.847.586,7
|
|
8.Dù phòng giảm giá hàng tồn kho
|
149
|
|
|
|
V.Tài sản lưu động khác
|
150
|
233.752.394
|
236.322.644
|
|
1.Tạm ứng
|
151
|
92.700.000
|
100.824.600
|
|
2.Chi phí trả trước
|
152
|
141.052.394
|
135.498.044
|
|
3.Chi phí chờ kết chuyển
|
153
|
|
|
|
4.Tài sản thiếu chờ xử lý
|
154
|
|
|
|
5.Các khoản thế chấp ngắn hạn
|
155
|
|
|
|
VI.Chi sự nghiệp
|
160
|
|
|
|
1.Chi sù nghiệp năm trước
|
161
|
|
|
|
2.Chi sự nghiệp năm nay
|
162
|
|
|
|
2.127.777.225'>B.Tài sản cố định và đầu tư dài hạn.
|
200
|
2.127.777.225
|
2.056.627.173
|
|
I.Tài sản cố định
|
210
|
2.127.777.225
|
2.056.627.173
|
|
1.Tài sản cố định hữu hình
|
211
|
2.127.777.225
|
2.056.627.173
|
|
-Nguyên giá
|
212
|
2.543.096.010
|
2.363.096.010
|
|
-Giá trị hao mòn lũy kế(*)
|
213
|
415.318.785
|
306.468.837
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
214
|
|
|
|
-Nguyên giá
|
215
|
|
|
|
-Gía trị hao mòn lũy kế (*)
|
216
|
|
|
|
3.Tài sản cố định vô hình
|
217
|
|
|
|
-Nguyên giá
|
218
|
|
|
|
-Gía trị hao mòn lũy kế
|
219
|
|
|
|
II.Các khoản đầu tư tài chính dài hạn.
|
220
|
|
|
|
1.Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
221
|
|
|
|
2.Góp vốn liên doanh
|
222
|
|
|
|
3.Các khoản đầu tư dài hạn khác(*)
|
228
|
|
|
|
4.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
229
|
|
|
|
III.Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
230
|
|
|
|
IV.Các khoản kí cược kí quỹ tài sản
|
240
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
250
|
3.773.242.680
|
4.035.779.976
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|