Báo cáo thực tập tốt nghiệp LỜi mở ĐẦU


PhÇn II : Chi phÝ s¶n xuÊt kinh doanh tÝnh theo yÕu tè



tải về 3.4 Mb.
trang19/27
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích3.4 Mb.
#74
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   ...   27

PhÇn II : Chi phÝ s¶n xuÊt kinh doanh tÝnh theo yÕu tè

Tháng 4 năm 2010

Stt



Tên các tài khoản SX kinh doanh

YÕu tè chi phÝ SX kinh doanh

Tổng cộng chi phí

Nguyên vật liệu

Tiền lương và các khoản phụ cấp

BHXH, BHYT, kinh phí cố định

Khấu hao TSCĐ

Chi phí dịch vô mua ngoài

Chi phí bằng tiền khác

1

2

3

4

5

6

7

8

9

1

TK 154






















2

TK 631






















3

TK 142






















4

TK 337







5222137,56










5222137,56

5

TK 621

251687126
















251487126

6

TK 622




70592148

13412508,12










84004656,12

7

TK 627

5143192

8396500

1595335

68288267

2398355

5554350

91375999

8

TK 641




2115158

401880,02

965412




4697979

8180429,02

9

TK 642




5931820

1127045,8

1896373




1515700

10470938,8

10

TK 2413






















11

Cộng trong tháng

256630318

87035626

21758906,5

71150052

2398355

11768029

450471286,5

12

Luỹ kế từ đầu năm






















NhËt ký - Chøng tõ sè

Ghi tài khoản: 155,156,157,159,131,512,521

,531,632,641,642,711,712,811,821,911

Th¸ng 4 n¨m 2010

Số

TT


Số hiệu Tk ghi nợ



Các TK ghi có
Các Tk

155

157

131

511

521

1

2

3

4

5

6

7

8

1

111

Tiền mặt







84869842,5







2

112

Tiền gửi ngân hàng
















3

113

Tiền đang chuyển
















4

131

Phải thu khách hàng










8941675




5

138

Phải thu khác
















6

128

Đầu tư ngắn hạn khác
















7

222

Góp vốn liên doanh
















8

511

Doanh thu bán hàng













4189020

9

632

Giá vốn hàng bán

263949892

103619082,5










10

139

Dự phòng nợ phải thu khó đòi
















11

159

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
















12

911

Xác dịnh kết quả kinh doanh
















13

157

Hàng gửi đi bán

170466669,2













14

711

Doanh thu hoạt đông TC
















15

641

Chi phí bán hàng










761480







Cộng





















Số

TT


Số hiệu TK ghi nợ


Các TK ghi có

Các TK


Ghi nợ

632

641

642

811

911

1

2

3
















1

111

Tiền mặt
















2

112

Tiền gửi ngân hàng
















3

113

Tiền đang chuyển
















4

131

Phải thu khách hàng
















5

138

Phải thu khác
















6

128

Đầu tư ngắn hạn khác
















7

222

Góp vốn liên doanh
















8

511

Doanh thu bán hàng













446761080

9

632

Giá vốn hàng bán
















10

139

Dù phòng nợ phải thu khó đòi
















11

159

Dù phòng giảm giá hàng tồn kho
















12

911

Xác định kết quả kinh doanh

263949892

818808180429,02

10470938,8

1050000




13

157

Hàng gửi đi bán













2543000

14

711

Doanh thu hoạt động TC
















15

641

Chi phí bán hàng



















Cộng
















1368991521



NhËt ký - Chøng tõ sè 9
Ghi có: TK 211 - TSCĐ hữu hình

TK212 - TSCĐ thuê tài chính

TK 213 – TSCĐ vô hình
Tháng 4 năm 2010


Số

TT


Chứng từ

Diễn giải

Ghi có TK211 ghi nợ các TK

Số hiệu

Ngày tháng

214

Cộng có TK 211

1

2

3

4

5

6

1




26/4

Thanh lý một văn phòng

180000000

180000000

2







Cộng:




180000000



NhËt ký - Chøng từ sè 10

Ghi có các TK 121,128,129,236,139,141, 144,161,221,222,228,229,244,333,336,344,


144,161,221,222,228,229,244,333,336,344, 411,412,414,415,412,431,441,451,461
411,412,414,415,412,431,441,451,461

Tài khoản : 141 – Tạm ứng



Tháng 4 năm 2010

Số

TT


Chứng từ

Diễn giải

Số dư đầu kỳ

Ghi nợ TK 141, ghi có các TK

Ghi có TK 141, ghi nợ các TK

Số dư cuối tháng

Nợ



TK111

Cộng nợ TK141

TK111

Cộng có TK141

Nợ

Số hiệu


Ngày tháng

1







Dư định kỳ


92700000




8750000

8750000










2

618

9/4

Tạm ứng cho anh Nguyễn Quang Tuấn






















3

518

22/4

Anh Nguyễn Quang Tuấn thanh toán tiền tạm ứng đi mua hàng trong kỳ













625400

625400













Cộng:

92700000







8750000




625400




Каталог: nonghocbucket -> UploadDocument server07 id190496 229274
UploadDocument server07 id190496 229274 -> I. objectives
UploadDocument server07 id190496 229274 -> Kieåm tra hoïc kì I moân: hoùa hoïc khoái 11 (2011-2012) Thôøi gian 45’ ÑEÀ 1 Caâu 1
UploadDocument server07 id190496 229274 -> Chuyên đề: VI sinh vậT Ứng dụng trong xử LÝ phế thải I. Nguồn gốC phế thảI 1/ Phế thải là gì ?
UploadDocument server07 id190496 229274 -> Ngaøy soaïn : Ngaøy daïy : I
UploadDocument server07 id190496 229274 -> Noäi dung cô baûn cuûa cuoäc Duy taân Minh Trò Về chính trị
UploadDocument server07 id190496 229274 -> Giáo án sử 8 Tuần: 12 Ngày soạn: 06/11/2011
UploadDocument server07 id190496 229274 -> 200 câu hỏi về môi trường (Phần 4) (03-07-2096 15: 37)
UploadDocument server07 id190496 229274 -> 1. Cn b ng c¸c ph­¬ng tr×nh ph¶n øng sau
UploadDocument server07 id190496 229274 -> TỔ HÓa trưỜng thpt lê quý ĐÔn tam kỳ CÂu hỏI Ôn tập hoá chưƠng đIỆn ly. LỚP 11
UploadDocument server07 id190496 229274 -> BAÙo caùO ĐỒ Án tin học tổng quan VI xử LÝ lpc2378

tải về 3.4 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   ...   27




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương