|
TÊN VẬT LIỆU, SẢN PHẨM HÀNG HÓA: Mũ VH 262
|
trang | 16/27 | Chuyển đổi dữ liệu | 07.07.2016 | Kích | 3.4 Mb. | | #74 |
| TÊN VẬT LIỆU, SẢN PHẨM HÀNG HÓA: Mũ VH 262
Quy cách sản phẩm: Đơn vị tính : Chiếc
Ngày tháng ghi sổ
|
Chứng từ
|
Diễn giải
|
Tài khoản đối ứng
|
Đơn giá
|
Nhập
|
Xuất
|
Tồn
|
Số hiệu
|
Ngày tháng
|
Lượng
|
Tiền
|
Lượng
|
Tiền
|
Lượng
|
Tiền
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
|
|
Tồn đầu kỳ
|
|
32143
|
|
|
|
|
1600
|
51428800
|
|
410
|
2/4
|
Xuất bán cho Cty Tân Thành
|
|
|
|
|
280
|
9000040
|
|
|
|
415
|
4/4
|
Xuất gửi bán cho cửa hàng 20 Phạm Ngọc Thạch
|
|
|
|
|
230
|
7392890
|
|
|
|
417
|
6/4
|
Xuất bán cho Cty Nam Phong
|
|
|
|
|
430
|
13821490
|
|
|
|
423
|
11/4
|
Xuất bán cho CH 23 Kim Mã
|
|
|
|
|
300
|
9642600
|
|
|
|
426
|
25/4
|
Xuất bán cho cửa hàng TH HBT
|
|
|
|
|
90
|
2 829 870
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
8678700
|
TÊN VẬT LIỆU, SẢN PHẨM HÀNG HÓA: Mũ HV 2426
Quy cách sản phẩm : Đơn vị tính: chiếc
Ngày thán ghi sổ
|
Chứng từ
|
Diễn giải
|
Tài khoản đối ứng
|
Đơn giá
|
Nhập
|
Xuất
|
Tồn
|
Số hiệu
|
Ngày tháng
|
Lượng
|
Tiền
|
Lượng
|
Tiền
|
Lượng
|
Tiền
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
|
|
Tồn đầu kỳ
|
|
28510
|
|
|
|
|
950
|
25659000
|
|
415
|
4/4
|
Xuất gửi bán CH 20 Phạm Ngọc Thạch
|
|
|
|
|
310
|
8838100
|
|
|
|
417
|
6/4
|
Xuất bán cho cty Nam Phong
|
|
|
|
|
345
|
9835950
|
|
|
|
426
|
25/4
|
Xuất bán cho cửa hàng TH HBT
|
|
|
|
|
79
|
2252290
|
|
|
|
|
|
Cộng :
|
|
|
|
|
|
|
|
4732660
|
Sæ chi phÝ s¶n suÊt , kinh doanh
Số
TT
|
Ngày tháng ghi sổ
|
Chứng từ
|
Diễn giải
|
Tài khoản đối ứng
|
Tổng số
|
Ghi nợ TK 621
|
Chia ra
|
Số hiệu
|
Ngày tháng
|
Mũ nam
|
Mũ nữ
|
Mũ trẻ em
|
1
|
3/4
|
411
|
3/4
|
Xuất khuy chỏm để SXSP
|
152
|
119813760
|
43560000
|
56675520
|
19578240
|
2
|
|
412
|
|
Xuất vải cotton để SXSP
|
152
|
118989490
|
34869340
|
55119240
|
29000910
|
3
|
|
413
|
|
Xuất chỉ trắng để SXSP
|
152
|
1696838
|
1485570
|
2984058
|
1227210
|
4
|
|
414
|
|
Xuất chỉ đen để SXSP
|
152
|
8078030
|
2229040
|
2714184
|
33143806
|
5
|
5/4
|
416
|
5/4
|
Xuất phấn để SXSP
|
152
|
680 425
|
200 125
|
344 215
|
136 085
|
6
|
6/4
|
419
|
6/4
|
Xuất mác để SXSP
|
152
|
1 416 480
|
590 200
|
383 630
|
442 650
|
7
|
|
420
|
|
Xuất khóa để SXSP
|
152
|
628 264
|
527 204
|
15 506
|
|
8
|
7/4
|
421
|
7/4
|
Xuất thùng catton để SXSP
|
152
|
|
1531920
|
2528159
|
1250397
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
Số
TT
|
Ngày tháng ghi sổ
|
Chứng từ
|
Diễn giải
|
TK
Đối ứng
|
Tổng số
|
Ghi nợ TK 627
|
|
Chia ra
|
|
Số hiệu
|
Ngày tháng
|
Mũ nam
|
Mũ nữ
|
Mũ trẻ em
|
|
1
|
6/4
|
418
|
6/4
|
Xuất suốt chỉ để SXSP
|
153
|
445842
|
215730
|
137475
|
92637
|
|
2
|
7/4
|
422
|
7/4
|
Xuất túi đựng mũ để SXSP
|
153
|
4697350
|
1274000
|
2237200
|
1186150
|
|
3
|
|
|
12/4
|
Trich CF trả trước
|
`42
|
5554350
|
1356200
|
2233150
|
1965000
|
|
4
|
|
|
15/4
|
Trích KHTSCĐ
|
214
|
68288367
|
21438634
|
29307450
|
17542183
|
|
5
|
|
|
15/4
|
Xuất tiền lương cho CBCNV
|
334
|
8396500
|
3020000
|
3126500
|
2250000
|
|
6
|
|
|
15/4
|
Trich BHXH,BHYT,KPGD
|
338
|
1595335
|
573800
|
594035
|
427500
|
|
7
|
19/4
|
623
|
19/4
|
Tiền điện phải trả
|
111
|
1514993
|
562135
|
539600
|
413258
|
|
8
|
|
624
|
19/4
|
Tiền nước phải trả
|
111
|
557656
|
165360
|
240187
|
152109
|
|
9
|
20/4
|
625
|
20/4
|
Tiền điện thoại phải trả
|
111
|
325706
|
102070
|
125786
|
97850
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Ngày
Ghi
Sổ
|
Chứng
Từ
|
Diễn giải
|
|
|
Ghi nợ tài khoản 622
|
|
Chia ra
|
|
Sè
|
Ngày th¸ng
|
B§ nam
|
B§ n÷
|
B§ trÎ em
|
|
1
|
|
|
15/4
|
TÝnh tiÒn l¬ng ph¶i tr¶ cho CN trùc tiÕp SX
|
334
|
7
|
22454211
|
31683726
|
16454211
|
|
2
|
|
|
16/4
|
TrÝch BHXH,BHYT,KPC§
|
338
|
13124508,12
|
4266300,09
|
6019907,94
|
3126300,09
|
|
Sè
TT
|
Ngµy ghi
Sæ
|
Chøng tõ
|
DiÔn gi¶i
|
TK
®èi øng
|
Tæng sè
|
Ghi nî tµi kho¶n 641
|
Chia ra
|
Sè
|
Ngµy th¸ng
|
B§ nam
|
B§ n÷
|
B§ trÎ em
|
1
|
|
617
|
8/4
|
Tr¶ tiÒn hoa hång cho CH 0 Phạm Ngọc Thạch
|
111
|
946550
|
278300
|
341999
|
327250
|
2
|
|
|
15/4
|
TÝnh tiÒn l¬ng ph¶i tr¶ cho BHPH
|
334
|
2115158
|
|
|
|
3
|
|
|
16/4
|
TÝnh BHXH,BHYT,KPC§
|
338
|
401880,02
|
|
|
|
4
|
|
629
|
28/4
|
Tr¶ tiÒn hoa hång cho siªu thÞ Cầu Giấy
|
111
|
2913801
|
|
|
|
5
|
|
632
|
28/4
|
Tr¶ tiÒn hoa hång cho CH Thanh Hằng
|
111
|
686361,5
|
|
|
|
6
|
|
|
30/4
|
Tr¶ tiÒn hoa hồng cho CH Phương Anh
|
111
|
151266,5
|
|
|
|
7
|
|
|
|
TrÝch KHTSC§
|
214
|
965412
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|