|
TÊN VẬT LIỆU, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA : Mũ nam
|
trang | 15/27 | Chuyển đổi dữ liệu | 07.07.2016 | Kích | 3.4 Mb. | | #74 |
| TÊN VẬT LIỆU, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA : Mũ nam
Quy cách sản phẩm : Đơn vị tính: Chiếc
Ngày tháng ghi sổ
|
Chứng từ
|
Diễn giải
|
Tài khoản đối ứng
|
Đơn giá
|
Nhập
|
Xuất
|
Tồn
|
Số hiệu
|
Ngày tháng
|
Lượng
|
Tiền
|
Lượng
|
Tiền
|
Lượng
|
Tiền
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
20/4
|
316
|
20/4
|
Nhập kho TP
|
154
|
37913,8
|
3640
|
138006232
|
|
|
|
|
|
424
|
21/4
|
Xuất gửi bán CH 10 Cửa Nam
|
157
|
|
|
|
650
|
24643970
|
|
|
|
425
|
23/4
|
Xuất gửi bán siêu thị Cầu Giấy
|
157
|
|
|
|
410
|
15544658
|
|
|
|
427
|
25/4
|
Xuất gửi bán cửa hàng Thanh hằng
|
157
|
|
|
|
185
|
7614053
|
|
|
|
428
|
27/4
|
Xuất gửi bán cho CH Phương Anh
|
157
|
|
|
|
110
|
4170518
|
|
|
|
429
|
28/4
|
Xuất bán cho cty Đông Phong
|
632
|
|
|
|
75
|
2843535
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
83789498
|
TÊN VẬT LIỆU, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA: Mũ nữ
Quy cách sản phẩm: Đơn vị tính: Chiếc
Ngày tháng ghi số
|
Chứng từ
|
Diễn giải
|
Tài khoản đối ứng
|
Đơn giá
|
Nhập
|
Xuất
|
Tồn
|
Số hiệu
|
Ngày tháng
|
Lượng
|
Tiền
|
Lượng
|
Tiền
|
Lượng
|
Tiền
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
316
|
20/4
|
Nhập kho TP
|
154
|
30057,9
|
6392
|
192130096,8
|
|
|
|
|
|
424
|
21/4
|
Xuất gửi bán CH 10 Cửa Nam
|
157
|
|
|
|
1010
|
30358479
|
|
|
|
425
|
23/4
|
Xuất gửi bán siêu thị Cầu Giấy
|
157
|
|
|
|
620
|
18635898
|
|
|
|
426
|
25/4
|
Xuất bán cho cửa hàng TH HBT
|
632
|
|
|
|
115
|
3456658,5
|
|
|
|
427
|
25/4
|
Xuât gửi bán cho cửa hàng Thanh Hằng
|
157
|
|
|
|
185
|
5560711,5
|
|
|
|
428
|
27/4
|
Xuất gửi bán cho CH Phương Anh
|
157
|
|
|
|
110
|
3306369
|
|
|
|
429
|
|
Xuất gửi bán cho cty Đông Phong
|
632
|
|
|
|
75
|
2254342,5
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
128557638,3
|
TÊN VẬT LIỆU, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA:mũ trẻ em
Quy cách sản phẩm: Đơn vị tính: Chiếc
Ngày tháng ghi sổ
|
Chứng từ
|
Diễn giải
|
Tài khoản đối ứng
|
Đơn giá
|
Nhập
|
Xuất
|
Tồn
|
Số hiệu
|
Ngày tháng
|
Lượng
|
Tiền
|
Lượng
|
Tiền
|
Lượng
|
Tiền
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
316
|
20/4
|
Nhập kho TP
|
154
|
28542,5
|
3389
|
96730532,5
|
|
|
|
|
|
424
|
21/4
|
Xuất gửi bán cho cửa hàng 10 Cửa Nam
|
157
|
|
|
|
415
|
11845137,5
|
|
|
|
425
|
23/4
|
Xuất gửi bán siêu thi Cầu Giấy
|
157
|
|
|
|
395
|
11274287,5
|
|
|
|
426
|
25/4
|
Xuất bán cho CH tổng hợp HBT
|
632
|
|
|
|
210
|
5993925
|
|
|
|
427
|
25/4
|
Xuất gửi bán cửa hàng Thanh Hằng
|
157
|
|
|
|
205
|
5851212,5
|
|
|
|
428
|
27/4
|
Xuất gửi bán cho cửa hàng Phương Anh
|
157
|
|
|
|
49
|
1398582,5
|
|
|
|
429
|
|
Xuất bán cho Cty Đông Phong
|
632
|
|
|
|
103
|
2939877,5
|
|
|
|
|
|
Cộng :
|
|
|
|
|
|
|
|
57427510
|
TÊN VẬT LIỆU, SẢN PHẨM HÀNG HÓA: Mũ MA 123
Quy cách sản phẩm : Đơn vị tính : Chiếc
Ngày tháng ghi sổ
|
Chứng từ
|
Diễn giải
|
Tài khoản đối ứng
|
Diễn giải
|
Nhập
|
Xuất
|
Tồn
|
Số hiệu
|
Ngày tháng
|
Lượng
|
Tiền
|
Lượng
|
Tiền
|
Lượng
|
Tiền
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
|
|
Tồn đầu kỳ
|
|
42650
|
|
|
|
|
1300
|
55445000
|
|
410
|
2/4
|
Xuất bán cho Cty Tân Thành
|
632
|
|
|
|
150
|
6397500
|
|
|
|
417
|
6/4
|
Xuất bán cho Cty Nam Phong
|
632
|
|
|
|
750
|
31987500
|
|
|
|
425
|
23/4
|
Xuất gửi bán siêu thi Cầu Giấy
|
|
|
|
|
155
|
6610750
|
|
|
|
|
|
Cộng :
|
|
|
|
|
|
|
|
10449250
|
TÊN VẬT LIỆU, SẢN PHẨM HÀNG HÓA: Mũ TG 190
Quy cách sản phẩm : Đơn vị tính : Chiếc
Ngày tháng ghi sổ
|
Chứng từ
|
Diễn giải
|
Tài khoản đối ứng
|
Đơn giá
|
Nhập
|
Xuất
|
Tồn
|
Số hiệu
|
Ngày tháng
|
Lượng
|
Tiền
|
Lượng
|
Tiền
|
Lượng
|
Tiền
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
|
|
Tồn đầu kỳ
|
|
31069
|
|
|
|
|
850
|
26408650
|
|
417
|
6/4
|
Xuất bán cho Cty Nam Phong
|
|
|
|
|
500
|
15534500
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
10874150
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|