BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ PHỤC VỤ BỒI THƯỜNG DỰ ÁN ĐƯỜNG: ĐỒNG PHÚ - BÌNH LONG DÀI 24.17KM (ĐỊA BÀN HUYỆN ĐỒNG PHÚ)
|
(Kèm theo Quyết định số 1119/QĐ-UBND ngày 21/6/2007 của UBND tỉnh)
|
STT
|
Chi phí
|
ĐVT
|
S.Lượng
|
Đơn giá
(đồng)
|
Thành tiền
(đồng)
|
A
|
Gói thầu I: Huyện Đồng Phú dài 13,65 Km (Km0+000 - Km13+650)
|
|
I
|
In ấn, photo tài liệu, biểu mẫu
|
|
|
|
514.000
|
1
|
Thông báo
|
A4/2mặt
|
25
|
400
|
10.000
|
2
|
Bảng kê khai
|
A3/2mặt
|
25
|
800
|
20.000
|
3
|
Biên bản kiểm kê
|
A3/2mặt
|
25
|
800
|
20.000
|
4
|
BB xác minh nguồn gốc đất
|
A4/2mặt
|
25
|
400
|
10.000
|
5
|
BB xác minh giá trị đền bù
|
A4/2mặt
|
25
|
400
|
10.000
|
6
|
Thông báo kết quả áp giá đền bù
|
A4/2mặt
|
25
|
400
|
10.000
|
7
|
Photo kèm theo BB kiểm kê
|
A3/2mặt
|
25
|
800
|
20.000
|
8
|
Photo kèm theo BB áp giá
|
A4/2mặt
|
25
|
400
|
10.000
|
9
|
Giấy mời nhận tiền
|
A4/2mặt
|
50
|
400
|
20.000
|
10
|
Thông báo giao trả mặt bằng
|
A4/2mặt
|
25
|
400
|
10.000
|
11
|
Photo tài liệu phục vụ công tác
|
|
|
|
300.000
|
12
|
Photo biên bản bàn giao mặt bằng
|
A4/2mặt
|
25
|
400
|
10.000
|
13
|
In ấn, photo dự toán đền bù
|
A4/2mặt
|
160
|
400
|
64.000
|
II
|
Chi phí giao liên
|
|
|
|
180.000
|
1
|
Gửi thông báo kết quả áp giá
|
Công
|
2
|
30.000
|
60.000
|
2
|
Gửi giấy mời
|
Công
|
2
|
30.000
|
60.000
|
3
|
Gửi thông báo giao trả mặt bằng
|
Công
|
2
|
30.000
|
60.000
|
III
|
Chi phí đo vẽ Bản đồ giải thửa,
|
|
|
|
76.365.640
|
1
|
Tỉ lệ 1/500 độ khó khăn 4,
|
Hécta
|
14,834
|
5.148.014
|
76.365.640
|
IV
|
Kiểm kê, xác minh nguồn gốc và áp giá
|
|
|
|
4.630.000
|
1
|
Chi phí trực tiếp
|
Công
|
50
|
66.800
|
3.340.000
|
2
|
Chi phí nhiên liệu
|
Lít
|
50
|
11.800
|
590.000
|
3
|
Chi phí xác minh nguồn gốc đất
|
Công
|
21
|
20.000
|
420.000
|
4
|
Chi phí áp giá
|
Công
|
12
|
20.000
|
240.000
|
5
|
Tổng hợp chi phí bồi thường
|
Công
|
2
|
20.000
|
40.000
|
V
|
Chi phí lập và thẩm định đền bù
|
|
|
|
100.000
|
1
|
Lập phương án
|
Công
|
4
|
20.000
|
80.000
|
2
|
Kiểm tra và đối chiếu kết quả
|
Công
|
1
|
20.000
|
20.000
|
VI
|
Chi phí hội họp
|
Công
|
15
|
20.000
|
300.000
|
VII
|
Photo hồ sơ lập thủ tục rút và quyết
toán (Sở Tài chính và UBND)
|
A3/2mặt
|
250
|
800
|
200.000
|
VIII
|
Chi phí chi trả đền bù
|
|
|
|
740.000
|
1
|
Chi trả đền bù
|
Công
|
12
|
20.000
|
240.000
|
2
|
Chi phí xăng xe
|
Chuyến
|
1
|
500.000
|
500.000
|
IX
|
Chi phí bàn giao mặt bằng
|
Công
|
3
|
20.000
|
60.000
|
X
|
Chi phí văn phòng phẩm
|
|
|
|
717.000
|
1
|
Viết
|
Cây
|
24
|
3.000
|
72.000
|
2
|
Thước dây
|
Cuộn
|
2
|
50.000
|
100.000
|
3
|
Giấy
|
Gram
|
1
|
45.000
|
45.000
|
4
|
Chi phí khác
|
|
|
|
500.000
|
XI
|
Chi phí thuê văn phòng GPMB
|
Tháng
|
0,5
|
1.000.000
|
500.000
|
Tổng cộng
|
84.306.640
|
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ PHỤC VỤ BỒI THƯỜNG DỰ ÁN ĐƯỜNG:
ĐỒNG PHÚ - BÌNH LONG DÀI 24.17K M (ĐỊA BÀN HUYỆN BÌNH LONG)
|
(Kèm theo Quyết định số 1119/QĐ-UBND ngày 21/6/2007 của UBND tỉnh)
|
STT
|
Chi phí
|
ĐVT
|
S.Lượng
|
Đơn giá
(đồng)
|
Thành tiền
(đồng)
|
A
|
Gói thầu II: Huyện Bình Long dài 10,22 Km (Km 13+650 - Km 24+170)
|
|
I
|
In ấn, photo tài liệu, biểu mẫu
|
|
|
|
2.180.000
|
1
|
Thông báo
|
A4/2mặt
|
100
|
400
|
40.000
|
2
|
Bảng kê khai
|
A3/2mặt
|
100
|
800
|
80.000
|
3
|
Biên bản kiểm kê
|
A3/2mặt
|
100
|
800
|
80.000
|
4
|
BB xác minh nguồn gốc đất
|
A4/2mặt
|
100
|
400
|
40.000
|
5
|
BB xác minh giá trị đền bù
|
A4/2mặt
|
100
|
400
|
40.000
|
6
|
Thông báo kết quả áp giá đền bù
|
A4/2mặt
|
100
|
400
|
40.000
|
7
|
Photo kèm theo BB kiểm kê
|
A3/2mặt
|
100
|
800
|
80.000
|
8
|
Photo kèm theo BB áp giá
|
A4/2mặt
|
100
|
400
|
40.000
|
9
|
Giấy mời nhận tiền
|
A4/2mặt
|
200
|
400
|
80.000
|
10
|
Thông báo giao trả mặt bằng
|
A4/2mặt
|
100
|
400
|
40.000
|
11
|
Photo tài liệu phục vụ công tác
|
|
|
|
1.500.000
|
12
|
Photo biên bản bàn giao mặt bằng
|
A4/2mặt
|
100
|
400
|
40.000
|
13
|
In ấn, photo dự toán đền bù
|
A4/2mặt
|
200
|
400
|
80.000
|
II
|
Chi phí giao liên
|
|
|
|
900.000
|
1
|
Gửi thông báo kết quả áp giá
|
Công
|
10
|
30.000
|
300.000
|
2
|
Gửi giấy mời
|
Công
|
10
|
30.000
|
300.000
|
3
|
Gửi thông báo giao trả mặt bằng
|
Công
|
10
|
30.000
|
300.000
|
III
|
Chi phí đo vẽ Bản đồ giải thửa
|
|
|
|
72.072.196
|
1
|
Tỉ lệ 1/500 độ khó khăn 4
|
Hécta
|
14,000
|
5.148.014
|
72.072.196
|
IV
|
Kiểm kê, xác minh nguồn gốc và áp giá
|
|
|
|
14.729.000
|
1
|
Chi phí trực tiếp
|
Công
|
165
|
66.800
|
11.022.000
|
2
|
Chi phí nhiên liệu
|
Lít
|
165
|
11.800
|
1.947.000
|
3
|
Chi phí xác minh nguồn gốc đất
|
Công
|
36
|
20.000
|
720.000
|
4
|
Chi phí áp giá
|
Công
|
40
|
20.000
|
800.000
|
5
|
Tổng hợp chi phí bồi thường
|
Công
|
12
|
20.000
|
240.000
|
V
|
Chi phí lập và thẩm định đền bù
|
|
|
|
400.000
|
1
|
Lập phương án
|
Công
|
15
|
20.000
|
300.000
|
2
|
Kiểm tra và đối chiếu kết quả
|
Công
|
5
|
20.000
|
100.000
|
VI
|
Chi phí hội họp
|
Công
|
22
|
20.000
|
440.000
|
VII
|
Photo hồ sơ lập thủ tục rút và quyết
toán (Sở Tài chính và UBND)
|
A3/2mặt
|
1,000
|
800
|
800.000
|
VIII
|
Chi phí chi trả đền bù
|
|
|
|
3.100.000
|
1
|
Chi trả đền bù
|
Công
|
30
|
20.000
|
600.000
|
2
|
Chi phí xăng xe
|
Chuyến
|
5
|
500.000
|
2.500.000
|
IX
|
Chi phí bàn giao mặt bằng
|
Công
|
15
|
20.000
|
300.000
|
X
|
Chi phí văn phòng phẩm
|
|
|
|
2.756.000
|
1
|
Viết
|
Cây
|
22
|
3.000
|
66.000
|
2
|
Thước dây
|
Cuộn
|
2
|
50.000
|
100.000
|
3
|
Giấy
|
Gram
|
2
|
45.000
|
90.000
|
4
|
Chi phí khác
|
|
|
|
2.500.000
|
XI
|
Chi phí thuê văn phòng GPMB
|
Tháng
|
1,5
|
1.000.000
|
1.500.000
|
Tổng cộng
|
99.177.196
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |