STT
|
Họ tên chủ nhiệm
|
Tên đề tài
|
Thời gian
|
Kinh phí
(đồng)
|
Ghi chú
|
|
Vũ Thị Hương
Hoàng Thị Bích
Phạm Trần Thùy My
Lâm Tấn Nhã
Lê Quang Thiện
GVHD: ThS.Phạm Trung Kiên
|
CS-SV12- MTTN -03
So sánh hiệu suất hòa tan oxy vào nước của một số loại đĩa phân phối khí đối với hiệu quả xử lý cho bể AEROTANK
|
20/05/2012 -
20/9/2013
|
10,000,000
|
|
|
Biện Bá Tĩnh
Đào Thị Ngọc Chi
Lữ Hà Ngân
GVHD: ThS.Nguyễn Ngọc Tâm Huyên
|
CS-SV12- MTTN -04
Sản xuất phân vi sinh từ nguồn chất thải qui mô nhỏ tại ký túc xá E trường Đại học Nông L âm TP.HCM
|
04/2012 –12/2012
|
10,000,000
|
|
|
Trần Thị Ái Lan
Biện Bá Tĩnh
Nguyễn Hồng Lạt
GVHD: TS. Lê Quốc Tuấn
|
CS-SV12- MTTN -05
Phân tích, đánh giá chất lượng không khí hầm Thủ Thiêm và đề xuất các giải pháp quản lý chất lượng không khí
|
04/2012 – 09/2012
|
10,000,000
|
|
|
Nguyễn Hồng Lạt
Trần Thị Ái Lan
Trương Thị Mỹ Loan
GVHD:KS. Huỳnh Tấn Nhựt
|
CS-SV12- MTTN -06
Nghiên cứu thử nghiệm một số loại phèn mới trong quá trình xử lý ở nhiều loại nước thải có nồng độ ô nhiễm cao
|
3/2012 - 03/2013
|
10,000,000
|
|
|
Hồ Thị Mỹ Duyên
Nguyễn Văn Chân
Lê Vĩnh Hưng
GVHD: TS. Phạm Thị Minh Tâm
|
CS-SV12- NH-01
Khảo sát ảnh hưởng của 4 công thức dinh dưỡng thủy canh đến sinh trưởng lan Dendrobium 2 và 4 tháng tuổi theo phương pháp khí canh tại Thủ Đức Tp.HCM
|
6/2012
2/2013
|
10,000,000
|
|
|
Nguyễn Trường Duy
Võ Minh Thư
Hoàng Đức Khanh
Lê Thị Hằng
Phan Thị Ngọc Mỹ
GVHD: ThS. Phạm Thị Ngọc
|
CS-SV12- NH -02
Nghiên cứu đánh giá khả năng tăng trưởng, năng suất của nấm sò (Pleurotus florodanus) và nấm rơm (Volvariella volvaceae (Bull.exFr) Sing.) trên giá thể cây lục bình và rơm có bổ sung một số loại dinh dưỡng
|
4/2012 12/2012
|
10,000,000
|
|
|
Phạm Thị Thủy
Phan Thị Tâm Hòa
Trần Quang Trung
GVHD: ThS. Hồ Tấn Quốc
|
CS-SV12- NH -03
Ảnh hưởng của Canxihypochlorite đến khả năng vào mẫu và nhân chồi cây lúa miến
|
6/2012
3/2013
|
10,000,000
|
|
|
Lê Nhựt Du
Phạm Quang Vinh
Lương Thị Trang
Phạm Thị Kim Giàu
GVHD: TS. Phạm Thị Minh Tâm
|
CS-SV12- NH-04
Ảnh hưởng của loại phân và nhịp độ phun phân bón lá NPK đến sinh trưởng và tỉ lệ ra hoa, chất lượng hoa của lan vũ nữ tại Thủ Đức Tp.HCM
|
6/2012
1/2013
|
10,000,000
|
|
|
Lâm Đức Tài
Trần Văn Tâm
Mai Thị Văn Anh
Huỳnh Văn Linh
GVHD: TS. Nguyễn Phúc Cẩm Tú
|
CS-SV12- TS-05
So sánh hiệu quả lọc ammonia tổng số của ba loại vật liệu lọc (san hô, hạt sứ và hạt nhựa) trong môi trường nước ngọt
|
10/2012 – 9//2013
|
10,000,000
|
|
|
Trương Thiện Bằng
Trương Minh Lâu
Đặng Thị Anh Thư
Vũ Thị Duyên
GVHD:
TS. Nguyễn Phúc Cẩm Tú
|
CS-SV12- TS-06
Đánh giá ảnh hưởng của lượng thức ăn lên hiệu quả lọc ammonia của bộ lọc sinh học
|
10/2012 – 9//2013
|
10,000,000
|
|
|
Phạm Thị Ngọc Tú
Phạm Thị Phương Thảo
Đỗ Ngọc Thanh Mai
GVHD
KS. Tô Thị Nhã Trầm
|
CS-SV12- CNSH-18
Nghiên cứu kỹ thuật tạo hạt nhân tạo từ phôi vô tính cây tỏi
(Allium sativum L.) in vitro với gel calcium alginate
|
8/2012
8/ 2013
|
10,000,000
|
|
|
Phạm Thị Quí
GVHD
KS. Tô Thị Nhã Trầm
CNSH-19
|
CS-SV12- CNSH-18
Ảnh hưởng của chất điều hòa sinh trưởng thực vật đến sự tái sinh và tạo chồi cây tiêu (Piper nigrum L.) bằng kỹ thuật vi ghép
|
08/2012-08/2013
|
10,000,000
|
|
|
Nguyễn Xuân Ngọc
Lê Vinh Thắng
Phan Châu Huy
Trần Trọng Vinh
GVHD:
KS. Võ Khánh Hưng
|
CS-SV12- CNSH-20
Xây dựng quy trình định lượng vi rút gây bệnh rối loạn sinh sản và hô hấp trên heo (Porcine Reproductive and Respiratory Virus (PRRSV)) chủng Trung Quốc bằng phương pháp realtime RT-PCR dạng Taqman.
|
07/2012 -07/2013
|
10,000,000
|
|
|
Cao Thị Pháp
Võ Thị Thanh Trang
GVHD:
ThS. Tôn `
Trang Ánh
|
CS-SV12- CNSH-21
Khảo sát đặc điểm hình thái thực vật ở giai đoạn sinh trưởng của ba giống tiêu Lộc ninh, Vĩnh Linh và Tiêu sẻ (Piper nigrum L.)
|
10/2012-10/2013
|
10,000,000
|
|
|
Nguyễn Lâm Thiên Thanh
Nguyễn Thị Hằng Ly
GVHD:
KS. Tống Thị Thảo Ngọc
|
CS-SV12-CNSH-22
Xác định hàm lượng Aflatoxin trong hạt cà phê và các sản phẩm chế biến từ cà phê bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao
|
10.000.000
|
06/2012-05/2013
|
|
|
Lê Thị Ân
GVHD: Th.S. Trần Thị Vân
|
CS-SV12-CNSH-23
Nghiên cứu thiết lập quy trình nhân nuôi nấm Metarhizium anisopliae ở quy mô phòng thí nghiệm
|
10.000.000
|
08/2012 -09/2013
|
|
|
Vũ Thị Phương Thảo
GVHD:
KS. Trần Thị Quỳnh Diệp
|
CS-SV12-CNSH-24
Nghiên cứu tuyển chọn một số chủng vi khuẩn có khả năng phân giải hydrosulful từ ao nuôi thủy sản.
|
10.000.000
|
07/2012-07/2013
|
|
|
Hồ Thị Bích Trâm
GVHD:
KS. Huỳnh Đăng Sang
|
CS-SV12-CNSH-25
Nghiên cứu phát hiện vi-rút gây bệnh còi (Monodon Baculovirus) trên tôm sú Penaeus monodon bằng kỹ thuật PCR
|
10.000.000
|
9/2012 -8/2013
|
|
|
Trương Lê Lệ Chi
Phạm Thị Mai
GVHD
KS. Nguyễn Minh Quang
|
CS-SV12-CNSH-26
Nghiên cứu đặc điểm sinh học và năng suất của một số chủng nấm linh chi (ganoderma lucidum) nuôi trổng ở thành phố Hồ Chí Minh.
|
10.000.000
|
07/2012-07/2013
|
|
|
Phạm Thị Tình
Quách Văn Thiệu
GVHD
TS. Nguyễn Ngọc Hà
|
CS-SV12-CNSH-27
Khảo sát khả năng xử lý dịch nhuộm Azo của nhà máy dệt nhuộm giữa cây sậy (Phragmites australis) và cây cói lác ( Cyperus malaccensis).
|
10.000.000
|
06/2012-05/2013
|
|
|
Nguyễn Minh Tiến
Lê Hồ Khánh Dung
Phạm Thị Ngọc Hân
Nguyễn NGọc Bảo Trân
GVHD: KS. Nguyễn Nhật Huỳnh Mai
|
CS-SV12-MT-09
Nghiên cứu ảnh hưởng của COD và một số yếu tố dinh dưỡng đến VSV trong quá trình xử lý nước thải sinh hoạt
|
10/2012
10/2013
|
10,000,000
|
|
|
Võ Châu Việt Khuê
Đỗ Phi Phúc
Võ Thị Mỹ Ngọc
GVHD: KS. Nguyễn Thị Hà Vy
|
CS-SV12-MT-10
Nâng cao nhận thức của sinh viên về môi trường và văn hóa qua các chương trình du lịch
|
10/2012
7/2013
|
10,000,000
|
|
|
Nguyễn Quốc Đạt
Nguyễn Thị Liên
Lê Thị Kim Chi
TRương Thị Mỹ Loan
Nguyễn Lê Hoài Ân
GVHD: KS. Nguyễn Nhật Huỳnh Mai
|
CS-SV12-MT-11
Phân lập và xác định hoạt tính VSV phân giải xenlulozo trong nước thải nhà máy sản xuất giấy
|
10/2012
10/2013
|
10,000,000
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Trúc
Lê Thị Thu Lệ
GVHD: ThS.Trương Thị Cẩm Nhung
|
CS-SV12-MT-12
Nghiên cứu sử dụng mùn cưa và vỏ trấu làm giá thể trồng cây hoa cảnh tại Tp.HCM
|
8/2012
8/2013
|
10,000,000
|
|
|
Trần Thị Thơm
GVHD: ThS.Phạm Thị Ngọc
|
CS-SV12-NH-06
Nghiên cứu cải thiện độ pH và các mức phân đạm trong đất trồng măng tây
|
11/2012- 11/2013
|
10,000,000
|
|
|
Lê Minh Lâm
Đinh Trần Minh Quân
Nguyễn Thị Thiên Trà
Nguyễn Thị Hồng Diễm
GVHD: TS. Nguyễn Tiến Thành
|
CS-SV12-CNTY -04
Khảo sát các giống thỏ và tác dụng của việc bổ sung chế phẩm sinh học trong nước uống đến năng suất và bệnh tiêu chảy ở các giống thỏ
|
10/2012
06/2013
|
10,000,000
|
|