Bảng giá xe Mazda



tải về 121.01 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu15.08.2016
Kích121.01 Kb.
#20406
Bảng giá xe Mazda


Mẫu xe

Xuất xứ

Động cơ

Hộp số

Công suất
(mã lực)


Mô-men
(Nm)


Giá bán (VNĐ)

Mazda CX-5 1 cầu

CBU

1998cc

4AT







1,185,000,000

Mazda CX-5 2 cầu

CBU

1998cc

4AT







1,265,000,000

Mazda Mazda2 MZR 1.5 4AT

CKD

4 xylanh thẳng hàng, DOHC 16-value

4AT

103/6000

135/4000

588,000,000

Mazda Mazda2 MZR 1.5 5MT

CKD

4 xylanh thẳng hàng, DOHC 16-value

5MT

76/6000

135/4000

559,000,000

Mazda Mazda3

CBU

1598cc

4AT







900,000,000

Mazda Mazda3 hatchback

CBU

1998cc

5MT







970,000,000

Mazda Mazda3 sedan

CKD

1598cc

5MT







719,000,000

Mazda Mazda3 sedan

CKD

1598cc

4AT







739,000,000

Mazda Mazda3 sedan

CBU

1598cc

5MT







765,000,000

Mazda Mazda3 sedan

CBU

1598cc

4AT







817,000,000

Mazda MX-5

CBU

1998cc

4AT







1,695,000,000


Bảng giá xe Isuzu


Mẫu xe

Xuất xứ

Động cơ

Hộp số

Công suất
(mã lực)


Mô-men (Nm)

Giá bán
(VNĐ)


Isuzu D-Max LS 4X2 AT

CBU

2.999cc/I4

4AT

136

294

664,400,000

Isuzu D-Max LS 4X2 MT

CKD

2.999cc/I4

5MT

136

280

606,100,000

Isuzu D-Max LS 4X4 AT

CBU

2.999cc/I4

4AT

136

294

746,900,000

Isuzu D-Max LS 4X4 MT

CBU

2.999cc/I4

5MT

136

280

688,600,000

Isuzu D-Max S 4X4 MT

CBU

2.999cc/I4

5MT

136

280

621,500,000

Isuzu D-Max SC 4X4 MT

CBU

2.999cc/I4

5MT

136

280

729,300,000

Isuzu D-Max X Limited 4x2 MT

CKD

4JJ1-TC

Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi

136/3400

280/3400

606,100,000

Isuzu Forward F-Series FRR90N

CKD













979,000,000

Isuzu Forward F-Series FRV34L (short)

CKD













1,353,000,000

Isuzu Forward F-Series FRV34Q (long)

CKD













1,406,900,000

Isuzu Forward F-Series FRV34S (superlong)

CKD













1,441,000,000

Isuzu Forward F-Series FVM34T

CKD













1,806,200,000

Isuzu Forward F-Series FVM34W (superlong)

CKD













1,874,400,000

Isuzu Forward N-Series NLR55E

CKD













566,500,000

Isuzu Forward N-Series NMR85E (short)

CKD













642,400,000

Isuzu Forward N-Series NMR85H (long)

CKD













651,200,000

Isuzu Forward N-Series NPR85K

CKD













679,800,000

Isuzu Forward N-Series NQR75L

CKD













778,800,000


Bảng giá xe Mitsubishi


Mẫu xe

Xuất xứ

Động cơ

Hộp số

Công suất (mã lực)

Mô-men (Nm)

Giá bán (VNĐ)

Mitsubishi Canter 4.7 LW

CKD

3.908cc/I4

5MT

110

281

532,300,000

Mitsubishi Canter 6.5 Wide

CKD

3.908cc/I4

5MT

110

281

558,600,000

Mitsubishi Canter 7.5 Great

CKD

3.908cc/I4

5MT

136

381

583,300,000

Mitsubishi Grandis

CKD

2.378cc/I4

4AT

178

235

939,400,000

Mitsubishi Grandis Limited

CKD

2.378cc/I4

4AT

178

230

976,900,000

Mitsubishi Pajero GL

CKD













1,790,900,000

Mitsubishi Pajero GLS

CKD













2,070,000,000

Mitsubishi Pajero GLS AT

CKD













2,218,200,000

Mitsubishi Pajero Sport D.2WD.AT

CKD

Diesel 4D56

4AT- INVECS-II

136/3.500

32/2.000

797,500,000

Mitsubishi Pajero Sport D.2WD.AT

CKD

Diesel 4D56

5 số sàn

136/3.500

32/2.000

807,100,000

Mitsubishi Pajero Sport G.2WD.AT

CBU

V6 3.0 MIVEC (6B31)

5AT- INVECS-II

220/6.250

28,7/4.000

920,205,000

Mitsubishi Triton GL

CKD

2.351cc/I4

5MT

136

270

482,100,000

Mitsubishi Triton GLS AT

CKD

2.477cc/I4

4AT

136

314

615,500,000

Mitsubishi Triton GLS MT

CKD

2.477cc/I4

5MT

136

314

590,700,000

Mitsubishi Triton GLX

CKD

2.477cc/I4

5MT

136

314

514,900,000

Mitsubishi Zinger GLS

CKD

2.351cc/I4

5MT

139

207

647,300,000

Mitsubishi Zinger GLS AT

CKD

2.351cc/I4

4AT

139

207

679,300,000

Каталог: data -> file -> 2015 -> Thang03
Thang03 -> LỜi bài háT : MỘt nhà Sáng tác và trình bày: Nhóm Da Lab Lời bài hát: Một nhà
Thang03 -> Luận văn Đánh giá công tác đăng ký đất đai, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, lập hồ sơ địa chính
Thang03 -> I. Trắc nghiệm: Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng (3đ) Câu 1
Thang03 -> Kinh nghiệm Du lịch Hội An
Thang03 -> Hướng dẫn cách hạch toán hàng thiếu chờ xử lý
Thang03 -> ĐỀ Cương Ôn Thi Môn LỊch SỬ LỚP 6 hkii nhà Lương siết chặt ách đô hộ như thế nào?
Thang03 -> Advanced level – Test 1
Thang03 -> ĐỀ CƯƠng ôn tập học kỳ II môN: tiếng anh lớP 11 NÂng cao
Thang03 -> Section I: listening (3 points) HƯỚng dẫn phần thi nghe hiểU

tải về 121.01 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương