BẢng giá xe ô TÔ



tải về 287.32 Kb.
trang1/5
Chuyển đổi dữ liệu26.11.2017
Kích287.32 Kb.
#34602
  1   2   3   4   5

BẢNG GIÁ XE Ô TÔ


(Giá tham khảo tháng 4/2010)

Tên xe


Giá bán (VND)

Dung tich xi lanh (cc)

Công suất cực đại (mã lực/v/ph)

Kích thước baodài x rộng x cao (mm)



Audi





Audi Q7 4.2 FSI 2010

2.934.000.000

4.163

350/6800

5.086x1.983x1.737




Audi A8 4.2 FSI

3.960.000.000

4.163

350/6800

5.192x1.894x1.455




Audi A6 2.8

1.890.000.000

2.773

140/6800

4.927x2.030x1.459




Audi A6 2.0 TFSI

2.376.000.000

1.984

125/6000

4.927x2.030x1.460



BMW





BMW 320i

1.250.000.000

1.995

170/6700

4.531x1.989x1.421

BMW 325i

1.480.000.000

2.497

218/6800

4.531x1.989x1.421

BMW 520i Cab

2.280.000.000

1.995

170/6700

4.531x1.989x1.421

BMW 325i Cab

2.650.000.000

2.497

215/6100

4.580x1.985x1.384

BMW 740Li

4.483.000.000

2.979

240/5800

5.212x1.902x1.478

BMW 750Li

5.263.000.000

4.395

300/5500

5.212x1.902x1.478

BMW X5 3.0si

3.157.000.000

2.996

275/6650

4.854x1.933x1.766

BMW X6 x Drive 35i l6

3.021.000.000

2.979

306/6250

4.877x1.983x1.690

BMW Z4 sDrive 23i

2.280.000.000

2.497

150/6400

4.239x1.961x1.291

BMW 730Li

3.625.000.000

2.979

258/6600

5.212x1.902x1.479

Mekong





Premio DX

310.000.000

2.771

75/3600

5.145x1.725x1.690




Premio Max

340.000.000

3.168

137/3400

5.350x1.74.x1.700




Premio Max GS

329.000.000

2.237

137/4600

5.350x1.74.x1.700




Pronto GS

439.000.000

1.997

114/5500

4.900X1.72Ẽ1.850




Fiat 500

859.000.000

1.242

69/5500

3.546x1.627x1.488




Fiat Bravo

998.000.000

1.242

120/5000

4.336x1.792x1.498




Fiat Grand Punto

758.000.000

1.368

77/6000

4.030x1.687x1.490



FORD





Ford Mondeo 2.3 L

885.144.100

2.261

164/6500

4.844x1.886x1.500




Focus 2.0L (Máy Dầu)

663.396.100

1.999

134/6000

4.488x1.840x1.475




Focus 2.0L (Máy xăng)

607.959.100

1.999

134/6000

4.488x1.840x1.475




Focus MCA 1.8L MT

489.693.500

1.798

129/6000

4.488x1.840x1.475




Focus MCA 1.8L AT

522.955.700

1.798

129/6000

4.488x1.840x1.475




Escape 2.3L XLS 4x2 XLS

607.959.100

2.261

143/6000

4.475x1.825x1.770




Escape 2.3L XLS 4x4 XLT

678.179.300

2.261

143/6000

4.475x1.825x1.770




Everest 4x4 2.5L (diesel)

811.228.100

2.499

110/3500

4.752x1.807x1.866




Everest 4x2 2.5L (diesel)

674.483.500

2.499

110/3500

4.752x1.807x1.833




Everest 4x2 2.5L AT (diesel)

716.985.200

2.499

143/4500

4.752x1.807x1.833




Transit 2.4 (diesel)

657.852.400

2.402

118/3500

5.800x1.974x2.520




Ranger 4x4 XLT MT

573.772.950

2.499

81/3500

5.170x1.804x1.762




Ranger 4x4 XL MT

516.488.050

2.499

114/3500

5.170x1.804x1.762




Ranger 4x2 XL MT

482.301.900

2.499

81/3500

5.170x1.804x1.762




Ranger 4x2 XLT AT

554.370.000

2.499

143/3500

5.170x1.804x1.762




Ranger 4x4 XLT MT Canopy

595.947.750

2.499

143/3500

5.173x1.715x1.630




Ranger 4x2 XLT AT Canopy

576.544.800

2.499

143/3500

5.173x1.715x1.630




Ranger 4x4 XL MT Canopy

538.662.850

2.499

143/3500

5.173x1.715x1.630




Ranger 4x2 XL MT Canopy

504.476.700

2.499

143/3500

5.173x1.715x1.630




Ranger 4x4 XLT MT Wildtrak

604.263.300

2.499

143/3500

5.173x1.715x1.630



GM Daewoo





Captiva LT-G maxx

651.200.000

2.405

136/5000

4.635x1.850x1.720




Captiva LTZ-G maxx

701.150.000

2.405

136/5000

4.635x1.850x1.720




Captiva LT-D maxx

641.950.000

2.405

136/5000

4.635x1.850x1.720




Captiva LTZ - D maxx

691.900.000

1.996

150/4000

4.635x1.850x1.720




Gentra S

340.400.000

1.498

86/5400

4.310x1.710x1.505




Gentra SX

353.350.000

1.498

86/5400

4.310x1.710x1.505




Lacetti EX 1.6

384.800.000

1.598

107/5800

4.500x1.725x1.445




Lacetti Max 1.8

447.700.000

1.799

121/5800

4.500x1.725x1.445




Spark LS

257.150.000

796

51/6000

3.495x1.495x1.500




Spark LT

268.250.000

796

51/6000

3.495x1.495x1.500




Spark LT-Auto

296.000.000

796

51/6000

3.495x1.495x1.500




Spark LT (1.0)

296.000.000

995

65/5400

3.495x1.495x1.500




Spark Van

188.700.000

796

51/6000

3.495x1.495x1.500




Vivant SE

449.550.000

1.998

121/5800

4.350x1.755x1.580




Vivant CDX-MT

484.700.000

1.998

121/5800

4.350x1.755x1.580




Vivant CDX-AT

506.900.000

1.998

121/5800

4.350x1.755x1.580



Huyndai





Getz 1.1 MT

341.300.000

1.086

67/5500

3.825x1.665x1.495




Getz 1.1 MT

419.300.000

1.399

95/6000

3.825x1.665x1.495




i10 1.1 AT

364.700.000

1.086

67/5500

3.565x1.595x1.540




i10 1.2 MT

321.800.000

1.197

87/5200

3.565x1.595x1.540




i20 1.4 AT

487.500.000

1.396

98/5500

3.940x1.710x1.490




i30 1.6 AT

604.500.000

1.591

119/6200

4.245x1.775x1.480




i30 CW 1.6 AT

624.000.000

1.582

119/6200

4.245x1.775x1.480




Verna Viva 1.5 AT (Ấn Độ)

399.800.000

1.493

146/4000

4.310x1.695x1.490




Каталог: editor doc
editor doc -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
editor doc -> PHÒng nckh- đN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc BẢng tổng hợp giờ nghiên cứu khoa học của giảng viên năm học 2011 – 2012
editor doc -> BẢng giá Ô TÔ SẢn xuất lắp ráp trong nưỚC
editor doc -> G/tbt/N/vnm/76 2015 (15- ) Page: / Ủy ban về hàng rào kỹ thuật trong thương mại
editor doc -> G/tbt/N/EU/115 Ngày 11 tháng 6 năm 2013 (13-3022) Page: /2 Ủy ban về hàng rào kỹ thuật trong thương mại
editor doc -> BẢng giá Ô TÔ nhập khẩU (Giá tham khảo tháng 4/2008)
editor doc -> BẢng giá Ô TÔ nhập khẩU (Giá tham khảo tháng 08/2008)
editor doc -> BẢng giá Ô TÔ nhập khẩU (Giá tham khảo tháng 5/2008)
editor doc -> G/tbt/N/bhr/378 Ngày 13 tháng 01 năm 2015 (15-0213) Page: /2 Ủy ban về hàng rào kỹ thuật trong thương mại

tải về 287.32 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
  1   2   3   4   5




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương