Bảng giá vé máy bay Vietnam Airlines 2013
Bảng giá vé máy bay các tuyến nội địa cho 6 tháng đầu năm 2013. Đây là bảng giá cho vé một chiều. Giá vé cho chiều khứ hồi cũng giống như chiều đi. Hành khách mua vé khứ hồi thì nhân mức giá lên gấp đôi.
Bảng giá dưới đây chỉ mang tính tham khảo. Giá vé chính xác phụ thuộc vào thời hạng đặt vé và phí dịch vụ khác. Quý khách đừng quên đặt vé càng sớm thì giá vé càng rẻ. Hãy liên hệ ngay với Phòng vé của chúng tôi để có sở hữu một tấm vé rẻ nhất.
Khởi hành từ Sài Gòn (SGN)
Đến
|
Thương gia linh hoạt
|
Phổ thông linh hoạt
|
Tiết kiệm linh hoạt
|
Tiết kiệm
|
Siêu tiết kiệm
|
HAN
|
4.444.000 VND
|
2.959.000 VND
|
2.409.000 VND
|
1.749.000 VND
|
|
BMV
|
3.784.000 VND
|
2.959.000 VND
|
2.409.000 VND
|
1.749.000 VND
|
|
VCA
|
4.444.000 VND
|
3.564.000 VND
|
2.849.000 VND
|
|
|
DAD
|
2.464.000 VND
|
2.079.000 VND
|
1.694.000 VND
|
1.144.000 VND
|
759.000 VND
|
DIN
|
|
1.584.000 VND
|
1.309.000 VND
|
|
|
HUI
|
2.464.000 VND
|
2.079.000 VND
|
|
|
|
PPH
|
3.784.000 VND
|
2.959.000 VND
|
2.409.000 VND
|
1.969.000 VND
|
|
NHA
|
1.914.000 VND
|
1.584.000 VND
|
1.309.000 VND
|
|
|
PQC
|
|
1.584.000 VND
|
1.309.000 VND
|
1.199.000 VND
|
|
UIH
|
2.464.000 VND
|
2.079.000 VND
|
1.694.000 VND
|
1.309.000 VND
|
|
VKG
|
|
1.254.000 VND
|
1.034.000 VND
|
|
|
TBB
|
|
1.584.000 VND
|
1.309.000 VND
|
|
|
VII
|
3.784.000 VND
|
2.959.000 VND
|
2.409.000 VND
|
1.969.000 VND
|
|
DLI
|
1.914.000 VND
|
1.584.000 VND
|
1.309.000 VND
|
|
|
VDH
|
3.564.000 VND
|
2.629.000 VND
|
2.244.000 VND
|
|
|
PXU
|
|
1.584.000 VND
|
1.309.000 VND
|
1.199.000 VND
|
|
Khởi hành từ Hà Nội (HAN)
Đến
|
Thương gia linh hoạt
|
Phổ thông linh hoạt
|
Tiết kiệm linh hoạt
|
Tiết kiệm
|
Siêu tiết kiệm
|
SGN
|
4.444.000 VND
|
2.959.000 VND
|
2.409.000 VND
|
2.189.000 VND
|
|
BMV
|
|
1.584.000 VND
|
1.309.000 VND
|
1.199.000 VND
|
|
DIN
|
|
1.584.000 VND
|
1.309.000 VND
|
|
|
DAD
|
2.464.000 VND
|
2.079.000 VND
|
1.694.000 VND
|
1.144.000 VND
|
924.000 VND
|
HUI
|
2.464.000 VND
|
2.079.000 VND
|
|
|
|
VCL
|
|
2.079.000 VND
|
1.694.000 VND
|
|
|
TBB
|
|
2.959.000 VND
|
2.409.000 VND
|
|
|
NHA
|
4.444.000 VND
|
2.959.000 VND
|
1.309.000 VND
|
2.409.000 VN
|
|
VCA
|
4.444.000 VND
|
3.564.000 VND
|
2.849.000 VND
|
|
|
UIH
|
3.564.000 VND
|
2.629.000 VND
|
2.244.000 VND
|
|
|
VII
|
|
1.584.000 VND
|
1.309.000 VND
|
|
|
DLI
|
3.784.000 VND
|
2.959.000 VND
|
2.409.000 VND
|
1.749.000 VND
|
|
VDH
|
|
1.584.000 VND
|
1.309.000 VND
|
|
|
PXU
|
|
2.629.000 VND
|
2.244.000 VND
|
2.024.000 VND
|
|
Khởi hành từ Đà Nẵng (DAD)
Đến
|
Thương gia linh hoạt
|
Phổ thông linh hoạt
|
Tiết kiệm linh hoạt
|
Tiết kiệm
|
Siêu tiết kiệm
|
SGN
|
2.464.000 VND
|
2.079.000 VND
|
1.694.000 VND
|
1.144.000 VND
|
924.000 VND
|
BMV
|
|
1.584.000 VND
|
1.309.000 VND
|
|
|
HAN
|
2.464.000 VND
|
2.079.000 VND
|
2.079.000 VND
|
1.144.000 VND
|
924.000 VND
|
HPH
|
|
2.079.000 VND
|
1.694.000 VND
|
1.474.000 VND
|
|
NHA
|
|
2.079.000 VND
|
1.694.000 VND
|
|
|
VII
|
|
1.584.000 VND
|
1.309.000 VND
|
1.199.000 VND
|
|
DLI
|
|
2.079.000 VND
|
1.694.000 VND
|
|
|
PXU
|
|
1.584.000 VND
|
1.309.000 VND
|
|
|
Điều kiện chung:
Kết hợp giá:
Loại giá siêu tiết kiệm: chỉ được phép kết hợp giữa các giá siêu tiết kiệm với nhau
Các loại giá khác: được phép kết hợp với nhau.
Thay đổi/Hoàn vé:
Chỉ được phép thay đổi sang hành trình mới bằng hoặc cao tiền hơn.
Hoàn vé đã sử dụng 1 phần: khách được nhận lại phần chênh lệch giữa giá vé đã mua và giá vé của chặng bay đã sử dụng, khách vẫn phải trả phí hoàn vé.
Phí thay đổi:
Thay đổi nhiều chặng bay: áp dụng mức phí cao nhất của các chặng bay thay đổi
Phí thay đổi không được hoàn trong mọi trường hợp.
Phòng vé Công ty du lịch Cao Niên
335/41, Điện Biên Phủ, P4, Q3, Tp.HCM
ĐT: 08.38341074 - 08.22008116 - 0908397283
Email: tuan@dulichcaonien.com
Website:http://www.dulichcaonien.com
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |