BẢNG GIÁ TỤ BÙ MIKRO, CUỘN KHÁNG MIKRO - 01-09-2013
Cập nhật 01-12-2013 - Giá chưa bao gồm 10% VAT
STT
|
Mã sản phẩm
|
Tên gọi, quy cách thông số kỹ thuật chính
|
Giá (VNĐ)
|
Tụ bù khô (hình dáng trụ tròn)
|
1
|
MKC-445050KT
|
Tụ bù khô 3 pha, 440V, 5KVar
|
325,000
|
2
|
MKC-445100KT
|
Tụ bù khô 3 pha, 440V, 10KVar
|
500,000
|
3
|
MKC-445150KT
|
Tụ bù khô 3 pha, 440V, 15KVar
|
622,500
|
4
|
MKC-445200KT
|
Tụ bù khô 3 pha, 440V, 20KVar
|
760,000
|
5
|
MKC-445250KT
|
Tụ bù khô 3 pha, 440V, 25KVar
|
950,000
|
6
|
MKC-445300KT
|
Tụ bù khô 3 pha, 440V, 30KVar
|
1,140,000
|
7
|
MKC-445400KT
|
Tụ bù khô 3 pha, 440V, 40KVar
|
2,020,000
|
8
|
MKC-445500KT
|
Tụ bù khô 3 pha, 440V, 50KVar
|
2,150,000
|
9
|
MKC-235050KT
|
Tụ bù khô 3 pha, 230V, 5KVar
|
call
|
10
|
MKC-235100KT
|
Tụ bù khô 3 pha, 230V, 10KVar
|
920,000
|
11
|
MKC-235150KT
|
Tụ bù khô 3 pha, 230V, 15KVar
|
call
|
12
|
MKC-255050KS
|
Tụ bù khô 1 pha, 250V, 5KVar
|
800,000
|
13
|
MKC-255100KS
|
Tụ bù khô 1 pha, 250V, 10KVar
|
1,350,000
|
14
|
MKC-255150KS
|
Tụ bù khô 1 pha, 250V, 15KVar
|
call
|
15
|
MKC-485200KT
|
Tụ bù khô 3 pha, 480V, 20KVar
|
call
|
16
|
MKC-485250KT
|
Tụ bù khô 3 pha, 480V, 25KVar
|
call
|
17
|
MKC-485300KT
|
Tụ bù khô 3 pha, 480V, 30KVar
|
call
|
18
|
MKC-525200KT
|
Tụ bù khô 3 pha, 520V, 20KVar
|
call
|
19
|
MKC-525250KT
|
Tụ bù khô 3 pha, 520V, 25KVar
|
call
|
20
|
MKC-525300KT
|
Tụ bù khô 3 pha, 520V, 30KVar
|
call
|
21
|
MKC-665200KT
|
Tụ bù khô 3 pha, 660V, 20KVar
|
call
|
22
|
MKC-665250KT
|
Tụ bù khô 3 pha, 660V, 25KVar
|
call
|
23
|
MKC-665300KT
|
Tụ bù khô 3 pha, 660V, 30KVar
|
call
|
24
|
MKC-695200KT
|
Tụ bù khô 3 pha, 690V, 20KVar
|
call
|
25
|
MKC-695250KT
|
Tụ bù khô 3 pha, 690V, 25KVar
|
call
|
26
|
MKC-695300KT
|
Tụ bù khô 3 pha, 690V, 30KVar
|
call
|
27
|
MKC-725200KT
|
Tụ bù khô 3 pha, 720V, 20KVar
|
call
|
28
|
MKC-725250KT
|
Tụ bù khô 3 pha, 720V, 25KVar
|
call
|
29
|
MKC-725300KT
|
Tụ bù khô 3 pha, 720V, 30KVar
|
call
|
Tụ bù dầu (hình khối hộp chữ nhật)
|
30
|
MMS-235010KT
|
Tụ bù dầu 3P 230V 10Kvar 50Hz
|
1,070,000
|
31
|
MMB-235020KT
|
Tụ bù dầu 3P 230V 20Kvar 50Hz
|
2,140,000
|
32
|
MMB-235030KT
|
Tụ bù dầu 3P 230V 30Kvar 50Hz
|
3,210,000
|
33
|
MMB-235040KT
|
Tụ bù dầu 3P 440V 40Kvar 50Hz
|
4,280,000
|
34
|
MMB-235050KT
|
Tụ bù dầu 3P 440V 50Kvar 50Hz
|
5,350,000
|
35
|
MMS-445010KT
|
Tụ bù dầu 3P 440V 10Kvar 50Hz
|
490,000
|
36
|
MMS-445015KT
|
Tụ bù dầu 3P 440V 15Kvar 50Hz
|
735,000
|
37
|
MMS-445020KT
|
Tụ bù dầu 3P 440V 20Kvar 50Hz
|
980,000
|
38
|
MMB-445025KT
|
Tụ bù dầu 3P 440V 25Kvar 50Hz
|
1,225,000
|
39
|
MMB-445030KT
|
Tụ bù dầu 3P 440V 30Kvar 50Hz
|
1,470,000
|
40
|
MMB-445040KT
|
Tụ bù dầu 3P 440V 40Kvar 50Hz
|
1,960,000
|
41
|
MMB-445050KT
|
Tụ bù dầu 3P 440V 50Kvar 50Hz
|
2,450,000
|
42
|
MMB-525020KT
|
Tụ bù dầu 3P 525V 20Kvar 50Hz
|
call
|
43
|
MMB-525025KT
|
Tụ bù dầu 3P 525V 25Kvar 50Hz
|
call
|
44
|
MMB-525030KT
|
Tụ bù dầu 3P 525V 30Kvar 50Hz
|
call
|
45
|
MMS-665020KT
|
Tụ bù dầu 3P 660V 20Kvar 50Hz
|
call
|
46
|
MMB-665025KT
|
Tụ bù dầu 3P 660V 25Kvar 50Hz
|
call
|
47
|
MMB-665030KT
|
Tụ bù dầu 3P 660V 30Kvar 50Hz
|
call
|
Bộ điều khiển tụ bù Mikro
|
48
|
PFR96-220-50
|
Bộ điều khiển tụ bù 6 cấp, điện áp nuôi 220V (LN), 96x96mm
|
2,250,000
|
49
|
PFR96P-415-50
|
Bộ điều khiển tụ bù 6 cấp, điện áp nuôi 415V (LL), 96x96mm
|
2,250,000
|
50
|
PFR60-415-50
|
Bộ điều khiển tụ bù 6 cấp, điện áp nuôi 415V (LL), 144x144mm
|
2,600,000
|
51
|
PFR80-415-50
|
Bộ điều khiển tụ bù 8 cấp, điện áp nuôi 415V (LL), 144x144mm
|
2,800,000
|
52
|
PFR120-415-50
|
Bộ điều khiển tụ bù 12 cấp, điện áp nuôi 415V (LL), 144x144mm
|
3,200,000
|
53
|
PFR140-415-50
|
Bộ điều khiển tụ bù 14 cấp, điện áp nuôi 415V (LL), 144x144mm
|
3,650,000
|
54
|
PFRLCD80P3-230
|
Bộ điều khiển tụ bù 8 cấp, 3CT, 230V(LN), 144x144mm
|
11,050,000
|
55
|
PFRLCD80P1-230
|
Bộ điều khiển tụ bù 8 cấp, 1CT, 230V(LN), 144x144mm
|
10,250,000
|
56
|
PFRLCD120P3-230
|
Bộ điều khiển tụ bù 12 cấp, 3CT, 230V(LN), 144x144mm
|
12,600,000
|
57
|
PFRLCD120P1-230
|
Bộ điều khiển tụ bù 8 cấp, 1CT, 230V(LN), 144x144mm
|
11,850,000
|
Cuộn kháng tụ bù Mikro
|
58
|
MX07-400/4.4-440/005
|
Cuộn kháng lọc 7% cho tụ bù 440V, 5Kvar
|
call
|
59
|
MX07-400/8.9-440/010
|
Cuộn kháng lọc 7% cho tụ bù 440V, 10Kvar
|
1,850,000
|
60
|
MX07-400/13.3-440/015
|
Cuộn kháng lọc 7% cho tụ bù 440V, 15Kvar
|
2,260,000
|
61
|
MX07-400/17.8-440/020
|
Cuộn kháng lọc 7% cho tụ bù 440V, 20Kvar
|
2,635,000
|
62
|
MX07-400/22.2-440/025
|
Cuộn kháng lọc 7% cho tụ bù 440V, 25Kvar
|
2,920,000
|
63
|
MX07-400/26.7-440/030
|
Cuộn kháng lọc 7% cho tụ bù 440V, 30Kvar
|
3,250,000
|
64
|
MX07-400/35.6-440/040
|
Cuộn kháng lọc 7% cho tụ bù 440V, 40Kvar
|
4,200,000
|
65
|
MX07-400/44.4-440/050
|
Cuộn kháng lọc 7% cho tụ bù 440V, 50Kvar
|
5,100,000
|
66
|
MX07-400/53.3-440/060
|
Cuộn kháng lọc 7% cho tụ bù 440V, 60Kvar
|
6,035,000
|
67
|
MX07-400/66.7-440/075
|
Cuộn kháng lọc 7% cho tụ bù 440V, 75Kvar
|
7,255,000
|
68
|
MX07-400/71.1-440/080
|
Cuộn kháng lọc 7% cho tụ bù 440V, 80Kvar
|
7,640,000
|
69
|
MX07-400/88.9-440/100
|
Cuộn kháng lọc 7% cho tụ bù 440V, 100Kvar
|
9,010,000
|
70
|
MX07-400/106.6-440/120
|
Cuộn kháng lọc 7% cho tụ bù 440V, 120Kvar
|
10,465,000
|
71
|
MX07-400/111.0-440/125
|
Cuộn kháng lọc 7% cho tụ bù 440V, 125Kvar
|
call
|
72
|
MX07-400/133.3-440/150
|
Cuộn kháng lọc 7% cho tụ bù 440V, 150Kvar
|
11,825,000
|
73
|
MX07-400/142.2-440/160
|
Cuộn kháng lọc 7% cho tụ bù 440V, 160Kvar
|
call
|
74
|
MX07-210/17.6-230/020
|
Cuộn kháng lọc 7% cho tụ bù 230V, 20Kvar
|
2,640,000
|
75
|
MX07-210/22.0-230/025
|
Cuộn kháng lọc 7% cho tụ bù 230V, 25Kvar
|
2,920,000
|
76
|
MX07-210/35.2-230/040
|
Cuộn kháng lọc 7% cho tụ bù 230V, 40Kvar
|
4,200,000
|
77
|
MX07-210/44.0-230/050
|
Cuộn kháng lọc 7% cho tụ bù 230V, 50Kvar
|
5,100,000
|
|
MXxx-xxx/xxx-xxx/xxx
|
Cuộn kháng lọc 6, 13,14% cho các loại tụ bù
|
call
|
* Giá trên chưa bao gồm VAT
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |