BẢNG CƯỚC DỊCH VỤ CHUYỂN PHÁT NHANH EMS QUỐC TẾ
(Theo Quyết định số 225/QĐ-KDTT ngày 15/3/2012
của Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Chuyển phát nhanh Bưu điện)
CƯỚC CHÍNH (Chưa có thuế VAT)
Đơn vị: USD
-
STT
|
Vùng cước
|
Tài liệu (D)
|
Hàng hóa (M)
|
Đến 500gr
|
Mỗi 500gr tiếp theo
|
Đến 500gr
|
Mỗi 500gr tiếp theo
|
1
|
Vùng 1
|
15,12
|
4,50
|
20,04
|
4,50
|
2
|
Vùng 2
|
17,72
|
2,90
|
25,04
|
3,73
|
3
|
Vùng 3
|
19,50
|
5,10
|
27,68
|
5,41
|
4
|
Vùng 4
|
21,32
|
4,32
|
24,80
|
4,98
|
5
|
Vùng 5
|
27,80
|
5,68
|
30,56
|
6,38
|
6
|
Vùng 6
|
32,76
|
6,75
|
35,40
|
7,28
|
7
|
Vùng 7
|
33,80
|
8,46
|
38,60
|
9,78
|
8
|
Vùng 8
|
34,68
|
7,14
|
42,24
|
8,65
|
9
|
Vùng 9
|
37,40
|
9,73
|
47,00
|
11,04
|
10
|
Vùng 10
|
39,70
|
9,80
|
41,58
|
10,47
|
11
|
Vùng 11
|
43,00
|
9,19
|
50,64
|
10,50
|
12
|
Vùng 12
|
50,40
|
9,73
|
52,60
|
11,04
|
VÙNG TÍNH CƯỚC
-
STT
|
Vùng cước
|
Tên nước
|
1
|
Vùng 1 (11 nước và 2 tỉnh của TQ)
|
Cambodia; Guangxi (Quảng Tây); Guangdong (Quảng Đông); Hongkong; India; Indonesia; Macao; Malaysia; Myanmar; Philippine; Singapore; Taiwan; Thailand
|
2
|
Vùng 2 (3 nước)
|
Japan; Laos; South Korea
|
3
|
Vùng 3 (6 nước)
|
Australia; Bangladesh; Brunei; New Zealand; Pakistan; Sri Lanka
|
4
|
Vùng 4 (1 nước)
|
China (trừ 2 tỉnh Guangxi và Guangdong)
|
5
|
Vùng 5 (5 nước)
|
Croatia; Cyprus; Mexico; United Kingdom; USA
|
6
|
Vùng 6 (10 nước)
|
Canada; Cayman Island; Denmark; Egypt; France; Geogia; Ireland; Luxembourg; Mauritius; Monaco
|
7
|
Vùng 7 (5 nước)
|
Israel; Kuwait; Quatar; Saudi Arabia; UAE
|
8
|
Vùng 8 (24 nước)
|
Albania; Austria; Belarus; Belgium; Brazil; Bulgaria; Czech Republic; Estonia; Finland; Germany; Greece; Hungary; Italy; Latvia; Netherland; Norway; Poland; Portugal; Romania; Russia; Spain; Switzerland; Turkey; Ukraine.
|
9
|
Vùng 9 (11 nước)
|
Algeria; Armenia; Bosnia - Herzegovina; Cook Island; East Timor; Ethiopia; Guam; Morocco; Slovakia (Slovak Republic); Slovenia; Swenden.
|
10
|
Vùng 10 (18 nước)
|
Angola; Barbados; Belize; Bermura; British Virgin Islands, Chile; Colombia; Costa Rica; Ecuador; Ghana; Guatemala; Jamaica; Nigeria; Panama; Paraguay; Peru; Uruguay; Venzuela.
|
11
|
Vùng 11 (6 nước)
|
Argentina; Cote d'Voire (Ivory Coast); Libya; Senegal; South Africa; Syria.
|
12
|
Vùng 12 (2 nước)
|
Cameroon; Mozambique
|
II. PHỤ PHÍ XĂNG DẦU:
- Mức phụ phí xăng dầu: 17% tính trên cước chính.
- Mức phụ phí xăng dầu sẽ thay đổi theo từng thời điểm công bố.
III. PHỤ PHÍ VÙNG XA:
- Mức thu phụ phí vùng xa: 22 USD/ bưu gửi EMS quốc tế.
- Áp dụng đối với bưu gửi EMS đến một số nước theo Danh sách các nước áp dụng thu phụ phí vùng xa.
PHỤ PHÍ ĐỐI VỚI ĐỊA CHỈ LÀ HỘP THƯ:
Mức thu phụ phí đối với địa chỉ hộp thư (bắt buộc có thêm điện thoại của người nhận) là 7,5 USD/ bưu gửi EMS quốc tế.
Phạm vi áp dụng: mức thu phụ phí đối với địa chỉ là hộp thư này được áp dụng đối với bưu gửi chuyển phát nhanh EMS quốc tế đến các nước sau:
+ Vùng 6: Monaco.
+ Vùng 9: Algeria, Armenia, Bosnia – Herzegovina, Cook Islands, East Timor, Guam, Slovakia (Slovak Republic), Sweden
+ Vùng 10: Angola, Barbados, Belize, Bermura, British Virgin Islands, Chile, Colombia, Costa Rica, Ecuador, Guatemala, Jamaica, Panama, Paraguay, Peru, Uruguay, Venzuela.
+ Vùng 11: Cote d'Voire (Ivory Coast), Libya, Senegal, Syria.
+ Vùng 12: Cameroon, Mozambique.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |