BẢng báo giá MÀn hình led indoor



tải về 51.92 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu15.08.2016
Kích51.92 Kb.
#20531
BẢNG BÁO GIÁ
MÀN HÌNH LED INDOOR
Kính gửi: Quý khách hàng
Cty TNHH Thiết Bị Nghe Nhìn Trường Thịnh kính gửi bảng báo giá


MÀN HÌNH LED P2.5 INDOOR FULL COLOR DISPLAY

SMD2121(1R1G1B)

SẢN PHẨM

ĐẶC ĐIỂM

ĐƠN GIÁ

(USD)/ 1M



P2.5 INDOOR FULL COLOR DISPLAY

SMD2121

(1R1G1B)



Model P2.5 INDOOR FULL COLOR DISPLAY SMD2121 (1R1G1B)

  • Panel:

  • Kích thước : 160mm(W) * 160mm(H)

  • Khoảng cách một điểm màu với một điểm màu khác: 2.5mm

  • Mật độ điểm ảnh: 160000/M2

  • Cầu hình điểm ảnh: 1R1G1B

  • Cầu hình LED: SMD2121

  • Độ phân giải điểm ảnh: 64(W) 64(H)

  • Nguồn điện trung bình: 35W

  • Trọng lượng Panel: 0.4KG



  • Cấu hình kỹ thuật:

  • Thiết bị Driving: 5024/16126

  • Kiểu Drive: 1/32

  • Tần số làm mới: >300HZ

  • Màu hiển thị: 4096*4096*4096

  • Độ sáng: 1000cd/M2

  • Life span: 100000 giờ

  • Khoảng cách truyền thông:100 <100M

$4,947

MÀN HÌNH LED P3 INDOOR FULL COLOR DISPLAY

SMD2121(1R1G1B)

P3 INDOOR FULL COLOR DISPLAY

SMD2121

(1R1G1B)



Model P3 INDOOR FULL COLOR DISPLAY SMD2121 (1R1G1B)


  • Panel:

  • Kích thước : 192mm(W) * 96mm(H)

  • Khoảng cách một điểm màu với một điểm màu khác: 3.0mm

  • Mật độ điểm ảnh: 111111/M2

  • Cầu hình điểm ảnh: 1R1G1B

  • Cầu hình LED: SMD2121

  • Độ phân giải điểm ảnh: 64(W) 32(H)

  • Nguồn điện trung bình: 28W

  • Trọng lượng Panel: 0.3KG




  • Cấu hình kỹ thuật:

  • Thiết bị Driving: 5024/16126

  • Kiểu Drive: 1/16

  • Tần số làm mới: >300HZ

  • Màu hiển thị: 4096*4096*4096

  • Độ sáng: 1500-2000 cd/M2

  • Life span: 100000 giờ

  • Khoảng cách truyền thông:100 <100M


$3,335

MÀN HÌNH LED P4 INDOOR FULL COLOR DISPLAY

SMD2121(1R1G1B)

P4 INDOOR FULL COLOR DISPLAY

SMD2121

(1R1G1B)



Model P4 INDOOR FULL COLOR DISPLAY SMD2121 (1R1G1B)


  • Panel:

  • Kích thước : 256mm(W) * 128mm(H)

  • Khoảng cách một điểm màu với một điểm màu khác: 4.0mm

  • Mật độ điểm ảnh: 62500/M2

  • Cầu hình điểm ảnh: 1R1G1B

  • Cầu hình LED: SMD2121

  • Độ phân giải điểm ảnh: 64(W) 32(H)

  • Nguồn điện trung bình: 13W

  • Trọng lượng Panel: 0.25KG




  • Cấu hình kỹ thuật:

  • Thiết bị Driving: 5024/16126

  • Kiểu Drive: 1/16

  • Tần số làm mới: >300HZ/S

  • Màu hiển thị: 4096*4096*4096

  • Độ sáng: 1800 cd/M2

  • Life span: 100000 giờ

  • Khoảng cách truyền thông:100 <100M

$2,007

MÀN HÌNH LED P5 INDOOR FULL COLOR DISPLAY

SMD3528(1R1G1B)


P5 INDOOR FULL COLOR DISPLAY

SMD3528

(1R1G1B)




Model P5 INDOOR FULL COLOR DISPLAY SMD3528 (1R1G1B)


  • Panel:

  • Kích thước : 320mm(W) * 160mm(H)

  • Khoảng cách một điểm màu với một điểm màu khác: 5.0mm

  • Mật độ điểm ảnh: 40000/M2

  • Cầu hình điểm ảnh: 1R1G1B

  • Cầu hình LED: SMD3528

  • Độ phân giải điểm ảnh: 64(W) 32(H)

  • Nguồn điện trung bình: 30W

  • Trọng lượng Panel: 0.35KG




  • Cấu hình kỹ thuật:

  • Thiết bị Driving: 5024/16126

  • Kiểu Drive: 1/8, 1/16

  • Tần số làm mới: >300HZ/S

  • Màu hiển thị: 4096*4096*4096

  • Độ sáng: 2400 mcd/M2

  • Life span: 100000 giờ

  • Khoảng cách truyền thông:100 <100M

$1,436

MÀN HÌNH LED P6 INDOOR FULL COLOR DISPLAY

SMD3528(1R1G1B)


P6 INDOOR FULL COLOR DISPLAY

SMD3528

(1R1G1B)




Model P6 INDOOR FULL COLOR DISPLAY SMD3528 (1R1G1B)


  • Panel:

  • Kích thước : 192mm(W) * 192mm(H)

  • Khoảng cách một điểm màu với một điểm màu khác: 6.0mm

  • Mật độ điểm ảnh: 27777/M2

  • Cầu hình điểm ảnh: 1R1G1B

  • Cầu hình LED: SMD3528

  • Độ phân giải điểm ảnh: 64(W) 32(H)

  • Nguồn điện trung bình: 18W

  • Trọng lượng Panel: 0.25KG

  • Cấu hình kỹ thuật:

  • Thiết bị Driving: 5024/16126

  • Kiểu Drive: 1/8

  • Tần số làm mới: >300HZ/S

  • Màu hiển thị: 4096*4096*4096

  • Độ sáng: 2200 cd/M2

  • Life span: 100000 giờ

  • Khoảng cách truyền thông:100 <100M



$1,413



MÀN HÌNH LED P7.62 INDOOR FULL COLOR DISPLAY

SMD3528(1R1G1B)

P7.62 INDOOR FULL COLOR DISPLAY

SMD3528

(1R1G1B)



Model P7.62 INDOOR FULL COLOR DISPLAY SMD3528 (1R1G1B)


  • Panel:

  • Kích thước : 244mm(W) * 244mm(H)

  • Khoảng cách một điểm màu với một điểm màu khác: 7.62mm

  • Mật độ điểm ảnh: 17222/M2

  • Cầu hình điểm ảnh: 1R1G1B

  • Cầu hình LED: SMD3528

  • Độ phân giải điểm ảnh: 32(W) 32(H)

  • Nguồn điện trung bình: 18W

  • Trọng lượng Panel: 0.5KG



  • Cấu hình kỹ thuật:

  • Thiết bị Driving: 5024/16126

  • Kiểu Drive: 1/8

  • Tần số làm mới: >300HZ

  • Màu hiển thị: 4096*4096*4096

  • Độ sáng: 1200 cd/M2

  • Life span: 100000 giờ

  • Khoảng cách truyền thông:100 <100M






MATRIX PROCESSOR




MATRIX PROCESSOR
Đầu vào

  • Kiểu:

  • 3 x Composite

  • 1 x S-Video

  • 1 x YPbPr

  • 2 x VGA (RGBHV)

  • 1 x HDMI (1.3a với HDCP)

  • 1x DVI (HDMI)

  • 1 x EXT

  • Hệ thống Video: PAL/NTSC

  • Composite Video /độ trở kháng: 1V (p_p) / 75Ω

  • S-Video /độ trở kháng: Y:1.0V (p_p) / 75Ω, C:0.35V(p_p) / 75 Ω

  • Định dạng VGA: PC (VESA) (≤2048x1152 @60Hz)

  • VGA Scope/ độ trở kháng: R,G,B=0.7V (p_p) / 75Ω

  • Định dạng DVI:

  • SD/HD(CEA-861) (≤ 1920 x 1080 @60Hz)

  • PC(VESA) (≤ 2048 x 1152 @60Hz)

  • Định dạng HDMI 1.3 (HDCP):

  • SD/HD(CEA-861) (≤ 1920 x 1080 @60Hz)

  • PC(VESA) (≤ 2048 x 1152 @60Hz)

  • Định dạng YPbPr:

  • SD/HD(CEA-861) (≤ 1920 x 1080 @60Hz)

  • YPbPr Scope/ độ trở kháng:

  • Y=1.0V (p_p)/75 Ω

  • Pb=0.35V (p_p)/75 Ω

  • Pr=0.35V (p_p)/75 Ω

  • Định dạng SDI: SDI-SMPTE 259M-C (576i @50Hz, 480i@60Hz)

  • Định dạng HD-SDI,3G-SDI : HDSDI-SMPTE 292M, SMPTE 274M/296M, SMPTE 424M/425M ((≤1920x1080 @50Hz /60Hz)

  • Kết nối đầu vào:

  • VGA: 15pin D-SUb (Female)

  • DVI: 24+1DVI_D

  • YPbPr: BNC x 3

  • Composite: BNC

  • S-Video: 4 pin mini DIN (Female)

  • SDI/HD-SDI/3G-SDI:BNC


Đầu ra:

  • Kiểu:

  • 1 x VGA (RGBHV)

  • 2 x DVI

  • Định dạng VGA/DVI

  • 1024 x 768 @60Hz/75Hz

  • 1280 x 1024 @60Hz/75Hz

  • 1600 x 1200 @60Hz

  • 1920 x 1080 @50Hz/60Hz

  • 1366 x 768 @60Hz

  • 1440 x 900 @60Hz

  • 2048 x 1152 @60Hz

  • 2304 x 1152 @60Hz

  • 2560 x 816 @60Hz

  • VGA phạm vi /độ trở kháng: R,G,B=0.7V (p_p) / 75Ω

  • Đầu ra kết nối:

  • VGAOUT: 15 pinD-sub(Female)

  • DVIOUT1 : 24+5DVI_I

  • DVIOUT2: 24+1 DVI_D

  • Cổng điều khiển: Panel Button/ Knob/RS232

  • Nguồn điện: 100-240VAC 35W 50/60Hz

  • Nhiệt độ hoạt động: 5-40oC

  • Độ ẩm: 15-85%

  • Kích thước: 145 mm x 370 mm x 535mm

  • Trong lượng:3.2Kg

$2,484

LƯU Ý:

  1. Bảo hành 12 tháng.

  2. Giá trên chưa bao gồm 10% thuế VAT.

  3. Giao hàng tận nơi trong TP. HCM


Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
CTY TNHH THIẾT BỊ NGHE NHÌN TRƯỜNG THỊNH

Địa chỉ: 518 Cách Mạng Tháng Tám, P11, Q3, TP. HCM

Điện thoại: (08) 6293.3204 / 05 / 06 - Fax: (08) 6293.3197

Hotline: 098.9512004 (Mr. Tuan))



Email: quoctuan@truongthinhvn.com.vn - quoctuan298@gmail.com


Каталог: images -> photo -> news
images -> Số: 105/2008/QĐ-ttg CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
images -> ChuyêN ĐỀ ĐẠi số TỔ HỢP, XÁc suất kiến thức cơ bản Đại số tổ hợp
images -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạo trưỜng đẠi học luật tp. HỒ chí minh dưƠng kim thế nguyên thủ TỤc phá SẢn các tổ chức tín dụng theo pháp luật việt nam
images -> Review of Condor, Sun Grid Engine and pbs
news -> BẢng báo giá Kính gửi: Quý khách hàng Cty tnhh thiết Bị Nghe Nhìn Trường Thịnh xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá máy chiếu boxlight
news -> BẢng báo giá Kính gửi: Quý khách hàng Cty tnhh thiết Bị Nghe Nhìn Trường Thịnh xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá máy chiếu vertex
news -> BẢng cấu hình phòng multimedia lab jcom 5000 cho 40 hv
news -> BẢng báo giá vertex kính gửi: Quý khách hàng Cty tnhh thiết Bị Nghe Nhìn Trường Thịnh kính gửi bảng báo giá
news -> BẢng cấu hình phòng multimedia lab jcom 5500 cho 40 hv

tải về 51.92 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương