BẢNG BÁO GIÁ
Kính gửi: Quý khách hàng
Cty TNHH Thiết Bị Nghe Nhìn Trường Thịnh xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá máy chiếu VERTEX
SẢN PHẨM
|
ĐẶC ĐIỂM
|
GIÁ DEALER
(USD)
|
Multimedia Projector - LCD Technology
|
Máy chiếu VERTEX Model LX-2218
|
Model LX-2218 ( Model mới )
-
Công nghệ: Tinh thể lỏng (3 x 0.63”)
-
Độ sáng: 3.200 Lumens
-
Độ phân giải: Chuẩn XGA (1024 x 768), nén tối đa UXGA (1600x1200)
-
Bóng đèn: 230W UHP
-
Tuổi thọ bóng đèn: up-to 5000h
-
Độ tương phản: 3500:1
-
Video tương thích với: AUTO,PAL,SECAM,NTSC 4.43,PAL-M,PAL-N,480i,480p,576i,576p,720p,1035i, và 1080i
-
Máy tính tương thích với: VGA, SVGA, XGA,SXGA,WXGA,UXGA,MAC
-
Loa: 6W (Stereo 2 x 3 W)
-
Ống kính: F:2.1~2.3, 1.2x optics, f=18.82~22.60mm
-
Phóng đại kỹ thuật số: 1/4-16
-
Tỷ lệ khung hình: 4:3 / 16:9
-
Chỉnh vuông hình chiếu: tự động / bằng tay ±32o
-
Cổng kết nối:
-
Đầu vào:
-
HDMI
-
VGA x 2
-
YCbCr
-
Video
-
S-Video
-
Audio:3.5 Mini-jack, RCA * 2
-
VGA (INPUT2)
-
Audio out (Mini-jack)
-
Cổng kết nối mạng Lan: RJ45
-
Cổng điều khiển: RS232
-
Ngôn ngữ: 19 ngôn ngữ (Thai, English,French,Spanish, Portuguese, German, Italian, Japanese, Korean, Russian,Finnish,Dutch, Chinese - bao gồm tiếng việt)
-
Điều khiển từ xa
-
Đặc trưng khác:
-
One-key màn hình trống
-
Phóng đại hình ảnh vào/ra
-
Bar&lock (chống trộm)/bảo vệ password gấp ba
-
Đứng hình,phóng đại & chiếu chậm
-
Tự động tắt mở
-
Tự động dò tìm đầu vào
-
Tự động đồng bộ hóa hệ thống
-
Bóng đèn và bộ lọc tự động đếm
-
Tắt nguồn nhanh
-
Kích thước màn hình: 27 – 350 inches
-
Khoảng cách trình chiếu: 0.6M – 12M
-
Kích thước: 327 x 241 x 87mm
-
Trọng lượng: 2.9kg
|
Call
|
Máy chiếu VERTEX Model LX-2315
|
Model LX-2315 ( Model mới )
-
Công nghệ: Tinh thể lỏng (3 x 0.63”)
-
Độ sáng: 3.400 Lumens
-
Độ phân giải: Chuẩn XGA (1024 x 768), nén tối đa UXGA (1600x1200)
-
Bóng đèn: 215W UHP
-
Tuổi thọ bóng đèn: up-to 8000h
-
Độ tương phản: 5000:1
-
Video tương thích với: AUTO,PAL,SECAM,NTSC 4.43,PAL-M, PAL-N, 480i,480p,576i,576p,720p,1035i,and 1080i
-
Máy tính tương thích với: VGA, SVGA, XGA,SXGA,WXGA,UXGA,MAC
-
Loa: 8W
-
Ống kính: F:2.1~2.3, 1.2x optics, f=18.82~22.60mm
-
Phóng đại kỹ thuật số: 1/4-16
-
Tỷ lệ khung hình: 4:3 / 16:9
-
Chỉnh vuông hình chiếu: tự động / bằng tay ±42o
-
Cổng kết nối:
-
Đầu vào:
-
HDMI
-
VGA * 2
-
Component Video
-
Video
-
S-Video
-
Audio:3.5 Mini-jack, RCA * 2(L/R)
-
VGA(INPUT2)
-
Audio out: Mini-jack
-
Cổng kết nối mạng Lan: RJ45
-
Cổng điều khiển: RS232
-
Ngôn ngữ: 19 ngôn ngữ (Thai,Chinese,English,French,Spanish,Portuguese,German,Italian,Janpanese,
-
Korean,Russian,Finnish,Dutch,Vietnam,Turkish,Africaans,Indonesian,Farsi,Arabian)
-
Điều khiển từ xa
-
Đặc trưng khác:
-
One-key màn hình trống
-
Phóng đại hình ảnh vào/ra
-
Bar&lock (chống trộm)/bảo vệ password gấp ba
-
Đứng hình,phóng đại & chiếu chậm
-
Tự động tắt mở
-
Tự động dò tìm đầu vào
-
Tự động đồng bộ hóa hệ thống
-
Bóng đèn và bộ lọc tự động đếm
-
Tắt nguồn nhanh
-
Kích thước màn hình: 27 – 350 inches
-
Khoảng cách trình chiếu: 0.6M – 12M
-
Kích thước: 340 x 238 x 86mm
-
Trọng lượng: 2.9kg
|
Call
|
Máy chiếu VERTEX Model LX-2228
|
Model LX-2228 ( Model mới )
-
Công nghệ: Tinh thể lỏng (3 x 0.63”)
-
Độ sáng: 4.000 Lumens
-
Độ phân giải: Chuẩn XGA (1024 x 768), nén tối đa UXGA (1600x1200)
-
Bóng đèn: 230W UHP
-
Tuổi thọ bóng đèn: up-to 5000h
-
Độ tương phản: 3500:1
-
Video tương thích với: AUTO,PAL,SECAM,NTSC 4.43,PAL-M,PAL-N,480i,480p,576i,576p,720p,1035i, và 1080i
-
Máy tính tương thích với: VGA, SVGA, XGA,SXGA,WXGA,UXGA,MAC
-
Loa: 6W (Stereo 2 x 3 W)
-
Ống kính: F:1.58~1.75, 1.2x optics, f=18.85~22.63mm
-
Phóng đại kỹ thuật số: 1/4-16
-
Tỷ lệ khung hình: 4:3 / 16:9
-
Chỉnh vuông hình chiếu: tự động / bằng tay ±32o
-
Cổng kết nối:
-
Đầu vào:
-
HDMI
-
VGA x 2
-
YCbCr
-
Video
-
S-Video
-
Audio:3.5 Mini-jack, RCA * 2
-
VGA(INPUT2)
-
Audio out (Mini-jack)
-
Cổng kết nối mạng Lan: RJ45
-
Cổng điều khiển: RS232
-
Ngôn ngữ: 19 ngôn ngữ (Thai, English,French,Spanish, Portuguese, German, Italian, Japanese, Korean, Russian,Finnish,Dutch, Chinese - bao gồm tiếng việt)
-
Điều khiển từ xa
-
Đặc trưng khác:
-
One-key màn hình trống
-
Phóng đại hình ảnh vào/ra
-
Bar&lock (chống trộm)/bảo vệ password gấp ba
-
Đứng hình,phóng đại & chiếu chậm
-
Tự động tắt mở
-
Tự động dò tìm đầu vào
-
Tự động đồng bộ hóa hệ thống
-
Bóng đèn và bộ lọc tự động đếm
-
Tắt nguồn nhanh
-
Kích thước màn hình: 27 – 350 inches
-
Khoảng cách trình chiếu: 0.6M – 12M
-
Kích thước: 327 x 241 x 87mm
-
Trọng lượng: 2.9kg
|
Call
|
Máy chiếu VERTEX Model LX-2316
|
Model LX-2316 ( Model mới )
-
Công nghệ: Tinh thể lỏng (3 x 0.63”)
-
Độ sáng: 3.800 Lumens
-
Độ phân giải: Chuẩn XGA (1024 x 768), nén tối đa UXGA (1600x1200)
-
Bóng đèn: 215W UHP
-
Tuổi thọ bóng đèn: up-to 8000h
-
Độ tương phản: 5000:1
-
Video tương thích với: AUTO,PAL,SECAM,NTSC 4.43,PAL-M, PAL-N, 480i,480p,576i,576p,720p,1035i,and 1080i
-
Máy tính tương thích với: VGA, SVGA, XGA, SXGA,WXGA,UXGA,Mac
-
Loa: Mono 8W
-
Ống kính: F:2.1~2.3, 1.2x optics, f=18.82~22.60mm
-
Phóng đại kỹ thuật số: 1/4-16
-
Tỷ lệ khung hình: 4:3 / 16:9
-
Chỉnh vuông hình chiếu: tự động / bằng tay ±42o
-
Cổng kết nối:
-
Đầu vào:
-
HDMI
-
VGA x 2
-
Component Video
-
Video
-
S-Video
-
Audio:3.5 Mini-jack, RCA * 2 (L/R)
-
VGA(INPUT2)
-
Audio out: Mini-jack
-
Cổng kết nối mạng Lan: RJ45
-
Cổng điều khiển: RS232
-
Ngôn ngữ: 19 ngôn ngữ (Thai, English,French,Spanish, Portuguese, German, Italian, Japanese, Korean, Russian,Finnish,Dutch, Chinese - bao gồm tiếng việt)
-
Điều khiển từ xa
-
Đặc trưng khác:
-
One-key màn hình trống
-
Phóng đại hình ảnh vào/ra
-
Bar&lock (chống trộm)/bảo vệ password gấp ba
-
Đứng hình,phóng đại & chiếu chậm
-
Tự động tắt mở
-
Tự động dò tìm đầu vào
-
Tự động đồng bộ hóa hệ thống
-
Bóng đèn và bộ lọc tự động đếm
-
Tắt nguồn nhanh
-
Kích thước màn hình: 27 – 350 inches
-
Khoảng cách trình chiếu: 0.6M – 12M
-
Kích thước: 340 x 238 x 86mm
-
Trọng lượng: 2.9kg
|
Call
|
Máy chiếu VERTEX Model LX-2325
|
Model LX-2325 ( Model mới )
-
Công nghệ: Tinh thể lỏng (3 x 0.63”)
-
Độ sáng: 4.100 Lumens
-
Độ phân giải: Chuẩn XGA (1024 x 768), nén tối đa UXGA (1600x1200)
-
Bóng đèn: 215W UHP
-
Tuổi thọ bóng đèn: up-to 8000h
-
Độ tương phản: 5000:1
-
Video tương thích với: AUTO,PAL,SECAM,NTSC 4.43,PAL-M, PAL-N, 480i,480p,576i,576p,720p,1035i,and 1080i
-
Máy tính tương thích với: VGA, SVGA, XGA, SXGA,WXGA,UXGA,Mac
-
Loa: 8W
-
Ống kính: F:1.58~1.75, 1.2x optics, f=18.85~22.63mm
-
Phóng đại kỹ thuật số: 1/4-16
-
Tỷ lệ khung hình: 4:3 / 16:9
-
Chỉnh vuông hình chiếu: tự động / bằng tay ±42o
-
Cổng kết nối:
-
Đầu vào:
-
HDMI
-
VGA x 2
-
Component Video
-
Video
-
S-Video
-
Audio:3.5 Mini-jack, RCA * 2 (L/R)
-
VGA(INPUT2)
-
Audio out: Mini-jack
-
Cổng kết nối mạng Lan: RJ45
-
Cổng điều khiển: RS232
-
Ngôn ngữ: 19 ngôn ngữ (Thai, English,French,Spanish, Portuguese, German, Italian, Japanese, Korean, Russian,Finnish,Dutch, Chinese - bao gồm tiếng việt)
-
Điều khiển từ xa
-
Đặc trưng khác:
-
One-key màn hình trống
-
Phóng đại hình ảnh vào/ra
-
Bar&lock (chống trộm)/bảo vệ password gấp ba
-
Đứng hình,phóng đại & chiếu chậm
-
Tự động tắt mở
-
Tự động dò tìm đầu vào
-
Tự động đồng bộ hóa hệ thống
-
Bóng đèn và bộ lọc tự động đếm
-
Tắt nguồn nhanh
-
Kích thước màn hình: 27 – 350 inches
-
Khoảng cách trình chiếu: 0.6M – 12M
-
Kích thước: 340 x 238 x 86mm
-
Trọng lượng: 2.9kg
|
Call
|
Máy chiếu VERTEX Model LX-2231A
|
Model LX-2231A ( Model mới )
-
Công nghệ: Tinh thể lỏng (3 x 0.63”)
-
Độ sáng: 4.600 Lumens
-
Độ phân giải: Chuẩn XGA (1024 x 768), nén tối đa UXGA (1600x1200)
-
Bóng đèn: 230W UHP
-
Tuổi thọ bóng đèn: up-to 8000h
-
Độ tương phản: 3500:1
-
Video tương thích với: AUTO,PAL,SECAM,NTSC 4.43,PAL-M, PAL-N, 480i,480p,576i,576p,720p,1035i,and 1080i
-
Máy tính tương thích với: VGA, SVGA, XGA, SXGA,WXGA,UXGA,Mac
-
Loa: Mono 8W
-
Ống kính: F:1.58~1.75, 1.2x optics, f=18.85~22.63mm
-
Phóng đại kỹ thuật số: 1/4-16
-
Tỷ lệ khung hình: 4:3 / 16:9
-
Chỉnh vuông hình chiếu: tự động / bằng tay ±32o
-
Cổng kết nối:
-
Đầu vào:
-
HDMI
-
VGA x 2
-
Component Video
-
Video
-
S-Video
-
Audio:3.5 Mini-jack, RCA * 2 (L/R)
-
VGA(INPUT2)
-
Audio out: Mini-jack
-
Cổng kết nối mạng Lan: RJ45
-
Cổng điều khiển: RS232
-
Ngôn ngữ: 19 ngôn ngữ (Thai, English,French,Spanish, Portuguese, German, Italian, Japanese, Korean, Russian,Finnish,Dutch, Chinese - bao gồm tiếng việt)
-
Điều khiển từ xa
-
Đặc trưng khác:
-
One-key màn hình trống
-
Phóng đại hình ảnh vào/ra
-
Bar&lock (chống trộm)/bảo vệ password gấp ba
-
Đứng hình,phóng đại & chiếu chậm
-
Tự động tắt mở
-
Tự động dò tìm đầu vào
-
Tự động đồng bộ hóa hệ thống
-
Bóng đèn và bộ lọc tự động đếm
-
Tắt nguồn nhanh
-
Kích thước màn hình: 27 – 350 inches
-
Khoảng cách trình chiếu: 0.6M – 12M
-
Kích thước: 327 x 241 x 87mm
-
Trọng lượng: 2.9kg
|
Call
|
Máy chiếu VERTEX Model LX-2231
|
Model LX-2231 ( Model mới )
-
Công nghệ: Tinh thể lỏng (3 x 0.63”)
-
Độ sáng: 4.600 Lumens
-
Độ phân giải: Chuẩn XGA (1024 x 768), nén tối đa UXGA (1600x1200)
-
Bóng đèn: 230W UHP
-
Tuổi thọ bóng đèn: up-to 5000h
-
Độ tương phản: 3500:1
-
Video tương thích với: AUTO,PAL,SECAM,NTSC 4.43,PAL-M,PAL-N,480i,480p,576i,576p,720p,1035i, và 1080i
-
Máy tính tương thích với: VGA, SVGA, XGA,SXGA,WXGA,UXGA,MAC
-
Loa: Mono 2 x 3 W
-
Ống kính:F:1.58-1.75,1.2x optics, f=18.85-22.63mm
-
Phóng đại kỹ thuật số: 1/4-16
-
Tỷ lệ khung hình: 4:3 / 16:9
-
Chỉnh vuông hình chiếu: tự động / bằng tay ±32o
-
Cổng kết nối:
-
Đầu vào:
-
HDMI
-
RGB 1: VGAx1
-
RGB 2: VGA X 1
-
Component
-
Video
-
S-Video
-
Audio:3.5 Mini-jack, RCA(L/R)
-
RGB 1:VGA x 1
-
Audio: 3.5 Mini-jack
-
Cổng kết nối mạng Lan: RJ45
-
Cổng điều khiển: RS232
-
Ngôn ngữ: 19 ngôn ngữ (Thai, English,French,Spanish, Portuguese, German, Italian, Japanese, Korean, Russian,Finnish,Dutch, Chinese - bao gồm tiếng việt)
-
Điều khiển từ xa
-
Đặc trưng khác:
-
One-key màn hình trống
-
Phóng đại hình ảnh vào/ra
-
Bar&lock (chống trộm)/bảo vệ password gấp ba
-
Đứng hình,phóng đại & chiếu chậm
-
Tự động tắt mở
-
Tự động dò tìm đầu vào
-
Tự động đồng bộ hóa hệ thống
-
Bóng đèn và bộ lọc tự động đếm
-
Tắt nguồn nhanh
-
Kích thước màn hình: 20 – 350 inches
-
Khoảng cách trình chiếu: 0.6M – 12M
-
Kích thước: 327 x 241 x 87mm
-
Trọng lượng: 2.9kg
|
Call
|
Máy chiếu VERTEX Model LX-2210
|
Model LX-2210 ( Model mới )
-
Công nghệ: 3LCD 0.63”
-
Độ sáng: 3.200 Lumens
-
Độ phân giải: Chuẩn XGA (1024 x 768), nén tối đa UXGA (1600x1200)
-
Bóng đèn: 230W UHP
-
Tuổi thọ bóng đèn: up-to 5000h
-
Độ tương phản: 1000:1
-
Video tương thích với: PAL,SECAM,NTSC 4.43,PAL-M,PAL-N,HDTV(480i,480p,575i,575p,720p,1035i, và 1080i).
-
Máy tính tương thích với: VGA, SVGA, XGA, SXGA, WXGA, UXGA, MAC
-
Loa: 3W x 2
-
Ống kính: F=1.8, f=9.02mm
-
Tỷ lệ khung hình: 4:3 / 16:9
-
Chỉnh vuông hình chiếu: tự động hoặc bằng tay ±40o
-
Cổng kết nối:
-
Đầu vào:
-
VGA x 2
-
Component Video
-
Video
-
S-Video
-
Audio: 3.5mini jack
-
RCA x 2(L/R)
-
Điều khiển từ xa
-
Cổng điều khiển : RS-232
-
Ngôn ngữ: 19 ngôn ngữ (Thai, English,French,Spanish, Portuguese, German, Italian, Japanese, Korean, Russian,Finnish,Dutch, Chinese - bao gồm tiếng việt)
-
Đặc trưng khác:
-
Logo có thể điều chỉnh
-
One-key màn hình trống
-
Phóng đại hình ảnh vào/ra
-
Cổng khóa Kensington/
-
Bar&lock (chống trộm)/bảo vệ password gấp ba
-
Đứng hình,phóng đại & chiếu chậm
-
Tự động tắt mở
-
Tự động dò tìm đầu vào
-
Tự động đồng bộ hóa hệ thống
-
Bóng đèn và bộ lọc đếm giờ
-
Tắt nguồn nhanh
-
Trình chiếu không ngừng 24/7
-
Điều chỉnh màu tường
-
Trình chiếu cận cảnh
-
Kích thước màn hình: 24 – 320 inches
-
Khoảng cách trình chiếu: 0.59M –3.78M
-
Tỷ lệ trình chiếu: 81.5”@1m
-
Trọng lượng: 3.7kg
|
Call
|
Máy chiếu VERTEX Model LX-5522ST
|
Model LX-5522ST ( Model mới )
-
Công nghệ: 3LCD 0.63”
-
Độ sáng: 3.500 Lumens
-
Độ phân giải: Chuẩn XGA (1024 x 768), nén tối đa UXGA (1600x1200)
-
Bóng đèn: 230W UHP
-
Tuổi thọ bóng đèn: up-to 6000 giờ
-
Độ tương phản: 2000:1
-
Video tương thích với: PAL,SECAM,NTSC 4.43,PAL-M, PAL-N, 480i,480p,576i,576p,720p,1035i,and 1080i
-
Máy tính tương thích với: VGA, SVGA, XGA, SXGA, WXGA, UXGA, MAC
-
Loa: 3W x 2
-
Ống kính: F=1.8,f=8.08mm
-
Tỷ lệ khung hình: 4:3 / 16:9
-
Cổng kết nối:
-
Đầu vào / Đầu ra:
-
HDMI
-
VGA*2
-
YCbCr
-
Video
-
S-Video
-
Audio: 3.5mini jack
-
RCA*2
-
VGA(INPUT2)
-
Remote điều khiển từ xa
-
Cổng điều khiển : RS-232
-
Cổng mạng LAN : RJ45 (Network)
-
Ngôn ngữ: 19 ngôn ngữ (Chinese, English, French, Spanish, Portuguese, German, Italian, Japanese, Korean, Russian, Finnish, Dutch, Thai,Vietnam, Turkish, Africaans, Indonesian, Farsi, Arabian)
-
Đặc trưng khác:
-
Khả năng trình chiếu: đằng trước, chiếu sau, trên bàn, treo tường
-
Chức năng tương tác và logo khởi động có thể được điều chỉnh
-
Màn hình trắng
-
Phóng to / phóng nhỏ hình ảnh
-
Thanh chống trộm
-
Bảo vệ mã gấp đôi
-
Đứng hình
-
Tự động tắt mở
-
Tự động dò tìm đầu vào
-
Tự động đồng bộ hóa hệ thống
-
Tắt nguồn nhanh
-
Kích thước màn hình: 50 – 110 inches
-
Khoảng cách trình chiếu: 0.598-1.363 m
-
Kích thước máy: 361.5 x 314.2 x 92 mm
|
Call
|
Máy chiếu VERTEX Model LX-2210ST
|
Model LX-2210ST ( Model mới )
-
Công nghệ: 3LCD 0.59”
-
Độ sáng: 3.500 Lumens
-
Độ phân giải: Chuẩn WXGA (1280 x 800), nén tối đa UXGA (1600x1200)
-
Bóng đèn: 230W UHP
-
Tuổi thọ bóng đèn: up-to 6000 giờ
-
Độ tương phản: 3000:1
-
Video tương thích với: PAL,SECAM,NTSC 4.43,PAL-M, PAL-N, 480i,480p,576i,576p,720p,1035i,and 1080i
-
Máy tính tương thích với: VGA, SVGA, XGA, SXGA, WXGA, UXGA, MAC
-
Loa: 3W x 2
-
Ống kính: F=1.8,f=8.08mm
-
Tỷ lệ khung hình: 4:3 / 16:9
-
Cổng kết nối:
-
Đầu vào / Đầu ra:
-
HDMI
-
VGA*2
-
YCbCr
-
Video
-
S-Video
-
Audio: 3.5mini jack
-
RCA*2
-
VGA(INPUT2)
-
Remote điều khiển từ xa
-
Cổng điều khiển : RS-232
-
Cổng mạng LAN : RJ45 (Network)
-
Ngôn ngữ: 19 ngôn ngữ (Chinese, English, French, Spanish, Portuguese, German, Italian, Japanese, Korean, Russian, Finnish, Dutch, Thai,Vietnam, Turkish, Africaans, Indonesian, Farsi, Arabian)
-
Đặc trưng khác:
-
Khả năng trình chiếu: đằng trước, chiếu sau, trên bàn, treo tường
-
Chức năng tương tác và logo khởi động có thể được điều chỉnh
-
Màn hình trắng
-
Phóng to / phóng nhỏ hình ảnh
-
Thanh chống trộm
-
Bảo vệ mã gấp đôi
-
Đứng hình
-
Tự động tắt mở
-
Tự động dò tìm đầu vào
-
Tự động đồng bộ hóa hệ thống
-
Tắt nguồn nhanh
-
Kích thước màn hình: 50 – 110 inches
-
Khoảng cách trình chiếu: 0.667-1.478 m
-
Kích thước máy: 361.5 x 314.2 x 92 mm
|
Call
|
Máy chiếu VERTEX Model LX-2310ST
|
Model LX-2310ST ( Model mới )
-
Công nghệ: 3LCD 0.63”
-
Độ sáng: 3.800 Lumens
-
Độ phân giải: Chuẩn XGA (1024 x 768), nén tối đa UXGA (1600x1200)
-
Bóng đèn: 215W UHP
-
Tuổi thọ bóng đèn: up-to 8000 giờ
-
Độ tương phản: 4500:1
-
Video tương thích với: PAL,SECAM,NTSC 4.43,PAL-M, PAL-N, 480i,480p,576i,576p,720p,1035i,and 1080i
-
Máy tính tương thích với: VGA SVGA XGA SXGA WXGA UXGA Mac
-
Loa: 8W
-
Ống kính: F=1.8,f=6.07mm
-
Tỷ lệ khung hình: 4:3 / 16:9
-
Cổng kết nối:
-
Đầu vào
-
HDMI
-
VGA*2
-
Component Video
-
Video
-
S-Video
-
Audio: 3.5mini jack
-
RCA*2 (L/R)
-
VGA (INPUT2)
-
Audio out: 3.5mini jack
-
Remote điều khiển từ xa
-
Cổng điều khiển : RS-232
-
Cổng mạng LAN : RJ45 (Network)
-
Ngôn ngữ: 19 ngôn ngữ (Thai,Chinese,English,French,Spanish,Portuguese,German,Italian,Janpanese,Korean,Russian,Finnish,Dutch,Vietnam,Turkish,Africaans,Indonesian,Farsi,Arabian)
-
Đặc trưng khác:
-
One-key màn hình trống
-
Phóng đại hình ảnh vào/ra
-
Bar&lock (chống trộm)/bảo vệ password gấp ba
-
Đứng hình,phóng đại & chiếu chậm
-
Tự động tắt mở
-
Tự động dò tìm đầu vào
-
Tự động đồng bộ hóa hệ thống
-
Bóng đèn và bộ lọc tự động đếm
-
Tắt nguồn nhanh
-
Kích thước màn hình: 30 – 300 inches
-
Khoảng cách trình chiếu: 0.8-10.8 m
-
Kích thước máy: 392 x 331.4 x 134.5 mm
|
Call
|
Multimedia Projector - DLP Technology
|
Máy chiếu VERTEX Model DCH-270
|
Model DCH-270( Model mới )
-
Công nghệ: 3DLP 0.55”
-
Độ sáng: 3.200 Lumens
-
Độ phân giải: Chuẩn SVGA (800 x 600), nén tối đa UXGA (1600x1200) pixels
-
Bóng đèn: 230W UHP
-
Tuổi thọ bóng đèn: up-to 5000 - 7000 giờ
-
Độ tương phản: 6000:1
-
Video tương thích với: NTSC, PAL, SECAM, SDTV (480i), EDTV (480p), HDTV (720p, 1080i/p)
-
Máy tính tương thích với: UXGA, WXGA, SXGA+, SXGA, XGA, SVGA, VGA resized, VESA, PC and Macintosh compatible
-
Loa: 2W
-
Ống kính: F=2.54 – 2.78 1.2x manual zoom and focus
-
Tỷ lệ khung hình: 4:3 / 16:9
-
Chỉnh vuông hình chiếu (±40 độ hình chiếu đứng)
-
Cổng kết nối:
-
Đầu vào / Đầu ra:
-
VGA
-
S-video
-
Composite video
-
RS-232C
-
Remote điều khiển từ xa (IR remote)
-
Cổng điều khiển : RS-232
-
Ngôn ngữ: 02 ngôn ngữ (English, Chinese)
-
Đặc trưng khác:
-
Trình chiếu màu: 1.07 tỷ màu.
-
Phóng đại kỹ thuật số: 0.8 – 2.0
-
Tỷ lệ quét đường ngang: 15.375–91.146KHz
-
Tỷ lệ đường thẳng: 24–85Hz, 120Hz, 144Hz
-
Ống kính chuẩn: F=2.54 – 2.78 1.2x manual zoom and focus
-
Khả năng giảm độ ồn của quạt: 32dB
-
Tự động tắt mở
-
Tự động dò tìm đầu vào
-
Tự động đồng bộ hóa hệ thống
-
Tắt nguồn nhanh
-
Kích thước màn hình: 27.0 - 300 inch
-
Khoảng cách trình chiếu: 1 - 10 m
-
Kích thước máy: 294 x 106 x 212 mm
|
Call
|
Máy chiếu VERTEX Model DCH-300
|
Model DCH-300( Model mới )
-
Công nghệ: 3DLP 0.55”
-
Độ sáng: 3.500 Lumens
-
Độ phân giải: Chuẩn XGA(1024 x 768),nén tối đa UXGA(1600 x 1200) Pixels, HDMI (1920x1200) Pixels
-
Bóng đèn: 230W UHP
-
Tuổi thọ bóng đèn: up-to 5000 - 7000 giờ
-
Độ tương phản: 6000:1
-
Video tương thích với: NTSC, PAL, SECAM, SDTV (480i), EDTV (480p), HDTV (720p, 1080i/p)
-
Máy tính tương thích với: UXGA, WXGA, SXGA+, SXGA, XGA, SVGA, VGA resized, VESA, PC and Macintosh compatible
-
Loa: 2W
-
Ống kính: F=2.54 – 2.78 1.2x manual zoom and focus
-
Tỷ lệ khung hình: 4:3 / 16:9
-
Chỉnh vuông hình chiếu (±40 độ hình chiếu đứng)
-
Cổng kết nối:
-
Đầu vào / Đầu ra:
-
VGA-in 1 & 2
-
HDMI
-
S-video
-
Composite video
-
RS-232C
-
Audio-in
-
VGA-out
-
Remote điều khiển từ xa (IR remote)
-
Cổng điều khiển : RS-232
-
Ngôn ngữ: 02 ngôn ngữ (English, Chinese)
-
Đặc trưng khác:
-
Trình chiếu màu: 1.07 tỷ màu.
-
Phóng đại kỹ thuật số: 0.8 – 2.0
-
Tỷ lệ quét đường ngang: 15.375–91.146KHz
-
Tỷ lệ đường thẳng: 24–85Hz, 120Hz, 144Hz
-
Ống kính chuẩn: F=2.54 – 2.78 1.2x manual zoom and focus
-
Khả năng giảm độ ồn của quạt: 32dB
-
Tự động tắt mở
-
Tự động dò tìm đầu vào
-
Tự động đồng bộ hóa hệ thống
-
Tắt nguồn nhanh
-
Kích thước màn hình: 27.0 - 300 inch
-
Khoảng cách trình chiếu: 1 - 10 m
-
Kích thước máy: 294 x 106 x 212 mm
|
Call
|
Large Venue Projector
|
Máy chiếu VERTEX Model CVX-8400
|
Model CVX-8400 ( Model mới )
-
Công nghệ: 3LCD 0.79”
-
Độ sáng: 10.000 Lumens
-
Độ phân giải: Chuẩn XGA (1024 x 768), nén tối đa Full HD(1920 x 1200 Pixels)
-
Bóng đèn: 330W UHP
-
Tuổi thọ bóng đèn: up-to 6000 giờ
-
Độ tương phản: 4000:1
-
Video tương thích với: NTSC, PAL, SECAM, HDTV(720p,1080i,1080p), EDTV (480p,576p),SDTV(480i, 576i).
-
Máy tính tương thích với: IBM PC và Compatibles, Apple Macintosh, iMac, và VESA Standards 1080p (1920 x 1080), WSXGA+ (1680 x 1050), WXGA+ (1440 x 900), WXGA(1280 x 800, 1280 x 768), UXGA (1600 x 1200), SXGA+(1400 x 1050), SXGA(1280 x 1024), XGA(1024 x 768), SVGA(800 x 600), VGA (640 x 480).
-
Loa: 3W x 2
-
Ống kính: 1:1.6X,F=1.7~2.2, f=22~35mm,1/2x1/2~4x4;
-
Tỷ lệ khung hình: 4:3 / 16:9
-
Chỉnh vuông hình chiếu đứng: tự động hoặc bằng tay ±40o
-
Cổng kết nối:
-
Component Video YPbPr x 1
-
S-Video x 1 (4-pin mini DIN)
-
Video x 1 (YPbPr/CbCr)
-
HDMI 1.3
-
CVBS x 1
-
Component Video YPbPr x 1
-
S-Video x 1 (4-pin mini DIN)
-
Video x 1 (YPbPr/CbCr)
-
HDMI 1.3
-
CVBS x 1
-
Cổng điều khiển: RS232
-
Cổng điều khiển: RJ45 (Network)
-
Ngôn Ngữ: 18 ngôn ngữ (Thai, English, French, Spanish, Portuguese, German, Italian, Japanese, Korean, Russian, Finnish, Dutch, Chinese)
-
Remote điều khiển từ xa
-
Trình chiếu màu: 1.07 tỷ màu, 10 bit màu chiều sâu
-
Hỗ trợ 3D: 3D đỏ-xanh dương, xanh lá cây (giảm bớt độ ồn hình ảnh 3D)
-
Tỷ lệ quét đường ngang: 15-150 kHz (phụ thuộc vào độ phân giải).
-
Tỷ lệ đường thẳng: 48-190 kHz (phụ thuộc vào độ phân giải).
-
Khả năng giảm độ ồn của quạt: <38dB
-
Tự động tắt mở
-
Tự động dò tìm đầu vào
-
Tự động đồng bộ hóa hệ thống
-
Tắt nguồn nhanh
-
Kích thước màn chiếu: 32-500 inch
-
Khoảng cách trình chiếu: 0.8-17.3 m
-
Kích thước máy: 535 x 390 x 190 mm
-
Trọng lượng: 10.8 kg
|
Call
|
Máy chiếu VERTEX Model CVW-8500
|
Model CVW-8500 ( Model mới )
-
Công nghệ: 3LCD 0.75”
-
Độ sáng: 10.000 Lumens
-
Độ phân giải: Chuẩn WXGA(1280 x 800),nén tối đa Full HD (1920 x 1200 Pixels)
-
Bóng đèn: 330W UHP
-
Tuổi thọ bóng đèn: up-to 6000 giờ
-
Độ tương phản: 4000:1
-
Video tương thích với: NTSC, PAL, SECAM, HDTV(720p,1080i,1080p), EDTV (480p,576p),SDTV(480i, 576i).
-
Máy tính tương thích với: IBM PC và Compatibles, Apple Macintosh, iMac, và VESA Standards 1080p (1920 x 1080), WSXGA+ (1680 x 1050), WXGA+ (1440 x 900), WXGA(1280 x 800, 1280 x 768), UXGA (1600 x 1200), SXGA+(1400 x 1050), SXGA(1280 x 1024), XGA(1024 x 768), SVGA(800 x 600), VGA (640 x 480).
-
Loa: 3W x 2
-
Ống kính: 1:1.6X,F=1.7~2.2, f=22~35mm,1/2x1/2~4x4;
-
Tỷ lệ khung hình: 4:3 / 16:9
-
Chỉnh vuông hình chiếu đứng: tự động hoặc bằng tay ±40o
-
Cổng kết nối:
-
VGA x 1 / Component Input
-
VGA x 1 / Component Output
-
Component Video YPbPr x 1
-
S-Video x 1 (4-pin mini DIN)
-
Video x 1 (YPbPr/CbCr)
-
HDMI 1.3
-
CVBS x 1
-
Component Video YPbPr x 1
-
S-Video x 1 (4-pin mini DIN)
-
Video x 1 (YPbPr/CbCr)
-
HDMI 1.3
-
CVBS x 1
-
Cổng điều khiển: RS232
-
Cổng điều khiển: RJ45 (Network)
-
Ngôn Ngữ: 18 ngôn ngữ (Thai, English, French, Spanish, Portuguese, German, Italian, Japanese, Korean, Russian, Finnish, Dutch, Chinese)
-
Remote điều khiển từ xa
-
Trình chiếu màu: 1.07 tỷ màu, 10 bit màu chiều sâu
-
Hỗ trợ 3D: 3D đỏ-xanh dương, xanh lá cây (giảm bớt độ ồn hình ảnh 3D)
-
Tỷ lệ quét đường ngang: 15-150 kHz (phụ thuộc vào độ phân giải).
-
Tỷ lệ đường thẳng: 48-190 kHz (phụ thuộc vào độ phân giải).
-
Khả năng giảm độ ồn của quạt: <38dB
-
Tự động tắt mở
-
Tự động dò tìm đầu vào
-
Tự động đồng bộ hóa hệ thống
-
Tắt nguồn nhanh
-
Kích thước màn chiếu: 32-500 inch
-
Khoảng cách trình chiếu: 0.8-17.3 m
-
Kích thước máy: 535 x 390 x 190 mm
-
Trọng lượng: 10.8 kg
|
Call
|
Máy chiếu VERTEX Model CVWU-8600
|
Model CVWU-8600 ( Model mới )
-
Công nghệ: 3LCD 0.76”
-
Độ sáng: 10.000 Lumens
-
Độ phân giải: Chuẩn WUXGA(1920 x 1200),nén tối đa 3200 x 1200 Pixels
-
Bóng đèn: 330W UHP
-
Tuổi thọ bóng đèn: up-to 6000 giờ
-
Độ tương phản: 4000:1
-
Video tương thích với: NTSC, PAL, SECAM, HDTV(720p,1080i,1080p), EDTV (480p,576p),SDTV(480i, 576i).
-
Máy tính tương thích với: IBM PC và Compatibles, Apple Macintosh, iMac, và VESA Standards 1080p (1920 x 1080), WSXGA+ (1680 x 1050), WXGA+ (1440 x 900), WXGA(1280 x 800, 1280 x 768), UXGA (1600 x 1200), SXGA+(1400 x 1050), SXGA(1280 x 1024), XGA(1024 x 768), SVGA(800 x 600), VGA (640 x 480).
-
Loa: 3W x 2
-
Ống kính: 1:1.6X,F=1.7~2.2, f=22~35mm,1/2x1/2~4x4;
-
Tỷ lệ khung hình: 4:3 / 16:9
-
Chỉnh vuông hình chiếu đứng: tự động hoặc bằng tay ±40o
-
Cổng kết nối:
-
VGA x 1 / Component Input
-
VGA x 1 / Component Output
-
Component Video YPbPr x 1
-
S-Video x 1 (4-pin mini DIN)
-
Video x 1 (YPbPr/CbCr)
-
HDMI 1.3
-
CVBS x 1
-
Component Video YPbPr x 1
-
S-Video x 1 (4-pin mini DIN)
-
Video x 1 (YPbPr/CbCr)
-
HDMI 1.3
-
CVBS x 1
-
Cổng điều khiển: RS232
-
Cổng điều khiển: RJ45 (Network)
-
Ngôn Ngữ: 18 ngôn ngữ (Thai, English, French, Spanish, Portuguese, German, Italian, Japanese, Korean, Russian, Finnish, Dutch, Chinese)
-
Remote điều khiển từ xa
-
Trình chiếu màu: 1.07 tỷ màu, 10 bit màu chiều sâu
-
Hỗ trợ 3D: 3D đỏ-xanh dương, xanh lá cây (giảm bớt độ ồn hình ảnh 3D)
-
Tỷ lệ quét đường ngang: 15-150 kHz (phụ thuộc vào độ phân giải).
-
Tỷ lệ đường thẳng: 48-190 kHz (phụ thuộc vào độ phân giải).
-
Khả năng giảm độ ồn của quạt: <38dB
-
Tự động tắt mở
-
Tự động dò tìm đầu vào
-
Tự động đồng bộ hóa hệ thống
-
Tắt nguồn nhanh
-
Kích thước màn chiếu: 32-500 inch
-
Khoảng cách trình chiếu: 0.8-17.3 m
-
Kích thước máy: 535 x 390 x 190 mm
-
Trọng lượng: 10.8 kg
|
Call
|
LƯU Ý:
-
Bảo hành (Máy chiếu VERTEX):
-
Bảo hành 02 năm cho máy.
-
Bảo hành 03 tháng cho bóng đèn.
-
Giá trên chưa bao gồm 10% thuế VAT.
-
Giao hàng tận nơi trong TP. HCM.
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
CTY TNHH THIẾT BỊ NGHE NHÌN TRƯỜNG THỊNH
Địa chỉ: 518 CMT8, P. 11, Q. 3, TP. HCM.
Điện thoại: (08) 6293.3204 / 05 / 06 - Fax: (08) 6293.3197
Hotline: 098.9512004 Tuan
Email: quoctuan298@gmail.com va quoctuan@truongthinhvn.com.vn
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |