1.1
|
Tỷ lệ dịch vụ (hoặc Độ bao phủ)
/ Percentage urban population served
|
Phụ lục 9
|
1.2
|
Tỷ lệ dịch vụ cho ĐT IV trở lên
/ Population served in the core area (Grade Special to IV)
|
Phụ lục 9
|
1.3
|
Tỷ lệ dịch vụ cho ĐT V và loại khác
/ Population served in all other secondary areas (Grade V and other areas)
|
Phụ lục 9
|
2.1
|
Tỷ lệ huy động công suất
/ Production utilization of capacity
|
Phụ lục 10
|
2.1a
|
Tỷ lệ huy động công suất (cho ĐT IV trở lên)
/ Production utilization of capacity (Grade Special to IV areas)
|
Phụ lục 10
|
2.1b
|
Tỷ lệ huy động công suất (cho ĐT V và loại khác)
/ Production utilization of capacity (Grade V and other areas)
|
Phụ lục 10
|
2.2
|
Mức nước sinh hoạt tiêu thụ bình quân đầu người
/ Total Residential Water Consumption (per capita consumption)
|
Phụ lục 11
|
2.2a
|
Mức nước sinh hoạt tiêu thụ bình quân đầu người (cho ĐT IV trở lên)
/ Total Residential Water Consumption (Grade Special to IV)
(per capita consumption)
|
Phụ lục 11
|
2.2b
|
Mức nước sinh hoạt tiêu thụ bình quân đầu người (cho ĐT V và loại khác)
/ Total residential Water Consumption (Grade V and other areas (per capita consumption)
|
Phụ lục 11
|
2.3
|
Tỷ lệ thất thoát, thất thu
/ Non-Revenue Water
|
Phụ lục 12
|
2.3a
|
Tỷ lệ thất thoát, thất thu (ĐT IV trở lên)
/ Non-Revenue Water (Grade Special to IV areas)
|
Phụ lục 12
|
2.3b
|
Tỷ lệ thất thoát, thất thu (ĐT V và loại khác)
/ Non-Revenue Water (Grade V and other areas)
|
Phụ lục 12
|
2.4
|
Tỷ lệ nước dùng cho bản thân nhà máy nước
/ Water Treatment Plant efficiency - water used at the water treatment plant
|
Phụ lục 13
|
2.4a
|
Tỷ lệ nước dùng cho bản thân nhà máy nước (ĐT IV trở lên)
/ Water Treatment Plant efficiency - water used at the water treatment plant (Grade Special to IV)
|
Phụ lục 13
|
2.4b
|
Tỷ lệ nước dùng cho bản thân nhà máy nước (ĐT V và loại khác)
/ Water Treatment Plant efficiency - water used at the water treatment plant (Grade V and other areas)
|
Phụ lục 13
|
3.1
|
Tỷ lệ đồng hồ đo được kiểm tra, hiệu chỉnh hoặc thay thế
/ Meters checked, recalibrated or replaced per year
|
Phụ lục 14
|
3.1a
|
Tỷ lệ đồng hồ đo được kiểm tra, hiệu chỉnh hoặc thay thế (ĐT IV trở lên)
/ Meters checked, recalibrated or replaced per year (Grade Special to IV)
|
Phụ lục 14
|
3.1b
|
Tỷ lệ đồng hồ đo được kiểm tra, hiệu chỉnh hoặc thay thế (ĐT V và loại khác)
/ Meters checked, recalibrated or replaced per year (Grade V and other areas)
|
Phụ lục 14
|
4.1
|
Số lần vỡ ống (lần/km/năm) trên toàn hệ thống
/ Pipe breaks (number of breaks/km/year) in whole network
|
Phụ lục 15
|
4.1a
|
Số lần vỡ ống (lần/km/năm) của hệ thống truyền tải
/ Pipe breaks (number of breaks/km/year) in whole TRANSMISSION network
|
Phụ lục 15
|
4.1b
|
Số lần vỡ ống (lần/km/năm) của hệ thống phân phối
/ Pipe breaks (number of breaks/km/year) in whole DISTRIBUTION network
|
Phụ lục 15
|
4.2
|
Đầu tư phát triển hệ thống phân phối
/ Investment in the development of the distribution system
|
Phụ lục 15
|
4.3
|
Phục hồi hoặc cải tạo đường ống
/ Pipe rehabilitation or renovation
|
Phụ lục 15
|
5.1
|
Tiêu thụ điện năng trên mỗi m3 nước sản xuất (KWh/m3)
/ Electricity consumption per m3 of water produced (KWh/m3)
|
Phụ lục 18
|
6.1
|
Đơn giá chi phí vận hành
/ Unit (of ALL) Operational Cost (VND/m3 sold)
|
Phụ lục 17
|
6.2
|
Định mức chi phí sản xuất
/ Unit (of ALL) Operational Cost (VND/m3 produced)
|
Phụ lục 17
|
6.3
|
Mức chi phí điện năng
/ Energy and Operational Costs
|
Phụ lục 18
|
6.4
|
Mức chi phí nhân công
/ Labor and Operational Costs
|
Phụ lục 18
|
6.5
|
Mức chi phí hóa chất
/ Chemical and Operational Costs
|
Phụ lục 18
|
7.1
|
Số nhân viên/1000 đấu nối
/ Staff per water supply connections (’000 )
|
Phụ lục 19
|
7.2
|
Số nhân viên / 1000 dân được cấp nước
/ Staff per population served (’000 )
|
Phụ lục 19
|
8.1
|
Tính liên tục trong cấp nước (giờ/ngày)
/ Continuity of Service (hrs/day)
|
Phụ lục 16
|
8.1a
|
Tính liên tục trong cấp nước (giờ/ngày) (ĐT IV trở lên)
/ Continuity of Service (hrs/day) for Grade Special to IV areas
|
Phụ lục 16
|
8.1b
|
Tính liên tục trong cấp nước (giờ/ngày) (ĐT V và loại khác)
/ Continuity of Service (hrs/day) for Grade V and other areas
|
Phụ lục 16
|
8.2
|
Chất lượng nước cung cấp
/ Quality of water supplied
|
Phụ lục 16
|
8.3
|
Sự hài lòng của khách hàng
/ Complaints about water supply services
|
Phụ lục 16
|
9.1
|
Doanh thu trung bình từ dịch vụ cấp nước (VND/m3 nước bán ra)
/ Average Water Supply Revenue (VND/m3 water sold)
|
Phụ lục 17
|
10.1
|
Giá nước bình quân thực tế (VND/m3 nước sản xuất)
/ Average actual water price (VND/m3 water produced)
|
Phụ lục 17
|
10.2
|
Giá bán nước bình quân được duyệt so với giá nước do Công ty đề xuất
/ Average water price approved by the People’s Committee per m3 of water produced.
|
Phụ lục 17
|
10.3
|
Giá nước bình quân đối với khách hàng nước sinh hoạt (VND/m3 nước trên hóa đơn)
/ Average Water Supply bill for domestic customers (VND/m3 water billed)
|
Phụ lục 17
|
11.1
|
Tỷ lệ thu tiền nước
/ Revenue collection efficiency
|
Phụ lục 20
|
12.1
|
Tỉ số vận hành
/ Operating Cost and Revenue
|
Phụ lục 20
|
12.2
|
Tỷ lệ dịch vụ nợ
/ Debt Service Ratio.
|
Phụ lục 20
|
12.3
|
Tỷ lệ % gia tăng đấu nối nước sinh hoạt trong năm
/ Increase in residential connections over the year
|
Phụ lục 20
|
12.4
|
Tỷ lệ đầu tư cho phát triển đấu nối nước sinh hoạt trong năm.
/ Investment in domestic connections
|
Phụ lục 20
|
13.1
|
Chi phí đào tạo/ tổng doanh thu năm
/ Training and development of human resource
|
Phụ lục 19
|
13.2
|
Chi phí đào tạo/ nhân viên
/ Total training costs per employee
|
Phụ lục 19
|