Ban quản lý DỰ Án phát triển hạ TẦng kỹ thuậT (mabutip)
Phụ lục 18- Chi phí thành phần trên tổng chi phícủa vận hành (%)
tải về
7.8 Mb.
trang
29/35
Chuyển đổi dữ liệu
07.07.2016
Kích
7.8 Mb.
#64
1
...
25
26
27
28
29
30
31
32
...
35
Điều hướng trang này:
Khu vực miền Núi Trung du phía Bắc
Khu vực Đồng bằng sông Hồng
Phụ lục 18- Chi phí thành phần trên tổng chi phícủa vận hành (%)
Ghi chú: Các giá trị chi phí thành phần của Cty cấp thoát nước Tuyên Quang không sử dụng được
5.1. Điện năng cho nước sx (Kwh/m3)
Chi phí thành phần của vận hành (%)
Mã
Tên Công ty cấp nước
6.3. Điện
6.4.Nhân công
6.5. Hóa chất
6.6. Chi phí khác
2011
2012
2011
2012
2011
2012
2011
2012
2012
Khu vực miền Núi & Trung du phía Bắc
XD và cấp nước Điện Biên
N/A
0.17
N/A
38.29
N/A
3.94
N/A
34.49
23.28
XD và cấp nước Lai Châu
0.29
0.28
13.31
13.41
52.73
52.82
4.72
4.77
29
CP cấp nước Sơn La
0.33
0.33
15.47
14.15
57.47
49.08
1.87
2.20
34.57
CP nước sạch Hòa Bình
0.18
0.19
5.07
5.34
39.10
39.77
1.46
1.82
53.07
MTV KD nước sạch tỉnh Lào Cai
0.35
0.33
18.27
15.05
46.64
35.54
5.49
4.79
44.62
MTV Cấp thoát nước Hà Giang
0.30
0.30
21.41
17.79
14.52
23.25
19.42
16.99
41.97
MTV cấp nước Cao Bằng
0.38
0.37
24.44
20.07
58.78
66.96
1.85
2.30
10.67
CP cấp thoát nước Lạng Sơn
N/A
0.42
N/A
14.22
N/A
46.45
N/A
1.55
37.78
MTV KD nước sạch Quảng Ninh
0.45
0.43
15.04
30.65
43.57
9.77
2.77
6.08
53.5
MTV cấp nước Yên Bái
0.34
0.31
39.90
40.97
53.91
50.17
0.98
1.20
7.66
XD cấp thoát nước Nghĩa Lộ
0.21
0.22
17.95
18.18
61.54
69.70
5.13
7.88
4.24
CP cấp nước Phú Thọ
0.41
0.50
27.14
24.07
29.16
31.30
18.72
17.46
27.17
MTV Cấp thoát nước Tuyên Quang
0.29
0.39
15.11
0.00
42.68
0.00
1.05
0.00
100
NN MTV Cấp thoát nước Bắc Kạn
0.43
0.53
22.72
18.47
50.84
43.71
0.51
0.21
37.61
CP nước sạch Thái Nguyên
0.33
0.35
11.40
9.94
49.93
66.17
4.63
3.94
19.95
MTV Cấp thoát nước Bắc Giang
0.28
0.27
35.52
16.80
48.31
19.00
13.32
6.24
57.96
Khu vực Đồng bằng sông Hồng
MTV nước sạch Hà Nội
0.47
0.42
22.25
36.53
32.58
18.12
2.97
5.14
40.21
CP đầu tư XD và KD NS (Viwaco)
0.01
0.01
4.26
0.04
45.06
8.16
0.00
0.00
91.8
MTV Nước sạch Hà Đông
0.33
22.72
38.52
0.24
-
CP cấp nước Sơn Tây
0.43
0.37
45.54
32.78
39.81
66.44
0.96
0.78
0
CP cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc
0.45
0.47
14.98
14.15
29.14
21.23
0.47
0.44
64.18
CP nước sạch Vĩnh Phúc
0.45
0.49
20.15
19.82
33.66
10.71
0.13
0.18
69.29
MTV cấp thoát nước Bắc Ninh
0.40
0.46
23.38
18.91
49.97
49.36
5.88
4.56
27.18
CP Đầu tư phát triển An Việt
0.55
0.41
30.56
17.89
63.54
67.00
5.27
10.31
4.8
Thuận Thành
N/A
0.6
N/A
15.14
N/A
25.43
N/A
0.79
58.64
CP nước sạch Hà Nam
0.54
0.00
22.32
26.56
30.15
40.26
8.54
9.13
24.05
MTV KD nước sạch Nam Định
0.33
0.33
28.79
24.25
21.32
46.91
9.38
8.22
20.61
MTV KD nước sạch Ninh Bình
0.29
0.27
22.38
16.00
66.84
31.37
9.84
8.10
44.53
MTV KD nước sạch Hải Dương
0.27
0.26
10.55
9.11
51.01
63.78
6.78
7.16
19.95
MTV Cấp nước Hải Phòng
0.26
0.23
9.27
7.22
30.91
34.50
3.52
3.07
55.21
Каталог:
COMMONS
->
FileDown.aspx?filecode=2016
COMMONS -> Assessment report
FileDown.aspx?filecode=2016 -> Ban quản lý DỰ Án phát triển hạ TẦng kỹ thuậT (mabutip)
tải về
7.8 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
...
25
26
27
28
29
30
31
32
...
35
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu