Ban quản lý DỰ Án phát triển hạ TẦng kỹ thuậT (mabutip)
Phụ lục 17- Chi phí vận hành &Giá nước
tải về
7.8 Mb.
trang
28/35
Chuyển đổi dữ liệu
07.07.2016
Kích
7.8 Mb.
#64
1
...
24
25
26
27
28
29
30
31
...
35
Điều hướng trang này:
Khu vực miền Núi Trung du phía Bắc
Khu vực Đồng bằng sông Hồng
Khu vực Ven biển miền Trung
Khu vực Tây Nguyên
Khu vực Đông Nam Bộ
Khu vực Đồng bằng sông Cửu Long
Trung bình 2987.28 23079.73
Phụ lục 17- Chi phí vận hành &Giá nước
Chi phí vận hành (VND/ m3)
9.
Doanh thu
VND/ m3 nước bán ra
Giá nước
Giá nước
6.1. Nước bán ra
6.2. Nc vào mạng
10.1. Thực tế VND/m3 vào mạng
10.2. Được duyệt/ đề xuất (%)
10.3. Nước sinh hoạt (VND/ m3 sh)
Mã
Tên Công ty cấp nước
2011
2012
2011
2012
2011
2012
2011
2012
2011
2012
2011
2012
Khu vực miền Núi & Trung du phía Bắc
XD và cấp nước Điện Biên
N/A
585.07
N/A
558.07
N/A
4225.68
N/A
4225.68
N/A
0.92
N/A
4575.07
XD và cấp nước Lai Châu
2775.98
2705.77
2373.13
2254.82
2219.83
2189.49
1897.69
1824.59
0.36
0.92
1977.50
1803.69
CP cấp nước Sơn La
3004.26
3804.67
2245.57
2748.66
4465.05
5717.51
3337.45
4130.59
0.78
0.80
4446.12
5718.00
CP nước sạch Hòa Bình
5005.55
4817.70
3864.96
3735.16
4815.01
4848.30
3717.85
3758.88
0.89
0.89
4404.64
4738.15
MTV KD nước sạch tỉnh Lào Cai
2962.51
3986.25
2290.54
2982.71
5988.68
6486.85
4630.31
4853.78
0.95
0.98
5002.24
5804.99
MTV Cấp thoát nước Hà Giang
1991.85
3052.86
1372.95
2280.24
5275.47
6520.02
3636.28
4869.93
0.58
0.82
4477.00
5543.15
MTV cấp nước Cao Bằng
2553.97
3247.41
1788.57
2377.41
5281.59
6958.62
4149.62
5094.35
0.90
0.90
5116.25
6214.35
CP cấp thoát nước Lạng Sơn
N/A
4183.10
N/A
4183.10
N/A
4803.76
N/A
4803.76
N/A
0.92
N/A
5404.96
MTV KD nước sạch Quảng Ninh
4216.62
2405.94
3447.45
1823.82
5799.67
7153.40
4741.73
5422.61
1.00
0.99
4965.67
5954.40
MTV cấp nước Yên Bái
1140.75
1175.97
898.39
866.03
5307.09
5275.30
4179.53
3884.93
0.73
0.73
4998.78
4982.39
XD cấp thoát nước Nghĩa Lộ
3360.91
2353.78
2600.00
1853.93
5008.34
5420.83
3874.45
4269.66
0.65
0.56
4762.40
0.00
CP cấp nước Phú Thọ
3120.33
3035.71
2406.78
2571.29
6159.82
7376.89
4751.21
6248.33
0.91
0.95
5413.38
6441.66
MTV Cấp thoát nước Tuyên Quang
3186.71
2080.26
2631.85
2080.26
4470.43
5373.16
3692.07
5373.16
0.89
1.00
4933.88
5483.64
NN MTV Cấp thoát nước Bắc Kạn
2195.08
3267.83
1582.82
2426.57
3095.32
3532.72
2231.95
2623.26
0.76
0.95
2580.16
3128.05
CP nước sạch Thái Nguyên
4468.63
5893.87
3443.70
4739.16
6546.28
8192.24
5044.82
6587.24
0.88
1.00
6172.24
7163.98
MTV Cấp thoát nước Bắc Giang
1238.91
2445.50
960.40
2441.34
3868.29
2924.96
2998.71
2919.97
0.95
0.97
3281.43
2251.70
Khu vực Đồng bằng sông Hồng
MTV nước sạch Hà Nội
3301.64
1911.16
2288.07
1395.08
4990.19
5738.74
3458.24
4189.09
0.54
0.56
4013.66
4567.12
CP đầu tư XD và KD NS (Viwaco)
489.73
3771.69
385.24
2969.63
4182.04
4469.36
3289.73
3518.94
N/A
N/A
3650.07
3701.41
MTV Nước sạch Hà Đông
4051.40
2732.10
5244.35
3536.58
0.94
4692.69
CP cấp nước Sơn Tây
1570.08
1502764.45
1245.08
1502764.79
4375.13
3083.54
3469.50
3083.54
0.84
0.52
4126.27
0.00
CP cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc
4511.37
5408.40
3560.40
4458.91
6488.72
7175.70
5120.94
5915.95
0.76
0.75
5335.86
5995.67
CP nước sạch Vĩnh Phúc
4456.50
4900.59
3106.11
3425.67
6235.70
7114.16
4346.19
4973.03
0.66
0.66
5185.17
6720.79
MTV cấp thoát nước Bắc Ninh
2556.35
3820.46
2147.25
3212.24
4454.07
5901.00
3741.27
4961.55
0.91
0.92
3758.23
5089.42
CP Đầu tư phát triển An Việt
2460.70
3597.79
2241.07
3597.79
4638.13
3991.39
4224.17
3991.39
0.83
0.89
3860.31
5157.14
Thuận Thành
N/A
5518.46
N/A
5515.78
N/A
5381.25
N/A
5378.64
N/A
0.66
N/A
3600.97
CP nước sạch Hà Nam
3910.43
2744.51
2895.60
2744.51
7077.02
5914.74
5240.40
5914.74
0.97
N/A
5114.05
4016.80
MTV KD nước sạch Nam Định
2064.57
2701.47
1506.98
2114.97
5500.00
6523.81
4014.57
5107.46
0.70
0.99
4924.52
5972.66
MTV KD nước sạch Ninh Bình
2859.73
3993.20
1583.31
2189.29
6231.60
7532.74
3450.17
4129.86
0.83
0.83
5496.68
6813.97
MTV KD nước sạch Hải Dương
3768.09
4616.64
3149.76
3958.61
6870.18
8809.22
5742.82
7553.61
0.88
0.90
5578.15
7299.83
MTV Cấp nước Hải Phòng
4100.49
5539.65
3459.21
4351.77
5465.09
9139.19
4610.41
7476.42
0.91
0.92
4562.12
8074.12
CP XD Cấp nước Hải Phòng
N/A
10038.34
N/A
9968.27
N/A
7797.44
N/A
7743.02
N/A
1.47
N/A
7115.02
CP XD tổng hợp Tiên Lãng
3287.10
2433.09
2274.55
2150.54
4032.26
4559.61
2790.18
4030.11
1.00
1.00
4293.19
4303.19
CP cấp nước Vật Cách Hải Phòng
2287.91
2121.92
6829.77
6334.25
0.72
5252.42
MTV KD nước sạch Hưng Yên
7557.52
8372.87
5441.41
6130.01
9387.47
9270.74
6758.98
6787.36
0.89
0.89
7139.09
7139.59
MTV KD nước sạch tỉnh Thái Bình
2433.18
2568.63
1755.86
1896.10
5042.77
6132.36
3639.01
4526.75
0.91
0.96
4896.44
8466.90
Khu vực Ven biển miền Trung
MTV cấp nước Thanh Hóa
3069.06
3098.40
2104.84
2151.49
5521.38
5903.28
3786.70
4099.16
0.73
0.88
4607.10
4809.50
MTV cấp nước Nghệ An
2895.14
3176.06
2111.34
3176.06
4786.89
6060.72
3490.94
6060.72
0.82
0.95
4099.15
5441.28
MTV cấp nước và XD Hà Tĩnh
3188.70
4584.27
2400.16
4560.46
4201.89
5984.31
3162.80
5953.22
0.65
0.85
3455.72
5062.18
MTV Cấp thoát nước Quảng Bình
1917.75
2987.92
1664.83
2445.17
5350.79
5945.40
4645.11
4865.44
0.96
0.96
3859.43
4999.23
MTV Cấp nước và XD Quảng trị
2049.96
2162.65
1468.66
1477.40
5129.31
5469.03
3674.81
3736.13
0.96
0.96
4366.19
4752.84
MTV XD và Cấp nước Thừa Thiên Huế
2411.43
2565.70
2119.64
2276.02
4438.83
4485.07
3901.72
3978.69
1.00
1.00
3828.09
3904.72
MTV Cấp nước Đà Nẵng
3698.07
4152.52
2844.06
3258.54
5018.16
5168.05
3859.30
4055.45
0.95
0.98
3864.61
3921.64
MTV Môi trường ĐT Quảng Nam
N/A
1566.83
N/A
1096.96
N/A
2802.74
N/A
1962.23
N/A
1.00
N/A
2542.92
CP Cấp thoát nước Quảng Nam
2893.54
2319.06
2077.85
1696.17
4988.51
5332.40
3582.24
3900.15
1.00
0.75
3828.05
4252.01
CP cấp thoát nước và XD Quảng Ngãi
1454.55
3022.71
1215.81
2359.41
3650.74
3644.17
3051.53
2844.50
0.35
0.69
3143.84
3643.59
MTV câp thoát nước Bình Định
2201.22
2517.12
1707.99
1990.77
4918.39
5490.79
3816.32
4342.61
1.00
0.92
4291.37
4894.06
MTV Cấp thoát nước Phú Yên
3889.06
6266.22
3005.02
4865.52
5314.87
5967.32
4106.72
4633.43
0.89
0.95
4926.25
5361.27
MTV Cấp thoát nước Khánh Hòa
3368.80
1854.96
2931.25
1515.80
4580.37
5916.49
3985.47
4834.73
0.93
0.79
3841.63
4914.94
CP ĐT Ninh Hòa
2337.29
2479.89
1826.02
1984.43
3681.89
5294.28
2876.49
4236.53
0.82
0.94
2932.89
4802.50
CP công trình ĐT Vạn Ninh
1831.36
1460.89
4609.13
3676.72
1.00
4418.51
CP ĐT
Cam Ranh
3409.48
4774.98
2557.61
3577.25
5342.96
7028.64
4008.01
5265.62
1.00
1.00
4420.78
5977.41
CP cấp nước Ninh Thuận
3091.39
3805.63
2380.37
3715.70
5382.26
5406.63
4144.34
5278.86
0.91
1.00
4485.59
4487.68
Xí nghiệp cấp nước Đông Mỹ Hải
6734.82
5111.79
6654.55
4980.20
5553.06
5587.40
5486.87
5443.56
0.91
0.91
5658.26
5435.74
CP Cấp thoát nước BìnhThuận
4853.34
6565.47
3656.58
4972.34
5845.15
7422.15
4403.83
5621.14
0.61
0.78
4503.22
5142.06
Khu vực Tây Nguyên
MTV Cấp nước
Gia Lai
2831.21
3719.54
2220.06
2863.44
4018.75
6209.45
3151.26
4780.26
0.93
0.96
3651.69
5730.14
MTV Cấp nước Kon Tum
2352.44
1812.05
4488.89
3457.72
1.00
3532.61
MTV Cấp nước và Đầu tư XD Đăk Lăk
1712.60
1438.08
3391.95
2848.24
0.97
2884.81
CP cấp nước và PTĐT Đăk Nông
1991.85
1372.95
5275.47
3636.28
0.58
4477.00
Nhà máy nước Đăk Mil
2048.72
2935.37
2544.59
2457.20
3330.77
5183.64
4136.94
4339.22
0.78
0.61
4530.61
5071.70
MTV Cấp Thoát Nước Lâm Đồng
5568.15
7970.64
4406.55
6356.52
6814.41
7678.04
5392.83
6123.18
1.00
1.00
4757.47
5780.00
CP cấp nước và
XD Di Linh
5360.19
4602.18
4288.25
3740.93
5755.94
12431.70
4604.86
10105.24
0.93
0.93
4117.89
11807.17
CP cấp thoát nước và XD Bảo Lộc
4136.94
4548.87
3256.26
3569.16
5978.63
8978.36
4705.89
7044.65
0.94
0.94
4449.94
7251.48
Khu vực Đông Nam Bộ
Tổng cấp nước Sài Gòn
3885.13
12601.02
2141.95
7468.87
7456.26
8141.45
4110.79
4825.60
1.00
1.00
6107.48
6510.01
CP BOO Nước Thủ Đức
646.91
N/A
646.91
N/A
2563.90
N/A
2563.90
N/A
N/A
0.94
N/A
N/A
Cấp nước Bình An
N/A
N/A
1483.57
1250.94
N/A
N/A
4105.53
4165.68
1.00
1.00
N/A
N/A
MTV Cấp thoát nươc- Môi trường Bình Dương
2213.91
1567.08
1991.72
1430.34
6270.79
7346.93
5641.44
6705.83
0.79
0.79
5200.74
6147.00
MTV Cấp Thoát Nước Tỉnh Bình Phước
1450.17
2067.50
1329.34
1673.33
4721.68
6888.45
4328.26
5575.17
1.00
1.00
3764.54
6201.92
Công ty MTV Cấp thoát nước Tây Ninh
2528.18
2880.44
1909.41
2191.69
4947.63
6124.78
3736.70
4660.26
0.71
0.81
4733.03
5434.31
MTV Cấp nước Đồng Nai
2191.24
3020.40
1629.08
2174.59
7292.69
6986.13
5421.78
5029.77
1.00
1.00
6617.42
5735.41
CP cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu
2783.82
3241.35
2489.53
2908.70
7012.07
6841.29
6270.80
6139.19
0.96
0.96
6202.54
5906.79
CP Cấp nước Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
3822.56
4050.97
3693.39
3906.29
6329.80
6997.55
6115.90
6747.64
0.85
0.91
5221.29
5938.53
Khu vực Đồng bằng sông Cửu Long
MTV Cấp Thoát Nước Cần Thơ
1733.17
1047.03
4503.91
2720.86
0.61
4100.00
MTV Cấp nước
Long An
1469.95
6475.70
1141.93
6475.70
6120.71
6539.01
4754.86
6539.01
0.97
1.00
0.00
9400.99
MTV Cấp Nước Vĩnh Long
3380.90
3671.67
2579.74
2810.67
5509.88
6019.63
4204.21
4608.03
0.96
0.96
4928.32
5780.94
MTV Cấp Nước Tiền Giang
2898.46
3164.64
2004.35
3035.91
5016.98
5074.04
3469.35
4867.63
1.00
1.00
4719.71
4715.87
CP Cấp thoát nước - Công trình ĐT Hậu Giang
2586.61
3705.89
1927.74
3705.90
5121.19
6150.54
3816.71
6150.55
N/A
0.00
4533.52
5653.50
CP điện nước
An Giang
1505.84
1668.51
1112.10
1230.42
4539.80
4925.07
3352.76
3631.93
0.93
1.00
4235.07
4577.76
MTV Cấp nước Sóc Trăng
2668.74
2932.96
2336.16
2512.34
4430.30
4997.15
3878.19
4280.50
1.00
1.00
4200.90
4695.04
MTV Cấp thoát nước Bến Tre
3836.70
1567.96
2864.58
1050.55
6552.57
7674.86
4892.33
5142.27
1.00
1.00
6437.74
7546.90
MTV Cấp Nước Bạc Liêu
1178.21
2503.87
1033.32
1776.79
4658.64
6304.86
4085.75
4474.04
1.00
1.00
3943.80
5803.50
MTV Cấp thoát nước Kiên Giang
3115.40
2350.79
2284.40
2350.79
5575.17
4294.09
4088.05
4294.09
1.00
1.00
4973.85
6387.31
MTV Cấp thoát nước và công trình ĐT Cà Mau
1347.90
1482.69
954.81
1047.19
3848.27
4233.09
2725.98
2989.73
0.71
0.71
3618.30
4001.35
MTV Cấp Nước và Môi Trường ĐT Đồng Tháp
3674.90
4265.76
3001.48
3349.96
4848.18
5622.73
3959.76
4415.60
0.79
0.71
4653.84
6176.16
MTV Cấp thoát nước Trà Vinh
2915.79
3388.37
2231.81
2819.79
5713.92
5966.48
4373.55
4965.28
1.00
1.00
5459.85
5533.45
Trung bình
2987.28
23079.73
70.81
99.23
5269.47
5870.82
4167.05
4855.65
0.85
0.87
4480.46
5212.67
Каталог:
COMMONS
->
FileDown.aspx?filecode=2016
COMMONS -> Assessment report
FileDown.aspx?filecode=2016 -> Ban quản lý DỰ Án phát triển hạ TẦng kỹ thuậT (mabutip)
tải về
7.8 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
...
24
25
26
27
28
29
30
31
...
35
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2023
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu