Ban quản lý DỰ Án phát triển hạ TẦng kỹ thuậT (mabutip)
Phụ lục 9- Tỷ lệ dịch vụ /Tỷ lệ cấp nước (%)
tải về
7.8 Mb.
trang
20/35
Chuyển đổi dữ liệu
07.07.2016
Kích
7.8 Mb.
#64
1
...
16
17
18
19
20
21
22
23
...
35
Điều hướng trang này:
Khu vực miền Núi Trung du phía Bắc
Khu vực Đồng bằng sông Hồng
Khu vực Ven biển miền Trung
Khu vực Tây Nguyên
Khu vực Đông Nam Bộ
Khu vực Đồng bằng sông Cửu Long
Phụ lục 9- Tỷ lệ dịch vụ /Tỷ lệ cấp nước (%)
Tỷ lệ dịch vụ (%)
C1.2. Đô thị IV
C1.3. Đô thị V
C1.1. Tổng cộng
Mã
Tên Công ty cấp nước
2011
2012
2011
2012
2011
2012
Khu vực miền Núi & Trung du phía Bắc
XD và cấp nước Điện Biên
N/A
100.00
N/A
61.77
N/A
89.05
XD và cấp nước Lai Châu
94.39
100.00
68.33
87.31
84.25
95.31
CP cấp nước Sơn La
105.77
82.81
100.52
79.46
100.00
80.70
CP nước sạch Hòa Bình
91.04
67.58
N/A
N/A
91.04
67.58
MTV KD nước sạch tỉnh Lào Cai
83.41
89.22
53.98
44.16
69.11
64.13
MTV Cấp thoát nước Hà Giang
72.93
76.02
N/A
N/A
72.93
76.02
MTV cấp nước Cao Bằng
77.14
71.67
96.70
100.00
81.99
78.33
CP cấp thoát nước Lạng Sơn
N/A
100.00
N/A
59.01
N/A
80.78
MTV KD nước sạch Quảng Ninh
99.78
89.32
53.29
44.05
91.94
81.19
MTV cấp nước Yên Bái
45.36
49.44
N/A
N/A
45.36
49.44
XD cấp thoát nước Nghĩa Lộ
57.23
63.00
N/A
N/A
57.23
63.00
CP cấp nước Phú Thọ
70.59
35.47
33.59
N/A
49.68
35.47
MTV Cấp thoát nước Tuyên Quang
50.88
88.31
60.24
4.82
52.82
15.66
NN MTV Cấp thoát nước Bắc Kạn
70.07
71.72
86.22
85.26
77.30
77.93
CP nước sạch Thái Nguyên
67.06
56.71
12.88
33.86
51.75
54.16
MTV Cấp thoát nước Bắc Giang
76.73
69.57
60.55
53.71
75.85
68.70
Khu vực Đồng bằng sông Hồng
MTV nước sạch Hà Nội
70.21
70.31
N/A
N/A
70.21
70.31
CP đầu tư XD và KD NS (Viwaco)
95.37
96.19
N/A
N/A
95.37
96.19
MTV Nước sạch Hà Đông
95.04
N/A
95.04
CP cấp nước Sơn Tây
58.74
0
N/A
N/A
58.74
68.37
CP cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc
59.17
70.03
24.66
14.21
49.55
44.75
CP nước sạch Vĩnh Phúc
54.43
58.27
37.17
50.95
51.93
57.19
MTV cấp thoát nước Bắc Ninh
68.19
72.01
73.50
96.33
69.15
76.65
CP Đầu tư phát triển An Việt
100.00
10.00
N/A
N/A
100.00
10.00
Thuận Thành
N/A
N/A
N/A
100.00
N/A
100.00
CP nước sạch Hà Nam
100.33
53.06
86.00
N/A
98.29
53.06
MTV KD nước sạch Nam Định
98.94
100.00
84.14
88.63
93.84
96.23
MTV KD nước sạch Ninh Bình
86.50
100.00
N/A
N/A
86.50
100.00
MTV KD nước sạch Hải Dương
82.86
86.01
82.90
85.18
82.87
85.61
MTV Cấp nước Hải Phòng
96.82
92.59
13.30
99.63
82.34
93.26
CP XD Cấp nước Hải Phòng
N/A
97.87
N/A
N/A
N/A
97.87
CP XD tổng hợp Tiên Lãng
90.29
96.40
N/A
N/A
90.29
96.40
CP cấp nước Vật Cách Hải Phòng
92.37
83.21
90.08
MTV KD nước sạch Hưng Yên
31.88
32.51
31.32
30.46
31.78
32.11
MTV KD nước sạch tỉnh Thái Bình
100.39
100.00
65.89
69.91
83.48
85.77
Khu vực Ven biển miền Trung
MTV cấp nước Thanh Hóa
94.70
90.27
85.00
78.40
93.99
88.84
MTV cấp nước Nghệ An
80.88
99.16
61.95
76.26
75.81
93.03
MTV cấp nước và XD Hà Tĩnh
93.37
60.46
86.75
80.09
91.14
65.13
MTV Cấp thoát nước Quảng Bình
90.17
74.02
114.88
67.73
94.87
72.63
MTV Cấp nước và XD Quảng trị
77.05
100.00
52.47
35.18
68.17
65.37
MTV XD và Cấp nước Thừa Thiên Huế
97.18
91.82
55.28
60.94
72.40
73.56
MTV Cấp nước Đà Nẵng
81.95
84.95
N/A
N/A
81.95
84.95
MTV Môi trường ĐT Quảng Nam
N/A
N/A
N/A
59.17
N/A
59.17
CP Cấp thoát nước Quảng Nam
40.31
41.69
N/A
N/A
40.31
41.69
CP cấp thoát nước và XD Quảng Ngãi
41.11
29.15
27.81
43.01
37.98
31.14
MTV câp thoát nước Bình Định
95.26
81.47
58.13
87.89
81.25
82.20
MTV Cấp thoát nước Phú Yên
82.20
75.55
65.77
71.89
75.61
74.22
MTV Cấp thoát nước Khánh Hòa
99.24
96.83
N/A
N/A
99.24
96.83
CP ĐT Ninh Hòa
62.56
77.98
60.29
72.60
61.73
75.88
CP công trình ĐT Vạn Ninh
56.17
22.81
34.33
CP ĐT
Cam Ranh
49.24
53.13
N/A
N/A
49.24
53.13
CP cấp nước Ninh Thuận
121.44
100.00
25.30
35.29
72.11
66.80
Xí nghiệp cấp nước Đông Mỹ Hải
71.38
63.27
N/A
N/A
71.38
63.27
CP Cấp thoát nước BìnhThuận
96.78
100.00
75.56
84.05
93.04
97.33
Khu vực Tây Nguyên
MTV Cấp nước
Gia Lai
32.45
N/A
N/A
N/A
32.45
92.85
MTV Cấp nước Kon Tum
29.31
N/A
29.31
MTV Cấp nước và Đầu tư XD Đăk Lăk
81.67
28.56
70.66
CP cấp nước và PTĐT Đăk Nông
72.93
N/A
72.93
Nhà máy nước Đăk Mil
N/A
N/A
13.40
24.45
13.40
24.45
MTV Cấp Thoát Nước Lâm Đồng
83.95
82.87
51.23
53.25
76.17
76.03
CP cấp nước và
XD Di Linh
100.00
98.85
N/A
N/A
100.00
98.85
CP cấp thoát nước và XD Bảo Lộc
51.13
44.93
N/A
N/A
51.13
44.93
Khu vực Đông Nam Bộ
Tổng cấp nước Sài Gòn
84.19
100.00
N/A
N/A
84.19
100.00
CP BOO Nước Thủ Đức
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
Cấp nước Bình An
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
MTV Cấp thoát nươc- Môi trường Bình Dương
95.57
52.16
83.15
44.87
94.77
51.70
MTV Cấp Thoát Nước Tỉnh Bình Phước
22.71
24.92
N/A
N/A
22.71
19.17
Công ty MTV Cấp thoát nước Tây Ninh
29.38
29.37
88.20
93.87
42.32
43.89
MTV Cấp nước Đồng Nai
74.83
65.58
N/A
N/A
74.83
65.58
CP cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu
83.07
86.66
70.46
74.20
79.22
82.80
CP Cấp nước Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
N/A
N/A
78.69
79.14
78.69
79.14
Khu vực Đồng bằng sông Cửu Long
MTV Cấp Thoát Nước Cần Thơ
59.95
31.93
58.10
MTV Cấp nước
Long An
39.55
97.10
0.46
4.21
14.45
44.22
MTV Cấp Nước Vĩnh Long
95.78
97.61
79.33
84.50
91.66
94.33
MTV Cấp Nước Tiền Giang
148.02
66.35
34.68
56.30
65.17
62.01
CP Cấp thoát nước - Công trình ĐT Hậu Giang
58.57
67.02
28.11
23.61
46.18
46.49
CP điện nước
An Giang
86.67
93.72
79.94
86.55
81.78
88.51
MTV Cấp nước Sóc Trăng
70.32
79.19
76.68
75.70
72.57
77.85
MTV Cấp thoát nước Bến Tre
85.81
91.52
79.48
76.62
83.80
86.78
MTV Cấp Nước Bạc Liêu
86.66
100
N/A
N/A
86.66
100
MTV Cấp thoát nước Kiên Giang
96.39
80.13
49.94
6.30
73.53
16.29
MTV Cấp thoát nước và công trình ĐT Cà Mau
96.10
100
74.65
59.12
87.52
79.93
MTV Cấp Nước và Môi Trường ĐT Đồng Tháp
83.45
68.08
107.43
38.43
88.28
57.33
MTV Cấp thoát nước Trà Vinh
96.57
90.79
74.37
71.86
89.43
84.75
Каталог:
COMMONS
->
FileDown.aspx?filecode=2016
COMMONS -> Assessment report
FileDown.aspx?filecode=2016 -> Ban quản lý DỰ Án phát triển hạ TẦng kỹ thuậT (mabutip)
tải về
7.8 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
...
16
17
18
19
20
21
22
23
...
35
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2023
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu