Ban quản lý DỰ Án phát triển hạ TẦng kỹ thuậT (mabutip)


Phụ lục 5- Số đấu nối sinh hoạt - Số dân được cấp nước



tải về 7.8 Mb.
trang16/35
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích7.8 Mb.
#64
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   35

Phụ lục 5- Số đấu nối sinh hoạt - Số dân được cấp nước








Số đấu nối sinh hoạt (đấu nối)




36 Số ng/ đấu nối

Số người được cấp nước (ngưởi)



Tên Công ty cấp nước

33- Đô thị IV

34- Đô thị V

36- Tổng

ĐT IV

ĐT V

Tổng







2011

2012

2012

2012

2012

2012

2012

2012

2012

2012

Khu vực miền Núi & Trung du phía Bắc

































XD và cấp nước Điện Biên

 

13,796

 

3,419

17,215

 

4

55,184

13,676

68,860



XD và cấp nước Lai Châu

6,465

6,637

2,981

3,402

10,039

4.5

5.1

33,849

17,350

51,199



CP cấp nước Sơn La

13,750

13,250

21,020

21,720

34,970

4.5

4.5

59,625

97,740

157,365



CP nước sạch Hòa Bình

31,314

23,963

0

0

23,963

4

3.88

92,976

-

92,976



MTV KD nước sạch tỉnh Lào Cai

20,655

19,868

12,633

12,347

32,215

3.45

3.84

76,293

47,412

123,706



MTV Cấp thoát nước Hà Giang

7,644

8,058

0

0

8,058

4

4

32,232

-

32,232



MTV cấp nước Cao Bằng

14,191

15,127

5,860

6,483

21,610

3.68

4

60,508

25,932

86,440



CP cấp thoát nước Lạng Sơn

N/A

21,500

N/A

11,200

32,700

N/A

4

86,000

44,800

130,800



MTV KD nước sạch Quảng Ninh

129,897

138,199

14,074

14,921

153,120

4.06

3.97

548,650

59,236

607,886



MTV cấp nước Yên Bái

11,000

11,988

0

0

11,988

4

4

47,952

-

47,952



XD cấp thoát nước Nghĩa Lộ

4,015

4,200

0

0

4,200

4

4.5

18,900

-

18,900



CP cấp nước Phú Thọ

40,944

67,846

25,326

0

67,846

5

4

271,384

-

271,384



MTV Cấp thoát nước Tuyên Quang

20,790

23,228

6,446

8,486

31,714

4

3.51

81,530

29,786

111,316



NN MTV Cấp thoát nước Bắc Kạn

4,250

4,436

4,231

4,467

8,903

4

4

17,744

17,868

35,612



CP nước sạch Thái Nguyên

47,808

52,980

3,618

3,962

56,942

4

4

211,920

15,848

227,768



MTV Cấp thoát nước Bắc Giang

29,333

29,644

1,332

1,339

30,983

4

3.5

103,754

4,687

108,441

Khu vực Đồng bằng sông Hồng


 

 

 

 

 

0

 

 

0

0



MTV nước sạch Hà Nội

529,653

582,515

0

0

582,515

4.6

4.6

2,679,569

-

2,679,569



CP đầu tư XD và KD NS (Viwaco)

81,742

89,779

0

0

89,779

7

7.5

673,343

-

673,343



MTV Nước sạch Hà Đông

65,166

65,166

0

 

65,166

4

4

260,664

-

260,664



CP cấp nước Sơn Tây

24,900

26,665

0

0

26,665

4.6

5

124,500

-

124,500



CP cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc

16,101

17,569

2,595

2,950

20,519

3.5

4

70,276

11,800

82,076



CP nước sạch Vĩnh Phúc

10,042

10,601

1,161

1,609

12,210

5.2

5.2

55,125

8,367

63,492



MTV cấp thoát nước Bắc Ninh

29,749

31,760

7,038

10,026

41,786

4

4

127,040

40,104

167,144



CP Đầu tư phát triển An Việt

3,289

3,507

0

0

3,507

4.86

4.22

14,800

-

14,800



Thuận Thành

N/A

0

N/A

3,337

3,337

N/A

4

-

13,348

13,348



CP nước sạch Hà Nam

14,000

16,863

2,000

0

16,863

4.3

4.3

72,511

-

72,511



MTV KD nước sạch Nam Định

67,138

70,133

29,987

30,820

100,953

4.2

4.4

308,585

135,608

444,193



MTV KD nước sạch Ninh Bình

36,063

38,617

0

0

38,617

5

5

193,085

-

193,085



MTV KD nước sạch Hải Dương

55,692

58,084

29,268

53,880

111,964

4

4

232,336

215,520

447,856



MTV Cấp nước Hải Phòng

232,281

219,909

6,698

24,598

244,507

3.96

4

879,636

98,392

978,028



CP XD Cấp nước Hải Phòng

N/A

8,564

N/A

0

8,564

N/A

4

34,256

-

34,256



CP XD tổng hợp Tiên Lãng

3,200

3,350

0

0

3,350

3.9

4

13,400

-

13,400



CP cấp nước Vật Cách Hải Phòng

3,289

3,289

0

 

3,289

4.86

4.86

15,985

-

15,985



MTV KD nước sạch Hưng Yên

4,674

4,854

1,033

1,105

5,959

6

6

29,124

6,630

35,754



MTV KD nước sạch tỉnh Thái Bình

31,244

33,434

19,697

20,972

54,406

4

4

133,736

83,888

217,624

Khu vực Ven biển miền Trung

 

 

 

 

 

0

 

 

0

0



MTV cấp nước Thanh Hóa

72,109

73,035

5,120

8,680

81,715

4.2

4.2

306,747

36,456

343,203



MTV cấp nước Nghệ An

53,150

55,685

14,885

15,659

71,344

4.7

5.5

306,268

86,125

392,392



MTV cấp nước và XD Hà Tĩnh

26,882

28,337

12,671

11,717

40,054

4.3

4.3

121,849

50,383

172,232



MTV Cấp thoát nước Quảng Bình

17,192

21,235

5,147

5,505

26,740

6.47

4.5

95,558

24,773

120,330



MTV Cấp nước và XD Quảng trị

29,699

32,341

11,444

13,046

45,387

4.5

4.5

145,535

58,707

204,242



MTV XD và Cấp nước Thừa Thiên Huế

82,634

85,867

68,031

82,468

168,335

5.4

4.96

425,900

409,041

834,942



MTV Cấp nước Đà Nẵng

164,136

169,425

0

0

169,425

4.09

4.23

716,668

-

716,668



MTV Môi trường ĐT Quảng Nam

N/A

0

N/A

3,550

3,550

N/A

5

-

17,750

17,750



CP Cấp thoát nước Quảng Nam

24,923

27,064

0

0

27,064

4.9

4.9

132,614

-

132,614



CP cấp thoát nước và XD Quảng Ngãi

11,510

13,036

2,392

3,226

16,262

5

4

52,144

12,904

65,048



MTV câp thoát nước Bình Định

45,861

63,053

16,966

8,705

71,758

4.5

4.42

278,694

38,476

317,170



MTV Cấp thoát nước Phú Yên

22,114

23,551

11,841

12,861

36,412

4.6

5

117,755

64,305

182,060



MTV Cấp thoát nước Khánh Hòa

86,890

88,168

0

0

88,168

5.2

5

440,840

-

440,840



CP ĐT Ninh Hòa

3,230

4,030

1,816

2,394

6,424

4.25

4.26

17,168

10,198

27,366



CP công trình ĐT Vạn Ninh

2,243

2,243

1,727

1,727

3,970

4.86

4.86

-

-

-



CP ĐT Cam Ranh

11,951

12,894

0

0

12,894

5

5

64,470

-

64,470



CP cấp nước Ninh Thuận

40,804

40,019

8,957

14,882

54,901

4.36

4.21

168,480

62,653

231,133



Xí nghiệp cấp nước Đông Mỹ Hải

1,187

1,286

0

0

1,286

22

18

23,148

-

23,148



CP Cấp thoát nước BìnhThuận

42,175

44,660

7,046

7,537

52,197

5.4

5.72

255,455

43,112

298,567

Khu vực Tây Nguyên

 

 

 

 

 




 

 

0

0



MTV Cấp nước Gia Lai

17,684

18,569

 

 

18,569

5

4

74,276

-

74,276



MTV Cấp nước Kon Tum

7,600

7,600

 

 

7,600

5.5

5.5

41,800

-

41,800



MTV Cấp nước và Đầu tư XD Đăk Lăk

48,891

48,891

4,468

4,468

53,359

5

5

244,455

22,340

266,795



CP cấp nước và PTĐT Đăk Nông

1,516

1,516

0

0

1,516

5.5

5.5

8,338

-

8,338



Nhà máy nước Đăk Mil

0

0

1,206

1,296

1,296

6

6

-

7,776

7,776



MTV Cấp Thoát Nước Lâm Đồng

38,450

39,489

7,321

7,609

47,098

4.5

4.5

177,701

34,241

211,941



CP cấp nước và XD Di Linh

5,124

4,221

0

0

4,221

5

6

25,326

-

25,326



CP cấp thoát nước và XD Bảo Lộc

9,869

10,537

0

0

10,537

4.91

4.03

42,464

-

42,464

Khu vực Đông Nam Bộ

 

 

 

 

 

0

 

 

0

0



Tổng cấp nước Sài Gòn

701,945

732,980

N/A

0

732,980

8

11

8,062,780

-

8,062,780



CP BOO Nước Thủ Đức

0

0

0

0

0

 

 

-

-

-



Cấp nước Bình An

0

0

0

0

0

 

 

-

-

-



MTV Cấp thoát nươc- Môi trường Bình Dương

59,574

70,412

3,560

4,160

74,572

8.7

4.5

316,854

18,720

335,574



MTV Cấp Thoát Nước Tỉnh Bình Phước

9,346

10,385

0

0

10,385

5

5

51,925

-

51,925



Công ty MTV Cấp thoát nước Tây Ninh

9,210

9,227

7,800

8,562

17,789

5

5

46,135

42,810

88,945



MTV Cấp nước Đồng Nai

111,946

121,054

0

0

121,054

6

5

605,270

-

605,270



CP cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu

90,941

94,397

33,869

36,185

130,582

4.5

4.5

424,787

162,833

587,619



CP Cấp nước Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

null

0

11,410

12,079

12,079

4

3.8

-

45,900

45,900

Khu vực Đồng bằng sông Cửu Long

 

 

 

 

 

0

 

 

0

0



MTV Cấp Thoát Nước Cần Thơ

87,699

87,699

3,300

3,300

90,999

5

5

438,495

16,500

454,995



MTV Cấp nước Long An

11,733

12,137

243

695

12,832

4.5

14.4

174,773

10,008

184,781



MTV Cấp Nước Vĩnh Long

31,928

34,616

8,839

10,016

44,632

5

4.7

162,695

47,075

209,770



MTV Cấp Nước Tiền Giang

44,583

46,100

28,391

29,760

75,860

5

5

230,500

148,800

379,300



CP Cấp thoát nước - Công trình ĐT Hậu Giang

14,338

16,221

4,714

5,129

21,350

4

4

64,884

20,516

85,400



CP điện nước An Giang

81,623

88,248

200,406

216,978

305,226

5

5

441,240

1,084,890

1,526,130



MTV Cấp nước Sóc Trăng

34,920

37,517

20,942

22,429

59,946

4.5

4.5

168,827

100,931

269,757



MTV Cấp thoát nước Bến Tre

28,604

31,116

12,364

12,157

43,273

4.5

4.5

140,022

54,707

194,729



MTV Cấp Nước Bạc Liêu

14,581

15,420

0

0

15,420

9

9.9

152,658

-

152,658



MTV Cấp thoát nước Kiên Giang

37,227

37,669

18,685

18,911

56,580

5

5

188,345

94,555

282,900



MTV Cấp thoát nước và công trình ĐT Cà Mau

30,191

27,065

15,634

15,432

42,497

5

5

135,325

77,160

212,485



MTV Cấp Nước và Môi Trường ĐT Đồng Tháp

58,128

64,543

18,853

20,741

85,284

4.5

4

258,172

82,964

341,136



MTV Cấp thoát nước Trà Vinh

22,324

22,783

8,153

8,458

31,241

5

5

113,915

42,290

156,205




Tổng cộng




4,215,720

 

871,365

5,087,085







24,177,724

4,017,889

28,195,613




tải về 7.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   35




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương