Enzym
1100
|
Amylaza (các loại)
|
Amylases
|
Xử lý bột
|
53
|
1101i
|
Proteaza
|
Protease ( A. oryzae var.)
|
Làm bóng, xử lý bột, điều vị
|
163
|
1101ii
|
Papain
|
Papain
|
Điều vị, xử lý bột, ổn định
|
156
|
1101iii
|
Bromelain
|
Bromelain
|
Điều vị, ổn định, làm dày
|
65
|
1102
|
Glucoza Oxidaza (Aspergillus niger var.)
|
Glucose Oxidase (Aspergillus niger var.)
|
Chống oxy hoá, bảo quản, ổn định
|
109
|
CQĐ
|
Malt carbohydraza
|
Malt carbohydrase
|
|
129
|
Các chất khí đẩy
|
|
|
|
941
|
Khí nitơ
|
Nitrogen
|
|
127
|
942
|
Khí nitơ oxit
|
Nitrous oxide
|
|
127
|
Các chất làm bóng
|
|
|
|
901
|
Sáp ong (trắng và vàng)
|
Beeswax, White And Yellow
|
Chất độn, ổn định
|
165
|
902
|
Sáp Candelila
|
Candelilla Wax
|
Chất độn
|
164
|
904
|
Senlac
|
Shellac
|
Chất độn
|
168
|
905a
|
Dầu khoáng (dùng cho thực phẩm)
|
Mineral Oil, Food Grade
|
Chống oxy hoá, làm ẩm
|
86
|
905ci
|
Sáp vi tinh thể
|
Microcrystalline Wax
|
|
165
|
905cii
|
Sáp dầu
|
Paraffin Wax
|
Chất độn, chống tạo bọt
|
164
|
Các chất làm dày
|
|
|
|
400
|
Axit alginic
|
Alginic Acid
|
Nhũ hóa, chất độn, ổn định
|
55
|
402
|
Kali alginat
|
Potassium Alginate
|
Nhũ hoá, ổn định
|
117
|
403
|
Amoni alginat
|
Ammonium Alginate
|
Nhũ hoá, ổn định
|
51
|
404
|
Canxi alginat
|
Calcium Alginate
|
ổn định, nhũ hóa, chống tạo bọt
|
67
|
405
|
Propylen glycol alginat
|
Propylene Glycol Alginate
|
Chất độn, nhũ hoá, ổn định
|
163
|
406
|
Thạch trắng (Aga)
|
Agar
|
ổn định, nhũ hóa, chất độn
|
178
|
407
|
Carrageenan và muối Na, K, NH4 của nó (bao gồm Furcellaran)
|
Carrageenan and its Na, K, NH4 salts (includes Furcellaran)
|
Nhũ hoá, ổn định
|
82
|
410
|
Gôm đậu Carob
|
Carob Bean Gum
|
ổn định, nhũ hoá
|
111
|
412
|
Gôm Gua
|
Guar Gum
|
Ổn ®Þnh, nhò ho¸, chÊt ®én
|
112
|
413
|
G«m Tragacanth
|
Tragacanth Gum
|
æn ®Þnh, nhò ho¸, chÊt ®én
|
113
|
414
|
Gôm Arabic
|
Gum Arabic (Acacia Gum)
|
ổn định, chất độn, nhũ hoá
|
110
|
415
|
Gôm Xanthan
|
Xanthan Gum
|
ổn định
|
114
|
416
|
Gôm Karaya
|
Karaya Gum
|
Ổn ®Þnh, nhò ho¸, chÊt ®én
|
112
|
417
|
G«m Tara
|
Tara Gum
|
æn ®Þnh
|
113
|
418
|
Gôm Gellan
|
Gellan Gum
|
ổn định
|
111
|
440
|
Pectin
|
Pectins
|
Nhũ hoá, ổn định
|
156
|
461
|
Metyl xenluloza
|
Methyl Cellulose
|
Nhũ hóa, chất độn, ổn định
|
131
|
465
|
Metyl etyl xenluloza
|
Methyl Ethyl Cellulose
|
Nhũ hóa, ổn định, tạo bọt, chất độn
|
130
|
466
|
Natri cacboxy metyl xenluloza
|
Sodium Carboxymethyl Cellulose
|
Chất độn, nhũ hoá, ổn định
|
142
|
CQĐ
|
Gelatin thực phẩm
|
Gelatin Edible
|
ổn định, nhũ hoá
|
109
|
Các chất làm ẩm
|
|
|
|
422
|
Glycerol
|
Glycerol
|
Nhũ hoá, ổn định, làm dày
|
110
|
450vii
|
Canxi dihydro diphosphat
|
Calcium Dihydrogen Diphosphate
|
Điều chỉnh độ axit
|
70
|
Các chất làm rắn chắc
|
|
|
|
333
|
Canxi xitrat
|
Calcium Citrates
|
Chống oxy hoá, điều chỉnh độ axit, nhũ hoá, tạo phức kim loại
|
77
|
341i
|
Monocanxi orthophosphat
|
Monocalcium Orthophosphate
|
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
|
132
|
509
|
Canxi clorua
|
Calcium Chloride
|
Làm dày, ổn định
|
69
|
516
|
Canxi sulfat
|
Calcium Sulphate
|
Chất độn, điều chỉnh độ axit, xử lý bột, tạo phức kim loại, ổn định, làm dày
|
77
|
520
|
Nhôm sulfat
|
Aluminium Sulphate
|
|
155
|
521
|
Nhôm natri sulphat
|
Aluminium Sodium Sulphate
|
|
154
|
523
|
Nhôm amoni sulphat
|
Aluminium Ammonium Sulphate
|
ổn định, tạo xốp
|
154
|
578
|
Canxi gluconat
|
Calcium Gluconate
|
Điều chỉnh độ axit, ổn định, làm dày
|
71
|
Các chất nhũ hóa
|
|
|
|
471
|
Mono và diglycerit của các axit béo
|
Mono- And Di-Glycerides Of Fatty Acids
|
Làm dày, chất độn, ổn định, chống tạo bọt
|
132
|
472b
|
Este của glycerol với Axit lactic và các axit béo
|
Lactic And Fatty Acid Esters Of Glycerol
|
Tạo phức kim loại, ổn định
|
105
|
472c
|
Este của glycerol với Axit xitric và Axit béo
|
Citric And Fatty Acid Esters Of Glycerol
|
Chống oxy hoá, tạo phức kim loại, ổn định, làm dày
|
105
|
472e
|
Este của glycerol với Axit diaxetyl tactaric và Axit béo
|
Diacetyl tartaric And Fatty Acid Esters Of Glycerol
|
Tạo phức kim loại, ổn định
|
104
|
472f
|
Hỗn hợp giữa este của glyxerol với Axit axetic và Axit béo và este của glyxerol với Axit tactric và Axit béo
|
Mixed Tartaric, Axetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol
|
Tạo phức kim loại, ổn định, làm dày
|
114
|
474
|
Sucroglyxerit
|
Sucroglycerides
|
ổn định, làm dày
|
173
|
475
|
Este của polyglycerol với Axit béo
|
Polyglycerol Esters Of Fatty Acids
|
ổn định, làm dày
|
106
|
484
|
Stearyl xitrat
|
Stearyl Citrate
|
|
172
|
340 iii
|
Trikali orthophosphat
|
Tripotassium Orthophosphate
|
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
|
182
|
442
|
Muối Amoni của axit phosphatidic
|
Ammonium Salts Of Phosphatidic Acid
|
139
|
444
|
Sucroza axetat isobutyrat
|
Sucrose Acetate Isobutyrate
|
|
174
|
445
|
Glycerol Esters của nhựa cây
|
Glycerol Esters Of Wood Resin
|
Chất độn
|
110
|
450i
|
Dinatri diphosphat
|
Disodium Diphosphate
|
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
|
96
|
450iv
|
Dikali diphosphat
|
Dipotassium Diphosphate
|
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
|
92
|
452iv
|
Canxi polyphosphat
|
Calcium Polyphosphates
|
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
|
74
|
470
|
Muối của axit myristic, palmitic và stearic (NH4, Ca, K, Na)
|
Salts Of Myristic, Palmitic and Stearic Acids (Ca, Na, K, NH4)
|
Chống đông vón, ổn định
|
139
|
473
|
Este của Sucroza với các axít béo
|
Sucrose Esters of Fatty acids
|
ổn định, làm dày
|
106
|
480
|
Dioctyl natri sulfosuxinat
|
Dioctyl Sodium Sulphosuccinate
|
Làm ẩm, ổn định, làm dày
|
99
|
483
|
Stearyl tartrat
|
Stearyl Tartrate
|
Xử lý bột
|
172
|
491
|
Sorbitan Monostearat
|
Sorbitan Monostearate
|
ổn định
|
171
|
492
|
Sorbitan Tristearat
|
Sorbitan Tristearate
|
ổn định
|
172
|
493
|
Sorbitan Monolaurat
|
Sorbitan Monolaurate
|
ổn định
|
169
|
494
|
Sorbitan Monooleat
|
Sorbitan Monooleate
|
ổn định
|
170
|
495
|
Sorbitan Monopalmitat
|
Sorbitan Monopalmitate
|
ổn định
|
170
|
Phẩm màu
|
|
|
|
100i
|
Vàng Curcumin (Vàng nghệ)
|
Curcumin
|
|
186
|
101i
|
Vàng Riboflavin (Riboflavin)
|
Riboflavin
|
|
188
|
102
|
Vàng Tartrazin (Tartrazin)
|
Tartrazine
|
|
190
|
104
|
Vàng Quinolin
|
Quinoline Yellow
|
|
188
|
110
|
Vàng Sunset FCF (Sunset Yellow FCF)
|
Sunset Yellow FCF
|
|
189
|
120
|
Carmin
|
Carmines
|
|
80
|
122
|
Carmoisine
|
Azorubine (Carmoisine)
|
|
80
|
123
|
Đỏ Amaranth (Amaranth)
|
Amaranth
|
|
102
|
124
|
Đỏ Ponceau 4R (Ponceau 4R)
|
Ponceau 4R
|
|
103
|
127
|
Vàng Erythrosin (Erythrosin)
|
Erythrosine
|
|
187
|
128
|
Đỏ 2G
|
Red 2G
|
|
100
|
129
|
Đỏ Allura AC
|
Allura Red AC
|
|
101
|
132
|
Indigotin (Indigocarmine)
|
Indigotine
|
|
115
|
133
|
Xanh Brilliant FCF
|
Brilliant Blue FCF
|
|
191
|
140
|
Clorophyl
|
Chlorophyll
|
|
84
|
141i
|
Clorophyl phức đồng
|
Chlorophyll Copper Complex
|
|
85
|
141ii
|
Clorophyl phức đồng (muối Natri, kali của nó)
|
Chlorophyll Copper Complex, Sodium And Potassium Salts
|
85
|
142
|
Xanh S
|
Green S
|
|
192
|
150a
|
Caramen nhóm I (không xử lý)
|
Caramel I- Plain
|
|
77
|
150c
|
Caramen nhóm III (xử lý amoni)
|
Caramel III – Ammonia Process
|
|
78
|
150d
|
Caramen nhóm IV (xử lý amoni sulfit)
|
Caramel IV – Ammonia Sulphite Process
|
79
|
151
|
Đen Brilliant PN
|
Brilliant Black PN
|
|
100
|
155
|
Nâu HT
|
Brown HT
|
|
153
|
160ai
|
Beta-caroten tổng hợp
|
Beta-Carotene (Synthetic)
|
|
64
|
160aii
|
Caroten tự nhiên (chiết xuất từ thực vật)
|
Natural Extracts (carotenes)
|
|
81
|
160b
|
Chất chiết xuất từ Annatto
|
Annatto Extracts
|
|
82
|
160e
|
Beta-Apo-Carotenal
|
Beta-Apo-Carotenal
|
|
63
|
160f
|
Este Metyl (hoặc Etyl) của axit Beta-Apo-8'-Carotenic
|
Beta-Apo-8'-Carotenic Acid, Methyl Or Ethyl Ester
|
107
|
161g
|
Canthaxanthin
|
Canthaxanthine
|
|
66
|
163ii
|
Chất chiết xuất từ Vỏ nho
|
Grape Skin Extract
|
|
83
|
171
|
Titan dioxit
|
Titanium Dioxide
|
|
180
|
172i
|
Sắt oxit, đen
|
Iron Oxide, Black
|
|
167
|
172ii
|
Sắt oxit, đỏ
|
Iron Oxide, Red
|
|
166
|
172iii
|
Sắt oxit, vàng
|
Iron Oxide, Yellow
|
|
167
|
143
|
Xanh lục bền (FCF)
|
Fast Green FCF
|
|
191
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |