Số thứ tự phụ gia
|
77
|
Tên tiếng Việt
|
:
|
Dextrin, tinh bột rang trắng, vàng
|
INS:
|
1400
|
Tên tiếng Anh
|
:
|
Dextrins, Roasted Starch White and Yellow
|
ADI:
|
CXĐ
|
Chức năng
|
:
|
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
|
|
STT
|
Nhóm thực phẩm
|
ML
|
Ghi chú
|
|
Sữa lên men (nguyên kem), có xử lý nhiệt sau lên men
|
10000
|
|
|
Thủy sản, sản phẩm thủy sản đông lạnh, kể cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai
|
20000
|
3, 53
|
|
Cà phê, chè, nước uống có dược thảo và các loại đồ uống từ ngũ cốc, không kể nước uống từ cacao
|
GMP
|
90
|
Số thứ tự phụ gia
|
78
|
Tên tiếng Việt
|
:
|
Diamidon adipat đã axetyl hóa
|
INS:
|
1422
|
Tên tiếng Anh
|
:
|
Acetylated Distarch Adipat
|
ADI:
|
CXĐ
|
Chức năng
|
:
|
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
|
|
STT
|
Nhóm thực phẩm
|
ML
|
Ghi chú
|
|
Sữa lên men (nguyên kem), có xử lý nhiệt sau lên men
|
10000
|
|
|
Kem thanh trùng pasteur
|
GMP
|
|
|
Dầu và mỡ không chứa nước
|
GMP
|
|
|
Thủy sản, sản phẩm thủy sản xay nhỏ đông lạnh, kể cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai
|
GMP
|
41
|
|
Đường và xi rô khác (VD: đường nâu, xi rô từ cây maple)
|
10000
|
|
|
Thức ăn cho trẻ em dưới 1 tuổi
|
25000
|
|
|
Thức ăn bổ sung cho trẻ đang tăng trưởng
|
60000
|
|
|
Cà phê, chè, nước uống có dược thảo và các loại đồ uống từ ngũ cốc, không kể nước uống từ cacao
|
10000
|
|
Số thứ tự phụ gia
|
79
|
Tên tiếng Việt
|
:
|
Diamidon glyxerol đã axetyl hóa
|
INS:
|
1423
|
Tên tiếng Anh
|
:
|
Acetylated Distarch Glycerol
|
ADI:
|
CQĐ
|
Chức năng
|
:
|
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
|
|
STT
|
Nhóm thực phẩm
|
ML
|
Ghi chú
|
|
Kem thanh trùng pasteur
|
30000
|
|
|
Thủy sản, sản phẩm thủy sản xay nhỏ đông lạnh, kể cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai
|
20000
|
|
|
Thức ăn bổ sung cho trẻ đang tăng trưởng
|
60000
|
|
Số thứ tự phụ gia
|
80
|
Tên tiếng Việt
|
:
|
Diamidon phosphat đã axetyl hóa
|
INS:
|
1414
|
Tên tiếng Anh
|
:
|
Acetylated Distarch Phosphate
|
ADI:
|
CXĐ
|
Chức năng
|
:
|
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
|
|
STT
|
Nhóm thực phẩm
|
ML
|
Ghi chú
|
|
Sữa bơ (nguyên kem)
|
GMP
|
|
|
Sữa lên men (nguyên kem), có xử lý nhiệt sau lên men
|
10000
|
|
|
Dầu và mỡ không chứa nước
|
GMP
|
|
|
Bơ và bơ cô đặc
|
GMP
|
52
|
|
Thịt, thịt gia cầm và thịt thú tươi dạng xay nhỏ
|
GMP
|
|
|
Các sản phẩm cá, động vật nhuyễn thể, giáp xác, da gai xay nhỏ đông lạnh
|
GMP
|
16
|
|
Thủy sản, sản phẩm thủy sản hun khói, sấy khô, lên men hoặc ướp muối, kể cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai
|
GMP
|
|
|
Dầu trộn, gia vị (bao gồm các chất tương tự muối)
|
GMP
|
51
|
|
Thức ăn cho trẻ em dưới 1 tuổi
|
25000
|
|
|
Thức ăn bổ sung cho trẻ đang tăng trưởng
|
60000
|
|
|
Cà phê, chè, nước uống có dược thảo và các loại đồ uống từ ngũ cốc, không kể nước uống từ cacao
|
10000
|
|
Số thứ tự phụ gia
|
81
|
Tên tiếng Việt
|
:
|
Diamidon glyxerol
|
INS:
|
1411
|
Tên tiếng Anh
|
:
|
Distarch Glycerol
|
ADI:
|
CQĐ
|
Chức năng
|
:
|
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
|
|
STT
|
Nhóm thực phẩm
|
ML
|
Ghi chú
|
|
Sữa tiệt trùng và sữa xử lý ở nhiệt độ cao(UHT)
|
10000
|
|
|
Thủy sản, sản phẩm thủy sản xay nhỏ đông lạnh, kể cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai
|
60000
|
|
|
Thức ăn bổ sung cho trẻ đang tăng trưởng
|
60000
|
|
|
Dầu trộn, gia vị (bao gồm các chất tương tự muối)
|
GMP
|
|
Số thứ tự phụ gia
|
82
|
Tên tiếng Việt
|
:
|
Diamidon hydroxypropyl phosphat
|
INS:
|
1442
|
Tên tiếng Anh
|
:
|
Hydroxypropyl Distarch Phosphate
|
ADI:
|
CXĐ
|
Chức năng
|
:
|
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
|
|
STT
|
Nhóm thực phẩm
|
ML
|
Ghi chú
|
|
Sữa lên men (nguyên kem), có xử lý nhiệt sau lên men
|
10000
|
|
|
Dầu và mỡ không chứa nước
|
GMP
|
|
|
Bơ và bơ cô đặc
|
GMP
|
52
|
|
Thủy sản, sản phẩm thủy sản xay nhỏ đông lạnh, kể cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai
|
GMP
|
41
|
|
Thức ăn cho trẻ em dưới 1 tuổi
|
25000
|
|
|
Thức ăn bổ sung cho trẻ đang tăng trưởng
|
60000
|
|
|
Cà phê, chè, nước uống có dược thảo và các loại đồ uống từ ngũ cốc, không kể nước uống từ cacao
|
10000
|
|
Số thứ tự phụ gia
|
83
|
Tên tiếng Việt
|
:
|
Diamidon hydroxypropyl glyxerol
|
INS:
|
1443
|
Tên tiếng Anh
|
:
|
Hydroxypropyl Distarch Glycerol
|
ADI:
|
CQĐ
|
Chức năng
|
:
|
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
|
|
STT
|
Nhóm thực phẩm
|
ML
|
Ghi chú
|
|
Các sản phẩm từ rau
|
10000
|
|
|
Thủy sản, sản phẩm thủy sản xay nhỏ đông lạnh, kể cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai
|
20000
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |