WO.1420 - THÍ NGHIỆM NGÓI XI MĂNG CÁT
Thành phần công việc:
Nhận nhiệm vụ, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị dụng cụ và thiết bị thí nghiệm, tiến hành thí nghiệm theo quy trình, tính toán xử lý số liệu và in ấn kết quả. Đơn giá tính cho từng chỉ tiêu trên 1 tổ mẫu.
Mã hiệu
|
WO.1421
|
WO.1422
|
WO.1423
|
WO.1424
|
Chỉ tiêu thí nghiệm
|
Độ hút nước ngói xi măng cát
|
Khối lượng 1m2 ngói xi măng cát lợp ở trạng thái bão hòa nước
|
Thời gian xuyên nước ngói xi măng cát
|
Lực uốn gãy ngói xi măng
|
Đơn giá thí nghiệm (đ)
|
58.626
|
24.703
|
51.889
|
60.863
|
Trong đó
|
Nhân công (đ)
|
23.693
|
23.693
|
23.693
|
42.120
|
Vật liệu (đ)
|
24.640
|
|
28.080
|
3.250
|
Máy và thiết bị thí nghiệm (đ)
|
10.294
|
1.011
|
116
|
15.493
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Đơn giá (đ)
|
Định mức
|
Nhân công
|
Nhân công kỹ thuật bậc 10/16
|
giờ công
|
5.265
|
4,50
|
4,50
|
4,50
|
8,00
|
Vật liệu
|
Điện năng
|
kwh
|
880
|
28,00
|
|
3,50
|
2,50
|
Parafin
|
kg
|
10.000
|
|
|
2,50
|
|
Xi măng P400
|
kg
|
700
|
|
|
|
1,50
|
Máy và thiết bị thí nghiệm
|
Tủ sấy
|
giờ
|
1.144
|
9,00
|
|
|
|
Thùng khuấy sơn
|
giờ
|
191
|
|
0,50
|
|
|
Cân phân tích dùng điện
|
giờ
|
915
|
|
1,00
|
|
|
Bếp chưng cất (bếp điện)
|
giờ
|
39
|
|
|
3,00
|
|
Máy nén thủy lực 10 tấn
|
giờ
|
1.937
|
|
|
|
8,00
|
WO.1440 - THÍ NGHIỆM GẠCH GỐM - ỐP LÁT
Thành phần công việc:
Nhận nhiệm vụ, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị dụng cụ và thiết bị thí nghiệm, tiến hành thí nghiệm theo quy trình, tính toán xử lý số liệu và in ấn kết quả. Đơn giá tính cho từng chỉ tiêu trên 1 tổ mẫu.
Mã hiệu
|
WO.1441
|
WO.1442
|
WO.1443
|
WO.1444
|
WO.1445
|
WO.1446
|
WO.1447
|
WO.1448
|
WO.1449
|
Chỉ tiêu thí nghiệm
|
Độ bóng bề mặt gạch gốm ốp lát
|
Độ hút nước
|
Độ bền uốn
|
Độ cứng vách bề mặt
|
Độ chịu mài mòn
|
Hệ số dãn nở nhiệt
|
Độ bền nhiệt
|
Độ bền rạn men
|
Độ bền hóa học (axit - kiềm)
|
Đơn giá thí nghiệm (đ)
|
72.716
|
61.037
|
60.863
|
66.201
|
181.790
|
535.586
|
92.380
|
376.725
|
121.363
|
Trong đó
|
Nhân công (đ)
|
44.226
|
39.488
|
42.120
|
58.968
|
110.565
|
105.300
|
68.445
|
221.130
|
91.611
|
Vật liệu (đ)
|
23.232
|
11.264
|
3.250
|
4.752
|
58.080
|
266.640
|
19.360
|
116.160
|
29.752
|
Máy và thiết bị thí nghiệm (đ)
|
5.258
|
10.286
|
15.493
|
2.481
|
13.145
|
163.646
|
4.575
|
39.435
|
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Đơn giá (đ)
|
Định mức
|
Nhân công
|
Nhân công kỹ thuật bậc 10/16
|
giờ công
|
5.265
|
8,40
|
7,50
|
8,00
|
11,20
|
21,00
|
20,00
|
13,00
|
42,00
|
17,40
|
Vật liệu
|
Điện năng
|
kwh
|
880
|
26,40
|
12,80
|
2,50
|
5,40
|
66,00
|
303,00
|
22,00
|
132,00
|
|
Xi măng P400
|
kg
|
700
|
|
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
Xút ăn da NaOH
|
kg
|
24.793
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,00
|
Vật liệu khác
|
%
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20,00
|
Máy và thiết bị thí nghiệm
|
Máy mài thử độ mài mòn
|
giờ
|
1.195
|
4,40
|
|
|
|
11,00
|
|
|
33,00
|
|
Cân kỹ thuật 200g 2 quang treo
|
giờ
|
11.422
|
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
Tủ sấy
|
giờ
|
1.144
|
|
4,00
|
|
|
|
130,00
|
4,00
|
|
|
Máy nén thủy lực 10 tấn
|
giờ
|
1.937
|
|
|
8,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy đầm rung bê tông
|
giờ
|
1.654
|
|
|
|
1,50
|
|
|
|
|
|
Chén bạch kim
|
giờ
|
1.520
|
|
|
|
|
|
1,50
|
|
|
|
Máy khuấy cầm tay NAG-2
|
giờ
|
1.055
|
|
|
|
|
|
6,00
|
|
|
|
Máy đo hệ số dẫn nhiệt
|
giờ
|
647
|
|
|
|
|
|
6,00
|
|
|
|
Tủ lạnh
|
giờ
|
411
|
|
|
|
|
|
6,00
|
|
|
|
WO.1440 - THÍ NGHIỆM GẠCH GỐM ỐP LÁT (Tiếp theo)
Mã hiệu
|
WO.1450
|
Chỉ tiêu thí nghiệm
|
Độ sai lệch kích thước
|
Đơn giá thí nghiệm (đ)
|
180.541
|
Trong đó
|
Nhân công (đ)
|
81.608
|
Vật liệu (đ)
|
23.232
|
Máy và thiết bị thí nghiệm (đ)
|
75.701
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Đơn giá (đ)
|
Định mức
|
Nhân công
|
Nhân công kỹ thuật bậc 10/16
|
giờ công
|
5.265
|
15,50
|
Vật liệu
|
Điện năng
|
kwh
|
880
|
26,40
|
Xi măng P400
|
kg
|
700
|
|
Xút ăn da NaOH
|
kg
|
24.793
|
|
Vật liệu khác
|
%
|
|
|
Máy và thiết bị thí nghiệm
|
Máy mài thử độ mài mòn
|
giờ
|
1.195
|
6,00
|
Cân kỹ thuật 200g 2 quang treo
|
giờ
|
11.422
|
6,00
|
WO.1460 - THÍ NGHIỆM CƠ LÝ GỖ
Thành phần công việc:
Nhận nhiệm vụ, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị dụng cụ và thiết bị thí nghiệm, tiến hành thí nghiệm theo quy trình, tính toán xử lý số liệu và in ấn kết quả. Đơn giá tính cho từng chỉ tiêu trên 1 tổ mẫu.
Mã hiệu
|
WO.1461
|
WO.1462
|
WO.1463
|
WO.1464
|
WO.1465
|
WO.1466
|
WO.1467
|
WO.1468
|
WO.1469
|
Chỉ tiêu thí nghiệm
|
Số vòng năm của gỗ
|
Độ ẩm khi thử cơ lý
|
Độ hút ẩm
|
Độ hút nước và độ dãn dài
|
Độ co nứt của gỗ
|
Khối lượng riêng của gỗ
|
Giới hạn bền khi nén của gỗ
|
Giới hạn bền khi kéo của gỗ
|
Giới hạn bền khi uốn tĩnh của gỗ
|
Đơn giá thí nghiệm (đ)
|
31.590
|
72.409
|
83.045
|
99.629
|
281.673
|
80.963
|
87.830
|
90.726
|
82.182
|
Trong đó
|
Nhân công (đ)
|
31.590
|
42.120
|
52.650
|
63.180
|
115.830
|
35.539
|
42.120
|
55.283
|
44.226
|
Vật liệu (đ)
|
|
21.120
|
21.245
|
25.469
|
112.404
|
31.680
|
34.100
|
34.100
|
34.100
|
Máy và thiết bị thí nghiệm (đ)
|
|
9.169
|
9.150
|
10.980
|
53.440
|
13.744
|
11.610
|
1.344
|
3.856
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Đơn giá (đ)
|
Định mức
|
Nhân công
|
Nhân công kỹ thuật bậc 10/16
|
giờ công
|
5.265
|
6,00
|
8,00
|
10,00
|
12,00
|
2,00
|
6,75
|
8,00
|
10,50
|
8,40
|
Vật liệu
|
Điện năng
|
kwh
|
880
|
|
24,00
|
24,00
|
28,80
|
75,00
|
36,00
|
38,75
|
38,75
|
38,75
|
Dầu cặn
|
kg
|
2.500
|
|
|
0,05
|
0,05
|
0,10
|
|
|
|
|
Đầu đo
|
cái
|
3.846
|
|
|
|
|
12,00
|
|
|
|
|
Máy và thiết bị thí nghiệm
|
Tủ sấy
|
giờ
|
1.144
|
|
8,00
|
8,00
|
9,60
|
46,00
|
12,00
|
2,00
|
|
|
Máy đầm rung bê tông
|
giờ
|
1.654
|
|
|
|
|
0,50
|
|
|
|
|
Bếp chưng cất (bếp điện)
|
giờ
|
39
|
|
0,50
|
|
|
|
0,50
|
|
|
|
Lò nung ống
|
giờ
|
1.194
|
|
|
|
|
|
|
7,00
|
|
|
Máy nén thủy lực 10 tấn
|
giờ
|
1.937
|
|
|
|
|
|
|
0,50
|
|
|
Máy thí nghiệm thủy lực quay tay
|
giờ
|
1.120
|
|
|
|
|
|
|
|
1,20
|
|
Máy nén 4T quay tay
|
giờ
|
1.224
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,15
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |