TT
|
Nội dung
|
Khối lượng
|
Đơn giá
|
Tổng số
|
Nguồn vốn
|
Kinh phí
|
Tỷ lệ (%)
|
Ngân sách SNKH
|
Tự có
|
Khác
|
Tổng số
|
Trong đó, khoán chi theo quy định
|
Năm thứ nhất
|
Trong đó, khoán chi theo quy định
|
Năm thứ hai
|
Trong đó, khoán chi theo quy định
|
Năm thứ ba
|
Trong đó, khoán chi theo quy định
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
a
|
Kinh phí quản lý (của cơ quan chủ trì)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Công tác trong nước (địa điểm, thời gian, số lượt người)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Chi điều tra, khảo sát (số phiếu, số chỉ tiêu...)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Hợp tác quốc tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đoàn ra (nước đến, số người, số ngày, số lần,...)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đoàn vào (số người, số ngày, số lần...)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
d
|
Chi hội nghị, hội thảo khoa học (địa điểm, số người, số ngày…)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
e
|
Chi đào tạo, tập huấn (số ngày, số người, địa điểm…)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
g
|
Chi phí đánh giá, kiểm tra nội bộ, nghiệm thu các cấp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
h
|
Chi khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ấn loát tài liệu, văn phòng phẩm, thông tin…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Các khoản thuê dịch vụ (dịch tài liệu…)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-Phụ cấp chủ nhiệm đề tài (cho đến khi có Thông tư thay thế Thông tư 44/2007/TTLT/BTC-BKHCN)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi khác (liệt kê và thuyết minh theo từng khoản chi)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|