B phụ lục 2 Ản kê chi tiết xe máy chuyên dùng nhập khẩU



tải về 61.65 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu23.07.2016
Kích61.65 Kb.
#2345

B
Phụ lục 2
ẢN KÊ CHI TIẾT XE MÁY CHUYÊN DÙNG NHẬP KHẨU


(LIST OF IMPORTED TRANSPORT CONSTRUCTION MACHINERY – TCM DETAILS)

Kèm theo Giấy đăng ký kiểm tra số (Attach to Declaration form with Registered N0 ) : . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .



Số TT

(N0)

Nhãn hiệu/số loại

(Trade mark/Model)

Loại

phương tiện



(TCM’s type)

Năm sản xuất

(Production year)

Số khung

(Chassis N0 )

Số động cơ (Engine N0)

Tình trạng phương tiện (TCM’s status)

Chưa qua sử dụng (New)

Đã qua sử dụng (Used)































































































































































































BẢN ĐĂNG KÝ THAY ĐỔI THỜI GIAN VÀ ĐỊA ĐIỂM KIỂM TRA XE MÁY CHUYÊN DÙNG NHẬP KHẨU

(
Phụ lục 2
APPLICATION FOR CHANGING OF TIME AND PLACE FOR INSPECTION OF IMPORTED TCM)

(Chỉ sử dụng khi tổ chức, cá nhân nhập khẩu thay đổi thời gian, địa điểm kiểm tra)



(Applied only for importers who request for changing of inspection time and place)

Tổ chức/Cá nhân nhập khẩu (Importer): . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

Số đăng ký kiểm tra (Registered N 0):. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Số Tờ khai nhập khẩu (Customs Declaration N 0) : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

Ngày kiểm tra ( Inspection Date):. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Địa điểm kiểm tra (Inspection Place): . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .



Người đại diện (Importer Representative) :. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Số điện thoại (Phone N 0):. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .


TT

Nhãn hiệu/số loại

(Trade mark/Model)

Loại phương tiện

(TCM’s type)

Số khung

(Chassis N0)

Số động cơ

(Engine N0)

Ghi chú

(Note)

1
















2
















3
















4
















5
















6
















7
















8
















9
















10



















C
Phụ lục 2

ỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM



Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


GIẤY ĐĂNG KÝ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG AN TOÀN KỸ THUẬT

Vµ b¶o vÖ m«i tr­êng XE MÁY CHUYÊN DÙNG NHẬP KHẨU


(Declaration form for quality, technical safety and environmental protection

inspection of imported transport construction machinery)

(Sử dụng để xuất trình tại cơ quan hải quan - For submit to Customs office only)

Kính gửi (To): Cục Đăng kiểm Việt Nam

Tổ chức/Cá nhân nhập khẩu (Importer):

Địa chỉ (Address):
Điện thoại (Telephone): Fax:

Đăng ký kiểm tra chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe máy chuyên dùng nhập khẩu được ghi trong bản kê chi tiết kèm theo (Request for quality technical safety and enviromental protection inspection of imported transport construction machinery listed on attached annex).



Hồ sơ kèm theo (Attached document):

+ Hoá đơn mua bán số (Commerce invoice):

+ Tài liệu kỹ thuật (Technical document):

+ Giấy chứng nhận chất lượng số ( C/Q):

+ Các giấy tờ khác (Other related documents), nếu có:















Thời gian và Địa điểm kiểm tra dự kiến (Date and Anticipated inspection site):

. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .



Người đại diện (Representative):. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Số điện thoại (Telephone): . . . . . . . . . . . . . ..

, ngày (date) tháng năm

Xác nhận của Cơ quan kiểm tra


Vào sổ đăng ký số:

( Registered N 0)

, ngày (date) tháng năm

Đại diện Cơ quan kiểm tra

( Inspection Body)



Đại diện Tổ chức/Cá nhân nhập khẩu


( Importer)








tải về 61.65 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương