CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y (PHAVETCO)
TT
|
Tên thuốc
| Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
Nước sinh lý 0,9%
|
NaCL
|
Lọ
|
100ml
|
Chống mất nước, cân bằng điện giải
|
HCN-21
|
CÔNG TY TNHH TÂN MINH HÀ
TT
|
Tên thuốc
| Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
Sub Til
|
Nha bào B. subtilis 105-7/1g
|
Gói
|
3, 6, 60; 120; 1200g
|
Chữa ỉa chảy gia súc gia cầm, kích thích tiêu hoá
|
TMH-3
|
|
Thuốc trị ghẻ nấm
|
Sulfure, Kalium cabonic, Oxít kẽm
|
Lọ, chai
|
40; 50; 60; 150ml
|
Trị ghẻ và nấm ở trâu, bò, lợn chó
|
TMH-04
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG 5
-
TT
|
Tên thuốc
| Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
Five-Canci.B
|
Canxi gluconat
|
Ống, Lọ
|
5,10;20;50;100ml
|
Chống bại liệt, còi xương, co giật
|
TW5-42
|
|
Five-Prost
|
Cloprostenol
|
Ống
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500 ml; 1 lít
|
Trị rối loạn chức năng buồng trứng, lưu tồn thể vàng, vô sinh, không đông dục.
|
TW5-108
|
|
Five-Oxytocin
|
Oxytocin
|
Ống
Lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Kích đẻ, tăng co bóp tử cung, sót nhau, kích thích tiết sữa
|
TW5-111
|
6. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y VIỆT ANH
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Via.Calma Fort
|
Ca. gluconat
Magie clorua
|
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng,trị các chứng thiếu Canxi và Magie do rối loạn trao đổi chất
|
VA-28
|
7. CÔNG TY TNHH HÙNG CƯỜNG
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Cồn Iod 5%
|
Iod
|
Lọ
|
20, 50ml
|
Sát trùng ngoài da
|
XHC-10
|
|
Canxi Clorua 10%
|
Calci clorid
|
Ống
|
2, 5, 10ml
|
Trị bại liệt trước và sau khi đẻ
|
XHC-20
|
|
Cồn metylsalixilat
|
Metyl salixilat
|
Lọ
|
10, 20, 50ml
|
Giảm đau khớp
|
XHC-39
|
|
Kẽm Sulfat
|
Kẽm Sulfat
|
Gói
|
2, 3, 5, 10, 20g
|
Bổ xung nguyên tố vi lượng
|
XHC-48
|
XƯỞNG SXTN THUỐC THÚ Y-VIỆN THÚ Y QUỐC GIA
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Canxigluconat (5%; 10%)
|
Canxigluconat
|
Ống
|
5,10,20,50,100,500ml
|
Phòng chống sốt sữa, các chứng co giật, bại liệt trước và sau khi đẻ, chữa còi xương, loãng xương,..
|
VTY-X-14
|
9. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI THỊNH VƯỢNG
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Vamidin
|
Dimethylphtalat
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Trị ghẻ da, mò mạt, chống muỗi, xua đuổi côn trùng trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, thỏ.
|
THV-20
|
|
Xanh methylen 1%
|
Xanh methylen
|
Chai
|
20; 50; 100ml; 1l.
|
Thuốc sát trùng
|
THV-21
|
|
Nước sinh lý 0,9%
|
NaCl
|
Chai
|
50; 100; 500ml; 1l.
|
Chống mất nước, cần bằng điện giải
|
THV-22
|
10. CÔNG TY CỔ PHẦN HẢI NGUYÊN
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
HN. Oxytocin
|
Oxytocin
|
Ống, Chai
|
2;5;10;20;50;100ml
|
Tăng co bóp tử cung, kích thích tiết sữa
|
HN-30
|
11. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO)
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
Phartocin
|
Oxytocin
|
Ống
Lọ
|
2;5 ml
10;20;50;100ml
|
Điều trị liệt dạ con, sót nhau, thúc đẻ,
|
PHAR-53
|
|
PharCalci-F
|
Calcigluconat
|
Ống, lọ
|
5;10;20;50;100;500ml
|
Bổ sung Ca, trị bại liệt
|
PHAR-19
|
|
PharCalci-C
|
Calcigluconat,Vit C
|
Ống,lọ
|
5,10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung Ca, vit C, tăng sức đề kháng
|
PHAR-20
|
|
PharCalci-B12
|
Calcigluconat Vit B12
|
Ống,lọ
|
5;10;20;50;100;500ml
|
Bổ sung Ca, trị bại liệt, giải độc
|
PHAR-21
|
|
Calci-Mg-B6
|
Calcigluconat, Vit B6 Magnesi chlorid;
|
Ống,lọ
|
,10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung Ca, trị bại liệt, giải độc, táo bón
|
PHAR-22
|
|
Ringer-Pharm
|
Natri clorid, Kali clorid, Calci clorid dihydrat, Natri lactat
|
Chai
|
100; 250; 500ml; 1l
|
Trị rối loạn cân bằng điện giải trên trâu, bò, heo, dê, cừu, thỏ, chó, mèo.
|
PHAR-71
|
|
Phar-F.B 1080
|
Sắt (Dextran),
Vitamin B12, Phenol
|
Ống, Chai
|
1; 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị thiếu máu do thiếu sắt trên bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo.
|
PHAR-72
|
|
F2-Propharm
|
Cloprostenol
|
Ống, Chai
|
1; 2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Giúp lên giống, thúc đẻ, kết hợp điều trị viêm tử cung trên lợn nái.
|
Phar-95
|
12. XÍ NGHIỆP THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Nước cất 2 lần
|
Nước cất 2 lần
|
Ông, lọ
|
5; 50; 100ml
|
Hòa tan thuốc bột để tiêm
|
TW-XI-44
|
|
Sinh lý mặn
|
NaCl
|
Lọ
|
10; 15; 20; 25; 50; 100; 500ml
|
Trợ lực khi mất máu, mất nước, lợi tiểu, giải độc
|
TW-XI-46
|
13. CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích, khối lợng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
Nước cất pha tiêm
|
Nước cất
|
Ống, lọ
|
5; 10; 100 ml
|
Nước cất pha tiêm
|
SH-43
|
|
Nước muối sinh lý
|
NaCl (0,9%)
|
Ống, lọ
|
5; 100 ml
|
Chống mất nước
|
SH-45
|
14. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
BM- Mg.Calci B12
|
Calci gluconate, Vit B12 Magnesi clorua, Glucose
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l
|
Trị rối loạn do thiếu calci và magiê trên trâu, bò, lợn, dê, cừu.
|
BM-43
|
|
BM- Fe B12
|
Sắt Dextran, Vitamin B12
|
Ống, Lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500ml; 1l
|
Phòng và trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt và B12 trên lợn con, bê con.
|
BM-27
|
15. CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
BTV- Sắt- Dextran
|
Fe (dạng Dextran)
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu máu trên lợn con
|
BTV-48
|
|
BTV- Sắt- B12
|
Fe( dạng Dextran)
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu máu, tránh stress trên lợn con
|
BTV-50
|
HƯNG YÊN
16. CÔNG TY TNHH NAM DŨNG
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
TD.Oxytoxin
|
Oxytoxin
|
Ống
|
2; 5; 10; 20ml
|
Kích thích đẻ
|
ND-48
|
|
Sinh lý mặn
|
Nacl
|
Lọ
|
20;50;100ml
|
Nước muối đẳng trương
|
ND-68
|
|
TD. E.C.P
|
Estradiol, Vitamin E
|
Lọ
|
5;10ml
|
Kích dục
|
ND-64
|
|
TD.Calciron 45%
|
Calcium
Acid boric
|
Ống
Chai/lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh do thiếu can xi: bại liệt, còi , mềm, xốp xương
|
ND-101
|
|
TD. Gesteron
|
Progesterone, Vitamin E
|
Chai
|
2; 10; 20; 100ml
|
Điều chỉnh chu kỳ động dục, loạn sản trâu, bò, ngựa, heo.
|
ND-192
|
|
TD.Calcium-D
|
Gluconate calcium, Magnesium hypophosphite, Vit D3
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Phòng, trị bệnh do thiếu Ca, Magie và Vit D3 trên gia súc
|
ND-195
|
|
TD. Estrol
|
Cloprostenol
|
Ống, Lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Kiểm soát động dục trên trâu, bò cái, lợn cái
|
ND-221
|
NAM ĐỊNH
17. CÔNG TY CỔ PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI HACO
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
Thuốc trị ghẻ nấm
|
S, Ca(OH)2
|
Lọ
|
50ml
|
Trị ghẻ, nấm ở lợn, trâu bò, chó, mèo
|
HACO-01
|
|
Xanh Methylen
|
Xanh Methylen
|
Lọ
|
50ml
|
Sát trùng, trị nấm ở trâu bò, chó, mèo
|
HACO-02
|
THÁI BÌNH
18. CÔNG TY LIÊN DOANH BÌNH GIANG
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Thuốc sát trùng số 1
|
Calcium hypochorite, Sodiumper carbonate, vôi bột
|
Túi
|
190g
|
Sát trùng nhà nuôi, dụng cụ và khu vực nuôi tằm
|
LDBG-1
|
|
Thuốc sát trùng số 2
|
Calciumhypo chorite, vôi bột
|
Túi
|
200g
|
Sát trùng thân tằm, nong tầm
|
LDBG-2
|
|
Thuốc diệt kiến, dán
|
Phoxim
|
Túi
|
4g
|
Diệt kiến, dán
|
LDBG-4
|
19. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y TRƯỜNG HẰNG
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
Tr’ Han-Elec
|
Sodium hydrocarbonate,
Potassium clorid
|
Túi,
Lon
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Phòng và trị mất cân bằng các chất điện giải.
|
TH-12
|
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
20. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG (NAVETCO)
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
Sinh lý mặn
|
Natri chlorua
|
Chai
|
25, 100ml, 500 ml
|
Phòng và chữa bệnh mất nước trong,̀ ngoài tế bào
|
TWII-32
|
|
Calcifort
|
Calci
|
Chai
|
20ml,50ml, 100ml
|
Thuốc bổ sung calci
|
TWII-36
|
|
Oxytocin 10 UI
|
Oxytocin
|
Ống
|
2ml
|
Thuốc dục đẻ
|
TWII-51
|
|
Navet-Interferon
|
Interferon alpha tái tổ hợp
|
Chai
|
4; 10ml
|
Hỗ trợ điều trị cùng với kháng sinh đối với bệnh viêm vú bò do vi khuẩn gây ra.
|
TWII-123
|
21. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC THÚ Y THUẬN KIỀU
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
Gluconate Ca
|
Gluconate calcium
|
Ống,Lọ,
|
5,10,20, 50, 100ml
|
Cung cấp Calci
|
HCM-X1-62
|
|
Gluconat De Ca10%
|
Gluconate calcium
|
Ống
|
5ml
|
Cung cấp Calci
|
HCM-X1-12
|
|
Oxytoxin
|
Oxytoxin
|
Ống̣
chai
|
2ml
50, 100ml
|
Tăng cường co bóp tử cung, kích thích tăng tiết sữa
|
HCM-X1-41
|
22. CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN V.E.T
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
SG.Hepatol
|
NaCl, KCl, CaCl2 , MgCL2 , Sorbitol,
|
Ống, Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Cung cấp các chất điện giải cho thú
|
HCM-X2-233
|
23. CÔNG TY TNHH MINH HUY
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
ECP
|
Estradiol benzoat
|
Lọ, chai
|
4ml
|
giảm động dục, thụ thai, rối loại sự rụng trứng
|
HCM-X4-43
|
24. CƠ SỞ SẢN XUẤT DƯỢC THÚ Y KHOA NGUYÊN
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
Calci gluconat
|
Calci gluconat
|
Ống
|
3; 5; 100; 500ml; 1l
|
Tăng cường calci
|
HCM-X5-10
|
|
Calcifort
|
Calci gluconat
|
Ống
|
5, 100,1000ml
|
Tăng cường calci
|
HCM-X5-19
|
|
E.C.P
|
Estradiol benzoat, Vitamin E
|
Lọ
|
5ml
|
Kích thích sinh sản
|
HCM-X5-23
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |