51. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y 2-9
-
TT |
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
| Khối lượng/ Thể tích | Công dụng |
Số đăng ký
| -
|
Sulfat kẽm
|
Zn
|
Gói
|
5g
|
Cung cấp chất kẽm cho gia súc, gia cầm
|
CT(X2-9)-64
| -
|
Plastin-Iod
|
Mineral
|
Gói
|
250g
|
Ngừa và trị chứng ăn lông, rụng lông, bại liệt, còi xương,
|
CT(X2-9)-74
| -
|
Sulfat Magné
|
Sulfat Magné
|
Gói
|
5;20;50g
|
Ngừa rụng lông, nhuận tràng
|
CT(X2-9)-96
| -
|
Iodine-Complex
|
Polyvinyl pyrrolidone complex ( Iod hoạt tính)
|
Chai, Can
|
250ml; 1; 2; 4lít
|
Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi
|
CT(X2-9)-161
|
52. CÔNG TY THUỐC THÚ Y HẬU GIANG (ANIVET)
-
TT
| Tên thuốc |
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
Sulfat Magne
|
MgSO4
|
Gói
|
5,10,20,50,100,1000g
|
Trị rụng lông, xổ phèn
|
CT(HG)-2
| -
|
Sulfat Kẽm
|
ZnSO4
|
Gói
|
5,10,20,50,100, 1000g
|
Trị xà mâu nứt da,yếu xương
|
CT(HG)-3
| -
|
Khoáng - Electrolytes
|
Acid citric, Sodium bicarbonate, Postassium chloride, Sodium chloride, ZnSO4, Mg SO4, Fe SO4
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Duy trì cân bằng dịch thể ở gia súc, gia cầm
|
CT(HG)-66
| -
|
Khoáng gia súc, gia cầm (Plastin-Iodin)
|
MnSO4, Mg SO4, FeSO4, ZnSO4, CuSO4, Dicalcium phosphat, Postassium Iod
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Phòng và trị thiếu khoáng ở gia súc, gia cầm
|
CT(HG)-68
|
53. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THUỐC THÚ Y 1/5
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng /Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
Sulfat Kẽm
|
Sulfat Kẽm
|
Gói
Hộp
|
5,10,20,50,100,200g, 500, 100,200g,1Kg
|
Bổ xung khoáng
|
CT(X1/5-23)
| -
|
Sulfat Mange
|
MnSO4
|
Gói
Hộp
|
5,10,20,50,100,200g, 500, 100,200g,1Kg
|
Bổ xung khoáng
|
CT(X1/5-24)
| -
|
Plastin
|
Ca,Cu,Fe,Mn,Zn..
|
Gói
Hộp
|
5,10,20,50,100,200g, 500, 100,200g,1Kg
|
Bổ xung Vitamin, khoáng
|
CT(X1/5-32)
| -
|
Milkmilac
|
Vitamin A, E, B1, Ca PP, Lysin, Methionin, , chất xơ,béo, chất đạm
|
Gói
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Phòng và trị các trường hợp heo nái ít sữa, mất sữa, heo con còi cọc, giúp cai sữa sớm heo con.
|
CT(X1/5-26)
| -
|
Promilk
|
Vitamin A, D3, E, Casein, Iodine, Lysin, Methionin, Calcium Tryptophan, Phospho, NL tiêu hoá, chất đạm, béo.
|
Gói
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Phòng và trị các trường hợp heo nái ít sữa, mất sữa, heo con còi cọc, giúp cai sữa sớm heo con..
|
CT(X1/5-27)
| -
|
Men UB-Vit
|
Bacillus spp, Lactobacillus spp, Protease, Amylase, Cellulase,VitA,D3, B1.
|
Gói
|
5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị rối loạn tiêu hoá gây tiêu chảy, kém tăng trọng do mất cân bằng hệ VSV hệ tiêu hoá trên trâu, bò, heo, gà, vịt.trên trâu, bò, heo, gà, vịt.
|
CT(X1/5-39)
| -
|
Biocid
|
1-Vinyl-2 pyrrolidinone polimers, Iodine complex
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l
|
Sát trùng vết thương ngoài da, lở loét, sát trùng vùng mổ, bầu vú, núm vú, chống nấm lông.
|
CT(X1/5-47)
| -
|
Milkmilac
|
Vitamin A, E, B1, PP, Lysin, Methionin, Ca, chất xơ,béo, đạm
|
Gói
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Phòng và trị các trường hợp heo nái ít sữa, mất sữa, heo con còi cọc, giúp cai sữa sớm heo con.
|
CT(X1/5-26)
|
54. CÔNG TY THUỐC THÚ Y Á CHÂU
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
Plastin
|
Iron sulfate, Magnesium sulfate, Manganese sulfate, Zinc sulfate, Coper sulfate, Cobalt sulfate, Iodine caselnate, Selenium sodium, C5H11O2NS, C6H14N2O2 Hcl, Calcium carbonat , Calcium Diphosphate
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g, 250g,500g,1kg
100g,250g,500g,1kg
|
Trị thiếu khoáng, chứng ăn lông và rụng lông, bại liệt ở gia cầm, chứng còi xương và khoèo chân, loãng xương, chứng bại liệt.
|
APC-33
| -
|
Sulfat Magne
|
Mg
|
Gói
|
5, 10,20,100g
|
Trị chứng rụng lông của gia súc, nhuận tràng, tạo vỏ trứng bóng
|
APC-129
| -
|
Sulfat Zn
|
Zn
|
Gói
|
5, 10,20,100g
|
Tăng cường chức năng sinh sản, chống rụng lông, xà mâu.
|
APC-130
| -
|
Vita C -Electrolyte
|
Potassium, Vitamin C, Sodium Chloride.
|
Gói
|
5; 7;15;20,50; 100;500g;1kg
|
Phòng chống stress và nâng cao đề kháng cho gia súc, gia cầm
|
APC-154
| -
|
Electrolyte
|
Sodium Bicarbonate, Sodium, Potassium
|
Gói
|
5; 7;15;20,50; 100;500g;1kg
|
Phòng chống stress và nâng cao sức đề kháng. Điều trị mất nước, điện giải
|
APC-155
|
B. DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y ĐƯƠC PHÉP ĐÓNG GÓI LẠI
1. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT RUBY
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích, Khối lượng
|
Nhà sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1
|
Zeolite Poder
|
SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe3O3
|
Bao
|
10; 15; 20; 25kg
|
Dwijaya Perkasa Abadi-Indonesia
|
DPAI-1
|
2
|
Seolite Pallte RouND
|
SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe3O3
|
Bao
|
10; 15; 20; 25kg
|
Dwijaya Perkasa Abadi-Indonesia
|
DPAI-2
|
3
|
Povidine Iodine
|
Povidine Iodine
|
Lon
|
100; 250; 500g; 1kg
|
Glide Chem Pvt-Canada
|
GCC-1
|
2. XÍ NGHIỆP THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Nguồn gốc
|
Số
đăng ký
| -
|
Aftopor
|
Kháng nguyên LMLM đơn type O (O Manisa, O3039)
|
Chai
(50 liều
|
100ml
|
Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu, bò, lợn
|
Anh,Pháp
|
MRA-19
| -
2.
|
Aftovax
|
Kháng nguyên LMLM đa type O, A, Asia1
|
Chai
(50 liều)
|
100ml
|
Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu, bò
|
Anh,Pháp
|
MRA-32
| -
|
Aftopor monovalent
|
Kháng nguyên LMLM vô hoạt type A ( A22 Iraq, A May 97)
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Phòng bệnh LMLM cho heo và thú nhai lại
|
Anh, Pháp
|
MRA-204
| -
|
Aftopor bivalent
|
Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O( O Manisa và O 3039), A(A22 Iraq, A May 97)
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Phòng bệnh LMLM cho heo và thú nhai lại
|
Anh, Pháp
|
MRA-205
| -
|
Aftopor trivalent
|
Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O (O Manisa và O 3039), A(A22 Iraq, A Malaysia 97), Asian 1(Asian 1 Shamir)
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Phòng bệnh LMLM cho heo và thú nhai lại
|
Anh, Pháp
|
MRA-206
| -
|
Aftovaxpur trivalent
|
Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O(O Manisa và O 3039), A(A22 Iraq, A Malaysia 97), Asian 1(Asian 1 Shamir)
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Phòng bệnh LMLM cho thú nhai lại
|
Anh, Pháp
|
MRA-207
|
3. CÔNG TY TNHH ASIALAND VIỆT NAM
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
Vetophos
|
Ca, Cu, Fe, Mg, Mn, P, Zn
|
Bình
|
100; 250; 500ml; 1; 5 L
|
Bổ sung khoáng hỗn hợp cho gia súc gia cầm
|
MRA-96
| -
|
Iodavic
|
Iodine
|
Bình
|
100; 250; 500ml; 1; 5 L
|
Thuốc sát trùng chuồng trại, kho tàng, dụng cụ, nước uống
|
MRA-146
| -
|
Prophyl
|
Phenol tổng hợp
|
Bình
|
100; 250; 500ml; 1; 5 L
|
Thuốc sát trùng và khử mùi, đa dụng
|
MRA-147
| 4. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG (NAVETCO) -
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Nguồn gốc
|
Số
đăng ký
| -
|
Aftopor
|
Kháng nguyên LMLM đơn type O (O Manisa, O3039)
|
Chai
(50 liều
|
20; 50; 100ml
|
Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu, bò, lợn
|
Anh, Pháp
|
MRA-19
| -
|
Aftovax
|
Kháng nguyên LMLM đa type O, A, Asia1
|
Chai
(50 liều)
|
20; 50; 100ml
|
Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu, bò
|
Anh, Pháp
|
MRA-32
| -
|
Swivac C
|
Virus dịch tả lợn nhược độc ( GPE chủng)
|
Chai
|
10; 20; 50ml
|
Phòng dịch tả lợn
|
Nhật
|
KSC-1
|
5. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THÚ Y CAI LẬY
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Nhà sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1
|
Intercept
|
Glutaraldehyde, Benzalkonium
|
Chai
|
50; 100; 200; 250; 500ml; 1; 2; 5; 1lít
|
Anupco-England
|
AP-17
|
6. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIỆN NGUYỄN
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Nhà sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1
|
UGF-2000
|
Men tiêu hoá
|
Gói
|
1kg
|
Femented Product
|
FP-2-3
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |