BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN


CÔNG TY LIÊN DOANH BIO-PHARMACHEMIE



tải về 3.8 Mb.
trang5/35
Chuyển đổi dữ liệu24.09.2017
Kích3.8 Mb.
#33328
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   35

24. CÔNG TY LIÊN DOANH BIO-PHARMACHEMIE

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng
Công dụng

Số đăng ký



BIODINE

P.V.P.Iodine

Chai, lọ

Can


50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít

Tiêu diệt các loài virus, vi trùng, bào tử nấm móc

LD-BP-266



BIO-POVIDINE

1-Vinyl-2-yrrolidinone polymers, iodine complex

Chai, lọ

Can


50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít

Thuốc sát trùng chuồng trại gia súc gia cầm

LD-BP-332



BIOXIDE

Glutaraldehyde;

Alkylbenzyldimethyl,

Ammonium chloride


Chai, lọ

Can


50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít

Diệt virus, vi trùng, bào tử nấm mốc Mycoplasma .

LD-BP-342



BIOSEPT

Glutaraldehyde;

Octyldecyldimethylammonium chloride



Chai, lọ

Can


50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít

Sát trùng hiệu quả các mầm bệnh, virus, vi khuẩn Gr(-), Gr(+), bào tử, nấm mốc, Mycoplasma.

LD-BP-350



Bio-shampoo 1 (Care)

Permethrin

Chai, lọ

Can,gói


50,60,100,;120;150,200,250,500ml1,2,5,20 Lít;5;7,5ml

Điều trị hiệu quả ghẻ, rận trên heo nái, chó mèo

LD-BP-393



Bio-shampoo 2 (Skin)

Amitraz

Chai, lọ

Can


60,120,200, 250,500ml 1, 5 Lít

Phòng, trị ghẻ do demodex, sarcoptes.

LD-BP-394



Bio-shampoo 3 (Pet)

Amitraz

Chai, lọ

Can


60,120,200, 250,500ml 1, 5 Lít

Phòng trị ghẻ do demodex, sarcoptes.

LD-BP-395



Bio-shampoo 5 (Derma)

Amitraz, Ketoconazole

Ống, chai

2;5;7,510; 20; 50; 100; 120;150;200;250ml

Phòng, trị bệnh ghẻ do demodex, carcoptes, bọ chét

LD-BP-426



Bio-Shampoo 6

(Fresh)


Xà phòng; vitamin E, B6.

Chai/ống

5; 10; 20; 50; 100; 250ml

Tẩy sạch lông da, dưỡng da lông.

LD-BP-442



Bio-Finil

Fipronil

Chai,ống

5; 10; 20; 50; 100; 250ml

Diệt ve, rận, bọ chét ở chó, mèo

LD-BP- 440



BIO-OXYTOCIN

Oxytocin

Ống

Chai, lọ



2, 5ml

10, 20, 50, 100ml



Đẻ khó, cơ tử cung co bóp yếu, sót nhau, viêm tử cung, tăng tiết sữa

LD-BP-60



BIO-CALCIUM

Calcium

Ống

Chai, lọ



2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml



Điều trị các bệnh thiếu calci, bảo vệ mạch máu, làm tăng đông máu.

LD-BP-104



BIO-CALCI FORT

Calcium

Ống

Chai, lọ



2, 5ml

10, 20, 50, 100ml



Phòng trị các bệnh thiếu calci, magnesium ở trâu bò, heo, dê cừu.

LD-BP-343



BIO-ELECTROJECT

Dextrose, Sorbitol, Sodium lactate, Sodium chloride

Ống

Chai, lọ



2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250ml



Cung cấp chất điện giải, trị tiêu chảy, ói, ngộ độc,

LD-BP-348



BIO-CALCIMAX

Calcium, Boric acid

Ống

Chai, lọ



2, 5ml

10, 20, 50, 100ml



Phòng và trị các bệnh thiếu calci trên trâu bò, heo, dê, cừu.

LD-BP-370



Bio-shampoo 4 (Jolie)

Vitamin E, B6

Chai, lọ

Can,gói


5;7,5;60,120,150; 200, 250,500ml; 1,5 Lít

Khử mùi hôi, làm sạch lông, chống rụng lông, tăng sức đề kháng

LD-BP-397



Bio-Gestrone

Progesteron

Ống, Chai

5; 10; 20; 50; 100; 250ml

Phòng ngừa sẩy thai trên heo nái, trị chậm lên giống trên heo hậu bị.

LD-BP-451

25. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC THÚ Y THUẬN KIỀU

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng

Số đăng ký



Probizyme

Lactic acid Bacteria, Enzyme

Gói


30, 50, 100, 500, 1000g

Tăng khả năng hấp thu chất dinh dưỡng, cân bằng vi sinh vật có lợi

HCM-X1-50



Vetrolyte

Sodium, Potassum, Bicarbonate

Gói, lon

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

Trị cảm nóng, giải nhiệt

HCM-X1-32

26. CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN V.E.T

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng

Số đăng ký



SG. Oresal

Natri clorua, Natri citrate, Kali clorua,

Gói

10, 20, 30, 50; 56, 100, 500g, 1kg

Bù nước khi thú bị tiêu chảy

HCM-X2-65



Antivirus-FMB

Alkyldimethylbenzyl ammonium,Glutaraldehyde, Octyldecyldimethyl ammonium chloride, Dioctyl-dimethylam monium, Didecyl-dimethylam monium chloride,Thymol

Lọ, chai

10; 20; 60; 100; 120; 250; 500 ml; 1 lít

Thuốc sát trùng giúp tiêu diệt virus, vi khuẩn gây bệnh Gumboro, Newcatle, CRD, FMD

HCM-X2-66



Electrolyte

Sodium Bicarbonate, Potassium Chloride, Mg, Cu, Zn, FeSO4

Gói,

Hộp,


5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg. 100g, 1kg

Phục hồi chất điện giải trong thời gian thú bị stress, sốt cao, tiêu chảy

HCM-X2-122



S.G Subtyl

Bacillus subtillis

Gói,

hộp, bao



5;20;30;50;100;500g,1kg

100g, 1kg; 5kg, 10kg



Chống tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa

HCM-X2-142



S.G Oxytocin

Oxytocin

Ống, lọ

2; 4; 5;6; 8; 10; 15; 20; 50; 100ml

Kích thích co thắt cơ trơn, giúp thú sinh đẻ dễ dàng

HCM-X2-154



Shampoo for pet

Permethrin, natri lauryl sulfate, Chloride etyl sulfate, Glycerin

Tuýp

190ml

Dầu tắm trị ghẻ, ve, bọ chét cho chó

HCM-X2- 166



Calci-Max

Calcium gluconate,

Acid boric, Magnesium chloride, Dextrose



Ống,

Chai


2; 5; 10ml

10; 20; 50; 100ml




Trị bệnh do thiếu canxi, magiê, rối loạn chuyển hóa canxi, trường hợp ngộ độc, chứng chảy máu ở gia súc.

HCM-X2- 174



SG Blue SP

Neomycin sulfate

Blue Methylen



Chai

100ml

Sát khuẩn, diệt bào tử vi khuẩn, nấm mốc, sát trùng vết thương ngoài da

HCM-X2- 192



Pividine

PVP Iodine

Chai

60; 120; 250; 500ml; 1l

Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, dụng cụ vắt sữa, sát trùng ngoài da, vết thương, bầu vú, khử trùng nguồn nước uống.

HCM-X2-222



Aclimat 3.0

Sweet cumin

Tuýp

10; 20; 30; 50; 100; 200ml

Giúp thú nuôi giảm bớt hung dữ. Trị các vết xà mâu, ghẻ lở, vết cọ xước, trầy sưng, chảy nước vàng và các vết thương do nhiễm trùng da.

HCM-X2-232



SG. Methomyl

Methomyl

Gói, Hộp

5;10;20;30;50;100;500g; 1kg

Diệt ruồi trong các trại chăn nuôi

HCM-X2-234

27. CÔNG TY TNHH MINH HUY

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng

Số đăng ký



Xanh methylen

Methylen blue

Lọ, chai

50, 100ml

Xát trùng vết thương ngoài da

HCM-X4-55



Cồn Iod

Iod, IK

Lọ, chai

50, 100ml

Xát trùng vết thương ngoài da

HCM-X4-56



Sulfat Kẽm

ZnSO4

Gói

5g,10g

Bổ sung khoáng

HCM-X4-72



Sulfat Magnesium

MgSO4

Gói

5g,10g

Phòng và trị bệnh do thiếu Mg

HCM-X4-73

28. CƠ SỞ SẢN XUẤT DƯỢC THÚ Y KHOA NGUYÊN

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Công dụng


Số đăng ký



KN.Benko

Benzalkonium

Chai

50; 100; 500; 1000ml

Thuốc sát trùng

HCM-X5-44



KN-Yucca


Saponin

Gói

50; 100; 500g; 1kg

Khử mùi hôi và khí amoniac từ chất thải; phân giải các chất hữu cơ,…

HCM-X5-48



KN-Mangin

Mangiferin,

Camphor, Menthol



Lọ

20; 50; 100; 250; 500; 1000ml

Sát trùng ngoài da; vệ sinh cơ quan sinh dục trên gia súc

HCM-X5-56



Arsunman

(KN-Alsarin)



Mangiferin

Lọ

20; 50; 100; 250; 500ml

Điều trị lở loét do virus Herpes; ghẻ, nấm ngoài da

HCM-X5-57

29. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI 533

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Công dụng

Số đăng ký



Sulfat kẽm

Sulfat kẽm

Gói

5 g

Trị xà mâu

HCM-X7-25



Magnesium sulfat

Sulfat magnesium

Gói

5 g

Nhuận tràng

HCM-X7-26



Bộ̣t khoáng gia súc

Avioplastin



CuSO4; FeSO4

ZnSO4; MnSO4



Gói

Hộp


20; 200 g

500; 1000g



Cung cấp khoáng

HCM-X7-38



Lacticomix

Lactobacillus, Acidophilus

Gói

Hộp


5; 10; 20; 50 g

100; 500; 1000g



Men tiêu hóa trị tiêu chảy

HCM-X7-42



Xanh methylen

Xanh Methylen

Chai

50; 100ml

Sát trùng

HCM-X7-45

30. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH Á

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/

khối lượng

Công dụng

Số đăng ký



Biotyl

Bacillus subtilis,

Lactose


Gói

5, 50, 100, 500g; 1kg

Bổ sung men tiêu hóa – giúp tăng tiêu hóa cho heo, gia cầm

HCM-X11-82


tải về 3.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   35




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương