BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
| CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 32 /2011/TT-BNNPTNT
ngày 21 tháng 4 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)
A. DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y ĐƯỢC SẢN XUẤT
HÀ NỘI
1. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW I (VINAVETCO)
-
TT
|
Tên thuốc
| Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
Stimulant 200
|
Vitamin,Acid amin, Men
|
Gói
|
50, 100, 500g
|
Kích thích tăng trọng
|
TWI-X3-76
| -
|
Enzymbiosub
|
Men tiêu hoá
|
Gói
|
5, 50, 100, 500g
|
Kích thích tiêu hóa, ổn định hệ vi sinh vật đường ruột, tiêu chảy
|
TWI-X3-164
| -
|
Vina - spray
|
Fipronil
|
Lọ
|
50 ; 100 ; 300 ; 500ml
|
Phòng và trị bọ chét, ve.
|
TWI-X3-214
| -
|
Zn-Vinavet
|
Zn gluconat
|
Gói
|
20g, 50g, 100g
|
Bổ sung kẽm, chống viêm da, kích thích sinh sản, chống xù lông
|
TWI-X3-180
| -
|
Vinadin
|
PVP Iodine
|
Lọ
Can
|
100; 250; 500ml
2;5;10;20;30 lít
|
Diệt các loại virus, vi khuẩn, nấm gây bệnh, Mycoplasma
|
TWI-X3-190
| -
|
B.K.Vet
|
Glutaraldehyde; Benzal- konium chloride
|
Lọ
Can
|
100; 250; 500ml
2;5;10;20;30 lít
|
Thuốc sát trùng, có tác dụng tiêu diệt các loại virus, vi khuẩn, nấm, Mycoplasma
|
TWI-X3-191
| -
|
Cồn Methyl salicilat
|
Methyl salicilat
|
Lọ
|
50ml
|
Giảm đau tại chỗ, trị giãn dây chằng, đau gân, đau khớp, bệnh ghẻ ong
|
TWI-X3-12
|
2. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y (HANVET)
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Cồn Iod 2%
|
Iod
|
Chai
|
50 ml
|
Thuốc sát trùng ngoài da.
|
TW-X2-19
| -
|
Cồn methylsalysilat 5%
|
Methyl salysilat
|
Chai
|
50 ml
|
Cồn xoa bóp
|
TW-X2-20
| -
|
Oxytocin
|
Oxytocin
|
Ống
|
2;5;10;20;50; 100ml
|
Thuốc thúc đẻ, tiết sữa
|
TW-X2-45
| -
|
Calcium-F
|
Calcium gluconate
|
Ống; lọ
|
5 ml; 100ml
|
Phòng và chữa các bệnh do thiếu Ca, liệt quỵ. Trợ tim, bồi bổ sức khoẻ
|
TW-X2-46
| -
|
Oestradiol
|
Oestradiol benzoate
|
Ống; lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Hormon sinh dục cái
|
TW-X2-49
| -
|
Gona-estrol®
|
Chorionic Gonadotropin,
Oestradiol
|
Lọ; Ống
|
4; 8 ml
|
Điều tiết sinh sản, gây động dục
|
TW-X2-58
| -
|
Natri Chloride đẳng trương 0,9%
|
Natri chloride
|
Ống, Lọ
|
1; 20; 100ml
|
Chống mất nước, dung môi pha thuốc tiêm
|
TW-X2-64
| -
|
Calmaphos®plus
|
Calcium gluconate, Calci hypophosphite, Magnesium
|
Ống;
Lọ
|
5 ml;
100 ml
|
Phòng và chữa các bệnh do thiếu Ca, Mg gây liệt, quỵ
|
TW-X2-79
| -
|
Hanvet-K.T.G.®
(Kháng thể Gumboro)
|
Kháng thể Gumboro
|
Chai
|
50 ml, 100 ml
|
Trị bệnh Gumboro. Nâng cao sức đề kháng không đặc hiệu cho gà
|
TW-X2-93
| -
|
Hantox-spray
|
Pyrethroid
|
Chai,Bình
|
50,100, 300 ml, 1 lít
|
Thuốc phun diệt ngoại ký sinh trùng
|
TW-X2-109
| -
|
Magnesi sulfate 25%
|
Magnesi sulfate
|
ống;
Chai lọ
|
5 ml;
50 ml, 100 ml
|
Nhuận tràng, tẩy rửa ruột, chữa táo bón, kích thích tiết mật
|
TW-X2-113
| -
|
Hantox-shampoo
|
Pyrethroid
|
Chai,Bình
|
200 ml, 300 ml,1 lít
|
Nhũ dịch tắm diệt ngoại ký sinh
|
TW-X2-110
| -
|
Hanmid
|
Chloramin-T
|
Gói
|
50;100;500g;1;5; 25kg
|
Thuốc tẩy trùng
|
TW-X2-117
| -
|
Han-iodine
|
Polyvidone iodine
|
Chai,can
|
50,1000 ml;3 lít
|
Thuốc sát trùng
|
TW-X2-126
| -
|
Hanvet-K.T.V.®
(Kháng thể VGSVT vịt, ngan)
|
Kháng thể Viêm gan siêu vi trùng vịt, ngan
|
Chai
|
50 ml, 100 ml
|
Chữa viêm gan SVT vịt, ngan; bệnh dịch tả vịt ngan. Nâng cao sức đề kháng không đặc hiệu cho cơ thể
|
TW-X2-129
| -
|
Han-Prost®
|
Cloprostenol sodium (Prostagladin F2a)
|
Ống; Lọ
|
2; 5; 10; 20 ml
|
Chữa lưu tồn thể vàng, vô sinh, không động dục, động dục ẩn.
|
TW-X2-138
| -
| |
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |