TT
|
Nội dung chi
| ĐVT |
Định mức cho 40 ổ trứng/lứa
|
Độc hệ
|
Lưỡng hệ
|
Đa hệ
|
Tằm sắn
|
I.
| Thuê khoán chuyên môn | |
174
|
172
|
166
|
154
|
1.
|
Công phổ thông
|
|
78
|
77
|
76
|
74
|
|
Nuôi tằm
|
công
|
25
|
24
|
23
|
18
|
|
Cho tằm ăn đêm
|
công
|
12
|
12
|
12
|
12
|
|
Gỡ kén
|
công
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
Cắt phân biệt đực - cái
|
công
|
10
|
10
|
10
|
10
|
|
Giao phối, chỉnh đôi, cho đẻ,..
|
công
|
12
|
12
|
12
|
15
|
|
Công độc hại
|
công
|
4
|
4
|
4
|
4
|
|
Vệ sinh nhà và dụng cụ nuôi tằm
|
công
|
10
|
10
|
10
|
10
|
2
| Công kỹ thuật |
|
96
|
95
|
90
|
80
|
|
Bố trí thí nghiệm
|
công
|
4
|
4
|
4
|
4
|
|
Ấp trứng tằm
|
công
|
12
|
12
|
10
|
8
|
|
Điều tra, theo dõi, ghi số liệu,...
|
công
|
25
|
24
|
23
|
22
|
|
Chọn kén giống
|
công
|
5
|
5
|
5
|
6
|
|
Nhân giống
|
công
|
15
|
15
|
15
|
20
|
|
Sát trùng mặt trứng
|
công
|
4
|
4
|
2
|
2
|
|
Chiếu kính kiểm tra bệnh
|
công
|
13
|
13
|
13
|
13
|
|
Kiểm nghiệm tơ kén (công/mẫu)
|
công
|
13
|
13
|
13
|
0
|
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo
|
công
|
5
|
5
|
5
|
5
|
II.
| Nguyên vật liệu, năng lượng |
|
|
|
|
|
1.
|
Nguyên liệu, hoá chất
|
|
|
|
|
|
|
Lá dâu (lá thầu dầu, lá sắn)
|
kg
|
500
|
480
|
400
|
520
|
|
Cloruavôi
|
Kg
|
10
|
10
|
10
|
10
|
|
Phoocmol
|
kg
|
10
|
10
|
10
|
10
|
|
Thuốc bệnh tằm
|
hộp
|
20
|
20
|
20
|
20
|
|
Vôi bột
|
kg
|
20
|
20
|
20
|
20
|
2.
|
Dụng cụ thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
Đũi tre
|
cái
|
4
|
4
|
4
|
4
|
|
Nong nuôi tằm, nhân giống
|
cái
|
80
|
80
|
80
|
80
|
|
Né tre
|
cái
|
40
|
40
|
40
|
40
|
|
Giấy Ka ráp
|
kg
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
Bếp than tổ ong
|
cái
|
2
|
2
|
2
|
2
|
3.
|
Vật rẻ tiền mau hỏng
|
|
|
|
|
|
|
Hộp ngài
|
cái
|
40
|
40
|
40
|
40
|
|
Báo cũ
|
kg
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
Biểu nuôi tằm
|
cái
|
40
|
40
|
40
|
40
|
|
Rơm làm né
|
kg
|
40
|
40
|
40
|
40
|
|
Dây thép buộc né
|
kg
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
Phễu cấp 1
|
phên
|
80
|
80
|
80
|
80
|
|
Ẩm nhiệt kế
|
cái
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
Vải phủ dâu
|
m
|
20
|
20
|
20
|
20
|
|
Bạt đựng dâu
|
m
|
20
|
20
|
20
|
20
|
|
Bảo hộ lao động
|
bộ
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
Rổ, rá, dao…
|
bộ
|
2
|
2
|
2
|
2
|
4.
|
Năng lượng, điện, nước
|
|
|
|
|
|
|
Than tổ ong
|
kg
|
350
|
350
|
300
|
300
|
|
Điện nuôi tằm, nhân giống
|
KW
|
350
|
350
|
300
|
300
|
|
Điện kho lạnh bảo quản trứng
|
KW
|
600
|
600
|
500
|
500
|
|
Điện sấy mẫu bệnh, chiếu kính
|
KW/ mẫu
|
450
|
450
|
300
|
400
|
|
Điện sấy mẫu kén, ươm tơ
|
KW
|
10
|
10
|
10
|
0
|
|
Nước rửa nhà, giặt nong
|
m3
|
20
|
20
|
20
|
20
|