-
|
Abatimec 1.8 EC, 3.6EC, 5.4EC
|
Abamectin
|
Hàng 3 từ dưới lên, trang 2
|
Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
-
|
Mospha
80 EC
|
Acetamiprid 30g/l +
Alpha-cypermethrin 50g/l
|
Số thứ tự 82, trang 27
|
Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
-
|
Apphe
17EC, 40EC, 666EC
|
Alpha - cypermethrin 1% (2%), (1.6%) + Chlorpyrifos Ethyl 16% (38%), (65%)
|
Số thứ tự 114, trang 32
|
Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
-
|
Agiaza 0.03 EC, 4.5EC
|
Azadirachtin
|
Số thứ tự 132, trang 33
|
Viện Di truyền Nông nghiệp
|
Công ty CP Nông Hưng
|
-
|
Baolus 50000 IU/mg WP
|
Bacillus thuringiensis var.kurstaki
|
Hàng 4 từ trên xuống, trang 38
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV DV TM Nông Thịnh
|
Công ty TNHH TM Kim Sơn Nông
|
-
|
Ranadi
10 WP, 25WP
|
Buprofezin
|
Hàng 2 từ dưới lên, trang 42
|
Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
-
|
Agilatus
1EC
|
Celastrus angulatus
|
Số thứ tự 200, trang 48
|
Viện Di truyền Nông nghiệp
|
Công ty TNHH VT NN Phương Đông
|
-
|
Director 70EC, 140EC
|
Chlorfluazuron 50g/l (100g/l) + Emamectin benzoate 20g/l (40g/l)
|
Số thứ tự 205, trang 48
|
Công ty TNHH
ADC
|
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong
|
-
|
Losmine
5G, 66WP, 250EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 4% (56%), (200g/l) + Imidacloprid 1% (10%), (50g/l)
|
Số thứ tự 238, trang 54
|
Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
-
|
Cypersect 5 EC, 10 EC
|
Cypermethrin
|
Hàng 2 từ dưới lên, trang 57
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
Agrimatco Vietnam Co., Ltd.
|
-
|
Newsgard
75 WP
|
Cyromazine
|
Hàng 6 từ trên xuống, trang 61
|
Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
-
|
Doabin 1.9EC, 3.8EC
|
Emamectin benzoate
|
Hàng 2 từ trên xuống, trang 69
|
Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
-
|
Fidegent
50 SC, 800WG
|
Fipronil
|
Hàng 5 từ dưới lên, trang 84
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
Makhteshim-Âgan (Thailand) Limited.
|
-
|
Imitox 10WP, 20SL, 700WG
|
Imidacloprid
|
Hàng 6 từ trên xuống, trang 91
|
Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
-
|
Lufenron
050EC
|
Lufenuron
|
Số thứ tự 384, trang 97
|
Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
-
|
Quiafos
25EC
|
Quinalphos
|
Hàng 5 từ dưới lên, trang 105
|
Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
-
|
Newfatoc 50WP, 50SL, 75WP, 75SL
|
Rotenone
|
Hàng 2 từ trên xuống, trang 106
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
|
-
|
Akasa
25SC, 250WP
|
Spinosad
|
Số thứ tự 425, trang 107
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
Công ty TNHH Wonderful Agriculture (VN)
|
-
|
Dobexyl
50WP
|
Benalaxyl
|
Số thứ tự 13, trang 114
|
Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
-
|
Do.One
180SC, 250SC
|
Carbendazim 150g/l (200g/l) + 30g/l (50g/l) Hexaconazole
|
Số thứ tự 37, trang 119
|
Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
-
|
Dosuper
300 EW
|
Carbendazim 150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Số thứ tự 50, trang 120
|
Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
-
|
Kaido 50SL, 50WP
|
Chitosan
(Oligo – Chitosan)
|
Hàng 5 từ dưới lên, trang 121
|
Công ty TNHH Nông dược Việt Hà
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
-
|
Cythala
75 WP
|
Chlorothalonil 60% + Cymoxanil 15%
|
Số thứ tự 69, trang 123
|
Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
-
|
Foscy
72 WP
|
Cymoxanil 8% + Fosetyl-Aluminium 64%
|
Số thứ tự 99, trang 127
|
Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
-
|
Hotisco
300EC
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Hàng 6 từ dưới lên, trang 130
|
Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
-
|
Hatsang
40 EC
|
Flusilazole
|
Hàng 7 từ trên xuống, trang 135
|
Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
-
|
Lusatex 5SL
|
Garlic oil 2% + Ningnanmycin 3%
|
Số thứ tự 161, trang 137
|
Viện Di truyền Nông nghiệp
|
Công ty TNHH VT NN Phương Đông
|
-
|
Indiavil 5SC
|
Hexaconazole
|
Hàng 9 từ trên xuống, trang 139
|
Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
-
|
Hextric 250SC
|
Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l
|
Hàng 6 từ dưới lên, trang 140
|
Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
-
|
Prozalthai
500SC
|
Iprodione
|
Hàng 7 từ dưới lên, trang 142
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
Makhteshim-Agan (Thailand) Limited.
|
-
|
T-zole super
250EW
|
Tebuconazole
|
Hàng 6 từ trên xuống, trang 162
|
Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.
|
Công ty TNHH MTV Gold Ocean
|
-
|
Pulsor 23 F
|
Thifluzamide
|
Số thứ tự 274, trang 163
|
Dow AgroSciences B.V
|
Nissan Chemical Ind Ltd
|
-
|
Bemeuro super
750WP
|
Thiophanate Methyl 30g/kg + Tricyclazole 720g/kg
|
Số thứ tự 277, trang 164
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
|
-
|
Tridozole 45 SC, 75WP, 75WDG
|
Tricyclazole
|
Hàng 3 từ trên xuống, trang 170
|
Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
-
|
Vamylicin 3 SL,
5 SL, 5 WP, 6SL
|
Validamycin (Validamycin A)
|
Hàng 1 từ dưới lên, trang 172
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
Makhteshim-Agan (Thailand) Limited.
|
-
|
Sipyri
10 SC
|
Bispyribac-sodium
|
Hàng 4 từ dưới lên, trang 179
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
Makhteshim-Agan (Thailand) Limited.
|
-
|
Cinorice
25WP
|
Cinosulfuron
|
Số thứ tự 58, trang 182
|
Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
-
|
Dosate 75.7WDG, 480SC
|
Glyphosate
|
Hàng 4 từ trên xuống, trang 190
|
Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
-
|
Russi
10 WP
|
Pyrazosulfuron Ethyl
|
Hàng 3 từ dưới lên, trang 199
|
Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông
|
Công ty TNHH MTV Gold Ocean
|
-
|
Moxigold
32WP
|
Pyrazosulfuron Ethyl 2.5% + Bacillus thuringensis var kurstaki 22%+ Imidacloprid 2.5% + vi lượng (Cu, Fe, Zn, Mn, B, Mo) 5%
|
Số thứ tự 139, trang 200
|
Viện Di truyền Nông nghiệp
|
Công ty CP Nông Hưng
|
-
|
Sifa 28WP, 50WP
|
Pyrazosulfuron Ethyl 3% (3%) + Quinclorac 25% (47%)
|
Số thứ tự 143, trang 201
|
Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
-
|
Mekogib 50T, 100SP, 100T, 200T, 200WP
|
Gibberellic acid
|
Hàng 4 từ trên xuống, trang 208
|
Jiangsu Fengdeng Pesticide
Co., Ltd.
|
Công ty TNHH MTV Lucky
|
-
|
Napgibb
18SP
|
Gibberellin 10% + Calcium glucoheptonate 6% + Boric acid 2%
|
Số thứ tự 16, trang 209
|
Napnutriscience Co., Ltd, Thailand
|
Công ty TNHH
Đồng Bằng Xanh
|
-
|
Actellic 2D, 50EC
|
Pirimiphos - Methyl
|
Số thứ tự 5, trang 223
|
VPĐD Công ty Syngenta
Asia Pacific tại Việt Nam
|
VPĐD Công ty Syngenta
Asia Pacific tại Biên Hoà
|