II. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC VÀ CAO ĐẲNG
Đối tượng và khối lượng giảng dạy
TT
|
Đối tượng
|
Số SV
|
Số lớp
|
Số tổ
|
ĐVHT
(TC)
|
Giờ LT
|
Giờ TH
|
Giờ coi chấm thi
|
Tổng giờ
|
1
|
Y.K48.N1
|
650
|
8
|
16
|
4/1
|
480
|
240
|
86
|
806
|
2
|
YRHM.K8.N1
|
50
|
1
|
1
|
4/1
|
60
|
15
|
7
|
82
|
3
|
YHDP.K9.N1
|
100
|
1
|
2
|
4/1
|
60
|
30
|
13
|
103
|
4
|
D.K11.N1
|
120
|
2
|
4
|
3/2
|
90
|
120
|
16
|
226
|
5
|
D.K10.N2
|
107
|
2
|
4
|
2/2
|
60
|
120
|
11
|
191
|
6
|
D.K9.N3
|
182
|
2
|
4
|
2/2
|
60
|
120
|
18
|
198
|
7
|
ĐD.K12.N1
|
120
|
2
|
4
|
4/1
|
120
|
60
|
16
|
196
|
8
|
CĐKTXNATVSTP.K7.N1
|
50
|
1
|
1
|
1/1
|
15
|
15
|
4
|
34
|
9
|
CĐKTXNATVSTP.K6.N2
|
19
|
1
|
1
|
1/2
|
15
|
30
|
4
|
49
|
10
|
ĐC13
|
50
|
1
|
0
|
|
140
|
0
|
0
|
240
|
11
|
R26
|
120
|
2
|
0
|
|
280
|
0
|
0
|
280
|
12
|
CY.K47.N1
|
200
|
4
|
8
|
1/1
|
60
|
120
|
16
|
196
|
13
|
CD.K15.N1
|
100
|
1
|
2
|
6/3
|
90
|
90
|
20
|
200
|
14
|
ĐDTC.K12.N1
|
100
|
2
|
4
|
4/0
|
120
|
0
|
16
|
136
|
Tổng
|
|
|
|
|
1620
|
850
|
227
|
2697
|
1. Y.K48.N1, YRHMK8.N1, YHDPK9.N1, D.K11.N1, ĐDK12.N1
* Lý thuyết
TT
|
Nội dung giảng dạy
|
Số lớp
|
Số giờ
|
Tổng giờ
|
Cán bộ giảng
|
|
Hóa học
|
|
|
|
|
1
|
Bài 1: Nguyên lý I của NĐLH. Hiệu ứng nhiệt
|
13
|
3
|
39
|
Giang,Tuyết,Ninh
|
2
|
Bài 2: Đinh luật Hess: Nhiệt sinh, nhiệt cháy.
|
13
|
3
|
39
|
Giang,Tuyết,Ninh
|
3
|
Bài 3: Nguyên lý II của NĐLH. Xác định chiều hướng diễn biến của quá trình
|
13
|
3
|
39
|
Giang,Minh,Ninh
|
4
|
Bài 4: Cân bằng hóa học
|
13
|
3
|
39
|
Giang,Quế,Ninh
|
5
|
Bài 5: Tính chất chung của dung dịch
|
13
|
6
|
78
|
Giang,Minh,Ninh
|
6
|
Bài 6: Cân bằng ion trong dung dịch.
|
13
|
3
|
39
|
Tuyết,Quế,Ninh
|
7
|
Bài 7: Tốc độ phản ứng
|
13
|
3
|
39
|
Tuyết,Quế,Ninh
|
8
|
Bài 8: Các nguyên tố kim loại bộ s, p, d.
|
13
|
6
|
78
|
Tuyết,Quế,Ninh
|
9
|
Bài 9: Các nguyên tố phi kim
|
13
|
6
|
78
|
Giang,Quế,Ninh
|
10
|
Bài 10: Các hợp chất vô cơ
|
13
|
4
|
52
|
Giang,Quế,Tuyết
|
11
|
Bài 11: Phản ứng của hợp chất hữu cơ
|
13
|
3
|
39
|
Giang,Quế,Tuyết
|
12
|
Bài 12: Hydrocarbon, hợp chất cơ magie
|
13
|
3
|
39
|
Giang,Minh,Ninh
|
13
|
Bài 13: Alcol - phenol
|
13
|
3
|
39
|
Giang,Minh,Ninh
|
14
|
Bài 14: Andehyd - ceton
|
13
|
3
|
39
|
Giang,Quế,Ninh
|
15
|
Bài 15: Glucid
|
13
|
3
|
39
|
Giang,Quế,Ninh
|
16
|
Bài 16: Acid carboxylic - ester
|
13
|
3
|
39
|
Giang,Quế,Tuyết
|
17
|
Bài 17: Amin - aminoacid
|
13
|
2
|
26
|
Giang,Quế,Tuyết
|
Tổng
|
|
60
|
780
|
|
* Thực hành
TT
|
Nội dung giảng dạy
|
Số tổ
|
Số giờ
|
Tổng giờ
|
Cán bộ giảng
|
|
Hoá học
|
|
|
|
|
1
|
Bài 1: Dụng cụ và kỹ thuật thực nghiệm cơ bản trong PTN. Tốc độ phản ứng và cân bằng hoá học
|
26
|
2,5
|
65
|
Giang,Tuyết,Ninh
|
2
|
Bài 2: Xác định nồng độ dung dịch NaOH bằng phương pháp axit - bazơ
|
26
|
2,5
|
65
|
Tuyết,Minh,Ninh
|
3
|
Bài 3: pH và dung dịch đệm
|
26
|
2,5
|
65
|
Giang,Minh,Tuyết
|
4
|
Bài 4: Kim loại phân nhóm A
|
26
|
2,5
|
65
|
Giang,Minh,Ninh
|
5
|
Bài 5: Kim loại phân nhóm B
|
26
|
2,5
|
65
|
Giang,Minh,Ninh
|
6
|
Bài 6: Hóa hữu cơ
|
26
|
2,5
|
65
|
Giang,Quế,Ninh
|
Tổng
|
|
15
|
390
|
|
2. D.K11.N1
* Lý thuyết
TT
|
Nội dung giảng dạy
|
Số lớp
|
Số giờ
|
Tổng giờ
|
Cán bộ giảng
|
|
Hoá hữu cơ
|
|
|
|
|
1
|
Bài 1: Cấu tạo của hợp chất hữu cơ
|
2
|
1
|
2
|
Ths Quế
|
2
|
Bài 2: Hiệu ứng điện tử trong hóa hữu cơ
|
2
|
2
|
4
|
Ths Quế
|
3
|
Bài 3: Đồng phân học
|
2
|
1
|
2
|
Ths Quế
|
4
|
Bài 4: Các phản ứng hữu cơ. Cơ chế phản ứng
|
2
|
1
|
2
|
Ths Quế
|
5
|
Bài 5: Các phương pháp tinh chế và xác định cấu trúc của hợp chất hữu cơ
|
2
|
1
|
2
|
Ths Quế
|
6
|
Bài 6: Hydrocarbon mạch hở
|
2
|
2
|
4
|
Ths Quế
|
7
|
Bài 7: Hydrocarbon cycanic và dẫn chất
|
2
|
2
|
4
|
Ths Quế
|
8
|
Bài 8: Hydrocarbon terpenic và dẫn chất
|
2
|
2
|
4
|
Ths Quế
|
9
|
Bài 9: Hydrocarbon thơm
|
2
|
2
|
4
|
Ths Quế
|
10
|
Bài 10: Dẫn chất halogen và dẫn chất cơ kim
|
2
|
2
|
4
|
Ths Quế
|
11
|
Bài 11: Dẫn chất nitro và sulfo
|
2
|
1
|
2
|
Ths Quế
|
12
|
Bài 12: Ancol - phenol - ether
|
2
|
3
|
6
|
Ths Quế
|
13
|
Bài 13: Andehyd - ceton - quinon
|
2
|
3
|
6
|
Ths Quế
|
14
|
Bài 14: Acid carboxylic và dẫn chất
|
2
|
3
|
6
|
Ths Quế
|
15
|
Bài 15: Acid carboxylic hỗn chức
|
2
|
3
|
6
|
Ths Quế
|
16
|
Bài 16: Dẫn chất của acid carboxylic
|
2
|
2
|
4
|
Ths Quế
|
17
|
Bài 17: Amin
|
2
|
2
|
4
|
Ths Quế
|
18
|
Bài 18: Hợp chất diazoic và azoic
|
2
|
2
|
4
|
Ths Quế
|
19
|
Bài 19: Các hợp chất màu
|
2
|
1
|
2
|
Ths Quế
|
20
|
Bài 20: Lipid
|
2
|
1
|
2
|
Ths Quế
|
21
|
Bài 21: Carbohydrat (glucid)
|
2
|
3
|
6
|
Ths Quế
|
22
|
Bài 22: Aminoacid
|
2
|
3
|
6
|
Ths Quế
|
23
|
Bài 23: Hợp chất dị vòng
|
2
|
2
|
4
|
Ths Quế
|
Tổng
|
|
45
|
90
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |