X.2. Thỉnh giảng
TT
|
Họ và tên
|
Chức danh học vị
|
Năm sinh
|
Học phần phụ trách
|
Đơn vị công tác
|
1
|
Lê Văn Thăng
|
PGS.TS
|
|
Quy hoạch môi trường
|
Viện tài nguyên, môi trường và công nghệ sinh học - ĐH Huế
|
2
|
Nguyễn Tấn Phong
|
TS
|
|
Kỹ thuật xử lý chất thải rắn
|
ĐH Bách Khoa Tp. HCM
|
2
|
Nguyễn Quốc Ý
|
TS
|
|
Thủy lực môi trường
|
ĐH Bách Khoa Tp. HCM
|
4
|
Lê Hoàng Nghiêm
|
TS
|
|
Mô hình hóa môi trường
|
ĐH Bách Khoa Tp. HCM
|
5
|
Nguyễn Bá Xuân
|
TS
|
|
Thủy văn môi trường
Khoa học trái đất
|
Viện hải dương học
|
XI. Cơ sở vật chất phục vụ cho giảng dạy và học tập
1. Các phương tiện thiết bị giảng dạy lý thuyết
Giảng đường, thiết bị nghe, nhìn phục vụ cho giảng dạy, thuyết trình, thảo luận (projector, micro, ...).
2. Các phương tiện triển khai thực hành thí nghiệm
Thống kê các phòng thực hành, thí nghiệm hiện có:
STT
|
Tên phòng thực hành
|
Tổng diện tích phòng (m2)
|
Diện tích triển khai thực hành (m2)
|
Kiến nghị của đơn vị
|
1
|
Phòng thí nghiệm quan trắc môi trường
|
75
|
75
|
|
2
|
Phòng thí nghiệm mô hình xử lý môi trường
|
|
|
Đề nghị bố trí phòng để triển khai thiết bị
|
3
|
Phòng thí nghiệm Kỹ thuật điện
|
78
|
78
|
|
4
|
Phòng thí nghiệm Kỹ thuật điện tử
|
64
|
64
|
|
5
|
Phòng thí nghiệm Vật lý
|
155
|
155
|
|
6
|
Phòng thí nghiệm Hóa
|
198
|
198
|
|
7
|
Phòng thí nghiệm Hóa môi trường
|
30
|
30
|
Đề nghị trang bị dụng cụ TN
|
Thiết bị phục vụ thực tập của sinh viên CNKTMT: Viện Công nghệ sinh học và Môi trường - Trường Đại học Nha Trang có các thiết bị hiện đại, mới nhất có nguồn gốc từ Mỹ, Pháp, Đức, ... Các thiết bị này đảm bảo cho Viện Công nghệ sinh học và Môi trường đủ năng lực đào tạo, nghiên cứu, ứng dụng và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực môi trường.
STT
|
Tên thiết bị
|
Hãng sản xuất
|
1
|
Máy quang phổ hấp thu nguyên tử (AAS)
|
Thermo Element - Mỹ
|
2
|
Quang phổ plasma ghép cặp cảm ứng (ICP/MS)
|
Varian - Mỹ
|
3
|
Hệ thống sắc ký khí (GC)
|
Agilent - Mỹ
|
4
|
Hệ thống sắc ký lỏng (LC)
|
Shimadzu – Nhật
|
5
|
Hệ thống sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC/MS/MS)
|
Thermo Finigan - Mỹ
|
6
|
Hệ thống sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS/MS)
|
Thermo Finigan - Mỹ
|
7
|
Mô hình xử lý khí thải
|
Việt Nam
|
8
|
Mô hình xử lý nước thải – kỵ khí
|
Việt Nam
|
9
|
Mô hình xử lý nước thải – hiếu khí
|
Việt Nam
|
10
|
Mô hình xử lý nước thải – keo tụ
|
Việt Nam
|
11
|
Mô hình xử lý nước thải – tuyển nổi
|
Việt Nam
|
12
|
Mô hình xử lý nước cấp
|
Việt Nam
|
13
|
Hệ thống Jartest
|
Việt Nam
|
14
|
Hệ thống phá mẫu và chưng cất đạm Kjeldahl
|
Gerthard - Đức
|
15
|
Máy so màu UV/VIS DR 2000, 4000, 6000
|
Hatch - Mỹ
|
16
|
Máy đo BOD
|
WTW - Đức
|
17
|
COD
|
WTW - Đức, Hatch
|
18
|
TOC
|
OI - Mỹ
|
19
|
Thiết bị nhân gen PCR
|
Biorad - Mỹ
|
20
|
Thiết bị nhân gen và định lượng gen Real Time PCR
|
Biorad - Mỹ
|
21
|
Thiết bị định danh vi khuẩn BAX System Q7
|
Dupont - Pháp
|
22
|
Thiết bị nuôi cấy vi sinh
|
Mỹ
|
23
|
Máy cô quay chân không
|
WTW - Đức
|
24
|
Máy ly tâm lạnh
|
WTW - Đức
|
25
|
Máy ly tâm siêu tốc
|
WTW - Đức
|
26
|
Các thiết bị khác: Thiết bị lấy mẫu đất và mẫu nước, Máy lấy mẫu khí, máy đo khí thải, máy đo bụi, máy đo khí độc (Mỹ); một số máy đo mẫu nước hiện trường, đo pH, Máy đo DO/pH/Sal/Cond/mV/ORP/toC cầm tay, ...
|
Anh, Pháp, Mỹ, Đức
|
3. Thư viện, tài liệu
3.1. Thư viện
Thư viện điện tử của Trường Đại học Nha Trang có tổng diện tích sử dụng khoảng trên 2000m2, trang bị trên 200.000 đầu sách và hàng trăm loại tạp chí được cập nhật thường xuyên. Phòng đọc hơn 500 chỗ ngồi phục vụ sinh viên đọc tại chỗ các loại sách, tạp chí, báo cáo khoa học, dữ liệu trên CD-ROM, các tài liệu phục vụ học tập, truy cập và khai thác thông tin trên mạng Internet.
Phòng đọc Sau đại học khoảng 100 chỗ ngồi phục vụ cho việc tra cứu, khai thác mạng của cán bộ giảng dạy, nghiên cứu sinh, học viên cao học và sinh viên học giỏi.
3.2. Tài liệu
STT
|
Môn học
|
Giáo trình/tập bài giảng
|
Tác giả
|
Năm xuất bản
|
Nhà xuất bản
| -
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1
|
Giáo trình môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2009
|
Chính trị Quốc gia
|
Giáo trình môn Triết học Mác - Lênin
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2006
|
Chính trị Quốc gia
|
Giáo trình Triết học Mác - Lênin
|
Hội đồng TW
|
1999
|
Chính trị Quốc gia
|
Những chuyên đề Triết học
|
Nguyễn Thế Nghĩa
|
2007
|
Khoa học Xã hội
|
Từ điển Triết học giản yếu
|
Hữu Ngọc, Dương Phú Hiệp, Lê Hữu Tầng
|
1987
|
ĐH & THCN
| -
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2
|
Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin.
|
Bộ Giáo dục & Đào tạo.
|
2009
|
Chính trị Quốc gia
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin.
|
Bộ Giáo dục & Đào tạo.
|
2006
|
Chính trị Quốc gia
|
Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học.
|
Bộ Giáo dục & Đào tạo.
|
2006
|
Chính trị Quốc gia
| -
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh (dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng)
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2009
|
Chính trị Quốc gia
|
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Hội đồng TW
|
2003
|
Chính trị Quốc gia
|
Tập bài giảng tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Học viện Chính trị quốc gia HCM
|
2001
|
Chính trị Quốc gia
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh - Tiểu sử và sự nghiệp
|
Ban nghiên cứu LSĐ Trung ương
|
2002
|
Chính trị Quốc gia
| -
|
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt nam
|
Giáo trình Lịch sử Đảng cộng sản Việt nam
|
Nguyễn Văn Phùng
|
2001
|
Chính trị Quốc gia
| -
|
Tin học cơ sở
|
Bài giảng Tin học cơ sở (Lý thuyết)
|
BM Kỹ thuật phần mềm
|
2011
|
Đại học Nha Trang
|
Thực hành Tin học cơ sở
|
BM Kỹ thuật phần mềm
|
2011
|
Đại học Nha Trang
|
Giáo trình Windows XP, MS. Word, MS. Excel, MS. Power Point
|
Nguyễn Đình Thuân
|
2008
|
Đại học Nha Trang
|
Hướng dẫn sử dụng Internet
|
Nguyễn Thành Cương
|
2007
|
Thống kê
| -
|
Tiếng Anh 1
|
Effective for English communication (student’s book)
|
IIG Vietnam
|
2010
|
Đại học Nha Trang
|
Effective for English communication (workbook)
|
IIG Vietnam
|
2010
|
Đại học Nha Trang
|
Starter TOEIC
|
Anne Taylor & Casey Malarcher
|
2007
|
Compass Media Inc.
|
Longman preparation series for the New TOEIC test
|
Lin Lougheed
|
2008
|
Longman
| -
|
Tiếng Anh 2
|
Effective for English communication (student’s book)
|
IIG Vietnam
|
2010
|
Đại học Nha Trang
|
Effective for English communication (workbook)
|
IIG Vietnam
|
2010
|
Đại học Nha Trang
|
Developing skills for the TOEIC Test
|
Paul Edmunds –Anne Taylor
|
2007
|
Compass Media Inc.
|
Starter TOEIC
|
Anne Taylor & Casey Malarcher
|
2007
|
Compass Media Inc.
|
Longman preparation series for the New TOEIC test
|
Lin Lougheed
|
2008
|
Longman
| -
|
Tiếng Trung 1
|
Giáo trình Hán ngữ - tập 1
|
Dương Ký Châu
|
2002
|
Đại học Ngôn ngữ văn hóa Bắc Kinh
|
301 câu đàm thoại tiếng Hoa
|
Vương Hải Minh
|
2001
|
ĐHQG TP HCM
|
Luyện nói tiếng Trung cấp tốc cho người bắt đầu
|
Mã Tiễn Phi
|
2008
|
Tổng hợp TP HCM
|
Đàm thoại tiếng TQ cho người bắt đầu
|
Lương Diệu Vinh
|
2006
|
Tổng hợp TP HCM
| -
|
Tiếng Trung 2
|
Giáo trình Hán ngữ - tập 2+3
|
Dương Ký Châu
|
2002
|
Đại học Ngôn ngữ văn hóa Bắc Kinh
|
301 câu đàm thoại tiếng Hoa
|
Vương Hải Minh
|
2001
|
ĐHQG TP HCM
|
Luyện nghe cho người học tiếng Trung Quốc – tập 2
|
Đặng Minh Ân
|
2008
|
Tổng hợp TP HCM
|
Giáo Trình đàm thoại Tiếng hoa Thông dụng – tập 1 và 2
|
Chu Tiểu Binh
|
|
Trẻ
|
Thế giới Hoa ngữ
|
Trương Văn Giới
|
Tạp chí xuất bản hàng tháng
|
Tổng hợp TP HCM
| -
|
Tiếng Pháp 1
|
Initial 1
|
Poisson-Quinton S., Sala M.
|
2001
|
CLE International
|
Réussir le Delf niveau A1
|
Breton G., Cerdan M., Dayez Y., Dupleix D., Riba P.
|
2005
|
Didier
|
Exercices de vocabulaire niveau débutant
|
Eluerd R.,
|
2001
|
Hachette
|
350 exercices de grammaire niveau débutant
|
Bady J., Greaves I., Petetin A.,
|
1996
|
Hachette
| -
|
Tiếng Pháp 2
|
Initial 2
|
Poisson-Quinton S., Sala M.
|
2001
|
CLE International
|
Réussir le Delf niveau A2
|
Breton G., Cerdan M., Dayez Y., Dupleix D., Riba P.
|
2005
|
Didier
|
Exercices de grammaire en contexte, niveau intermédiaire
|
Collectif
|
2000
|
Hachette
| -
|
Tiếng Nga 1
|
Giáo trình tiếng Nga năm thứ nhất, năm thứ hai (Dùng cho khối khoa học xã hội)
|
Đặng Văn Giai, Lê Cẩm Thạch, Ngô Trí Oánh, M. M. Nakhabina, L.V. Sipixo.
|
1986
|
Tiếng Nga Matxcơva
|
Tiếng Nga cho mọi người
|
M.M.Nakhabina
R.A. Tônxtaia
|
2001
|
Tiếng Nga Matxcơva
|
Hướng dẫn tự học tiếng Nga cho người bắt đầu
|
Daphne West
|
2008
|
TP HCM
|
Tiếng Nga cho người lớn
|
Nguyễn Viết Trung
|
2006
|
Văn hóa thông tin
| -
|
Tiếng Nga 2
|
Giáo trình tiếng Nga năm thứ nhất, năm thứ 2 (Dùng cho khối tự nhiên và kỹ thuật)
|
Đặng Văn Giai, Lê Cẩm Thạch, Ngô Trí Oánh, T.E. Aroxeva, L.G Rogova
|
1987
|
Tiếng Nga Matxcơva
|
Tiếng Nga cho mọi người
|
M.M.Nakhabina
R.A. Tônxtaia
|
2001
|
Tiếng Nga Matxcơva
|
Hướng dẫn tự học tiếng Nga cho người bắt đầu
|
Daphne West
|
2008
|
TP HCM
|
Tiếng Nga cho người lớn
|
Nguyễn Viết Trung
|
2006
|
Văn hóa thông tin
| -
|
Giáo dục thể chất 1, 2 & 3
|
Bài giảng môn học Bóng đá
|
Doãn văn Hương, Phù Quốc Mạnh
|
2001
|
Đại học Nha Trang
|
Giáo án huấn luyện đội tuyển Bóng đá trường Đại học Nha Trang
|
Doãn Văn Hương
|
|
Đại học Nha Trang
|
Bài giảng môn học Bơi lội
|
Nguyễn Hồ Phong
|
|
Đại học Nha Trang
|
Bài giảng môn học Bóng chuyền
|
Trần Văn Tự
|
|
Đại học Nha Trang
|
Bài giảng môn học Điền kinh
|
Nguyễn Hữu Tập, Phù Quốc Mạnh
|
|
Đại học Nha Trang
|
Bài giảng môn học Cầu lông
|
Trương Hoài Trung
|
|
Đại học Nha Trang
|
Bài giảng môn học Taekwondo
|
Giang Thị Thu Trang
|
|
Đại học Nha Trang
| -
|
Giáo dục quốc phòng - an ninh
|
Tập bài giảng Giáo dục quốc phòng
|
Hoàng Anh Bảy
|
2001
|
Đại học Nha Trang
| -
|
Pháp luật Việt Nam đại cương
|
Pháp luật Đại cương
|
Lê Minh Toàn
|
2011
|
Chính trị Quốc gia
|
Giáo trình Lý luận NN&PL
|
Trường ĐH Luật Hà Nội
|
2009
|
Tư Pháp
|
Tập bài giảng Pháp luật đại cương – Theo học chế tín chỉ (lưu hành nội bộ)
|
Lê Việt Phương, Nguyễn Thị Lan
|
2011
|
Đại học Nha Trang
|
Hệ thống câu hỏi và các tình huống pháp luật nêu vấn đề
|
Lê Việt Phương, Nguyễn Thị Lan
|
2011
|
Đại học Nha Trang
| -
|
Kỹ năng giao tiếp
|
Nghệ thuật giao tiếp
|
Chu Sĩ Chiêu
|
2009
|
Tổng hợp TP HCM
|
Ngữ dụng học
|
Nguyễn Đức Dân
|
1998
|
Giáo dục
|
Nghệ thuật giao tiếp
|
DaleCarnegie, BD: Đoàn Doãn
|
2001
|
Thanh niên
|
Giao tiếp và giao tiếp văn hoá
|
Nguyễn Quang
|
2002
|
ĐHQG HN
| -
|
Nhập môn hành chính nhà nước
|
Nhập môn hành chính nhà nước
|
Trần Xuân Học
|
2001
|
Chính trị Quốc gia
|
Tập bài giảng
|
Phan Thanh Liêm
|
2003
|
Đại học Nha Trang
| -
|
Tâm lý học đại cương
|
Tâm lí học đại cương
|
Nguyễn Quang Uẩn
|
2001
|
ĐHQG HN
|
Tâm lí học y học
|
Nguyễn Văn Nhận, Nguyễn Bá Dương, Nguyễn Sinh Phúc
|
|
Y học
|
Tâm lí học QTKD
|
Thái Trí Dũng
|
2004
|
Thống kê
|
TLH Lao động
|
Đào Thị Oanh
|
2003
|
ĐHQG HN
| -
|
Logic học đại cương
|
Nhập môn Lôgic học
|
Nguyễn Trọng Thóc
|
2005
|
Đại học Nha Trang
|
Lôgic học
|
Đ.P. Gorki
|
1974
|
Giáo dục
|
Lôgic trong tranh luận
|
Ng Trường Giang
|
2002
|
Thanh niên
|
Lôgic hình thức
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
2000
|
ĐHQG HN
|
Lôgic học
|
Bùi Văn Mưa
|
1998
|
Đại học Kinh tế
|
Lôgic học phổ thông
|
Hoàng Chúng
|
1994
|
Giáo dục
|
Lôgic và Tiếng Việt
|
Nguyễn Đức Dân
|
1996
|
Giáo dục
|
Lôgic ngôn ngữ học
|
Hoàng Phê
|
1989
|
KHXH
| -
|
Quản trị học
|
Quản trị học
|
Nguyễn Hải Sản
|
2002
|
Thống kê
|
Quản trị học
|
Vũ Thế Phú
|
1999
|
Đại học mở TP HCM
| -
|
Đại số tuyến tính
|
Toán cao cấp tập I
|
Nguyễn Đình Trí
|
2000
|
Giáo dục
|
Bài tập toán cao cấp tập I
|
Nguyễn Đình Trí
|
2000
|
Giáo dục
|
Đại số tuyến tính
|
Nguyễn Hữu Việt Hưng
|
2001
|
ĐHQG HN
|
Đại số tuyến tính trong kỹ thuật
|
Trần Văn Hãn
|
1994
|
ĐH&THCNHN
|
Bài giảng và Bài tập Đại số
|
Phạm Gia Hưng
|
2009
|
Đại học Nha Trang
|
Đại số tuyến tính
|
Ngô Việt Trung
|
2002
|
ĐHQG HN
|
Đại số tuyến tính qua các ví dụ & bài tập.
|
Lê Tuấn Hoa
|
2006
|
ĐHQG HN
|
Bài tập đại số cao cấp. T1&T2
|
Hoàng Kỳ -Vũ Tuấn
|
1978
|
Giáo dục
|
Linear Algebra.
|
V.A.Illin-E.G.
Poznyak
|
1986
|
Moscow
|
Đại số tập 1,2
|
Jean Marie Monier
|
1997
|
Giáo dục
| -
|
Giải tích
|
Toán cao cấp tập II, III
|
Nguyễn Đình Trí
|
2000
|
Giáo dục
|
Bài tập toán cao cấp tập II, III
|
Nguyễn Đình Trí
|
2000
|
Giáo dục
|
Cơ sở giải tích toán học tập I,II
|
G.M.Fichtengon
|
1994
|
ĐH&THCN
|
Phép Tính Vi Tích Phân tập I,II
|
Phan Quốc Khánh
|
2001
|
Giáo dục
|
Giải tích toán học – Các ví dụ và các bài toán.tập I, II
|
Y.Y. Liasko
|
1979
|
ĐH&THCN
|
Modern Analysis
|
E. Nikolsky
|
1986
|
Moscow
|
Bài giảng và Bài tập Giải tích
|
Phạm Gia Hưng
|
2009
|
Đại học Nha Trang
|
Bài giảng Giải tích 1&2
|
Phạm Gia Hưng
|
2009
|
Đại học Nha Trang
|
Applied calculus
|
Laurence D.Hoffmann
|
2005
|
Mc Grow hill
|
Giải tích tập 1,2,3,4
|
Jean Marie Monier
|
1997
|
Giáo dục
|
Toán cao cấp tập II, III
|
Nguyễn Đình Trí
|
2000
|
Giáo dục
| -
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
|
Xác suất thống kê
|
Đặng Hấn
|
1996
|
Thống kê
|
Bài tập xác suất thống kê
|
Đặng Hấn
|
1996
|
Thống kê
|
Mở đầu về lý thuyết xác suất và các ứng dụng
|
Đặng Hùng Thắng
|
1997
|
Giáo dục
|
Thống kê và ứng dụng
|
Đặng Hùng Thắng
|
1999
|
Giáo dục
|
Bài tập xác suất và thống kê
|
Đặng Hùng Thắng
|
2003
|
Giáo dục
|
Mở đầu về lý thuyết xác suất
|
Nguyễn Bác Văn
|
1998
|
Giáo dục
|
Xác suất và xử lý số liệu thống kê
|
Nguyễn Bác Văn
|
1998
|
Giáo dục
|
Xác suất thống kê
|
Tống Đình Quỳ
|
2003
|
ĐHQG, HN
|
Lý thuyết xác suất và thống kê
|
Đinh Văn Gắng
|
2003
|
Giáo dục
|
Bài tập xác suất thống kê
|
Đinh Văn Gắng
|
2003
|
Giáo dục
| -
|
Vật lý đại cương B
|
Vật lý đại cương T1, T2, T3
|
Lương Duyên Bình
|
2009
|
Giáo dục
|
Vật lý đại cương A1 và A2
|
Nguyễn Thị Bé Bảy – Huỳnh Quang Linh
|
2009
|
Đại học Bách khoa TP HCM
|
Vật lí đại cương A1 và A2
|
Lê Phước Lượng – Huỳnh Hữu Nghĩa
|
2006 và 2008
|
Giáo Dục - KHKT
|
Vật lý đại cương
|
Phan Văn Tiến – Lê Văn Hảo
|
2010
|
ĐHNT
|
Cơ sở Vật lý (từ tập 1 đến tập 6)
|
Halliday
|
2000
|
Giáo dục
| -
|
Cơ học lưu chất
|
Cơ học chất lỏng ứng dụng
|
Lê Danh Liên
|
2007
|
Giáo dục
|
Cơ học chất lỏng ứng dụng
|
Phạm Văn Vĩnh
|
2000
|
Giáo dục
| -
|
Hoá học đại cương
|
Hóa học Đại cương
|
Nguyễn Đức Chung
|
2002
|
ĐHQG TP HCM
|
Bài tập và Trắc nghiệm Hóa học Đại cương
|
Nguyễn Đức Chung
|
1998
|
KHKT
|
Phần 1: Cơ sở lí thuyết Hóa học (Cấu tạo chất)
|
Nguyễn Đình Chi
|
1991
|
ĐH & GDCN
|
Phần 2: Cơ sở lí thuyết Hóa học (Nhiệt động hóa học; Động hóa học; Điện hóa học)
|
Nguyễn Hạnh
|
1990
|
ĐH & GDCN
|
Hóa đại cương
Tập 1, Tập 2
|
Nguyễn Đình Xoa
|
1989
1990
|
Đại học Bách khoa TP HCM
|
Hóa học đại cương
Tập 1 và 2
(Bản dịch từ tiếng Nga)
|
N.L.Glinka
|
1988
|
ĐH & GDCN
|
Hóa học đại cương
Tập 1 và 2
(Bản dịch từ tiếng Pháp)
|
Didier R
|
1998
|
Giáo dục
|
Cơ sở lí thuyết các quá trình hóa học
|
Vũ Đăng Độ
|
1994
|
Giáo dục
|
Giáo trình hóa lí
|
Đào Văn Lượng
|
1993
|
Đại học Bách khoa TP HCM
|
Hóa lí
|
Trần Văn Nhân; Nguyễn Thạc Sửu; Nguyễn Văn Tuế
|
1998
|
Giáo dục
| -
|
Hóa keo
|
Hóa keo
|
Nguyễn Thị Thu
|
2002
|
Đại học Sư phạm
|
Hóa lý và hóa keo
|
Nguyễn Hữu Phú
|
2003
|
KHKT
|
Hóa keo
|
Hà Thúc Huy
|
2000
|
ĐHQG, TP HCM
|
Introduction à la Biochimie et à la Technologie des Aliments, Vol1,Tech. Doc
|
J.C CHEFTEL, H. CHEFTEL
|
1977
|
Lavoisie, Paris
| -
|
Hóa phân tích
|
Bài giảng Hóa phân tích
|
Hoàng Thị Huệ An, Nguyễn Đại Hùng
|
2009
|
Đại học Nha Trang
|
Thực hành Hóa phân tích
|
Hoàng Thị Huệ An, Nguyễn Đại Hùng, Phạm Anh Đạt
|
2000
|
Đại học Nha Trang
| -
|
Vẽ kỹ thuật
|
Vẽ kỹ thuật
|
Nguyễn Văn Tuấn, Trần Hữu Quê
|
2006
|
KHKT
|
Bài tập vẽ kỹ thuật
|
Nguyễn Quang Cự
|
1998
|
Môi trường
| -
|
Kĩ thuật điện và điện tử
|
Kĩ thuật điện tử và điện lạnh
|
Nguyễn Văn Tuệ
|
2006
|
ĐHQG, HCM
|
Kĩ thuật điện tử tổng hợp: máy điện, mạch điện và hệ thống cấp điện
|
Nguyễn Văn Tuệ
|
2008
|
ĐHQG, HCM
|
Giáo trình CAD trong kĩ thuật điện tử
|
PGS. TS. Quyền Huy Ánh
|
2008
|
KHKT
| -
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Nhiệt kỹ thuật
|
Bùi Hải, Trần Thế Sơn
|
2008
|
KHKT
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Trịnh Văn Quang
|
2007
|
| -
|
Thủy lực môi trường
|
Thủy lực cơ sở
|
Phùng Văn Phương
|
2007
|
Xây dựng HN
|
Các bảng tính toán thủy lực
|
Nguyễn Thị Hồng
|
2008
|
Xây dựng HN
|
Fundamental Mechanics of Fluids
|
Currie, I. G.
|
1974
|
McGraw-Hill, Inc.
| -
|
Sinh thái học môi trường
|
Sinh thái môi trường học cơ bản
|
GS.TS. Lê Huy Bá
|
2005
|
ĐHQG TP HCM
|
Sinh thái học và bảo vệ môi trường
|
PGS.TS. Nguyễn Thị Kim Thái
|
2005
|
Xây dựng
|
Recent Advance in Environmental Ecology
|
Ambika Prasad Diwan
|
2002
|
Anmol Publications
| -
|
Hoá kỹ thuật môi trường
|
Giáo trình hóa học môi trường
|
Đặng Đình Bạch, Nguyễn Văn Hải
|
2006
|
KHKT, Hà Nội
|
Enviromental chemistry (second edition)
|
Nigel Brunce
|
1994
|
University of Guelph Canada
|
Environmental chemistry
|
Stanley E. Manahan
|
2000
|
Lewis Publishers
| -
|
Hóa sinh môi trường
|
Cơ sở khoa học trong công nghệ bảo vệ môi trường (Tập 2)
|
Lương Đức Phẩm, Đinh Thị Kim Nhung, Trần Cẩm Vân
|
2009
|
Giáo dục
|
Vi sinh vật môi trường
|
Đỗ Hồng Lan Chi, Lâm Minh Triết
|
2005
|
ĐHQG Tp HCM
|
Environmental Biochemistry
|
D.K. Markandey and N. Rajvaida
|
2005
|
APH Publishing Corporation
| -
|
Vi sinh môi trường
|
Vi sinh vật môi trường
|
Đỗ Hồng Lan Chi, Lâm Minh Triết
|
2004
|
ĐHQG Tp HCM
|
Environmental microbiology – Principle and Application
|
Patrick K. Jjemba
|
2004
|
Science Publisher
|
Environmental microbiology (second edition)
|
Ralph Mitchell, Ji-Dong Gu
|
2010
|
Wiley-Blackwell
| -
|
Các phương phân tích môi trường
|
Một số phương pháp phân tích môi trường
|
Lê Đức
|
2004
|
ĐHQG HN
|
Environment Centered Analysis and Design of Coordination Mechanisms
|
Keith S. Decker
|
1995
|
University of Massachusetts
|
Introduction to environmental analysis
|
Roger Reeve
|
2002
|
John Wiley and Sons Ltd
| -
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
|
Vũ Cao Đàm
|
1999
|
KHKT
|
Doing Science: Design, Analysis, and Communication of Scientific Research
|
Ivan Valiela
|
2001
|
Oxford University Press
|
A Beginer’s Guide to Scientific Method
|
Stephen S. Carey
|
2011
|
Wadsworth
| -
|
Thiết kế và phân tích thí nghiệm
|
Quy hoạch và xử lý số liệu thực nghiệm
|
Nguyễn Doãn Ý
|
2006
|
Xây dựng
|
Quy hoạch và xử lý số liệu thực nghiệm trong kỹ thuật
|
Nguyễn Doãn Ý
|
2009
|
Kỹ thuật
|
Design and Analysis of Experiments
|
Douglas C. Montogomery
|
2005
|
Wiley
| -
|
Thủy văn môi trường
|
Environmental hydrology
|
Andy D. Ward (Author), Stanley W. Trimble
|
2004
|
Lewis Publishers
|
Thủy văn môi trường
|
Nguyễn Khắc Cường
|
2007
|
ĐHQG HN
|
Mô hình hóa thủy văn
|
Nguyễn Hữu Khải và Nguyễn Thanh Sơn
|
2003
|
ĐHQG HN
| -
|
Độc học môi trường
|
Độc học môi trường cơ bản
|
Lê Huy Bá
|
2006
|
ĐHQG HCM
|
Độc học môi trường
|
Lê Huy Bá
|
2006
|
ĐHQG HCM
|
Độc học môi trường và sức khỏe con người
|
Trịnh Thị Thanh
|
2003
|
ĐHQG HN
|
Environmental Risks and Pregnancy
|
March Of Dimes.
|
2003
|
| -
|
Đồ họa kỹ thuật CAD
|
Autocad
|
Lưu Triều Nguyên
|
2000
|
Giáo dục
|
Auto CAD
|
Nguyễn Văn Hiến
|
2000
|
KHKT
|
Auto CAD
|
Nguyễn Hữu Lộc
|
2004
|
| -
|
Cơ học ứng dụng
|
Cơ học ứng dụng
|
Bài giảng Cơ lý thuyết
|
Phan Thanh Nhàn
|
2002
|
Sức bền vật liệu
|
Nguyễn Văn Ba
|
1994
|
Nông nghiệp
| -
|
An toàn lao động và vệ sinh môi trường công nghiệp
|
An toàn lao động và môi trường công nghiệp
|
Hoàng Trí
|
2006
|
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM
|
An toàn và môi trường
|
Lê Đăng Hoành
|
2009
|
|
An toàn lao động
|
Nguyễn Thanh Việt
|
2008
|
|
Democratizing the European Union: Issues for the twenty-first Century
|
Hoskyns, Catherine; Michael Newman
|
2000
|
Manchester University Press
| -
|
Quản lý môi trường
|
Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp
|
Phạm Ngọc Đăng
|
2000
|
Xây dựng
|
Quản lý môi trường
|
Nguyễn Đức Khiển
|
2002
|
Hà Nội
|
Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững
|
Lưu Đức Hải, Nguyễn Ngọc Sinh
|
2001
|
ĐHQG HN
|
Quản lý chất lượng môi trường
|
Nguyễn Thị Vân Hà
|
2007
|
ĐHQG TP HCM
|
Environmental Management Glossary (4th Edition)
|
Debra A. Happe
|
2006
|
| -
|
Kỹ thuật xử lý nước cấp
|
Xử lý nước cấp sinh hoạt & công nghiệp
|
Trịnh Xuân Lai
|
2008
|
Xây dựng
|
Xử lý nước cấp
|
Nguyễn Ngọc Dung
|
1999
|
Xây dựng
|
Xử lý nước cấp sinh hoạt & công nghiệp
|
Nguyễn Thị Thu Thủy
|
2000
|
KHKT
|
Ví dụ tính toán thiết kế nhà máy nước
|
Nguyễn Phước Dân
|
2009
|
ĐHQG TP HCM
|
Improving Transparency, Integrity, and Accountability in Water Supply and Sanitation
|
Worldbank
|
2009
|
Center for Strategic and International Studies
| -
|
Kỹ thuật xử lý nước thải
|
Tính toán thiết kế các công trình xử lý nước thải
|
Trịnh Xuân Lai
|
2000
|
Xây dựng
|
Xử lý nước thải
|
Hoàng Huệ
|
2005
|
Xây dựng
|
Trophic conditions of marine coastal waters: experience in applying the Trophic Index TRIX to two areas of the Adriatic and Tyrrhenian seas
|
F. Giovanardi., R.A. Vollenweider
|
2004
|
JLimnol.,63(2:199-218
|
Assessment of sources of air, water, and land pollution – A guide to rapid source inventory techniques and their use in formulating environmental control strategies
|
A..P. Economopoulos
|
1993
|
WHO, Geneve
| -
|
Kỹ thuật xử lý chất thải rắn
|
Feedstock recycling and pyrolysis of waste plastics
|
John Scheirs and Walter Kaminsky
|
2006
|
John Wiley & Sons, Ltd
|
Evaluating Soil contamination
|
W. Nclson Beycr
|
1990
|
U.S. Department of the Interior
|
Quản lý và xử lý chất thải rắn
|
Nguyễn Văn Phước
|
2007
|
ĐHQG TP HCM
|
Quản lý chất thải rắn
|
Trần Hiếu Nhuệ
|
2001
|
Xây dựng
| -
|
Kỹ thuật xử lý khí thải và tiếng ồn
|
Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải- Tập 2, 3
|
Trần Ngọc Chấn
|
2001
|
KHKT
|
Kỹ thuật thông gió
|
Trần Ngọc Chấn
|
1998
|
Xây dựng
|
Kiểm soát ô nhiễm không khí
|
Nguyễn Đinh Tuấn
|
2007
|
ĐHQG TP HCM
|
Âm học và Kiểm tra tiếng ồn
|
Nguyễn Hải
|
1997
|
Giáo dục
|
Industrial Noise Control
and Acoustics
|
Randall F. Barron
|
2003
|
Marcel Dekker
|
Handbook of Air Pollution Preyention and Control
|
Nicholas P. Cheremisinoff
|
2002
|
Butterworth-Heinemann
| -
|
Quá trình và thiết bị môi trường 1
|
Các quá trình thiết bị trong hoá chất và thực phẩm
|
Nguyễn Bin
|
2004
|
KHKT
|
Các quá trình thiết bị trong hoá chất và thực phẩm
|
Phạm Xuân Toản
|
2004
|
KHKT
|
Quá trình và thiết bị trong công nghệ hoá học
|
Phạm Văn Bôn, Vũ Bá Minh, Hoàng Minh Nam
|
2000
|
ĐHQG TP HCM
|
Handbook of Environmental Engineering and Equipment and Technologies
|
Nicholas P. cheremisinoff
|
2002
|
Elsvier
| -
|
Quá trình công nghệ môi trường
|
Truyền khối
|
Vũ Bá Minh, Võ Văn Bang, Võ Thị Ngọc Tươi
|
1993
|
ĐHQG TP HCM
|
Kỹ thuật phản ứng
|
Vũ Bá Minh, Võ Văn Bang, Võ Thị Ngọc Tươi
|
1993
|
ĐHQG TP HCM
|
Quá trình và thiết bị trong công nghệ hoá học
|
Phạm Văn Bôn, Vũ Bá Minh, Hoàng Minh Nam
|
2000
|
ĐHQG TP HCM
|
Fundamentals of Biochemical Engineering
|
Jajiv Dutta
|
2008
|
Springer
|
Solid – Liquid Separation
|
R.J. Wakeman, E.S. Tarleton
|
2005
|
Elsvier
| -
|
Kỹ thuật xử lý ô nhiễm đất
|
Treatment of Contaminated Soil
|
R. Stegmann, G. Brunner, W. Calmano, G. Matz
|
2001
|
Springer
|
The major soils of the world. Lecture notes on their geography, formation, properties and use
|
Driessen, P.M. and R. Dudal
|
1991
|
Wageningen University, The Netherlands and Katholieke Universiteit Leuven, Belgium
|
Sinh thái và môi trường đất
|
Lê Văn Khoa
|
2004
|
ĐHQG HN
|
Evaluating Soil contamination
|
W. Nclson Beycr
|
1990
|
U.S. Department of the Interior
| -
|
Sản xuất sạch hơn
|
Handbook of Pollution Prevention and Cleaner Production
|
Nicholas P. Cheremisinoff
|
2010
|
William Andrew Publishing
|
Advances in Cleaner Production
|
Biagio F. Gianetti et all
|
2011
|
Nova Science Pub Inc.
|
Giáo trình Sản xuất sạch hơn
|
Phạm Khắc Liệu, Trần Anh Tuấn
|
2008
|
Đại học Khoa học Huế
|
Sản xuất sạch hơn - Chiến lược và phương pháp luận
|
Heinz Leuenberger
|
2000
|
Trung tâm sản xuất sạch hơn Việt Nam
|
Tài liệu hướng dẫn Sản xuất sạch hơn – Năng lượng hiệu quả
|
UNEP
|
2009
|
UNEP
| -
|
Đánh giá tác động môi trường
|
Đánh giá tác động môi trường. Phương pháp luận và kinh nghiệm thực tiễn
|
Lê Thạc Cán
|
1994
|
KHKT
|
Đánh giá tác động môi trường (dành cho ngành MT và quản lý đất đai)
|
Phạm Đình Mạnh
|
2005
|
Nông nghiệp, HN
|
Environmental Impact Assessment: A Guide to Best professional Practices
|
Charles H. Eccleston
|
2011
|
CRC Press
|
Đánh giá tác động môi trường
|
Phạm Ngọc Hồ, Hoàng Xuân Cơ
|
2008
|
ĐHQG HN
| -
|
Mô hình hóa môi trường
|
Spatial Patterns in Catchment Hydrology:
Observations and Modelling
|
Grayson and Bloschl
|
2000
|
Cambridge University Press
|
Mô hình hóa môi trường
|
Bùi Tá Long
|
2008
|
ĐHQG TP HCM
| -
|
GIS trong quản lý môi trường
|
Geographic Information Systems as an Integrating Technology: Context, Concepts, and Definitions
|
ESRI
|
2011
|
ESRI
|
Beginning MapServer: Open Source GIS Development
|
Bill Kropla
|
2005
|
Apress
|
Integrating GIS and the Global Positioning System
|
Karen Steede-Terry
|
2000
|
ESRI
|
The GIS Book : Understanding the Value and Implementation of Geographic Information Systems
|
George B. Korte, George P. Koret
|
1997
|
OnWord Press
| -
|
Kinh tế môi trường
|
Kinh tế môi trường
|
Gilles Rotillon Philippe Bontems - Dịch giả: Nguyễn Đôn Phước
|
2008
|
Trẻ
|
Giáo trình kinh tế môi trường
|
Bùi Mạnh Hùng
|
2004
|
Môi trường
|
Environmental Economics
|
Field B. & N. Olewiler
|
2005
|
McGraw-Hill
|
Environmental Economics
|
NBER Working Group Descriptions
|
2006
|
National Bureau of Economic Research
|
Environmental Management Systems, a Step-By-Step Guide to Implementation and Maintenance
|
Christopher Sheldon & Mark Yoxon
|
2006
|
Earthscan
| -
|
ISO 14000 và kiểm toán môi trường
|
ISO 14000 Answer Book: Environmental Management for the World Market
|
Dennis, Gary Wilson
|
1997
|
Wiley Quality Management
|
ISO 14001 Auditing Manual
|
Gay Wooside and P.A Urrichio
|
2000
|
The mcgraw- Hill
|
TCVN ISO 14001-1998: Hệ thống quản lý môi trường – Quy định và hướng dẫn sử dụng
|
Bộ KHCN&MT
|
1998
|
Bộ KHCN&MT
| -
|
Quan trắc môi trường
|
Các phương pháp và thiết bị quan trắc môi trường nước
|
Lê Quốc Hùng
|
2005
|
Viện khoa học và công nghệ Việt Nam.
|
Quan trắc nước thải công nghiệp
|
Nguyễn Văn Kiết, Huỳnh Trung Hải
|
2006
|
KHKT
|
Quan trắc môi trường
|
Trịnh Quang Huy
|
2010
|
ĐH Nông nghiệp 1
|
Environmental Monitoring
|
G. Bruce Wiersma
|
2004
|
CRC Press
| -
|
Công nghệ sinh học môi trường
|
Giáo trình Công nghệ vi sinh trong sản xuất nông nghiệp và xử lý ô nhiễm môi trường
|
Nguyễn Xuân Thành, Lê Văn Hưng, Phạm Văn Toản
|
2003
|
Nông nghiệp, HN
|
Environmental Biotechnology: Theory and Application,
|
Gareth M. Evans, Judith C. Furlong
|
2003
|
John Wiley & Sons Ltd
|
Bài giảng Công nghệ sinh học Môi trường
|
Lê Phi Nga, Jean Paul Schwitzguebels
|
2009
|
ĐHQG TP HCM
| -
|
Mạng lưới cấp và thoát nước
|
Cấp thoát nước
|
Hoàng Huệ
|
2005
|
Xây dựng, HN
|
Giáo trình Cấp thoát nước
|
Đỗ Trọng Miên, Vũ Đình Dịu
|
2005
|
Xây dựng, HN
|
Journal of Irrigation and Drainage Engineering
|
ASCE
|
2003
|
ASCE Publications
|
Cấp thoát nước
|
Trần Hiếu Nhuệ, Trần Đức Hạ
|
2007
|
KHKT
| -
|
Quy hoạch môi trường
|
Chương trình Quy hoạch môi trường đô thị Việt Nam (UEPP-VN)
|
Bộ Xây dựng
|
2009
|
Bộ Xây dựng
|
Urban Planning Guide
|
ASCE
|
1986
|
ASCE
|
Quy hoạch môi trường phát triển bền vững
|
Nguyễn Thế Thôn.
|
2004
|
KHKT
|
Environmental Land Use Planning and Management
|
John Randolph
|
2003
|
Island Press
| -
|
Biến đổi khí hậu
|
Controlling Climate Change
|
Bert Metz
|
2010
|
Cambridge University Press
|
Climate Change Justice
|
Eric A. Posner & David Weisbach
|
2010
|
Princeton University Press
|
Climate Law and Developing Countries
|
Benjamin J. Richardson,
Yves Le Bouthillier, McLeod-Kilmurray and Stepan Wood
|
2009
|
Edward Elgar
|
Kịch bản biến đổi khí hậu, nước biển dâng cho Việt Nam
|
Bộ TN – MT
|
2011
|
Bộ TN – MT
|
Chương trình mục tiêu Quốc gia ứng phó với biến đổi khí hậu
|
Bộ TN – MT
|
2011
|
Bộ TN – MT
| -
|
Công nghệ xanh
|
The Clean Tech Revolution: Discover the Top Trends, Technologies, and Companies to Watch
|
Ron Pernick & Clint Wilder
|
2008
|
Collins Business
|
Green Tech: How to Plan and Implement Sustainable IT Solutions
|
Lowrence Webber & Michael Wallace
|
2009
|
Amacom
|
Green Technology
|
Dustin R. Mulvaney
|
2011
|
SAGE Publications
| -
|
Khoa học trái đất
|
Earth Science
|
Edward J. Tarbuck
|
2011
|
Prentice Hall
|
Giáo trình Khoa học trái đất
|
Lưu Đức Hải, Trần Nghi
|
2008
|
Giáo dục
|
X.4. Các đảm bảo khác cho hoạt động đào tạo
-
Hệ thống mạng Internet tốc độ cao và tất cả các cơ sở vật chất phục vụ đào tạo và nghiên cứu.
-
Viện Công nghệ Sinh học và Môi trường có một hệ thống các các cơ sở liên kết đảm bảo cho họat động đào tạo của Viện luôn gắn kết với thực tế và đáp ứng yêu cầu thực tiễn. Các cơ sở này bao gồm: Viện Hải dương học, Sở Tài nguyên và Môi trường – Khánh Hòa, Sở Khoa học và Công nghệ - Khánh Hòa, Liên đoàn điều tra và quy hoạch tài nguyên nước miền Trung, … Ngoài ra còn có các doanh nghiệp có thể tiếp nhận sinh viên thực tập như: Nhà máy thuốc lá Khatoco, Nhà máy dệt Tân Tiến, Công ty cổ phần giấy Rạng Đông,, Khu công nghiệp Suối Dầu, Công ty Bia Sanmiguel, ...
Nha Trang, ngày 14 tháng 5 năm 2012
Phê duyệt của Hiệu trưởng Chủ tịch hội đồng ngành CNKTMT
PGS.TS. Ngô Đăng Nghĩa
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |