BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LẠC HỒNG
NIÊN GIÁM
Địa chỉ: Số 10 Huỳnh Văn Nghệ, P. Bửu Long
TP. Biên Hòa, Đồng Nai
Tel: 061.3952778 – Fax: 061.3952534
Website: http://www.lhu.edu.vn
2012
LỜI NÓI ĐẦU
Niên giám là tài liệu phát hành chính thức của Trường Đại học Lạc Hồng dành cho sinh viên trúng tuyển vào hệ đại học chính quy của Trường. Niên giám cung cấp những thông tin cơ bản giúp sinh viên có thể hình dung đầy đủ về quy mô hoạt động của Nhà trường đồng thời cũng là cuốn cẩm nang quan trọng nhất – tập tài liệu chính thức để sinh viên tham chiếu trong suốt thời gian học tập.
Phần mở đầu, niên giám giới thiệu sơ lược về lịch sử phát triển của Trường, về các đơn vị hành chính trong Trường, các khoa quản lý ngành.
Phần thứ 2 liệt kê toàn bộ chương trình đào tạo (trình bày dưới dạng sơ đồ) của tất cả các ngành đang được tổ chức đào tạo hệ đại học chính quy tại Trường Đại học Lạc Hồng. Các môn học trong chương trình đào tạo được sắp xếp theo trình tự vào từng cột tương ứng từng học kỳ của khóa đào tạo đại học hiện gồm 9 học kỳ chính thức – đây là trình tự học mà Nhà trường khuyến cáo sinh viên nên tuân theo để thuận lợi nhất cho việc tiếp thu kiến thức.
Phần thứ 3 bao gồm toàn văn “Quy chế học vụ” (Quy chế học vụ hệ đại học theo học chế tín chỉ) và văn bản “Quy trình đăng ký học và xếp thời khóa biểu” – quy trình cơ bản nhất của công tác học vụ. Sinh viên cần đọc kỹ từng đề mục trong các văn bản này để biết về hệ thống tổ chức đào tạo của trường, để hiểu và vận dụng cho đúng các quy định của Trường, về quyền và nghĩa vụ của người học trong Nhà trường.
Phần cuối của niên giám cung cấp cho sinh viên thông tin về các môn học được giảng dạy tại trường: nội dung tóm tắt của môn học và các tài liệu tham khảo liên quan.
Phiên bản Niên giám 2012 được Phòng Đào tạo biên tập lại và có nhiều thay đổi so với các phiên bản trước đây. Chúng tôi hy vọng rằng tài liệu này có thể cung cấp ngày càng nhiều những thông tin hữu ích cho các bạn sinh viên ngay ngưỡng cửa trường đại học và sẽ luôn là người bạn đồng hành cùng sinh viên trong suốt khóa học của các bạn tại Trường Đại học Lạc Hồng.
Thay mặt nhà trường, chúc các bạn sinh viên nhanh chóng hòa nhập với môi trường mới và đạt những kết quả tốt nhất, nhiều thành công nhất trong học tập và trong cuộc sống.
Đồng Nai, tháng 7/2012
GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC LẠC HỒNG
Lịch sử hình thành
Đồng Nai là một tỉnh công nghiệp nằm trong khu vực kinh tế trọng điểm Phía Nam (bao gồm: Đồng Nai, Bình Dương, TP Hồ Chí Minh, Bà Rịa – Vũng Tàu), có nhiều khu công nghiệp được hình thành từ trước năm 1975. Đến những năm 1990, thực hiện chủ trương của Đảng – Nhà nước về công nghiệp hóa và hiện đại hóa đại hóa đất nước thông qua việc tiếp nhận vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), Đồng Nai đã ngày càng hình thành và phát triển thêm nhiều khu công nghiệp.
Xuất phát từ nhu cầu cung ứng nguồn nhân lực cho sự nghiệp công nghiệp hóa của Đồng Nai nói riêng và khu vực kinh tế trọng điểm phía nam nói chung; nguyện vọng của Đảng bộ, Chính quyền và nhân dân Đồng Nai mong muốn có một trường đại học tại Đồng Nai.
Từ những năm 1993 – 1994, lãnh đạo tỉnh đã nhìn thấy nhu cầu bức thiết phải xây dựng một trường đại học tại Biên Hòa, Đồng Nai nhằm tạo nguồn nhân lực kịp thời đáp ứng đà phát triển kinh tế - xã hội tại tỉnh nhà. Hội nghị Đảng bộ Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ V cũng như các đại hội sau đó đều có nghị quyết về thành lập Trường Đại học tại TP. Biên Hòa. Đó là cơ sở thuận lợi cho việc sớm ra đời một trường đại học tại Đồng Nai.
Có nhiều ý kiến về tên trường, nhưng cuối cùng nhất trí một trường đại học đào tạo nhân lực cao cho đất nước, cho dân tộc thì những con người được đào tạo phải nhớ đền nguồn cội, tự hào mình là con cháu Lạc Hồng, phải làm sao xứng đáng với lời dạy của Chủ tịch Hồ Chí Minh: “Các vua Hùng đã có công dựng nước, Bác cháu ta phải cùng nhau giữ nước”. Chính vì thế Trường có tên là Đại học Lạc Hồng.
Trường Đại học Lạc Hồng được thành lập theo Quyết định số 790/TTg ngày 24/09/1997 của Thủ Tướng Chính Phủ và hoạt động theo Quyết định số 3678/GD – ĐT ngày 13/11/1997 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Trường Đại học Lạc Hồng là một cơ sở giáo dục đa ngành, đa cấp học; gắn đào tạo với nghiên cứu khoa học, chuyển giao công nghệ trong các lĩnh vực kỹ thuật công nghệ, kinh tế và xã hội nhân văn. Nhà trường đảm bảo cung cấp và chăm lo những điều kiện học tập có chất lượng cho mọi người có nhu cầu đào tạo và đào tạo lại; mặt khác đảm bảo cung cấp nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn và hiểu biết chính trị cho thị trường lao động của Tỉnh Đồng Nai nói riêng, cả nước nói chung.
Trường Đại học Lạc Hồng là trường đào tạo nhân lực cung cấp trực tiếp cho các khu công nghiệp, khu chế xuất của Tỉnh Đồng Nai và các khu vực lân cận. Chính vì thế trường đã xây dựng chương trình đào tạo theo tỉ lệ 60% lý thuyết, 40% thực hành và tự học. Bên cạnh đào tạo nhân lực, Nhà trường chú trọng vườn ươm nhân tài. Những sinh viên có học lực từ khá trở lên phải tự chịu trách nhiệm với điểm số của mình và phải tham gia nghiên cứu khoa học. Nhà trường luôn có một niềm tin vững chắc đó là mỗi sinh viên đều có một tiềm năng và nhà trường có nhiệm vụ phải khơi dậy những tiềm năng ấy cho sinh viên bằng hoạt động nghiên cứu khoa học. Với chương trình đào tạo như vậy sinh viên sẽ nhanh chóng kiếm được việc làm sau khi tốt nghiệp.
Nhà trường có xu hướng đưa trường học gần với các khu chế xuất, khu công nghiệp, tạo điều kiện cho cán bộ nhân viên học thêm chuyên môn nghiệp vụ và phục vụ cho nhu cầu học tập suốt đời của các giảng viên, cán bộ công nhân viên, sinh viên trong Trường.
Chức năng – nhiệm vụ và sứ mạng của trường.
Chức năng nhiệm vụ:
Đào tạo đội ngũ kỹ sư, cử nhân và sau đại học; bồi dưỡng nguồn nhân lực lao động kinh tế - kỹ thuật có trình độ cho các công ty, xí nghiệp, … thuộc các khu công nghiệp, đáp ứng nhu cầu xã hội.
Kết hợp việc giảng dạy, học tập với nghiên cứu khoa học cho giáo viên và sinh viên phục vụ cho sản xuất – dịch vụ đa ngành.
Quan hệ hợp tác với các tổ chức, các trường đại học, viện nghiên cứu của các nước trong khu vực và thế giới
Sứ mạng của Trường:
Sứ mạng của Trường Đại học Lạc Hồng là đào tạo dựa trên triết lý:
“Đào tạo nhân lực chất lượng cao, có ý thức chính trị phục vụ sự nghiệp công nghiệp hóa – hiện đại hóa đất nước trong thời kỳ hội nhập và hợp tác quốc tế.
Bồi dưỡng nhân tài, có khả năng học lên sau đại học có năng lực nghiên cứu khoa học mang tính ứng dụng cao.
Sinh viên tốt nghiệp làm việc hiệu quả, từng bước tự đào tạo thành nhà quản lý đáp ứng nhu cầu của các tổ chức trong xã hội”.
CÁC PHÒNG BAN CHÍNH
Phòng Đảng ủy, Đoàn thanh niên, ĐT: 0613951957 - nhà E102
Phòng Thanh tra giáo dục, ĐT: 0618850970 - nhà B107
Phòng Đào tạo; ĐT: 0613952778; 0613953127; 0613952188 - nhà B101
Bộ môn cơ bản; ĐT: 0613951481 - nhà B108
Phòng Nghiên cứu khoa học và Sau đại học
ĐT: 0613951924 - nhà B105
Trung tâm Thông tin tư liệu http://irc.lhu.edu.vn - nhà A201
ĐT: 0613952726
Phòng Tổ chức – Hành chính (TC-HC) - nhà văn phòng CS1
ĐT: 0613952138
Phòng Tài chính (TC), ĐT: 0613952033 - nhà văn phòng CS1
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng - nhà văn phòng CS1
Phòng Xây dựng và Cung ứng vật tư; - nhà A104
Phòng Quản trị - Thiết bị (QT-TB) - nhà C105
ĐT: 0618850595
Phòng Công tác chính trị - Sinh viên (CTCT) - nhà D101
ĐT: 0613952250
Phòng Thực hành và Chuyển giao công nghệ, ĐT: 0613952422 - nhà D102
Phòng Quan hệ Quốc tế http://dcc.lhu.edu.vn - nhà B104
ĐT: 0613953128
Trung tâm Quan hệ doanh nghiệp và hỗ trợ sinh viên - nhà văn phòng CS1
ĐT: 0613951347
Ký túc xá Lạc Hồng, ĐT: 0613953598 Địa chỉ: KP4 – Phường Bửu Long BH - ĐN
Khoa Anh văn đại cương, ĐT: 0618850894 - nhà C102
Khoa Công nghệ thông tin http://cs.lhu.edu.vn - nhà B301
ĐT: 0613952251
Khoa Điện – Điện tử http://dv.lhu.edu.vn - nhà C104
ĐT: 0613952255
Khoa Cơ Điện http://codien.lhu.edu.vn - nhà C lầu 2
ĐT: 0613951937
Khoa Đông phương http://dp.lhu.edu.vn - nhà E205
ĐT: 0613951926
Khoa Ngoại ngữ http://ed.lhu.edu.vn - nhà E305
ĐT: 0613952254
Khoa Quản trị - Kinh tế quốc tế http://qt.lhu.edu.vn - nhà D306
ĐT: 0613952252
Khoa Kế toán – Kiểm toán http://kt.lhu.edu.vn - nhà B104
ĐT: 0613953441
Khoa Tài chính – Ngân hàng http://tcnh.lhu.edu.vn - nhà B403
ĐT: 0613952923
Khoa Công nghệ sinh học – Môi trường http://mt.lhu.edu.vn - nhà B404
ĐT: 0613953442
Khoa Công nghệ hóa và Thực phẩm http://cfe.lhu.edu.vn - nhà C lầu 5
ĐT: 0613951795
Khoa Kỹ thuật công trình http://kc.lhu.edu.vn - nhà C103
ĐT: 0613952253
Trung tâm Tin học và Ngoại ngữ, ĐT: 0613951995 - nhà CS1
HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
NGÀNH ĐÀO TẠO – CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN:
Hệ thống Thông tin
Kỹ thuật phần mềm
Kỹ thuật máy tính
Mạng máy tính và truyền thông
KHOA ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG:
Công nghệ cắt may
Công nghệ tự động hoá
Điện tử - Viễn thông
Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử
KHOA CƠ ĐIỆN:
Điện công nghiệp
Cơ điện tử
KHOA CÔNG NGHỆ HÓA HỌC:
Công nghệ Hóa học
Công nghệ Thực phẩm
KHOA KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH:
Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp
Xây dựng cầu đường
KHOA MÔI TRƯỜNG:
Khoa học - Môi trường
Nông nghiệp
Công nghệ - Sinh học
KHOA KẾ TOÁN – KIỂM TOÁN:
KHOA TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG:
KHOA QUẢN TRỊ - KINH TẾ QUỐC TẾ:
Quản trị kinh doanh (Quản trị Doanh nghiệp, Quản trị du lịch, Quản trị thương mại điện tử, Luật kinh tế).
Ngoại thương
KHOA ĐÔNG PHƯƠNG:
Trung Quốc học
Nhật Bản học
Hàn Quốc học
Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch)
KHOA NGOẠI NGỮ :
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN KHÓA 2012
HK1 (11TC)
|
HK2 (15TC)
|
HK3 (21TC)
|
HK4 (19TC)
|
HK5 (18TC)
|
11001 1(0,0,1)
Giáo dục thể chất 1
|
11047 1(0,0,1)
Giáo dục thể chất 2
|
11048 1(0,0,1)
Giáo dục thể chất 3
|
11006 2(2,0,0)
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
11005 3(3,0,0)
Đường lối cách mạng của
ĐCS Việt Nam
|
11042 2(1,1,0)
Toeic 1
|
11043 2(1,1,0)
Toeic 2
|
11044 3(2,0,1)
Toeic 3
|
1015 4(3,1,0)
Cơ sở dữ liệu
|
11046 3(2,0,1)
Toeic 5
11045 3(2,0,1)
Toeic 4
|
11052 2(1,0,1)
Toán Cao cấp 1
|
sh
|
11053 2(1,0,1)
Toán Cao cấp 2
1036 3(3,0,0)
Cấu trúc máy tính
|
1012 4(3,1,0)
Mạng máy tính
1048 4(3,1,0)
Cơ sở dữ liệu
|
1030 4(3,0,1)
Thiết kế hệ thống mạng
1009 3(2,1,0)
Thiết kế Web
|
11054 3(2,1,0)
Tin học đại cương
|
1040 3(2,0,1)
Lắp ráp cài đặt máy tính
1046 4(3,0,1)
Toán rời rạc
|
|
1035 4(3,1,0)
Cấu trúc dữ liệu và thuật giải
|
1026 4(3,1,0)
Lập trình hướng đối tượng
|
11018 3(2,1,0)
Kỹ thuật lập trình
1001 4(3,1,0)
Ngôn ngữ C/C++
1044 3(2,1,0)
Ngôn ngữ C/C++
nâng cao
|
|
|
11025 2(2,0,0)
Pháp luật đại cương
|
1(0,0,1)
Tự chọn 1
|
Giáo dục Quốc phòng
|
11020 2(1,1,0)
Lý thuyết xác suất thống kê
|
11004 5(4,0,1)
Những nguyên lý cơ bản
của CN Mác Lê Nin
1041 3(3,0,0)
Phương pháp tính
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN KHÓA 2012
HK6 (16TC)
|
HK7 (16TC)
|
HK8 (21TC)
|
HK9 (10TC)
|
1010 4(3,1,0)
Lập trình Web
|
1024 4(3,1,0)
Dịch vụ mạng
Microsoft MCSA
|
1212 9(9,0,0)
Phát triển hệ thống thông tin
|
99999 10(10,0,0)
Tốt nghiệp
|
1016 4(3,1,0)
Hệ quản trị SQL Server
|
1213 4(3,0,1)
Quản trị hệ thống CSDL
|
1205 4(3,0,1)
Dịch vụ mạng Microsoft MCSE
|
11901
Chính trị tổng hợp
|
4(3,1,0)
Tự chọn 2
|
4(3,1,0)
Tự chọn 4
|
4(3,0,1)
Tự chọn 6
|
Tự chọn 6: Chọn 4 tín chỉ
1207 4(3,0,1)
Thương mại điện tử
1203 4(3,0,1)
Kho dữ liệu và OLAP
|
4(3,1,0)
Tự chọn 3
|
4(3,1,0)
Tự chọn 5
|
4(3,0,1)
Tự chọn 7
|
|
Tự chọn 2: Chọn 4 tín chỉ
1043 4(3,1,0)
Lập trình ứng dụng
giao tiếp với C#
1023 4(3,1,0)
Lập trình cơ bản với Java
Tự chọn 3: Chọn 4 tín chỉ
1034 4(3,1,0)
Phân tích thiết kế hệ thống
1033 4(3,1,0)
Ngôn ngữ mô hình hóa
thống nhất
|
Tự chọn 4: Chọn 4 tín chỉ
1220 4(3,1,0)
Hệ quản trị DB2
1214 4(3,1,0)
Hệ quản trị Oracle
|
Tự chọn 5: Chọn 4 tín chỉ
1027 4(3,1,0)
Lập trình ứng dụng
CSDL với Java
1042 4(3,1,0)
Lập trình ƯDCSDL với C#
|
Tự chọn 7: Chọn 4 tín chỉ
1221 4(3,0,1)
Hệ quản trị DB2 nâng cao
1218 4(3,0,1)
Hệ quản trị Oracle nâng cao
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH MẠNG VÀ TRUYỀN THÔNG KHÓA 2012
HK1 (11TC)
|
HK2 (15TC)
|
HK3 (21TC)
|
HK4 (19TC)
|
HK5 (18TC)
|
11001 1(0,0,1)
Giáo dục thể chất 1
|
11047 1(0,0,1)
Giáo dục thể chất 2
|
11048 1(0,0,1)
Giáo dục thể chất 3
|
11025 2(2,0,0)
Pháp luật đại cương
|
11005 3(3,0,0)
Đường lối cách mạng
của ĐCS Việt Nam
|
11042 2(1,1,0)
Toeic 1
|
11043 2(1,1,0)
Toeic 2
|
11044 3(2,0,1)
Toeic 3
|
11045 3(2,0,1)
Toeic 4
|
11046 3(2,0,1)
Toeic 5
|
11052 2(1,0,1)
Toán Cao cấp 1
|
sh
|
sh
|
11053 2(1,0,1)
Toán Cao cấp 2
1036 3(3,0,0)
Cấu trúc máy tính
11006 2(2,0,0)
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
1009 3(2,1,0)
Thiết kế Web
|
11054 3(2,1,0)
Tin học đại cương
|
1046 4(3,0,1)
Toán rời rạc
|
1040 3(2,0,1)
Lắp ráp cài đặt máy tính
|
1012 4(3,1,0)
Mạng máy tính
|
1030 4(3,0,1)
Thiết kế hệ thống mạng
|
|
|
|
1044 3(2,1,0)
Ngôn ngữ C/C++ nâng cao
1035 4(3,1,0)
Cấu trúc dữ liệu và thuật giải
11018 3(2,1,0)
Kỹ thuật lập trình
1026 4(3,1,0)
Lập trình hướng đối tượng
1001 4(3,1,0)
Ngôn ngữ C/C++
|
|
Giáo dục Quốc phòng
|
11020 2(1,1,0)
LT Xác suất thống kê
|
11004 5(4,0,1)
Những nguyên lý cơ bản
của Chủ nghĩa Mác – Lênin
1041 3(3,0,0)
Phương pháp tính
|
1048 4(3,1,0)
Cơ sở dữ liệu
|
1(0,0,1)
Tự chọn 1
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH MẠNG VÀ TRUYỀN THÔNG KHÓA 2012
HK6 (15TC)
|
HK7 (19TC)
|
HK8 (23TC)
|
HK9 (10TC)
|
1502 3(3,0,0)
An toàn và bảo mật
hệ thống mạng nâng cao
1047 3(2,0,1)
Hệ điều hành Linux
1010 4(3,1,0)
Lập trình Web
|
1024 4(3,1,0)
Dịch vụ mạng Microsoft
MCSA
sh
|
1506 4(3,1,0)
Quản trị hệ thống mạng WAN
|
99999 10(10,0,0)
Tốt nghiệp
|
|
1025 4(3,1,0)
Dịch vụ mạng
Microsoft MCSE
|
|
11901
Chính trị tổng hợp
|
1504 4(3,1,0)
Mạng máy tính nâng cao
|
1505 4(3,0,1)
Quản trị hệ thống
mạng LAN
sh
|
1509 9(9,0,0)
Phát triển hệ thống
đa phương tiện
|
|
4(3,1,0)
Tự chọn 2
|
1508 4(3,0,1)
Thiết kế hệ thống mạng
Intranet
|
1507 3(3,0,0)
Thiết bị truyền thông và mạng
|
|
|
1501 3(3,0,0)
An toàn và bảo mật
hệ thống mạng
|
1503 4(3,0,1)
Dịch vụ mạng Linux/Unix (LPI)
|
Tự chọn 2: Chọn 4 tín chỉ
1043 4(3,1,0)
Lập trình ứng dụng
giao tiếp với C#
1023 4(3,1,0)
Lập trình cơ bản với Java
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH KỸ THUẬT MÁY TÍNH KHÓA 2012
HK1 (11TC)
|
HK2 (15TC)
|
HK3 (21TC)
|
HK4 (19TC)
|
HK5 (18TC)
|
11001 1(0,0,1)
Giáo dục thể chất 1
|
11047 1(0,0,1)
Giáo dục thể chất 2
|
11048 1(0,0,1)
Giáo dục thể chất 3
|
11025 2(2,0,0)
Pháp luật đại cương
|
1009 3(2,1,0)
Thiết kế Web
|
11042 2(1,1,0)
Toeic 1
|
11043 2(1,1,0)
Toeic 2
|
11044 3(2,0,1)
Toeic 3
|
11045 3(2,0,1)
Toeic 4
|
11046 3(2,0,1)
Toeic 5
|
11052 2(1,0,1)
Toán Cao cấp 1
|
11053 2(1,0,1)
Toán Cao cấp 2
sh
|
11004 5(4,0,1)
Những nguyên lý cơ bản của
chủ nghĩa Mác – Lênin
|
11006 2(2,0,0)
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
11005 3(3,0,0)
Đường lối Cách mạng
của ĐCS Việt Nam
|
11054 3(2,1,0)
Tin học đại cương
|
1046 4(3,0,1)
Toán rời rạc
|
1036 3(3,0,0)
Cấu trúc máy tính
sh
|
1012 4(3,1,0)
Mạng máy tính
|
1030 4(3,0,1)
Thiết kế hệ thống mạng
|
11018 3(2,1,0)
Kỹ thuật lập trình
|
1001 4(3,1,0)
Ngôn ngữ C/C++
|
1040 3(2,0,1)
Lắp ráp cài đặt máy tính
|
1035 4(3,1,0)
Cấu trúc dữ liệu và thuật giải
|
1026 4(3,0,1)
Lập trình hướng đối tượng
|
Giáo dục Quốc phòng
|
11020 2(1,1,0)
LT Xác suất thống kê
|
1044 3(2,1,0)
Ngôn ngữ C/C++ nâng cao
1041 3(3,0,0)
Phương pháp tính
|
1048 4(3,1,0)
Cơ sở dữ liệu
|
1(0,0,1)
Tự chọn 1
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH KỸ THUẬT MÁY TÍNH KHÓA 2012
HK6 (17 TC)
|
HK7 (15 TC)
|
HK8 (21TC)
|
HK9 (10TC)
|
1401 2(1,0,1)
Điện tử căn bản
|
1405 3(2,1,0)
Lập trình Java nâng cao
|
1406 9(9,0,0)
Phát triển phần mềm nhúng
|
99999 10(10,0,0)
Tốt nghiệp
|
1047 3(2,0,1)
Hệ điều hành Linux
|
1408 4(3,1,0)
Vi xử lý – Vi điều khiển
|
1402 4(3,1,0)
Hệ thống nhúng
|
11901
Chính trị tổng hợp
|
1010 4(3,1,0)
Lập trình Web
|
1404 4(3,1,0)
Hợp ngữ
{2011 trở đi}
|
1409 4(3,1,0)
Xử lý tín hiệu số
|
|
1403 4(3,0,1)
Hệ thống số
|
4(3,0,1)
Tự chọn 3
|
1407 4(3,0,1)
Thiết kế vi mạch
với Verilog
|
|
4(3,1,0)
Tự chọn 2
|
|
Tự chọn 2: Chọn 4/8 tín chỉ
1043 4(3,1,0)
Lập trình ứng dụng
giao tiếp với C#
1023 4(3,1,0)
Lập trình cơ bản với Java
|
Tự chọn 3: Chọn 4/8 tín chỉ
1410 4(3,1,0)
Xử lý ảnh
1412 4(3,1,0)
Lập trình thiết bị di động
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH KỸ THUẬT PHẦN MỀM KHÓA 2012
HK1 (11TC)
|
HK2 (15TC)
|
HK3 (21 TC)
|
HK4 (19TC)
|
HK5 (18TC)
|
11001 1(0,0,1)
Giáo dục thể chất 1
|
11047 1(0,0,1)
Giáo dục thể chất 2
|
11048 1(0,0,1)
Giáo dục thể chất 3
|
11025 2(2,0,0)
Pháp luật đại cương
|
1009 3(2,1,0)
Thiết kế Web
|
11042 2(1,1,0)
Toeic 1
|
11043 2(1,1,0)
Toeic 2
|
11044 3(2,0,1)
Toeic 3
|
11045 3(2,0,1)
Toeic 4
|
11046 3(2,0,1)
Toeic 5
|
11052 2(1,0,1)
Toán Cao cấp 1
|
11053 2(1,0,1)
Toán Cao cấp 2
sh
|
11004 5(4,0,1)
Những nguyên lý cơ bản của
chủ nghĩa Mác – Lênin
|
11006 2(2,0,0)
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
11005 3(3,0,0)
Đường lối Cách mạng
của ĐCS Việt Nam
|
11054 3(2,1,0)
Tin học đại cương
|
1046 4(3,0,1)
Toán rời rạc
|
1036 3(2,0,1)
Cấu trúc máy tính
sh
|
1012 4(3,1,0)
Mạng máy tính
|
1030 4(3,0,1)
Thiết kế hệ thống mạng
|
11018 3(2,1,0)
Kỹ thuật lập trình
|
1001 4(3,1,0)
Ngôn ngữ C/C++
|
1040 3(3,0,0)
Lắp ráp cài đặt máy tính
|
1035 4(3,1,0)
Cấu trúc dữ liệu và thuật giải
|
1026 4(3,0,1)
Lập trình hướng đối tượng
|
Giáo dục Quốc phòng
|
11020 2(1,1,0)
LT Xác suất thống kê
|
1044 3(2,1,0)
Ngôn ngữ C/C++ nâng cao
1041 3(3,0,0)
Phương pháp tính
|
1048 4(3,1,0)
Cơ sở dữ liệu
|
1(0,0,1)
Tự chọn 1
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH KỸ THUẬT PHẦN MỀM KHÓA 2012
HK6 (16TC)
|
HK7 (16TC)
|
HK8 (21TC)
|
HK9 (10TC)
|
4(3,1,0)
Tự chọn 2
|
4(3,1,0)
Tự chọn 4
|
1307 4(3,1,0)
Công nghệ XML và
ứng dụng
|
99999 10(10,0,0)
Tốt nghiệp
|
1010 4(3,1,0)
Tự chọn 3
|
4(3,1,0)
Tự chọn 5
|
1304 9(9,0,0)
Phá triển phần mềm
|
11901
Chính trị tổng hợp
|
1010 4(3,1,0)
Lập trình Web
|
1024 4(3,1,0)
Dịch vụ mạng
Microsoft MCSA
|
1303 4(3,0,1)
Quản lý dự án CNTT
|
Tự chọn 6: Chọn 4 tín chỉ
1308 4(3,0,1)
Kiểm tra chất lượng dự án
1306 4(3,0,1)
Kiểm thử phần mềm
|
1016 4(3,1,0)
Hệ quản trị SQL Server
|
1305 4(3,0,1)
Công nghệ phần mềm
|
4(3,0,1)
Tự chọn 6
|
|
Tự chọn 1: Chọn 1 tín chỉ
1051 1(0,0,1)
Kỹ năng mềm
|
|
|
|
Tự chọn 2: Chọn 4 tín chỉ
1043 4(3,1,0)
Lập trình ứng dụng
giao tiếp với C#
1023 4(3,1,0)
Lập trình cơ bản với Java
1050 1(0,0,1)
Nghệ thuật giao tiếp
1052 1(0,0,1)
Kỹ thuật biên soạn
tài liệu b.cáo báo cáo
|
Tự chọn 3: Chọn 4 tín chỉ
1034 4(3,1,0)
Phân tích thiết kế hệ thống
1033 4(3,1,0)
Ngôn ngữ mô hình hóa
thống nhất
|
|
Tự chọn 4: Chọn 4 tín chỉ
1301 4(3,1,0)
Phát triển phần mềm HĐT
1302 4(3, 1, 0)
Phát triển phần mềm
mã nguồn mở
|
Tự chọn 5: Chọn 4 tín chỉ
1027 4(3,1,0)
Lập trình ứng dụng
CSDL với Java
1042 4(3,1,0)
Lập trình ƯDCSDL với C#
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG KHÓA 2012
HK1 (16TC)
|
HK2 (17TC)
|
HK3 (18TC)
|
HK4 (19TC)
|
HK5 (15TC)
|
11001 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 1
|
11047 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 2
|
11048 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 3
|
11004 5(4,0,1)
Những nguyên lý cơ bản
của CN Mac Lênin
|
2010 3(2,0,1)
AV chuyên ngành
|
11042 2(1,1,0)
Toeic 1
|
11043 2(1,1,0)
Toeic 2
|
11044 3(2,0,1)
Toeic 3
|
11025 2(2,0,0)
Pháp luật đại cương
|
14201 2(1,0,1)
Kỹ thuật số
|
11010 3(2,0,1)
Toán A1
|
11011 4(4,0,0)
Toán A2
|
11012 3(2,0,1)
Toán A3
|
2196 3(2,0,1)
Lập trình C trong điện tử
|
14203 3(2,0,1)
Vi điều khiển
|
11021 3(2,0,1)
Vật lý đại cương
|
11022 1(0,0,1)
TN Vật lý đại cương
|
2023 4(4,0,0)
Điện tử 1
|
2049 2(2,0,0)
Toán kỹ thuật
|
2031 1(0,1,0)
TN Vi điều khiển
|
2001 3(3,0,0)
Linh kiện điện tử
|
14202 2(1,0,1)
Thiết kế mạch in
|
2003 3(3,0,0)
Lý thuyết tín hiệu
|
2024 3(2,0,1)
Điện tử 2
|
2019 1(0,0,1)
TN kỹ thuật số
|
2020 4(4,0,0)
Mạch điện 1
|
2022 3(3,0,0)
Mạch điện 2
|
2011 2(1,0,1)
Đo lường điện và TBĐ
|
2025 1(0,0,1)
TN Điện tử
|
2012 2(1,0,1)
Khí cụ điện-Máy điện
|
Giáo dục Quốc phòng
|
2021 1(0,0,1)
Thí nghiệm đo lường và MĐ
|
2004 2(0,1,1)
Thực tập cơ sở
|
11045 3(2,0,1)
Toeic 4
|
11046 3(2,0,1)
Toeic 5
|
|
11054 3(2,1,0)
Tin học đại cương
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG KHÓA 2012
HK6 (20TC)
|
HK7 (20TC)
|
HK8 (13TC)
|
HK9 (10TC)
|
11006 2(2,0,0)
Tư tưởng HCM
|
11005 3(3,0,0)
Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
|
2145 3(2,0,1)
Anten và truyền sóng
|
99999 10(10,0,0)
Tốt nghiệp
|
2133 1(0,0,1)
TN Vi mạch số
2129 3(2,1,0)
Vi mạch số
|
2141 5(5,0,0)
ĐTTT và HTVT
14111 3(2,0,1)
Kỹ thuật lập trình PLC
|
2033 3(2,0,1)
G.tiếp và ĐK bằng MT
|
11901
Chính trị tổng hợp
|
2014 3(2,0,1)
Vi điều khiển nâng cao
|
14204 2(1,0,1)
Điện tử CS
|
2147 3(2,0,1)
KT thông tin quang
|
|
14106 4(4,0,0)
Hệ thống ĐKTĐ
|
2040 1(0,0,1)
TN điện tử CS
|
2044 1(0,0,1)
TN điện tử dân dụng
|
|
2005 3(3,0,0)
DSP
|
2146 3(2,0,1)
Tổng quan viễn thông
|
2149 1(0,0,1)
Chuyên đề tổng hợp
|
|
2006 1(0,0,1)
Thí nghiệm DSP
14108 2(1,0,1)
Kỹ thuật đo lường cảm biến
|
2142 1(0,0,1)
TN Viễn thông
2037 1(0,0,1)
TN PLC
|
2048 2(1,1,0)
TT kỹ thuật viên
|
|
2035 1(0,0,1)
TN đo lường cảm biến
|
2032 1(1,0,0)
Thực tập Robot
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH TỰ ĐỘNG HÓA KHÓA 2012
HK1 (16TC)
|
HK2 (16TC)
|
HK3 (18TC)
|
HK4 (18TC)
|
HK5 (16TC)
|
11001 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 1
|
11047 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 2
|
11048 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 3
|
11004 5(4,0,1)
Những nguyên lý cơ bản
của CN Mac Lênin
|
2220 2(1,0,1)
Nguyên lý chi tiết máy
|
11042 2(1,1,0)
Toeic 1
|
11043 2(1,1,0)
Toeic 2
|
11044 3(2,0,1)
Toeic 3
|
11025 2(2,0,0)
Pháp luật đại cương
|
2012 2(1,0,1)
Khí cụ điện máy điện
|
11010 3(2,0,1)
Toán A1
|
11011 4(4,0,0)
Toán A2
|
11012 3(2,0,1)
Toán A3
|
2212 2(1,1,0)
Vẽ kỹ thuật
|
14203 3(2,0,1)
Vi điều khiển
|
11021 3(2,0,1)
Vật lý đại cương
|
11022 1(0,0,1)
TN Vật lý đại cương
|
2023 4(4,0,0)
Điện tử 1
|
14201 2(1,0,1)
Kỹ thuật số
|
2031 1(0,1,0)
TN Vi điều khiển
|
2001 3(3,0,0)
Linh kiện điện tử
|
14202 2(1,0,1)
Thiết kế mạch in
|
2003 3(3,0,0)
Lý thuyết tín hiệu
|
2019 1(0,0,1)
TN Kỹ thuật số
|
2006 1(0,0,1)
TN DSP
|
2020 4(4,0,0)
Mạch điện 1
|
11054 3(2,1,0)
Tin học đại cương
|
2004 2(0,1,1)
TT cơ sở
|
2025 1(0,0,1)
TN Điện tử
|
2005 3(3,0,0)
DSP
|
Giáo dục Quốc phòng
|
2021 1(0,0,1)
Thí nghiệm đo lường và MĐ
|
14114 2(1,0,1)
Cơ ứng dụng
|
11045 3(2,0,1)
Toeic 4
|
2214 1(0,1,0)
Thực tập cơ khí
|
|
14101 2(2,0,0)
An toàn điện
|
|
2049 2(2,0,0)
Toán kỹ thuật
|
11046 3(2,0,1)
Toeic 5
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH TỰ ĐỘNG HÓA KHÓA 2012
HK6 (19TC)
|
HK7 (19TC)
|
HK8 (14TC)
|
HK9 (10TC)
|
11006 2(2,0,0)
TT Hồ Chí Minh
|
11005 3(3,0,0)
Đường lối CM của Đảng
Cộng sản Việt Nam
2221 3(2,0,1)
Điều khiển số
2037 1(0,0,1)
Thí nghiệm PLC
14111 3(2,0,1)
Kỹ thuật lập trình PLC
2040 1(0,0,1)
TN điện tử CS
2014 3(2,0,1)
Vi điều khiển nâng cao
|
14103 3(3,0,0)
Công nghệ
CAD/CAM/CNC
14107 3(3,0,0)
Máy CNC
14112 2(2,0,0)
Kỹ thuật lập trình PLC
nâng cao
|
99999 10(10,0,0)
Tốt nghiệp
|
14108 2(1,0,1)
Kỹ thuật đo lường cảm biến
|
14204 2(1,0,1)
Điện tử công suất
14109 2(1,0,1)
Robot Công nghiệp
|
2242 3(3,0,0)
Thiết kế và mô phỏng
khuôn mẫu.
|
11901
Chính trị tổng hợp
|
2033 3(2,0,1)
Giao tiếp ĐK bằng MT
|
|
|
|
14104 3(2,0,1)
Công nghệ thủy lực
và khí nén
2010 3(2,0,1)
Anh văn chuyên ngành
2051 1(0,0,1)
Thí nghiệm công nghệ
thủy lực và Khí nén
|
|
2223 1(0,1,0)
TN công nghệ CAD/CAM/CNC
|
|
14106 4(4,0,0)
Hệ thống ĐKTĐ
|
|
|
|
2035 1(0,0,1)
TN đo lường cảm biến
|
|
2050 1(0,0,1)
Thí nghiệm PLC nâng cao
|
|
|
|
2241 1(0,0,1)
Đồ án ĐKTĐ
|
|
|
2032 1(1,0,0)
Thực tập Robot
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH ĐIỆN – ĐIỆN TỬ KHÓA 2012
HK1 (16TC)
|
HK2 (15TC)
|
HK3 (18TC)
|
HK4 (18TC)
|
HK5 (13TC)
|
11001 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 1
|
11047 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 2
|
11048 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 3
|
11004 5(4,0,1)
Những nguyên lý cơ bản
của CN Mac Lênin
|
2358 2(1,0,1)
Trang bị điện
|
11042 2(1,1,0)
Toeic 1
|
11043 2(1,1,0)
Toeic 2
|
11044 3(2,0,1)
Toeic 3
|
11025 2(2,0,0)
Pháp luật đại cương
|
14201 2(1,0,1)
Kỹ thuật số
|
11010 3(2,0,1)
Toán A1
|
11011 4(4,0,0)
Toán A2
|
11012 3(2,0,1)
Toán A3
|
2049 2(2,0,0)
Toán kỹ thuật
|
14203 3(2,0,1)
Vi điều khiển
|
11021 3(2,0,1)
Vật lý đại cương
|
11022 1(0,0,1)
TN Vật lý đại cương
|
2023 4(4,0,0)
Điện tử 1
|
2012 2(1,0,1)
Khí cụ điện – Máy điện
|
2031 1(0,1,0)
TN Vi điều khiển
|
2001 3(3,0,0)
Linh kiện điện tử
|
14202 2(1,0,1)
Thiết kế mạch in
|
2003 3(3,0,0)
Lý thuyết tín hiệu
|
2379 1(0,1,0)
Thực tập quấn dây máy điện
|
2019 1(0,0,1)
TN kỹ thuật số
|
2020 4(4,0,0)
Mạch điện 1
|
2374 1(0,1,0)
Thực tập điện cơ bản
|
2011 2(1,0,1)
Đo lường điện và TBĐ
|
2025 1(0,0,1)
TN Điện tử
|
2381 1(0,1,0)
Thực tập trang bị điện
|
Giáo dục Quốc phòng
|
2021 1(0,0,1)
Thí nghiệm đo lường và MĐ
|
2004 2(0,1,1)
TT cơ sở
|
11045 3(2,0,1)
Toeic 4
|
11046 3(2,0,1)
Toeic 5
|
|
11054 3(2,1,0)
Tin học đại cương
|
|
14101 2(2,0,0)
An toàn điện
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH ĐIỆN – ĐIỆN TỬ KHÓA 2012
HK6 (17TC)
|
HK7 (18TC)
|
HK8 (17TC)
|
HK9 (10TC)
|
11006 2(2,0,0)
Tư tưởng HCM
2014 3(2,0,1)
Vi điều khiển nâng cao
14104 3(2,0,1)
Công nghệ thuỷ lực và khí nén
14111 3(2,0,1)
Kỹ thuật lập trình PLC
2032 1(1,0,0)
Thực tập Robot
2344 3(2,0,1)
Mạng và cung cấp điện
2051 1(0,0,1)
TN CN thuỷ lực và khí nén
|
11005 3(3,0,0)
Đường lối CM của Đảng
Cộng sản Việt Nam
|
2345 3(3,0,0)
Thiết kế và mô phỏng
hệ thống điện
|
99999 10(10,0,0)
Tốt nghiệp
|
2342 2(1,0,1)
Kỹ thuật truyền số liệu
|
|
14110 2(1,0,1)
Truyền động điện
|
11901
Chính trị tổng hợp
|
2010 3(2,0,1)
AV chuyên ngành
|
|
14112 2(2,0,0)
Kỹ thuật lập trình
PLC nâng cao
|
|
14204 2(1,0,1)
Điện tử công suất
|
|
2050 1(0,0,1)
Thí nghiệm PLC nâng cao
|
|
14106 4(4,0,0)
Hệ thống ĐKTĐ
2040 1(0,0,1)
TN ĐT công suất
14108 2(1,0,1)
Kỹ thuật đo lường và cảm biến
2035 1(0,0,1)
TN Đo lường cảm biến
|
2037 1(0,0,1)
Thí nghiệm PLC
|
2044 1(0,0,1)
TN điện tử dân dụng
|
|
|
|
2048 2(1,1,0)
TT kỹ thuật viên
|
|
|
|
2033 3(2,0,1)
Gtiếp ĐK bằng MT
|
|
|
|
14102 3(2,0,1)
Bảo vệ rơle và TDH
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH ĐIỆN CÔNG NGHIỆP K2012
HK1 (12TC)
|
HK2 (14TC)
|
HK3 (19TC)
|
HK4 (19TC)
|
HK5 (19TC)
|
11001 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 1
11042 2(1,1,0)
Toeic 1
11021 3(2,0,1)
Vật lý đại cương
|
11047 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 2
|
11048 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 3
|
11004 5(4,0,1)
Nguyên lý cơ bản của
CN. Mac
|
3197 4(4,0,0)
Cung cấp điện
|
11010 3(2,0,1)
Toán cao cấp 1
|
11011 4(4,0,0)
Toán cao cấp 2
|
11012 3(2,0,1)
Toán cao cấp 3
|
11025 2(2,0,0)
Pháp luật đại cương
|
14104 3(2,0,1)
Công nghệ thủy lực và khí nén
|
|
11043 2(1,1,0)
Toeic 2
|
11044 3(2,0,1)
Toeic 3
|
11045 3(2,0,1)
Toeic 4
|
11046 3(2,0,1)
Toeic 5
|
|
11022 1(0,0,1)
Thí nghiệp vật lý
|
3003 2(1,0,1)
AutoCad
|
3120 2(2,0,0)
Kỹ thuật lạnh
|
14202 2(1,0,1)
Thiết kế mạch in
|
3080 2(1,0,1)
Hình họa-Vẽ kỹ thuật
|
11054 3(2,1,0)
Tin học đại cương
|
3027 2(1,0,1)
Lập trình kỹ thuật
|
14204 2(1,0,1)
Điện tử công suất
|
3062 1(0,0,1)
TT điện tử công suất
|
3159 1(0,1,0)
Thực tập nguội
|
3060 1(0,1,0)
TT điện cơ bản
|
3034 2(1,0,1)
Điện tử cơ bản
|
3061 1(0,1,0)
TT điện tử cơ bản
|
14106 4(4,0,0)
Hệ thống
điều khiển tự động
|
Giáo dục Quốc phòng
|
3128 2(1,0,1)
Mạch điện
|
3116 2(1,0,1)
Khí cụ điện
|
14201 2(1,0,1)
Kỹ thuật số
|
3057 1(0,0,1)
TT kỹ thuật số
|
|
|
14101 2(2,0,0)
An toàn điện
|
14108 2(1,0,1)
KT đo lường cảm biến
|
3063 1(0,0,1)
TT đo lường cảm biến
|
|
|
14114 2(1,0,1)
Cơ ứng dụng
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH ĐIỆN CÔNG NGHIỆP K2012
HK6 (19TC)
|
HK7 (16TC)
|
HK8 (16TC)
|
HK9 (10TC)
|
11006 2(2,0,0)
Tư tưởng HCM
|
11005 3(3,0,0)
Đường lối CM của Đảng CSVN
|
14110 2(1,0,1)
Truyền động điện
|
99999 10(10,0,0)
Tốt nghiệp
|
14109 2(1,0,1)
Robot công nghiệp
14203 3(2,0,1)
Vi điều khiển
|
3053 1(0,0,1)
Đồ án Robot
|
3114 1(0,0,1)
Đồ án trang bị điện
|
11901
Chính trị tổng hợp
|
3052 1(0,0,1)
Đồ án Điện – Điện tử
|
3069 1(0,0,1)
TT vi xử lý
|
3140 4(4,0,0)
Thiết bị điện trong CN
|
|
3085 1(0,0,1)
TT thủy khí
|
3111 2(1,0,1)
Giải tích mạng & MPHTĐ
|
3195 1(0,1,0)
TT Trang bị điện
|
|
3176 2(2,0,0)
Năng lượng tái tạo
|
14113 3(3,0,0)
Thiết kế hệ thống điện
|
14102 3(2,0,1)
BV Rơle & tự động hóa
|
|
3151 1(0,0,1)
Đồ án cung cấp điện
|
14111 3(2,0,1)
Kỹ thuật lập trình PLC
|
3064 1(0,1,0)
TT PLC
|
|
3131 3(3,0,0)
Máy điện
|
3144 2(1,0,1)
Tính toán sửa chữa MĐ
3087 3(3,0,0)
Mạng PLC
|
|
|
3138 2(2,0,0)
Quản lý dự án
|
3165 1(0,1,0)
TT Quấn dây máy điện
3086 1(0,0,1)
TT Mạng PLC
|
|
|
3171 2(1,0,1)
Anh văn chuyên ngành
Điện công nghiệp
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH CƠ ĐIỆN TỬ K2012
HK1 (14TC)
|
HK2 (15TC)
|
HK3 (16TC)
|
HK4 (19TC)
|
HK5 (16TC)
|
11001 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 1
|
11047 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 2
|
11048 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 3
|
11004 5(4,0,1)
Những nguyên lý cơ bản
của CN. Mac-Lênin
|
14202 2(1,0,1)
Thiết kế mạch In
|
11010 3(2,0,1)
Toán cao cấp 1
|
11011 4(4,0,0)
Toán cao cấp 2
|
11012 3(2,0,1)
Toán cao cấp 3
|
11025 2(2,0,0)
Pháp luật ĐC
|
14108 2(1,0,1)
Kỹ thuật đo lường cảm biến
|
11042 2(1,1,0)
Toeic 1
|
11043 2(1,1,0)
Toeic 2
|
11044 3(2,0,1)
Toeic 3
|
11045 3(2,0,1)
Toeic 4
|
11046 3(2,0,1)
Toeic 5
|
11021 3(2,0,1)
Vật lý đại cương
|
11022 1(0,0,1)
Thí nghiệp vật lý
|
3034 2(1,0,1)
Điện tử cơ bản
|
14204 2(1,0,1)
Điện tử công suất
|
3062 1(0,0,1)
TT điện tử công suất
|
3080 2(1,0,1)
Hình họa-Vẽ kỹ thuật
|
3003 2(1,0,1)
Autocad
|
3205 4(4,0,0)
Cơ kỹ thuật
|
3061 1(0,1,0)
TT điện tử cơ bản
|
3207 2(1,0,1)
Cơ sở công nghệ chế tạo máy
|
3060 1(0,1,0)
TT điện cơ bản
|
11054 3(2,1,0)
Tin học đại cương
|
3246 2(1,0,1)
Vật liệu kỹ thuật
|
3223 2(1,0,1)
Kỹ thuật đo lường CK
|
3232 4(3,0,1)
Nguyên lý, chi tiết máy
|
3222 2(1,0,1)
Kỹ thuật điện
|
3221 2(1,0,1)
Kỹ thuật nhiệt
|
3256 1(0,1,0)
TT cơ khí tổng quát
(nguội + hàn)
|
3027 2(1,0,1)
Lập trình kỹ thuật
|
3249 1(0,0,1)
Đồ án chi tiết máy
|
Giáo dục Quốc phòng
|
|
|
14201 2(1,0,1)
Kỹ thuật số
|
3057 1(0,0,1)
TT kỹ thuật số
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH CƠ ĐIỆN TỬ K2012
HK6 (19TC)
|
HK7 (17TC)
|
HK8 (18TC)
|
HK9 (10TC)
|
11006 2(2,0,0)
Tư tưởng HCM
|
11005 3(3,0,0)
Đường lối CM của ĐCSVN
|
3215 3(3,0,0)
Khai thác phần mềm trong
gia công khuôn mẫu
|
99999 10(10,0,0)
Tốt nghiệp
|
14104 3(2,0,1)
Công nghệ thủy lực
và khí nén
|
3085 1(0,0,1)
TT thủy khí
|
3250 1(0,0,1)
Đồ án Cơ điện tử
|
11901
Chính trị tổng hợp
|
14203 3(2,0,1)
Vi điều khiển
|
3069 1(0,0,1)
TT vi xử lý
|
3202 2(2,0,0)
An toàn và môi trường CN
|
|
3063 1(0,0,1)
TT đo lường cảm biến
|
14111 3(2,0,1)
Kỹ thuật lập trình PLC
|
14112 2(2,0,0)
Kỹ thuật lập trình PLC
nâng cao
|
|
14106 4(4,0,0)
Hệ thống
điều khiển tự động
|
14107 3(3,0,0)
Máy CNC
|
14103 3(3,0,0)
Công nghệ CAD/CAM/CNC
|
|
3052 1(0,0,1)
Đồ án điện - điện tử
|
3292 1(1,0,0)
Xử lý ảnh công nghiệp
|
3064 1(0,1,0)
Thực tập PLC
|
|
3260 2(1,0,1)
Anh văn CN cơ điện tử
|
14109 2(1,0,1)
Robot công nghiệp
|
3255 1(0,0,1)
TT CAD/CAM/CNC
|
|
14110 2(1,0,1)
Truyền động điện
|
3053 1(0,0,1)
Đồ án robot
|
3213 4(4,0,0)
Hệ thống điều khiển quá trình
|
|
3268 1(0,0,1)
TT truyền động điện
|
3258 2(1,0,1)
TT máy công cụ 1
|
3275 1(0,1,0)
TT máy công cụ 2
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH XDDD & CÔNG NGHIỆP K2012
HK1 (13TC)
|
HK2 (16TC)
|
HK3 (18TC)
|
HK4 (21TC)
|
HK5 (16TC)
|
11001 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 1
|
11047 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 2
|
11048 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 3
|
11004 5(4,0,1)
Những nguyên lý cơ bản
của CN. Mac
|
4003 2(1,0,1)
Ngoại ngữ chuyên ngành
|
11021 3(2,0,1)
Vật lý đại cương
|
11022 1(0,0,1)
Thí nghiệm Vật lý
|
4001 2(1,0,1)
Kỹ thuật điện c.trình
|
11025 2(2,0,0)
Pháp luật đại cương
|
4016 3(2,0,1)
Cơ học kết cấu 2
|
4005 2(1,0,1)
Hình họa – Vẽ kỹ thuật
|
11054 3(2,1,0)
Tin học đại cương
{Word, Excel, PowerPoint, Internet}
|
4009 2(1,0,1)
Cơ lưu chất
|
4014 3(2,0,1)
Sức bền vật liệu 2
|
4018 2(1,0,1)
Cơ học đất
|
11010 3(2,0,1)
Toán A1
|
11011 4(4,0,0)
Toán A2
|
11012 3(2,0,1)
Toán A3
|
4015 3(2,0,1)
Cơ học kết cấu 1
|
4107 2(1,0,1)
Kiến trúc 1
|
11042 2(1,1,0)
Toeic 1
|
11043 2(1,1,0)
Toeic 2
|
11044 3(2,0,1)
Toeic 3
|
1004 4(3,1,0)
Thuật giải
11045 3(2,0,1)
Toeic 4
|
11046 3(2,0,1)
Toeic 5
|
4017 2(1,0,1)
Địa chất công trình
|
4012 3(2,0,1)
Cơ học cơ sở
|
4013 4(4,0,0)
Sức bền vật liệu 1
|
4006 3(2,0,1)
Autocad
|
4025 3(2,0,1)
Kết cấu bê tông cốt thép 1
|
Giáo dục Quốc phòng
|
4002 2(1,0,1)
Trắc địa
|
4019 2(1,0,1)
Vật liệu xây dựng
|
4036 1(0,0,1)
Thực tập trắc địa
|
4135 1(0,0,1)
Thí nghiệm vật liệu XD
|
|
|
4037 1(1,0,0)
Thực tập ĐCCT
|
4038 1(0,0,1)
Thực tập kỹ thuật 1
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH XDDD & CÔNG NGHIỆP K2012
HK6 (16TC)
|
HK7 (15TC)
|
HK8 (14TC)
|
HK9 (10TC)
|
11006 2(2,0,0)
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
11005 3(3,0,0)
Đường lối CM của Đảng
|
4122 2(1,0,1)
CT trên nền đất yếu
|
99999 10(10,0,0)
Tốt nghiệp
|
4123 3(2,0,1)
Kết cấu Thép 1
|
4132 2(1,1,0)
Tin học xây dựng 1
|
4129 2(1,0,1)
Tổ chức xây dựng
|
11901
Chính trị tổng hợp
|
4120 3(2,0,1)
Nền & Móng 1
|
4127 2(1,1,0)
Kết cấu BT cốt thép 3
|
4131 2(1,0,1)
Sửa chữa – Gia cố CT
|
|
4126 2(1,1,0)
Kết cấu bê tông cốt thép 2
|
4124 2(1,0,1)
Kết cấu thép 2
|
4030 2(1,0,1)
Kinh tế xây dựng
|
|
4108 2(1,0,1)
Kiến trúc 2
|
4128 2(1,0,1)
K.thuật thi công-MXD
|
4111 2(1,0,1)
Cấp thoát nước
|
|
4042 1(0,0,1)
Đồ án kết cấu BTCT
|
4121 2(1,0,1)
Nền & Móng 2
|
4133 2(1,0,1)
Tin học xây dựng 2
|
|
4134 1(0,0,1)
Thực tập kỹ thuật 2
|
4043 1(0,0,1)
Đồ án Nền & Móng
|
4144 1(0,0,1)
Đồ án thi công
|
|
4139 1(0,0,1)
Th.nghiệm cơ học đất
|
4141 1(0,0,1)
Đồ án Thép
|
4246 2(0,1,1)
Đồ án Tổng hợp
|
|
4140 1(0,0,1)
Đồ án kiến trúc
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG K2012
HK1 (13TC)
|
HK2 (16TC)
|
HK3 (18TC)
|
HK4 (21TC)
|
HK5 (16TC)
|
11001 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 1
|
11047 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 2
|
11048 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 3
|
11004 5(4,0,1)
Những nguyên lý cơ bản
của CN. Mac
|
4003 2(1,0,1)
Ngoại ngữ chuyên ngành
|
|
11011 4(4,0,0,)
Toán A2
|
11012 3(2,0,1)
Toán A3
|
11025 2(2,0,0)
Pháp luật đại cương
|
11010 3(2,0,1)
Toán A1
4210 2(1,0,1)
Thủy lực – Thủy văn
|
11042 2(1,1,0)
Toeic 1
|
11043 2(1,1,0)
Toeic 2
|
11044 3(2,0,1)
Toeic 3
|
11045 3(2,0,1)
Toeic 4
|
11046 3(2,0,1)
Toiec 5
|
11021 3(2,0,1)
Vật lý đại cương
|
11022 1(0,0,1)
Thí nghiệm vật lý
|
4001 2(1,0,1)
Kỹ thuật điện c.trình
|
4015 3(2,0,1)
Cơ học kết cấu 1
|
4016 3(2,0,1)
Cơ học kết cấu 2
|
4017 2(1,0,1)
Địa chất công trình
|
4002 2(1,0,1)
Trắc địa
|
4013 4(4,0,0)
Sức bền vật liệu 1
|
1004 4(3,1,0)
Thuật giải
4014 3(2,0,1)
Sức bền vật liệu 2
|
4018 2(1,0,1)
Cơ học đất
|
4005 2(1,0,1)
Hình họa – Vẽ kỹ thuật
|
4012 3(2,0,1)
Cơ học cơ sở
|
4019 2(1,0,1)
Vật liệu xây dựng
|
4036 1(0,0,1)
Thực tập Trắc địa
|
4025 3(2,0,1)
Kết cấu bê tông cốt thép 1
|
Giáo dục Quốc phòng
|
11054 3(2,1,0)
Tin học đại cương
{Word, Excel, PowerPoint, Internet}
|
4037 1(1,0,0)
Thực tập địa chất CT
|
4006 3(2,0,1)
Autocad
|
4234 1(0,0,1)
T.nghiệm CHĐ-VLXD
|
|
|
4009 2(1,0,1)
Cơ lưu chất
|
4038 1(0,0,1)
Thực tập kỹ thuật 1
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG K2012
HK6 (17TC)
|
HK7 (16TC)
|
HK8 (12TC)
|
HK9 (10TC)
|
11006 2(2,0,0)
T.tưởng Hồ Chí Minh
4223 3(2,0,1)
Kết cấu Thép
|
11005 3(3,0,0)
Đường lối CM của Đảng
Công sản VN
|
4030 2(1,0,1)
Kinh tế xây dựng
|
99999 10(10,0,0)
Tốt nghiệp
|
4220 3(2,1,0)
Nền & Móng
|
4232 3(2,0,1)
Tin học XD Cầu đường
|
4224 2(1,1,0)
Xây dựng đường ô tô
|
11901
Chính trị tổng hợp
|
4207 3(2,0,1)
Thiết kế đường ô tô 1
|
4211 1(0,1,0)
Mố trụ cầu
|
4226 3(2,0,1)
XD Cầu & An toàn LĐ
|
|
4221 3(2,0,1)
Thiết kế cầu BTCT
|
4208 3(2,0,1)
Thiết kế đường ô tô 2
|
4227 1(0,0,1)
K.định & Kh.thác cầu
|
|
4247 (0,1,0)
Kết cấu bê tông cốt thép 2
|
4222 3(2,0,1)
Thiết kế Cầu thép
|
4229 1(0,0,1)
Khai thác đường ô tô
|
|
4042 1(0,0,1)
Đồ án kết cấu BTCT
|
4043 1(0,0,1)
Đồ án Nền & Móng
|
4240 1(0,0,1)
Đồ án TK đường ô tô 2
|
|
4231 1(0,0,1)
Đồ án TK cầu BTCT
|
4233 1(0,0,1)
Đồ án TK đường ô tô 1
|
4241 1(0,0,1)
Đồ án XD đường ô tô
|
|
4139 1(0,0,1)
Thực tập k.thuật 2 CĐ
|
4235 1(0,0,1)
Đồ án TK Cầu thép
|
4244 1(0,0,1)
Đồ án xây dựng cầu
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH CÔNG NGHỆ HÓA HỌC K2012
HK1 (13TC)
|
HK2 (14TC)
|
HK3 (17TC)
|
HK4 (19TC)
|
HK5 (19TC)
|
GD quốc phòng
|
11054 3(2,1,0)
Tin học đại cương
|
14303 2(1,0,1)
Hóa lý 1
|
14304 2(1,0,1)
Hóa lý 2
|
5028 2(1,0,1)
Tin học trong hóa học
|
11013 2(1,0,1)
Toán B1
|
11014 2(1,0,1)
Toán B2
|
11015 2(1,0,1)
Toán B3
|
11004 5(4,0,1)
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác - Lênin
|
14305 2(1,0,1)
Hóa phân tích
|
11042 2(1,1,0)
Toeic 1
|
11043 2(1,1,0)
Toeic 2
|
11044 3(2,0,1)
Toeic 3
|
11045 3(2,0,1)
Toeic 4
|
11046 3(2,0,1)
Toeic 5
|
11021 3(2,0,1)
Vật lý đại cương
|
11022 1(0,0,1)
Thí nghiệm vật lý
|
14301 3(3,0,0)
Cơ lưu chất và cơ học
vật liệu rời
|
11034 2(2,0,0)
Phương pháp tính
|
5001 2(1,0,1)
Anh văn chuyên ngành
5014 2(2,0,0)
Kỹ thuật môi trường
|
11024 2(1,0,1)
Hóa học đại cương
|
11030 2(1,0,1)
Hóa vô cơ
|
14302 3(3,0,0)
Hóa hữu cơ
|
1004 4(3,1,0)
5031 3(3,0,0)
Truyền nhiệt
|
5030 3(3,0,0)
Truyền khối
|
11033 2(2,0,0)
Nhập môn quản trị học
|
5024 1(0,1,0)
TN Hóa vô cơ
|
5021 1(0,1,0)
TN Hóa hữu cơ
|
5022 1(0,1,0)
TN Hóa lý
|
11023 2(1,0,1)
Xác suất thống kê
|
11001 1(0,0,1)
Giáo dục thể chất 1
|
11047 1(0,0,1)
Giáo dục thể chất 2
|
11048 1(0,0,1)
Giáo dục thể chất 3
|
5026 1(0,1,0)
Thực tập nhận thức 1
|
5004 2(2,0,0)
Công nghệ sinh học
|
5020 1(0,1,0)
TN Hóa đại cương
|
5013 2(2,0,0)
Kỹ năng giao tiếp
|
14310 2(1,1,0)
Vẽ kỹ thuật- Autocad
|
11025 2(2,0,0)
Pháp luật đại cương
|
5023 1(0,1,0)
TN Hóa phân tích
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH CÔNG NGHỆ HÓA HỌC K2012
HK6 (19TC)
|
HK7 (17TC)
|
HK8 (20TC)
|
HK9 (10TC)
|
5128 2(2,0,0)
Vật liệu học
14309 2(1,0,1)
Công nghệ hợp chất TN
|
11005 3(3,0,0)
Đường lối cách mạng
của Đảng CSVN
|
2(0,2,0)
Tự chọn 2
|
99999 10(10,0,0)
Tốt nghiệp
|
14401 2(1,0,1)
Tính toán TK thiết bị
|
5006 2(1,1,0)
Đồ án môn học QTTB
|
18(18,0,0)
Tự chọn 3
|
11901
Chính trị tổng hợp
|
11006 2(2,0,0)
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
5116 2(2,0,0)
Công nghệ vật liệu silicat
|
TỰ CHỌN 1
Chọn 2/3 môn học sau
|
TỰ CHỌN 2
Chọn 2/3 môn học sau:
|
5025 1(0,1,0)
TN Quá trình thiết bị
|
5108 2(2,0,0))
Công nghệ Hóa mỹ phẩm
|
|
5124 1(0,1,0)
TN chuyên đề Hóa mỹ phẩm
|
5035 2(1,0,1)
Kỹ thuật phản ứng
|
5107 2(2,0,0)
Công nghệ Hóa lọc dầu
|
5126 1(0,1,0)
TN Chuyên đề TH Vô Cơ
|
|
5118 2(2,0,0)
Hóa học – hóa lý silicat
|
5111 2(2,0,0)
CNSX các sản phẩm tẩy rửa
|
5125 1(0,1,0)
TN chuyên đề Silicat
|
5135 1(0,1,0)
TN CĐ công nghệ sản xuất
chất tẩy rửa
|
5117 2(2,0,0)
Hóa học – hóa lý polymer
|
5138 2(2,0,0)
Kinh tế kỹ thuật
|
5134 1(0,1,0)
TN Chuyên đề TH Hữu cơ
|
5123 1(0,1,0)
TN chuyên đề CN hóa học
|
5121 2(2,0,0)
Quản lý chất lượng CN Hóa
5101 2(2,0,0)
Các p.pháp p.tích hóa lý
|
2(0,2,0)
Tự chọn 1
|
|
`
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH CÔNG NGHỆ HÓA HỌC K2012
PHẦN TỰ CHỌN (TIẾP THEO)
|
|
5133 2(2,0,0)
Các phương pháp phân tích phổ
|
5016 2(2,0,0)
Marketing cơ bản
|
5102 2(2,0,0)
Cơ sở tổng hợp
hóa dược
|
|
|
5112 2(2,0,0)
CN SX phân bón
|
5104 2(2,0,0)
Công nghê chất màu tự nhiên
|
5132 2(2,0,0)
Hóa học nano
|
|
|
5113 2(2,0,0)
Công nghệ sản xuất sơn
|
5106 2(2,0,0)
Công nghệ Hóa hương liệu
|
14402 2(2,0,0)
Ăn mòn và bảo vệ vật liệu
|
|
|
5114 2(2,0,0)
CN vật liệu cao su – chất dẻo
|
5137 2(2,0,0)
Công nghệ chế biến
sản phẩm dầu mỏ
|
5103 2(2,0,0)
Công nghệ cellulose, giấy
|
|
|
5017 2(2,0,0)
Quản lý nhân sự
|
5041 2(2,0,0)
Phương pháp NCKH
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM K2012
HK1 (13TC)
|
HK2 (14TC)
|
HK3 (17TC)
|
HK4 (19TC)
|
HK5 (19TC)
|
GD quốc phòng
|
11054 3(2,1,0)
Tin học đại cương
|
14303 2(1,0,1)
Hóa lý 1
|
14304 2(1,0,1)
Hóa lý 2
|
5028 2(1,0,1)
Tin học trong hóa học
|
11013 2(1,0,1)
Toán B1
|
11014 2(1,0,1)
Toán B2
|
11015 2(1,0,1)
Toán B3
|
11004 5(4,0,1)
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác - Lênin
|
14305 2(1,0,1)
Hóa phân tích
11046 3(2,0,1)
Toeic 5
|
11042 2(1,1,0)
Toeic 1
|
11043 2(1,1,0)
Toeic 2
|
11044 3(2,0,1)
Toeic 3
|
11045 3(2,0,1)
Toeic 4
|
5001 2(1,0,1)
Anh văn chuyên ngành
|
11021 3(2,0,1)
Vật lý đại cương
|
11022 1(0,0,1)
Thí nghiệm vật lý
|
14301 3(3,0,0)
Cơ lưu chất và cơ học
vật liệu rời
|
11034 2(2,0,0)
Phương pháp tính
|
5014 2(2,0,0)
Kỹ thuật môi trường
|
11024 2(1,0,1)
Hóa học đại cương
|
11030 2(1,0,1)
Hóa vô cơ
|
14302 3(3,0,0)
Hóa hữu cơ
|
1004 4(3,1,0)
5031 3(3,0,0)
Truyền nhiệt
|
5030 3(3,0,0)
Truyền khối
|
11033 2(2,0,0)
Nhập môn quản trị học
|
5024 1(0,1,0)
TN Hóa vô cơ
|
5021 1(0,1,0)
TN Hóa hữu cơ
|
5022 1(0,1,0)
TN Hóa lý
|
11023 2(1,0,1)
Xác suất thống kê
|
11001 1(0,0,1)
Giáo dục thể chất 1
|
11047 1(0,0,1)
Giáo dục thể chất 2
|
11048 1(0,0,1)
Giáo dục thể chất 3
|
5026 1(0,1,0)
Thực tập nhận thức 1
|
5004 2(2,0,0)
Công nghệ sinh học
|
5020 1(0,1,0)
TN Hóa đại cương
|
5013 2(2,0,0)
Kỹ năng giao tiếp
|
14310 2(1,1,0)
Vẽ kỹ thuật- Autocad
|
11025 2(2,0,0)
Pháp luật đại cương
|
5023 1(0,1,0)
TN Hóa phân tích
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM K2012
HK6 (18TC)
|
HK7 (16TC)
|
HK8 (21TC)
|
HK9 (10TC)
|
TỰ CHỌN (TT)
|
11006 2(2,0,0)
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
11005 3(3,0,0)
Đường lối cách mạng
của Đảng CSVN
|
5219 1(0,1,0)
TN chuyên đề TP
|
99999 10(10,0,0)
Tốt nghiệp
|
5207 2(2,0,0)
CN BQ & CB trà, cà phê,
thuốc lá
|
5227 2(2,0,0)
Vi sinh vật học công nghiệp
14401 2(1,0,1)
Tính toán thiết kế thiết bị
|
5212 2(2,0,0)
Công nghệ sau thu hoạch
5006 2(1,1,0)
Đồ án môn học QTTB
|
20(20,0,0)
Tự chọn
|
11901
Chính trị tổng hợp
|
5208 2(2,0,0)
CN BQ & CB lương thực
|
5229 3(3,0,0)
Hóa sinh
|
5221 1(0,1,0)
TN Hóa sinh
|
TỰ CHỌN
Chọn 10/19 môn học sau:
|
TỰ CHỌN (TT)
5202 2(2,0,0)
CN SX dầu mỡ
|
5209 2(2,0,0)
CN BQ & CB rau quả
|
5005 2(2,0,0)
Công nghệ chế biến TP
|
5220 1(0,1,0)
TN đánh giá cảm quan
|
5201 2(2,0,0)
CN SX bánh kẹo
|
5203 2(2,0,0)
CN SX đường mía
|
5210 2(2,0,0)
CN BQ & CB thủy sản
|
5025 1(0,1,0)
TN Quá trình thiết bị
|
5216 2(1,0,1)
KT bao bì & phụ gia TP
|
5230 2(2,0,0)
Bảo quản hoa tươi
|
5204 2(2,0,0)
CN SX nước giải khát
|
5217 2(2,0,0)
Luật & tiêu chuẩn TP
|
5035 2(1,0,1)
Kỹ thuật phản ứng
|
5213 2(2,0,0)
Đánh giá và kiểm tra
chất lượng TP
|
5231 2(2,0,0)
Kho trong bảo quản
nông sản rau quả
|
5223 2(2,0,0)
Thực phẩm chức năng
|
5226 2(2,0,0)
Văn hóa ẩm thực
|
5218 2(2,0,0)
Quản lý chất lượng CNTP
|
5222 1(0,1,0)
Thí nghiệm vi sinh
|
5232 2(2,0,0)
Kỹ thuật tròng rau mầm
|
5205 2(2,0,0)
CN BQ&CB sữa
|
5017 2(2,0,0)
Quản lý nhân sự
|
5214 2(1,0,1)
Dinh dưỡng và ATTP
|
5211 2(2,0,0)
Công nghệ lên men
|
5041 2(2,0,0)
Phương pháp NC KH
|
5205 2(2,0,0)
CN BQ&CB thịt, trứng
|
5016 2(2,0,0)
Marketing cơ bản
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG K2012
HK1 (13TC)
|
HK2 (16TC)
|
HK3 (17TC)
|
HK4 (20TC)
|
HK5 (16TC)
|
11001 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 1
|
11047 1(0,0,1)
Giáo dục thể chất 2
|
11048 1(0,0,1)
Giáo dục thể chất 3
|
11004 5(4,0,1)
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin
|
6132 1(0,0,1)
Dụng cụ đo
|
11042 2(1,1,0)
Toeic 1
|
11043 2(1,1,0)
Toeic 2
|
11044 3(2,0,1)
Toeic 3
|
11045 3(2,0,1)
Toeic 4
|
11046 3(2,0,1)
Toeic 5
|
11013 2(1,0,1)
Toán B1
|
11014 2(1,0,1)
Toán B2
|
11015 2(1,0,1)
Toán B3
|
11025 2(2,0,0)
Pháp luật đại cương
|
6101 3(2,0,1)
Anh văn chuyên ngành - CNMT
|
11021 3(2,0,1)
Vật lý đại cương
|
14303 2(1,0,1)
Hóa lý 1
14304 2(1,0,1)
Hóa lý 2
11022 1(0,0,1)
TN Vật lý
|
|
|
6009 1(0,1,0)
Thí nghiệm hóa lý
|
11028 2(2,0,0)
Đại cương môi trường
|
11054 3(2,1,0)
Tin học đại cương {Word,
Excel, PowerPoint, Internet}
|
6017 2(1,0,1)
Hóa sinh
|
11023 2(1,0,1)
Xác suất thống kê
|
6105 2(1,0,1)
Độc học môi trường
|
11024 2(1,0,1)
Hóa học đại cương
|
14310 2(1,1,0)
Vẽ kỹ thuật-Autocad
|
|
6019 2(1,0,1)
Hóa học môi trường
|
14302 3(3,0,0)
Hóa hữu cơ
6006 3(3,0,0)
Quá trình thiết bị
chuyển khối
|
6008 1(0,1,0)
TN hóa đại cương
|
6125 3(3,0,0)
Vi sinh vật kỹ thuật
môi trường
|
6123 1(0,1,0)
TN vi sinh vật kỹ thuật
môi trường
|
6023 3(3,0,0)
Truyền nhiệt
|
6021 2(1,0,1)
Hóa phân tích
|
Giáo dục Quốc phòng
|
6001 2(2,0,0)
An toàn lao động
|
6121 3(3,0,0)
Thủy động lực học
môi trường
|
6018 1(0,1,0)
TN hóa sinh
|
6014 1(0,1,0)
Thực tập tham quan
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG K2012
HK6 (18TC)
|
HK7 (16TC)
|
HK8 (14TC)
|
HK9 (10TC)
|
11006 2(2,0,0)
Tư tưởng Hồ Chí Minh
6005 2(1,0,1)
Kỹ thuật phản ứng
|
11005 3(3,0,0)
Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng Sản Việt Nam
|
6110 3(3,0,0)
Iso 14000 & kiểm toán
môi trường
|
99999 10(10,0,0)
Tốt nghiệp
|
6010 1(0,1,0)
TN hóa phân tích
|
6106 3(2,0,1)
GIS đại cương
|
6124 2(1,0,1)
Ứng dụng GIS trong
môi trường
|
11901
Chính trị tổng hợp
|
6102 2(1,0,1)
Công nghệ sản xuất sạch hơn
|
14401 2(1,0,1)
Tính toán thiết kế thiết bị
|
6024 2(1,1,0)
Đồ án môn học
quá trình thiết bị
|
PHẦN A
Tự chọn 4 TC
|
6103 3(3,0,0)
Công nghệ sinh học môi trường
|
6011 1(0,1,0)
TN quá trình thiết bị
|
6115 2(1,0,1)
Quản lý môi trường đô thị
& KCN
|
|
6020 1(0,1,0)
Thí nghiệm Hóa học môi trường
|
6117 2(1,0,1)
Quản lý và xử lý chất thải
rắn độc hại
|
6120 1(0,1,0)
TN xử lý chất thải
|
|
6111 2(2,0,0)
Kinh tế môi trường
|
6112 3(2,0,1)
Kỹ thuật xử lý nước cấp
& nước thải
|
|
|
6113 2(1,0,1)
Kỹ thuật xử lý ô nhiễm không khí
|
6013 2(0,2,0)
Thực tập kỹ thuật
|
CÁC MÔN HỌC TỰ CHỌN HỌC KỲ 8 GỒM 4 TÍN CHỈ
(XEM PHẦN A)
|
|
6128 3(3,0,0)
Quản lý tài nguyên & MT
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH CÔNG NGHỆ SINH HỌC K2012
HK1 (13TC)
|
HK2 (15TC)
|
HK3 (20TC)
|
HK4 (21TC)
|
HK5 (17TC)
|
11001 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 1
|
11047 1(0,0,1)
Giáo dục thể chất 2
|
11048 1(0,0,1)
Giáo dục thể chất 3
|
11004 5(4,0,1)
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin
|
6214 2(2,0,0)
Công nghệ tế bào
|
11042 2(1,1,0)
Toeic 1
|
11043 2(1,1,0)
Toeic 2
|
11044 3(2,0,1)
Toeic 3
11015 2(1,0,1)
Toán B3
|
11045 3(2,0,1)
Toeic 4
|
11046 3(2,0,1)
Toeic 5
|
11013 2(1,0,1)
Toán B1
|
11014 2(1,0,1)
Toán B2
|
14303 2(1,0,1)
Hóa lý 1
|
11025 2(2,0,0)
Pháp luật đại cương
|
6006 3(3,0,0)
Quá trình thiết bị
chuyển khối
|
11021 3(2,0,1)
Vật lý đại cương
|
11022 1(0,0,1)
TN Vật lý
|
14302 3(3,0,0)
Hóa hữu cơ
|
14304 2(1,0,1)
Hóa lý 2
|
6009 1(0,1,0)
Thí nghiệm hóa lý
|
11024 2(1,0,1)
Hóa học đại cương
|
11054 3(2,1,0)
Tin học đại cương {Word,
Excel, PowerPoint, Internet}
|
6218 3(3,0,0)
Sinh học phân tử
|
11023 2(1,0,1)
Xác suất thống kê
|
6201 3(2,0,1)
Anh văn chuyên ngành-CNSH
|
6008 1(0,1,0)
TN hóa đại cương
|
14310 2(1,1,0)
Vẽ kỹ thuật - Autocad
|
6223 1(0,1,0)
Thí nghiệm vi sinh vật
|
6023 3(3,0,0)
Truyền nhiệt
|
6232 2(2,0,0)
Công nghệ sinh học
đại cương
|
11035 2(2,0,0)
Sinh học đại cương
|
6225 3(3,0,0)
Vi sinh vật
|
14301 3(3,0,0)
Cơ lưu chất và cơ học vật liệu rời
|
6017 2(1,0,1)
Hoá sinh
|
6021 2(1,0,1)
Hóa phân tích
|
Giáo dục Quốc phòng
|
6239 1(0,1,0)
TN Sinh học đại cương
|
6216 2(1,0,1)
Sinh lý người và động vật
|
6233 2(2,0,0)
Sinh lý thực vật
|
6014 1(0,1,0)
Thực tập tham quan
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH CÔNG NGHỆ SINH HỌC K2012
HK6 (17TC)
|
HK7 (16TC)
|
HK8 (16TC)
|
HK9 (10TC)
|
TỰ CHỌN
|
11006 2(2,0,0)
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
11005 3(3,0,0)
Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng Sản Việt Nam
|
6247 1(0,0,1)
PP nghiên cứu khoa học
|
99999 10(10,0,0)
Tốt nghiệp
|
|
6005 2(1,0,1)
Kỹ thuật phản ứng
6010 1(0,1,0)
TN hóa phân tích
|
14401 2(1,0,1)
Tính toán thiết kế thiết bị
|
6024 2(1,1,0)
Đồ án môn học QTTB
|
11901
Chính trị tổng hợp
|
|
6206 2(2,0,0)
Công nghệ nuôi cấy mô
|
6011 1(0,1,0)
TN quá trình thiết bị
6203 2(2,0,0)
Công nghệ chế biến
đồ uống và sữa
|
6243 2(2,0,0)
Ứng dụng tin học trong CNSH
6219 1(0,1,0)
Thí nghiệm công nghệ lên men
|
|
|
6234 1(0,1,0)
TN Sinh học phân tử
|
6221 1(0,1,0)
Thí nghiệm nuôi cấy mô
|
|
|
|
6207 3(3,0,0)
Công nghệ Protein - Enzim
|
|
Tự chọn
|
|
|
6018 1(0,1,0)
TN hoá sinh
|
6245 3(3,0,0)
Công nghệ lên men
|
|
|
|
6204 3(2,0,1)
Công nghệ gen
|
6217 2(2,0,0)
Sản phẩm CN sinh học
và thị trường
|
|
|
|
6001 2(2,0,0)
An toàn lao động
|
6013 2(0,2,0)
Thực tập kỹ thuật
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP K2012 – (Ngày)
HK1 (13TC)
|
HK2 (16TC)
|
HK3 (17TC)
|
HK4 (19TC)
|
HK5 (17TC)
|
Giáo dục Quốc phòng
|
11047 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 2
|
11048 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 3
|
13110 3(3,0,0)
Kinh tế lượng
|
11005 3(3,0,0)
Đường lối CM của Đảng CSVN
|
11001 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 1
|
13102 3(2,0,1)
Kinh tế vĩ mô
|
13305 2(1,0,1)
Kinh tế quốc tế
|
7307 2(1,0,1)
Quản trị kế toán
|
7029 2(2,0,0)
Hành vi tổ chức
|
13101 3(2,0,1)
Kinh tế vi mô
|
13203 2(1,0,1)
Marketing cơ bản
|
13206 3(2,0,1)
Nguyên lý kế toán
|
11025 2(2,0,0)
Pháp luật đại cương
|
7030 3(2,0,1)
Chủ thể kinh doanh
|
11004 5(4,0,1)
Những NLCB của CN M-L
|
13104 3(3,0,0)
Quản trị học
|
13207 3(2,0,1)
Nguyên lý thống kê
|
13208 3(3,0,0)
Quy hoạch tuyến tính
|
2(1,0,1)
Môn tự chọn
|
11016 2(1,0,1)
Toán cao cấp C1
|
11054 3(2,1,0)
Tin học đại cương (W,E,P,I)
|
13309 3(2,0,1)
Tài chính tiền tệ
|
7022 2(1,0,1)
Thị trường chứng khoán
|
2(1,0,1)
Môn tự chọn
|
11042 2(1,1,0)
Toeic 1
|
11017 2(1,0,1)
Toán cao cấp C2
|
11020 2(1,1,0)
Lý thuyết xác suất thống kê
|
13311 2(1,0,1)
Thuế
|
11046 3(2,0,1)
Toeic 5
|
|
11043 2(1,1,0)
Toeic 2
|
11044 3(2,0,1)
Toeic 3
|
11045 3(2,0,1)
Toeic 4
|
7015 2(1,0,1)
Quản trị chất lượng
|
|
|
|
11006 2(2,0,0)
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH K2012 – (Ngày)
HK6 (13TC)
|
HK7 (16TC)
|
HK8 (10TC)
|
TỰ CHỌN (TT)
|
7301 2(1,0,1)
Anh văn chuyên ngành 1
|
7302 2(1,0,1)
Anh văn chuyên ngành 2
|
99999 10(10,0,0)
Tốt nghiệp
|
TỰ CHỌN HỌC KỲ 6
Chọn 2/4 tín chỉ
7355 2(1,0,1)
Phân tích hoat động KD
7320 2(1,0,1)
Quản trị doanh nghiệp
TỰ CHỌN HỌC KỲ 7
Chọn 4/8 tín chỉ:
7017 2(1,0,1)
Quản trị kinh doanh quốc tế
7306 2(1,0,1)
Quản trị dự án
7034 2(1,0,1)
Quan hệ kinh tế quốc tế
7317 2(1,0,1)
Thiết lập và thẩm định dự án
|
7324 2(1,0,1)
Kỹ thuật kinh doanh XNK
|
2(1,0,1)
Môn tự chọn
|
11901
Chính trị tổng hợp
|
2(1,0,1)
Môn tự chọn
|
2(1,0,1)
Môn tự chọn
|
|
7304 1(0,0,1)
PP nghiên cứu trong QT
|
7018 2(1,0,1)
Quản trị nhân sự
|
TỰ CHỌN HỌC KỲ 5
Chọn 4/8 tín chỉ:
7308 2(1,0,1)
Quản trị Marketing
7323 2(1,0,1)
Quản trị tài chính
7028 2(1,0,1)
Marketing toàn cầu
7325 2(1,0,1)
Tài chính quốc tế
|
7322 2(1,0,1)
Quản trị chiến lược
|
7019 2(1,0,1)
Quản trị rủi ro
|
|
7025 2(1,0,1)
Thanh toán quốc tế
|
7309 3(2,0,1)
Quản trị sản xuất
|
|
7313 2(1, 0,1)
Tổ chức hệ thống thông tin DN
|
7321 2(1,0,1)
Thương mại điện tử
|
|
|
|
7035 1(0,1,0)
Thực tập nghề nghiệp
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP K2012 – (Đêm)
HK1 (11TC)
|
HK2 (13TC)
|
HK3 (16TC)
|
HK4 (15TC)
|
HK5 (17TC)
|
Giáo dục Quốc phòng
|
11047 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 2
|
11048 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 3
|
13206 3(2,0,1)
Nguyên lý kế toán
|
11005 3(3,0,0)
Đường lối CM của Đảng CSVN
|
11001 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 1
|
13102 3(2,0,1)
Kinh tế vi mô
|
13305 2(1,0,1)
Kinh tế quốc tế
|
13207 3(2,0,1)
Nguyên lý thống kê
|
13110 3(3,0,0)
Kinh tế lượng
|
13101 3(2,0,1)
Kinh tế vi mô
|
13203 2(1,0,1)
Marketing cơ bản
|
11004 5(4,0,1)
Những NLCB của CN M-L
|
11025 2(2,0,0)
Pháp luật đại cương
|
7030 3(2,0,1)
Chủ thể kinh doanh
|
11054 3(2,1,0)
Tin học đại cương (W,E,P,I)
|
13104 3(3,0,0)
Quản trị học
|
13208 3(3,0,0)
Quy hoạch tuyến tính
|
13311 2(1,0,1)
Thuế
|
13309 3(2,0,1)
Tài chính tiền tệ
|
11016 2(1,0,1)
Toán cao cấp C1
|
11017 2(1,0,1)
Toán cao cấp C2
|
11020 2(1,1,0)
Lý thuyết xác suất thống kê
|
11045 3(2,0,1)
Toeic 4
|
11046 3(2,0,1)
Toeic 5
|
11042 2(1,1,0)
Toeic 1
|
11043 2(1,1,0)
Toeic 2
|
11044 3(2,0,1)
Toeic 3
|
11006 2(2,0,0)
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
7307 2(1,0,1)
Quản trị kế toán
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH K2012 – (Đêm)
HK6 (12TC)
|
HK7 (15TC)
|
HK8 (12TC)
|
HK9 (10TC)
|
TỰ CHỌN (TT)
|
7301 2(1,0,1)
Anh văn chuyên ngành 1
|
7302 2(1,0,1)
Anh văn chuyên ngành 2
|
7304 1(0,0,1)
PP nghiên cứu trong QT
|
99999 10(10,0,0)
Tốt nghiệp
|
|
7029 2(2,0,0)
Hành vi tổ chức
|
3(2,0,1)
Môn tự chọn
|
2(1,0,1)
Môn tự chọn
|
11901
Chính trị tổng hợp
|
7324 2(1,0,1)
Kỹ thuật kinh doanh XNK
|
7015 2(1,0,1)
Quản trị chất lượng
|
2(1,0,1)
Môn tự chọn
|
|
2(1,0,1)
Môn tự chọn
|
7322 2(1,0,1)
Quản trị chiến lược
|
7018 2(1,0,1)
Quản trị nhân sự
|
|
7022 2(1,0,1)
Thị trường chứng khoán
|
2(1,0,1)
Môn tự chọn
|
7019 2(1,0,1)
Quản trị rủi ro
|
TỰ CHỌN HỌC KỲ
Chọn 2/4 tín chỉ:
7323 2(1,0,1)
Quản trị tài chính
7325 2(1,0,1)
Tài chính quốc tế
|
7025 2(1,0,1)
Thanh toán quốc tế
|
7309 3(2,0,1)
Quản trị sản xuất
|
7035 1(0,1,0)
Thực tập nghề nghiệp
|
|
|
7313 2(1,0,1)
Tổ chức hệ thống
thông tin DN
|
7321 2(1,0,1)
Thương mại điện tử
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN K2012
HK1 (13TC)
|
HK2 (18TC)
|
HK3 (17TC)
|
HK4 (17TC)
|
HK5 (14TC)
|
13101 3(2,0,1)
Kinh tế vi mô
Giáo dục Quốc phòng
|
11047 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 2
|
11048 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 3
|
13110 3(3,0,0)
Kinh tế lượng
|
11005 3(3,0,0)
Đường lối CM của Đảng CSVN
|
11001 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 1
|
7419 2(1,0,1)
Tổng quan du lịch
|
7418 2(1,0,1)
Tổng quan cơ sở lưu trú du lịch
|
11025 2(2,0,0)
Pháp luật đại cương
|
7407 2(1,0,1)
Luật du lịch
|
|
13102 3(2,0,1)
Kinh tế vĩ mô
|
13206 3(2,0,1)
Nguyên lý kế toán
|
13208 3(3,0,0)
Quy hoạch tuyến tính
|
7029 2(2,0,0)
Hành vi tổ chức
|
11004 5(4,0,1)
Những NLCB của CN M-L
|
13203 2(1,0,1)
Marketing cơ bản
|
13207 3(2,0,1)
Nguyên lý thống kê
|
13311 2(1,0,1)
Thuế
|
2(1,0,1)
Môn tự chọn
|
11016 2(1,0,1)
Toán cao cấp C1
|
11017 2(1,0,1)
Toán cao cấp C2
|
13309 3(2,0,1)
Tài chính tiền tệ
|
7022 2(1,0,1)
Thị trường chứng khoán
|
7427 2(1,0,1)
Tâm lý du khách
|
11042 2(1,1,0)
Toeic 1
|
11043 2(1,1,0)
Toeic 2
|
11020 2(1,1,0)
Lý thuyết xác suất thống kê
|
11045 3(2,0,1)
Toeic 4
|
11046 3(2,0,1)
Toeic 5
|
|
13104 3(3,0,0)
Quản trị học
|
11044 3(2,0,1)
Toeic 3
|
11006 2(2,0,0)
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
11054 3(2,1,0)
Tin học đại cương (W,E,P,I)
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN K2012
HK6 (15TC)
|
HK7 (17TC)
|
HK8 (10TC)
|
TỰ CHỌN (TT)
|
7401 3(2,0,1)
Anh văn chuyên ngành 1
|
7402 3(2,0,1)
Anh văn chuyên ngành 2
|
99999 10(10,0,0)
Tốt nghiệp
|
TỰ CHỌN HỌC KỲ 6
Chọn 4/8 tín chỉ
7422 2(1,0,1)
Lễ tân ngoại giao
7410 2(1,0,1)
Nghiệp vụ lễ tân
7425 2(1,0,1)
Kỹ năng giao tiếp du lịch
7032 2(1,0,1)
Giao tiếp kinh doanh
TỰ CHỌN HỌC KỲ 7
Chọn 4/8 tín chỉ
7404 2(1,0,1)
Du lịch MICE
7424 2(1,0,1)
Du lịch điện tử
7403 2(1,0,1)
Dịch vụ chăm sóc khách hàng
7421 2(1,0,1)
Bảo hiểm du lịch
|
7007 3(2,0,1)
Kỹ thuật kinh doanh XNK
|
7411 4(3,0,1)
Quản trị nhà hàng - khách sạn
|
11901
Chính trị tổng hợp
|
7406 2(1,0,1)
Kinh tế du lịch
|
7018 2(1,0,1)
Quản trị nhân sự
|
|
7426 2(1,0,1)
Nghiệp vụ bán hàng
|
7429 2(1,0,1)
Quản trị tài chính DN du lịch
|
|
2(1,0,1)
Môn tự chọn
|
7414 2(1,0,1)
Quản trị resort
|
TỰ CHỌN HỌC KỲ 5
Chọn 2/4 tín chỉ
7408 2(1,0,1)
Marketing NH – KS
7028 2(1,0,1)
Marketing toàn cầu
|
2(1,0,1)
Môn tự chọn
|
2(1,0,1)
Môn tự chọn
|
|
7035 1(0,1,0)
Thực tập nghề nghiệp
|
2(1,1,0)
Môn tự chọn
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH LUẬT KINH TẾ KHÓA 2012
HK1 (13TC)
|
HK2 (16TC)
|
HK3 (21TC)
|
HK4 (17TC)
|
HK5 (14TC)
|
Giáo dục Quốc phòng
|
11047 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 2
|
11048 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 3
|
13207 3(2,0,1)
Nguyên lý thống kê
|
11005 3(3,0,0)
Đường lối CM của Đảng CSVN
|
11001 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 1
|
13102 3(2,0,1)
Kinh tế vĩ mô
|
7030 3(2,0,1)
Chủ thể kinh doanh
|
2(1,0,1)
Môn học tự chọn
|
2(1,0,1)
Môn tự chọn
|
13101 3(2,0,1)
Kinh tế vi mô
|
7209 3(2,0,1)
Lý luận Nhà nước và Pháp luật
|
13206 3(2,0,1)
Nguyên lý kế toán
|
7208 2(1,0,1)
Luật hành chính
|
2(1,0,1)
Môn tự chọn
|
11004 5(4,0,1)
Những NLCB của CN M-L
|
13203 2(1,0,1)
Marketing cơ bản
|
13104 3(3,0,0)
Quản trị học
|
7033 3(2,0,1)
Luật thương mại
|
2(1,0,1)
Môn tự chọn
|
11016 2(1,0,1)
Toán cao cấp C1
|
11017 2(1,0,1)
Toán cao cấp C2
|
13208 3(3,0,0)
Quy hoạch tuyến tính
|
13311 2(1,0,1)
Thuế
|
7022 2(1,0,1)
Thị trường chứng khoán
|
11042 2(1,1,0)
Toeic 1
|
11043 2(1,1,0)
Toeic 2
|
13309 3(2,0,1)
Tài chính tiền tệ
|
11006 2(2,0,0)
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
11046 3(2,0,1)
Toeic 5
|
|
11054 3(2,1,0)
Tin học đại cương (W,E,P,I)
|
11044 3(2,0,1)
Toeic 3
|
11045 3(2,0,1)
Toeic 4
|
|
|
|
11020 2(1,1,0)
Lý thuyết xác suất thống kê
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH LUẬT KINH TẾ KHÓA 2012
HK6 (13TC)
|
HK7 (16TC)
|
HK8 (10TC)
|
TỰ CHỌN (TT)
|
7226 2(1,0,1)
Anh văn chuyên ngành 1
|
7202 2(1,0,1)
Anh văn chuyên ngành 2
|
99999 10(10,0,0)
Tốt nghiệp
|
HỌC KỲ 4
Chọn 4/6 tín chỉ:
7206 2(1,0,1)
Luật dân sư và tố tụng dân sự
7217 2(1,0,1)
Luật dân sự
7218 2(1,0,1)
Luật tố tụng dân sự
HỌC KỲ 7
Chọn 2/4 tín chỉ:
7031 2(1,0,1)
Kỹ năng đàm phán và
soạn thảo hợp đồng
7224 2(1,0,1)
Luật hợp đồng
HỌC KỲ 6
Chọn 1/2 tín chỉ:
7223 1(0,0,1)
Kỹ năng soạn thảo
văn bản hành chính
7219 1(0,0,1)
Xây dựng văn bản pháp luật
|
7203 2(1,0,1)
Công pháp quốc tế
|
7007 3(2,0,1)
Kỹ thuật kinh doanh XNK
|
11901
Chính trị tổng hợp
|
7207 2(1,0,1)
Luật đất đai – môi trường
|
2(1,0,1)
Môn tự chọn
|
HỌC KỲ 5
Chọn 6/10 tín chỉ:
7210 2(1,0,1)
Luật lao động
7205 2(1,0,1)
Luật cạnh tranh
7264 2(1,0,1)
Luật tài chính
7221 2(1,0,1)
Luật thuế
7220 2(1,0,1)
P.luật giao dịch thương mại
|
1(0,0,1)
Môn tự chọn
|
7215 2(1,0,1)
Luật học so sánh
|
|
7263 2(1,0,1)
Luật ngân hàng – chứng khoán
|
7017 2(1,0,1)
Quản trị kinh doanh quốc tế
|
|
7015 2(1,0,1)
Quản trị chất lượng
|
7018 2(1,0,1)
Quản trị nhân sự
|
|
7214 2(1,0,1)
Tư pháp quốc tế
|
7019 2(1,0,1)
Quản trị rủi ro
|
|
|
|
7035 1(0,1,0)
Thực tập nghề nghiệp
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH NGOẠI THƯƠNG K2012 (Ngày)
HK1 (13TC)
|
HK2 (16TC)
|
HK3 (20TC)
|
HK4 (16TC)
|
HK5 (15TC)
|
Giáo dục Quốc phòng
|
11047 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 2
|
11048 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 3
|
7029 2(2,0,0)
Hành vi tổ chức
|
11005 3(3,0,0)
Đường lối CM của Đảng CSVN
|
11001 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 1
|
13102 3(2,0,1)
Kinh tế vĩ mô
|
13305 2(1,0,1)
Kinh tế quốc tế
|
7103 2(1,0,1)
Kế toán thương mại
|
7105 2(2,0,0)
Kinh tế ngoại thương 1
|
13101 3(2,0,1)
Kinh tế vi mô
|
13203 2(1,0,1)
Marketing cơ bản
|
13206 3(2,0,1)
Nguyên lý kế toán
|
13207 3(2,0,1)
Nguyên lý thống kê
|
2(1,0,1)
Môn tự chọn
|
11004 5(4,0,1)
Những NLCB của CN M-L
|
13104 3(3,0,0)
Quản trị học
|
13110 3(3,0,0)
Kinh tế lượng
|
11025 2(2,0,0)
Pháp luật đại cương
|
7033 3(2,0,1)
Luật thương mại
|
11016 2(1,0,1)
Toán cao cấp C1
|
11054 3(2,1,0)
Tin học đại cương (W,E,P,I)
|
13208 3(3,0,0)
Quy hoạch tuyến tính
|
13311 2(1,0,1)
Thuế
|
7022 2(1,0,1)
Thị trường chứng khoán
|
11042 2(1,1,0)
Toeic 1
|
11017 2(1,0,1)
Toán cao cấp C2
|
13309 3(2,0,1)
Tài chính tiền tệ
|
11006 2(2,0,0)
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
11046 3(2,0,1)
Toeic 5
|
|
11043 2(1,1,0)
Toeic 2
|
11044 3(2,0,1)
Toeic 3
|
11045 3(2,0,1)
Toeic 4
|
|
|
|
11020 2(1,1,0)
Lý thuyết xác suất thống kê
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH NGOẠI THƯƠNG K2012 (Ngày)
HK6 (18TC)
|
HK7 (14TC)
|
HK8 (10TC)
|
TỰ CHỌN (TT)
|
7126 2(1,0,1)
Anh văn chuyên ngành 1
|
7127 2(1,0,1)
Anh văn chuyên ngành 2
|
99999 10(10,0,0)
Tốt nghiệp
|
TỰ CHỌN HỌC KỲ 6
Chọn 4/8 tín chỉ
7110 2(1,0,1)
Marketing xuất khẩu
7108 2(1,0,1)
LD đầu tư & chuyển giao CN
7028 2(1,0,1)
Marketing toàn cầu
7120 2(1,0,1)
Đầu tư quốc tế
TỰ CHỌN HỌC KỲ 7
Chọn 4/8 tín chỉ
7124 2(1,0,1)
Kinh doanh quốc tế
7123 2(1,0,1)
Phân tích hoạt động NT
7034 2(1,0,1)
Quan hệ kinh tế quốc tế
7121 2(1,0,1)
Phân tích HĐKD XNK
|
7107 5(4,0,1)
Kỹ thuật kinh doanh XNK
|
3(2,0,1)
Môn tự chọn
|
11901
Chính trị tổng hợp
|
2(1,0,1)
Môn tự chọn
|
2(1,0,1)
Môn tự chọn
|
|
2(1,0,1)
Môn tự chọn
7015 2(1,0,1)
Quản trị chất lượng
|
7018 2(1,0,1)
Quản trị nhân sự
7019 2(1,0,1)
Quản trị rủi ro
|
|
7112 3(2,0,1)
Tài chính DN thương mại
|
7115 1(0,1,0)
Thực hành khai báo hải quan
|
TỰ CHỌN HỌC KỲ 5
Chọn 2/4 tín chỉ
7031 2(1,0,1)
Kỹ năng đàm phán
và soạn thào HĐ
7032 2(1,0,1)
Giao tiếp kinh doanh
|
7025 2(1,0,1)
Thanh toán quốc tế
|
7035 1(0,1,0)
Thực tập nghề nghiệp
|
|
|
7116 2(1,0,1)
Vận tải & giao nhận
ngoại thương
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH NGOẠI THƯƠNG K2012 (Đêm)
HK1 (11TC)
|
HK2 (13TC)
|
HK3 (16TC)
|
HK4 (18TC)
|
HK5 (14TC)
|
Giáo dục Quốc phòng
|
11047 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 2
|
11048 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 3
|
13206 3(2,0,1)
Nguyên lý kế toán
|
7029 2(2,0,0)
Hành vi tổ chức
|
11001 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 1
|
13102 3(2,0,1)
Kinh tế vĩ mô
|
13305 2(1,0,1)
Kinh tế quốc tế
|
13110 3(3,0,0)
Kinh tế lượng
|
11005 3(3,0,0)
Đường lối CM của Đảng CSVN
|
13101 3(2,0,1)
Kinh tế vi mô
|
13203 2(1,0,1)
Marketing cơ bản
|
11004 5(4,0,1)
Những NLCB của CN M-L
|
13207 3(2,0,1)
Nguyên lý thống kê
|
13309 3(2,0,1)
Tài chính tiền tệ
|
11054 3(2,1,0)
Tin học đại cương (W,E,P,I)
|
13104 3(3,0,0)
Quản trị học
|
13208 3(3,0,0)
Quy hoạch tuyến tính
|
11025 2(2,0,0)
Pháp luật đại cương
|
7033 3(2,0,1)
Luật thương mại
|
11016 2(1,0,1)
Toán cao cấp C1
|
11017 2(1,0,1)
Toán cao cấp C2
|
11020 2(1,1,0)
Lý thuyết xác suất thống kê
|
13311 2(1,0,1)
Thuế
|
11046 3(2,0,1)
Toeic 5
|
11042 2(1,1,0)
Toeic 1
|
11044 3(2,0,1)
Toeic 3
11043 2(1,1,0)
Toeic 2
|
|
11045 3(2,0,1)
Toeic 4
|
|
|
|
|
11006 2(2,0,0)
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH NGOẠI THƯƠNG K2012 (Đêm)
HK6 (15TC)
|
HK7 (13TC)
|
HK8 (12TC)
|
HK9 (10TC)
|
TỰ CHỌN (TT)
|
7126 2(1,0,1)
Anh văn chuyên ngành 1
|
7127 2(1,0,1)
Anh văn chuyên ngành 2
|
7018 2(1,0,1)
Quản trị nhân sự
|
99999 10(10,0,0)
Tốt nghiệp
|
TỰ CHỌN HỌC KỲ 6
Chọn 2/4 tín chỉ
7108 2(1,0,1)
LD đầu tư & chuyển giao CN
7120 2(1,0,1)
Đầu tư quốc tế
TỰ CHỌN HỌC KỲ 7
Chọn 4/8 tín chỉ
7124 2(1,0,1)
Kinh doanh quốc tế
7123 2(1,0,1)
Phân tích hoạt động NT
7034 2(1,0,1)
Quan hệ kinh tế quốc tế
7121 2(1,0,1)
Phân tích HĐKD XNK
|
7107 5(4,0,1)
Kỹ thuật kinh doanh XNK
|
2(1,0,1)
Môn tự chọn
|
2(1,0,1)
Môn tự chọn
|
11901
Chính trị tổng hợp
|
2(1,0,1)
Môn tự chọn
|
7105 2(2,0,0)
Kinh tế ngoại thương 1
|
7019 2(1,0,1)
Quản trị rủi ro
|
TỰ CHỌN HỌC KỲ 5
Chọn 4/8 tín chỉ
7031 2(1,0,1)
Kỹ năng đàm phán
và soạn thào HĐ
7032 2(1,0,1)
Giao tiếp kinh doanh
7110 2(1,0,1)
Marketing xuất khẩu
7028 2(1,0,1)
Marketing toàn cầu
|
2(1,0,1)
Môn tự chọn
|
7015 2(1,0,1)
Quản trị chất lượng
|
7115 1(0,1,0)
Thực hành khai báo hải quan
|
|
7103 2(1,0,1)
Kế toán thương mại
|
7112 3(2,0,1)
Tài chính DN thương mại
|
7035 1(0,1,0)
Thực tập nghề nghiệp
|
|
7022 2(1,0,1)
Thị trường chứng khoán
|
7025 2(1,0,1)
Thanh toán quốc tế
|
7116 2(1,0,1)
Vận tải & giao nhận
ngoại thương
|
|
|
|
2(1,0,1)
Môn tự chọn
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH KẾ TOÁN - KHÓA 2012 (NGÀY)
HK1 (14TC)
|
HK2 (17TC)
|
HK3 (18TC)
|
HK4 (15TC)
|
Giáo dục Quốc phòng
|
11043 2(1,1,0)
Toeic 2
|
11044 3(2,0,1)
Toeic 3
|
11045 3(2,0,1)
Toeic 4
|
11042 2(1,1,0)
Toeic 1
|
11047 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 2
|
11048 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 3
|
11006 2(2,0,0)
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
11001 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 1
|
11020 2(1,1,0)
LT xác suất & TK Toán
|
11004 5(4,0,1)
Nguyên lý cơ bản của
CN. Mac
|
13207 3(2,0,1)
Thống kê kinh tế
|
11016 2(1,0,1)
Toán cao cấp C1
|
11017 2(1,0,1)
Toán cao cấp C2
|
13114 2(1,0,1)
Luật kinh tế
|
13206 3(2,0,1)
Nguyên lý kế toán
|
11054 3(2,1,0)
Tin học ĐC (W-E-P-I)
|
11025 2(2,0,0)
Pháp luật đại cương
|
13203 2(1,0,1)
Marketing căn bản
|
8173 2(1,0,1)
Thanh toán quốc tế
|
13101 3(2,0,1)
Kinh tế vi mô
|
13309 3(2,0,1)
Tài chính tiền tệ
|
13311 2(1,0,1)
Thuế
|
8104 2(1,0,1)
Quản trị doanh nghiệp
|
13102 3(2,0,1)
Kinh tế vĩ mô
|
13104 3(3,0,0)
Quản trị học
|
13208 3(3,0,0)
Quy hoạch tuyến tính
|
|
|
13305 2(1,0,1)
Kinh tế quốc tế
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH KẾ TOÁN - KHÓA 2012 (NGÀY)
HK5 (19TC)
|
HK6 (18TC)
|
HK7 (19TC)
|
HK8 (10TC)
|
11046 3(2,0,1)
Toeic 5
|
8166 2(1,0,1)
Nghiệp vụ xuất nhập khẩu
|
8101 4(3,0,1)
Kế toán quản trị
|
99999 10(10,0,0)
Tốt nghiệp
|
11005 3(3,0,0)
Đường lối CM của Đảng CSVN
|
8174 3(2,0,1)
Nghiệp vụ NHTM
|
8139 3(2,0,1)
Kiểm toán căn bản
|
11901
Chính trị tổng hợp
|
8165 2(1,0,1)
Anh văn chuyên ngành KT
|
8140 3(2,0,1)
Phân tích hoạt động KD
|
8162 3(2,0,1)
Kế toán tài chính 3
HỌC KỲ 7 (TT)
Tự chọn 2 trong 4 môn
|
|
8124 4(3,0,1)
Kế toán tài chính 1
|
8125 4(3,0,1)
Kế toán tài chính 2
|
8131 2(1,1,0)
Tin học ứng dụng
ngành kế toán 2
|
8143 2(1,0,1)
Kế toán chi phí
|
8136 4(3,0,1)
Tài chính doanh nghiệp
|
8152 2(1,1,0)
Tin học ứng dụng
ngành kế toán 1
|
8168 3(2,1,0)
Thực hành chứng từ
sổ sách và khai báo thuế
|
8123 2(1,0,1)
Kế toán hành chính SN
|
8142 3(2,0,1)
Thị trường chứng khoán
|
8121 2(1,0,1)
Đối chiếu kế toán QT
|
|
8106 2(1,0,1)
Kế toán ngân hàng
|
|
8105 2(1,0,1)
Thiết lập và thẩm định
dự án đầu tư
|
|
8107 2(1,0,1)
Kế toán thuế
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH KẾ TOÁN - KHÓA 2012 (ĐÊM)
HK1 (11TC)
|
HK2 (15TC)
|
HK3 (16TC)
|
HK4 (14TC)
|
HK5 (15TC)
|
Giáo dục Quốc phòng
|
11043 2(1,1,0)
Toeic 2
|
11044 3(2,0,1)
Toeic 3
|
11045 3(2,0,1)
Toeic 4
|
11046 3(2,0,1)
Toeic 5
|
11042 2(1,1,0)
Toeic 1
|
11047 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 2
|
11048 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 3
|
11006 2(2,0,0)
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
11005 3(3,0,0)
Đường lối cách mạng của
Đảng CS VN
|
11001 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 1
|
11020 2(1,1,0)
LT xác suất & TK Toán
|
11004 5(4,0,1)
Nguyên lý cơ bản của
CN. Mac
|
13311 2(1,0,1)
Thuế
|
8142 3(2,0,1)
Thị trường chứng khoán
|
11016 2(1,0,1)
Toán cao cấp C1
|
11017 2(1,0,1)
Toán cao cấp C2
|
13208 3(3,0,0)
Quy hoạch tuyến tính
|
13114 2(1,0,1)
Luật kinh tế
|
13309 3(2,0,1)
Tài chính tiền tệ
|
11054 3(2,1,0)
Tin học ĐC (W-E-P-I)
|
11025 2(2,0,0)
Pháp luật đại cương
|
13203 2(1,0,1)
Marketing căn bản
|
13207 3(2,0,1)
Thống kê kinh tế
|
13206 3(2,0,1)
Nguyên lý kế toán
|
13101 3(2,0,1)
Kinh tế vi mô
|
13102 3(3,0,0)
Kinh tế vĩ mô
|
13305 2(1,0,1)
Kinh tế quốc tế
|
8104 2(1,0,1)
Quản trị doanh nghiệp
|
|
|
13104 3(3,0,0)
Quản trị học
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH KẾ TOÁN - KHÓA 2012 (ĐÊM)
HK6 (14TC)
|
HK7 (16TC)
|
HK8 (19TC)
|
HK9 (10TC)
|
8165 2(1,0,1)
Anh văn chuyên ngành KT
|
8140 3(2,0,1)
Phân tích hoạt động
kinh doanh
|
8101 4(3,0,1)
Kế toán quản trị
|
99999 10(10,0,0)
Tốt nghiệp
|
8136 4(3,0,1)
Tài chính doanh nghiệp
|
8105 2(1,0,1)
Thiết lập và thẩm định
dự án đầu tư
|
8168 3(2,1,0)
Thực hành chứng từ
sổ sách và khai báo thuế
|
11901
Chính trị tổng hợp
|
8124 4(3,0,1)
Kế toán tài chính 1
|
8125 4(3,0,1)
Kế toán tài chính 2
|
HỌC KỲ 8 (TT)
Tự chọn 2 trong 4 môn
8162 3(2,0,1)
Kế toán tài chính 3
|
8123 2(1,0,1)
Kế toán hành chính
sự nghiệp
|
8166 2(1,0,1)
Nghiệp vụ xuất nhập khẩu
|
8152 2(1,1,0)
Tin học ứng dụng
ngành kế toán 1
|
8131 2(1,1,0)
Tin học ứng dụng
ngành kế toán 2
|
8106 2(1,0,1)
Kế toán ngân hàng
|
8173 2(1,0,1)
Thanh toán quốc tế
|
8121 2(1,0,1)
Đối chiếu kế toán Q.Tế
|
8139 3(2,0,1)
Kiểm toán căn bản
|
8107 2(1,0,1)
Kế toán thuế
|
|
8175 3(2,0,1)
Nghiệp vụ nhân hàng TM
|
4(2,0,2)
Tự chọn
|
8143 2(1,0,1)
Kế toán chi phí
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH TÀI CHÍNH-NGÂN HÀNG K2012 (NGÀY)
HK1 (17TC)
|
HK2 (16TC)
|
HK3 (19TC)
|
HK4 (19TC)
|
Giáo dục Quốc phòng
|
11043 2(1,1,0)
Toeic 2
|
11044 3(2,0,1)
Toeic 3
|
11045 3(2,0,1)
Toeic 4
|
11042 2(1,1,0)
Toeic 1
|
11047 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 2
|
11048 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 3
|
11006 2(2,0,0)
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
11001 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 1
|
11017 2(1,0,1)
Toán cao cấp C2
|
11004 5(4,0,1)
Những nguyên lý cơ bản
của CN. Mac
|
8256 2(1,0,1)
Quản trị doanh nghiệp
|
11016 2(1,0,1)
Toán cao cấp C1
|
11020 2(1,1,0)
LTSX & thống kê Toán
|
13114 2(1,0,1)
Luật kinh tế
|
8247 2(1,0,1)
Toán tài chính
|
11054 3(2,1,0)
Tin học ĐC (W-E-P-I)
|
11025 2(2,0,0)
Pháp luật đại cương
|
13208 3(3,0,0)
Quy hoạch tuyến tính
|
13207 3(2,0,1)
Nguyên lý thống kế
|
13309 3(2,0,1)
Tài chính tiền tệ
|
13104 3(3,0,0)
Quản trị học
|
13311 2(1,0,1)
Thuế
|
8232 3(2,0,1)
Anh văn chuyên ngành TC
|
13101 3(2,0,1)
Kinh tế vi mô
|
13305 2(1,0,1)
Kinh tế quốc tế
|
13206 3(2,0,1)
Nguyên lý kế toán
|
8234 4(3,0,1)
Kế toán tài chính
|
13102 3(2,0,1)
Kinh tế vĩ mô
|
13203 2(1,0,1)
Marketing căn bản
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH TÀI CHÍNH-NGÂN HÀNG K2012 (NGÀY)
HK5 (17TC)
|
HK6 (16TC)
|
HK7 (15TC)
|
HK8 (10TC)
|
11005 3(3,0,0)
Đường lối cách mạng
Đảng CS VN
|
8270 2(1,0,1)
Thị trường chứng khoán
|
8285 3(2,0,1)
Kế toán ngân hàng
|
99999 10(10,0,0)
Tốt nghiệp
|
8280 1(0,0,1)
Phương pháp nghiên cứu KH
|
8255 2(1,0,1)
Thiết lập & TĐ DA ĐT
|
8238 2(1,0,1)
Quản trị NHTM
|
11901
Chính trị Tổng hợp
|
13110 3(3,0,0)
Kinh tế lượng
|
8249 2(1,0,1)
Phân tích tài chính
|
8243 2(1,1,0)
THUD ngành tài chính
|
|
11046 3(2,0,1)
Toeic 5
|
8281 3(2,0,1)
Nghiệp vụ NHTM
|
8283 2(1,0,1)
Thanh toán quốc tế
|
|
8279 3(2,0,1)
Tài chính DN 1
|
8282 3(2,0,1)
Tài chính DN 2
|
TỰ CHỌN 2 – 5 tín chỉ (HK7)
8287 1(0,1,0)
Thực hành nghiệp vụ NHTM
|
|
8256 2(1,0,1)
Tin học quản lý
|
8242 3(2,0,1)
Tài chính quốc tế
|
Tự chọn
|
|
8236 2(1,0,1)
Nguyên lý &THBH
|
8284 1(0,1,0)
Thực hành tài chính DN
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH TRUNG QUỐC HỌC K2012
HK1 (14TC)
|
HK2 (16TC)
|
HK3 (16TC)
|
HK4 (15TC)
|
HK5 (17TC)
|
Giáo dục Quốc phòng
|
11047 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 2
|
11048 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 3
|
11031 1(1,0,0)
Môi trường và phát triển
|
11037 2(1,0,1)
Tiếng Việt
|
11001 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 1
|
11054 3(2,1,0)
Tin học Đại cương (W,E,P,I)
|
11027 2(1,0,1)
Cơ sở Văn hóa VN
|
9244 2(1,1,0)
Ngữ pháp Hán ngữ hiện đại
|
11026 1(0,0,1)
Phương pháp nghiên cứu
khoa học
|
11004 5(4,0,1)
Nguyên lý cơ bản của
CN. Mac Lênin
|
9002 2(1,0,1)
Cơ sở ngôn ngữ
|
9005 3(2,0,1)
Lịch sử Việt Nam
|
11025 2(2,0,0)
Pháp luật đại cương
|
92192 1(0,0,1,)
Nghiệp vụ thư ký –
Tiếng Trung
|
9201 2(1,0,1)
Nói 1 - Tiếng Trung
|
9239 3(2,0,1)
Nói 2 – Tiếng Trung
|
9242 3(2,0,1)
Nói 3 – Tiếng Trung
|
92110 3(2,0,1)
Nói 4 – Tiếng Trung
|
9217 3(2,0,1)
Nói 5 – Tiếng Trung
|
92101 2(1,0,1)
Đọc 1 – Tiếng Trung
|
9241 2(1,1,0)
Đọc 2 – Tiếng Trung
|
9243 2(1,0,1)
Đọc 3 – Tiếng Trung
|
92112 2(1,0,1)
Đọc 4 – Tiếng Trung
|
9220 2(1,0,1)
Đọc 5 – Tiếng Trung
|
9292 3(2,0,1)
Viết 1 – Tiếng Trung
|
9240 3(2,0,1)
Viết 2 – Tiếng Trung
|
92106 3(2,0,1)
Viết 3 – Tiếng Trung
|
92111 3(2,0,1)
Viết 4 – Tiếng Trung
|
9200 3(2,0,1)
Viết 5 – Tiếng Trung
|
11036 1(1,0,0)
Thống kê xã hội
|
9246 2(1,1,0)
Nghe 2 – Tiếng Trung
|
9248 2(1,1,0)
Nghe 3 – Tiếng Trung
|
9245 2(1,1,0)
Nghe 4 – Tiếng Trung
|
92114 2(1,1,0)
Nghe 5 – Tiếng Trung
|
|
|
|
|
9008 3(3,0,0)
Lịch sử tư tưởng văn minh TG
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH TRUNG QUỐC HỌC K2012
HK6 (17TC)
|
HK7 (18TC)
|
HK8 (17TC)
|
HK9 (10TC)
|
11006 2(2,0,0)
Tư tưởng HCM
|
11005 3(3,0,0)
Đường lối CM của Đảng CSVN
|
13206 3(2,0,1)
Nguyên lý kế toán
|
99999 10(10,0,0)
Tốt nghiệp
|
9222 3(2,0,1)
Nói 6 - Tiếng Trung
|
9226 3(2,0,1)
Nói 7 – Tiếng Trung
|
9231 3(2,0,1)
Nói 8 – Tiếng Trung
|
11901
Chính trị Tổng hợp
|
9267 2(1,0,1)
Đọc 6 – Tiếng Trung
|
9271 2(1,0,1)
Đọc 7 – Tiếng Trung
|
92357 2(1,0,1)
Đọc 8 – Tiếng Trung
|
|
9249 2(1,1,0)
Nghe 6 – Tiếng Trung
|
9269 2(1,1,0)
Nghe 7 – Tiếng Trung
|
92355 2(1,1,0)
Nghe 8 – Tiếng Trung
|
MÔN TỰ CHỌN
9247 0(0,0,1)
Nghiệp vụ du lịch – Tiếng trung
13206 3(2,0,1)
Nguyên lý kế toán
92192 1(0,0,1)
Nghiệp vụ thư ký – Tiếng Trung
|
9266 3(2,0,1)
Viết 6 – Tiếng Trung
|
9270 3(2,0,1)
Viết 7 – Tiếng Trung
|
92356 3(2,0,1)
Viết 8 – Tiếng Trung
|
|
9294 2(1,1,0)
Hán ngữ văn phòng
|
9212 3(2,0,1)
Nhân học – Văn hóa
XH Trung Quốc
|
9234 2(1,0,1)
Hoa văn ứng dụng
|
|
9293 2(2,0,0)
Nhập môn Đất nước học TQ
Kinh tế - Lịch sử TQ
9247 1(0,0,1)
Nghiệp vụ du lịch – Tiếng Trung
|
9268 2(1,1,0)
Hán ngữ thương mại
|
9299 2(1,1,0)
Kỹ năng biên - phiên dịch
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH NHẬT BẢN HỌC K2012
HK1 (16TC)
|
HK2 (17TC)
|
HK3 (17TC)
|
HK4 (15TC)
|
HK5 (17TC)
|
11001 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 1
|
11047 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 2
|
11048 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 3
|
11031 1(1,0,0)
Môi trường và phát triển
|
11026 1(0,0,1)
PP nghiên cứu khoa học
|
11004 5(4,0,1)
Nguyên lý cơ bản của
CN. Mac Lê nin
|
11054 3(2,1,0)
Tin học Đại cương (W,E,P,I)
|
11027 2(1,0,1)
Cơ sở văn hóa VN
|
11025 2(2,0,0)
Pháp luật đại cương
|
11037 2(1,0,1)
Tiếng Việt
|
9121 2(1,0,1)
Nghe 1 - Tiếng Nhật
|
9104 2(2,0,0)
Lịch sử Nhật Bản
|
91102 2(2,0,0)
Viết 3 – Tiếng Nhật
|
9190 1(0,0,1)
Nhật Bản hiện đại
|
9115 2(1,0,1)
Nghe 5 – Tiếng Nhật
|
9102 2(1,0,1)
Nói 1 – Tiếng Nhật
|
9146 2(1,0,1)
Nghe 2 – Tiếng Nhật
|
9108 2(1,0,1)
Nghe 3 – Tiếng Nhật
|
9112 2(1,0,1)
Nghe 4 – Tiếng Nhật
|
9116 2(1,1,0)
Nói 5 – Tiếng Nhật
|
9103 5(4,0,1)
Đọc viết 1 - Tiếng Nhật
|
9106 2(1,0,1)
Nói 2 – Tiếng Nhật
|
9109 2(1,0,1)
Nói 3 – Tiếng Nhật
|
9113 2(1,0,1)
Nói 4 – Tiếng Nhật
|
9134 2(1,1,0)
Đọc 5 – Tiếng Nhật
|
11036 1(1,0,0)
Thống kê xã hội
|
9107 5(3,0,2))
Đọc viết 2 - Tiếng Nhật
|
9147 2(1,0,1)
Đọc 3 – Tiếng Nhật
|
9132 2(1,1,0)
Đọc 4 – Tiếng Nhật
|
9008 3(3,0,0)
Lịch sử tư tưởng văn minh TG
|
Giáo dục quốc phòng
|
9002 2(1,0,1)
Cơ sở ngôn ngữ
|
9189 3(2,0,1)
Ngữ pháp 3 – Tiếng Nhật
|
9133 3(2,0,1)
Ngữ pháp 4 – Tiếng Nhật
|
9135 3(2,0,1)
Ngữ pháp 5 – Tiếng Nhật
|
|
|
9005 3(2,0,1)
Lịch sử Việt Nam
|
9191 2(1,0,1)
Viết 4 – Tiếng Nhật
|
9192 2(1,0,1)
Viết 5 – Tiếng Nhật
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH NHẬT BẢN HỌC K2012
HK6 (18TC)
|
HK7 (16TC)
|
HK8 (16TC)
|
HK9 (10TC)
|
11006 2(2,0,0)
Tư tưởng HCM
|
11005 3(3,0,0)
Đường lối CM của Đảng CSVN
|
13206 3(2,0,1)
Nguyên lý kế toán
|
99999 10(10,0,0)
Tốt nghiệp
|
9118 2(2,0,0)
Địa lý dân cư Nhật Bản
|
9130 1(0,1,0)
Biên phiên dịch – Tiếng Nhật
|
9197 2(1,0,1)
Nghiệp vụ thư ký – Tiếng Nhật
|
11901
Chính trị Tổng hợp
|
9119 2(1,1,0)
Nghe 6 – Tiếng Nhật
|
9124 2(1,1,0)
Nghe 7 – Tiếng Nhật
|
9007 1(0,0,1)
Tổng quan về nghiệp vụ
hướng dẫn du lịch
|
|
9120 2(1,1,0)
Nói 6 - Tiếng Nhật
|
9125 2(1,1,0)
Nói 7 – Tiếng Nhật
|
9128 2(1,1,0)
Nghe 8 – Tiếng Nhật
|
|
9194 3(2,0,1)
Đọc 6 – Tiếng Nhật
|
9195 3(2,0,1)
Đọc 7 – Tiếng Nhật
|
9129 2(1,1,0)
Nói 8 – Tiếng Nhật
|
MÔN TỰ CHỌN
9007 1(0,0,1)
Tổng quan về nghiệp vụ
hướng dẫn du lịch
13206 3(2,0,1)
Nguyên lý kế toán
9197 2(1,0,1)
Nghiệp vụ thư ký- Tiếng Nhật
|
9148 3(2,0,1)
Ngữ pháp 6 – Tiếng Nhật
|
9140 3(2,0,1)
Ngữ pháp 7 – Tiếng Nhật
|
9196 3(2,0,1)
Đọc 8 – Tiếng Nhật
|
|
9127 2(1,0,1)
Nhân học – Văn hóa –
Xã hội NB
9193 2(1,0,1)
Viết 6 – Tiếng Nhật
|
9123 2(2,0,0)
Kinh tế Nhật Bản
|
9142 3(2,0,1)
Ngữ pháp 8 – Tiếng Nhật
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH HÀN QUỐC HỌC K2012
HK1 (15TC)
|
HK2 (16TC)
|
HK3 (17TC)
|
HK4 (17TC)
|
HK5 (16TC)
|
11001 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 1
|
11047 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 2
|
11048 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 3
|
11031 1(1,0,0)
Môi trường và phát triển
|
11037 2(1,0,1)
Tiếng Việt
|
11036 1(1,0,0)
Thống kê xã hội
|
11054 3(2,1,0)
Tin học Đại cương (W,E,P,I)
|
11027 2(1,0,1)
Cơ sở Văn hóa VN
|
11025 2(2,0,0)
Pháp luật đại cương
|
11026 1(0,0,1)
Phương pháp nghiên cứu KH
|
11004 5(4,0,1)
Nguyên lý cơ bản của
CN. Mac Lênin
|
9002 2(1,0,1)
Cơ sở ngôn ngữ
|
9005 3(2,0,1)
Lịch sử Việt Nam
|
9335 1(0,1,0)
Đất nước học Hàn Quốc
Tiếng Hàn
|
9008 3(3,0,0)
Lịch sử tư tưởng văn minh
thế giới
|
9340 2(1,0,1)
Nghe 1 – Tiếng Hàn
|
9343 2(1,1,0)
Nghe 2 – Tiếng Hàn
|
9307 2(1,1,0)
Nghe 3 – Tiếng Hàn
|
9336 3(3,0,0)
Nghe 4 – Tiếng Hàn
|
9314 2(1,0,1)
Nghe 5 – Tiếng Hàn
|
9301 2(1,0,1)
Nói 1 - Tiếng Hàn
|
9344 3(2,0,1)
Nói 2 – Tiếng Hàn
|
9334 3(2,0,1)
Nói 3 – Tiếng Hàn
|
9337 3(3,0,0)
Nói 4 – Tiếng Hàn
|
9366 3(3,0,0)
Nói 5 – Tiếng Hàn
|
9341 2(1,1,0)
Đọc 1 – Tiếng Hàn
|
9345 2(1,1,0)
Đọc 2 – Tiếng Hàn
|
9347 3(2,0,1)
Đọc 3 – Tiếng Hàn
|
9349 2(1,1,0)
Đọc 4 – Tiếng Hàn
|
9391 2(1,1,0)
Đọc 5 – Tiếng Hàn
|
9342 2(1,1,0)
Viết 1 – Tiếng Hàn
|
9346 3(2,0,1)
Viết 2 – Tiếng Hàn
|
9348 3(2,0,1)
Viết 3 – Tiếng Hàn
|
9338 3(2,0,1)
Viết 4 – Tiếng Hàn
|
9392 3(2,0,1)
Viết 5 – Tiếng Hàn
|
Giáo dục Quốc phòng
|
|
|
9303 2(2,0,0)
Lịch sử Hàn Quốc
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH HÀN QUỐC HỌC K2012
HK6 (18TC)
|
HK7 (17TC)
|
HK8 (14TC)
|
HK9 (10TC)
|
11006 2(2,0,0)
Tư tưởng HCM
|
11005 3(3,0,0)
Đường lối CM của Đảng CSVN
|
13206 3(2,0,1)
Nguyên lý kế toán
|
99999 10(10,0,0)
Tốt nghiệp
|
9393 3(2,0,1)
Xã hội Hàn Quốc
|
93113 2(1,1,0)
Biên phiên dịch – Tiếng Hàn
|
9326 3(3,0,0)
Nhân học - Văn hóa xã hội
Hàn Quốc- Tiếng Hàn
|
11901
Chính trị Tổng hợp
|
9333 3(2,0,1)
Tiếng Hàn tổng hợp
|
93114 2(1,0,1)
Nghiệp vụ thư ký - Tiếng Hàn
|
9327 2(1,1,0)
Nghe 8 – Tiếng Hàn
|
|
9318 2(1,1,0)
Nghe 6 – Tiếng Hàn
|
9323 2(1,1,0)
Nghe 7 – Tiếng Hàn
|
9328 2(1,1,0)
Nói 8 – Tiếng Hàn
|
MÔN TỰ CHỌN
13206 3(2,0,1)
Nguyên lý kế toán
93114 2(1,0,1)
Nghiệp vụ thư ký – Tiếng Hàn
|
9394 3(2,0,1)
Nói 6 - Tiếng Hàn
|
93115 3(2,0,1)
Nói 7 – Tiếng Hàn
|
93119 2(1,1,0)
Đọc 8 – Tiếng Hàn
|
|
9395 2(1,1,0)
Đọc 6 – Tiếng Hàn
|
93116 2(1,1,0)
Đọc 7 – Tiếng Hàn
|
93120 2(1,1,0)
Viết 8 – Tiếng Hàn
|
|
9396 3(2,0,1)
Viết 6 – Tiếng Hàn
|
93117 3(2,0,1)
Viết 7 – Tiếng Hàn
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH VIỆT NAM HỌC K2012
HK1 (18TC)
|
HK2 (17TC)
|
HK3 (18TC)
|
HK4 (16TC)
|
HK5 (14TC)
|
11042 2(1,1,0)
Toeic 1
|
11043 2(1,1,0)
Toeic 2
|
11044 3(2,0,1)
Toeic 3
|
11045 3(2,0,1)
Toeic 4
|
11046 3(2,0,1)
Toeic 5
|
11001 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 1
|
11047 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 2
|
11048 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 3
|
94100 3(3,0,0)
Văn học dân gian
|
11031 1(1,0,0)
Môi trường và phát triển
|
11036 1(1,0,0)
Thống kê xã hội
11004 5(4,0,1)
Nguyên lý cơ bản của
CN Mac Lênin
|
11054 3(2,1,0)
Tin học Đại cương (W,E,P,I)
|
11027 2(1,0,1)
Cơ sở văn hóa VN
|
11025 2(2,0,0)
Pháp luật đại cương
|
11026 1(0,0,1)
PP nghiên cứu khoa học
|
9401 2(1,0,1)
Địa lý VN
|
9002 2(1,0,1)
Cơ sở ngôn ngữ
|
9005 3(2,0,1)
Lịch sử Việt Nam
|
94110 2(1,1,0)
Quản trị lữ hành
|
11037 2(1,0,1)
Tiếng Việt
|
94117 3(3,0,0)
Tâm lý đại cương
Tâm lý du khách
|
94118 2(1,0,1)
Anh văn chuyên ngành 2
|
9412 1(0,0,1)
Hệ thống bảo tàng VN
|
9413 2(1,1,0)
Anh văn chuyên ngành 4
|
9008 3(3,0,0)
Lịch sử tư tưởng văn minh
thế giới
|
9442 2(2,0,0)
Nhập môn xã hội học
|
9405 2(1,0,1)
Cơ sở Tiếng Việt
|
94120 3(3,0,0)
Anh văn chuyên ngành 3
|
94114 2(1,0,1)
Marketing cơ bản
– marketing du lịch
|
9419 2(0,1,1)
Anh văn chuyên ngành 5
|
94111 2(2,0,0)
Tổng quan du lịch
|
94119 3(3,0,0)
Quy hoạch và phân vùng
du lịch VN
|
94113 2(1,1,0)
Nghiệp vụ
hướng dẫn du lịch
|
9448 2(1,0,1)
Văn hóa VN trong
bối cảnh VH ĐNA
|
94115 2(1,0,1)
Du lịch sinh thái và
các loại hình du lịch
|
Giáo dục quốc phòng
|
94112 2(2,0,0)
Pháp luật về du lịch
|
9443 3(2,0,1)
Dân tộc học và các
dân tộc ở Việt Nam
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH VIỆT NAM HỌC K2012
HK6 (17TC)
|
HK7 (14TC)
|
HK8 (16TC)
|
HK9 (10TC)
|
11006 2(2,0,0)
Tư tưởng HCM
|
11005 3(3,0,0)
Đường lối CM của Đảng CSVN
|
13206 3(2,0,1)
Nguyên lý kế toán
|
99999 10(10,0,0)
Tốt nghiệp
|
94101 2(1,1,0)
Các di sản văn hóa thế giới
của VN - ĐNA
|
94106 2(1,1,0)
Tổng quan về tiến trình
kinh tế VN
|
94109 3(1,1,1)
Tổng quan về tour DL
và kiến tập 8
|
11901
Chính trị Tổng hợp
|
9424 2(0,1,1)
Anh văn chuyên ngành 6
|
9431 2(0,1,1)
Anh văn chuyên ngành 7
|
9435 2(0,1,1)
Anh văn chuyên ngành 8
|
|
9430 2(1,0,1)
Kỹ năng hỗ trợ quay phim, chụp hình
|
9422 2(1,0,1)
Nhân học - Văn hóa
Xã hội VN
|
9434 3(2,0,1)
Phong tục, tín ngưỡng
và lễ hội VN
|
MÔN TỰ CHỌN
94113 2(1.1.0)
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch
9430 2(1,0,1)
Kỹ năng hỗ trợ quay phim,
chụp hình
13206 3(2,0,1)
Nguyên lý kế toán
|
94103 3(3,0,0)
Lịch sử nghệ thuật Việt Nam
|
94105 2(1,0,1)
Địa danh học và các
địa danh ở VN
|
9445 3(2,0,1)
Lịch sử làng xã cổ truyền VN
|
|
94104 3(2,0,1)
Địa lý du lịch nội địa
và quốc tế
|
94108 3(1,1,1)
Tổng quan về tour DL
và kiến tập 7
|
94107 2(1,0,1)
Tôn giáo học và các
tôn giáo ở VN
|
|
94116 3(2,0,1)
NV lễ tân ngoại giao
và NV lưu trú
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH NGỮ VĂN ANH KHÓA 2012
HK1 (14TC)
|
HK2 (17TC)
|
HK3 (19TC)
|
HK4 (19TC)
|
HK5 (14TC)
|
11001 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 1
11037 2(1,0,1)
Tiếng Việt
|
11047 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 2
11054 3(2,1,0)
Tin học Đại cương (W,E,P,I)
|
11048 1(0,0,1)
Giáo Dục Thể Chất 3
11004 5(4,0,1)
Nguyên lý cơ bản của
CN. Mac Lênin
|
11027 2(1,0,1)
Cơ sở văn hoá VN
11025 2(2,0,0)
Pháp luật đại cương
|
11026 1(0,0,1)
Phương pháp nghiên cứu KH
10129 2(1,0,1)
Semantics
|
10102 2(1,0,1)
Speaking 1
|
10110 2(1,0,1)
Speaking 2
|
10114 2(1,0,1)
Speaking 3
|
10119 2(1,0,1)
Speaking 4
|
10125 2(0,0,2)
Speaking 5
|
10103 2(1,0,1)
Listening 1
|
10109 2(1,0,1)
Listening 2
|
10113 2(2,0,0)
Lítening 3
|
10118 2(2,0,0)
Listening 4
|
10124 2(1,0,1)
Listening 5
|
10104 2(2,0,0)
Reading 1
|
10112 2(2,0,0)
Reading 2
|
10115 3(3,0,0)
Reading 3
|
10120 3(3,0,0)
Reading 4
|
10126 3(2,0,1)
Reading 5
|
10106 2(2,0,0)
Writing 1
|
10108 2(1,0,1)
Writing 2
|
10116 3(3,0,0)
Writing 3
|
10121 3(2,0,1)
Writing 4
|
10127 3(2,0,1)
Writing 5
|
10101 1(0,0,1)
Pronunciation 1
|
10111 2(2,0,0)
Pronunciation 2
|
10122 2(2,0,0)
Cross – Cultural Communication
|
101188 1(0,1,0)
Chinese 1
|
101189 1(0,1,0)
Chinese 2
|
10105 2(2,0,0)
Grammar 1
Giáo dục quốc phòng
|
10107 2(2,0,0)
Grammar 2
|
101187 1(0,0,1)
Morphology
|
10123 2(2,0,0)
Ame/Bri Studies
10128 2(2,0,0)
Syntax
|
|
|
101186 1(0,0,1)
Study Skills
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ NGÀNH NGỮ VĂN ANH KHÓA 2012
HK6 (14TC)
|
HK7 (15TC)
|
HK8 (14TC)
|
HK9 (10TC)
|
11006 2(2,0,0)
Tư tưởng HCM
|
11005 3(3,0,0)
Đường lối CM của Đảng
|
101184 2(1,0,1)
Interpretation
10143 2(1,0,1)
Business Writing 2
101199 2(1,0,1)
Business Writing 3
|
99999 10(10,0,0)
Tốt nghiệp
|
10136 2(1,1,0)
Business Writing 1
|
101194 2(1,0,1)
Reading 7
|
|
11901
Chính trị Tổng hợp
|
10132 3(2,0,1)
Reading 6
|
|
101195 2(1,1,0)
Reading 8
|
|
10130 2(1,0,1)
Listening 6
|
10134 2(1,0,1)
Research Writing
|
101196 2(1,0,1)
Office Skills
|
|
10131 2(1,1,0)
Speaking 6
|
101193 2(1,1,0)
Communication Skills
|
101197 2(1,0,1)
Marketing
|
|
101190 1(0,1,0)
Chinese 3
|
101191 1(0,1,0)
Chinese 4
|
101198 2(1,0,1)
Business Management
|
|
10138 2(1,1,0)
Translation 1
|
10144 2(1,0,1)
Translation 2
101192 1(0,1,0)
English Literatures
|
101200 2(1,1,0)
Luyện Toeic
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |