Như phụ lục kèm theo Quyết định này.
Điều 2: Các tiêu chuẩn này ban hành để khuyến khích áp dụng ở tất cả các đơn vị trong ngành./.
TT
|
Tên tiêu chuẩn
|
Số hiệu
tiêu chuẩn
|
1
|
Máy kéo và máy nông nghiệp. Sổ tay người điều khiển. Kỹ thuật trình bày và xuất bản
|
16 TCN 868-99
|
2
|
Máy nông nghiệp. Công cụ và thiết bị. Kích thước cơ cấu chất tải hàng rời
|
16 TCN 869-99
|
3
|
Máy kéo và máy nông nghiệp. Khớp nối móc ba điểm bằng khớp vòng
|
16 TCN 870-99
|
4
|
Máy kéo và máy nông nghiệp. Vỏ che trục truyền công suất. Phương pháp thử độ bền
|
16 TCN 871-99
|
5
|
Đồng và hợp kim đồng. Hệ thống ký hiệu.Ký hiệu vật liệu
|
16 TCN 872-99
|
6
|
Thanh/thỏi và ống kéo nguội bằng nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực. Các điều kiện kỹ thuật để kiểm tra và giao hàng
|
16 TCN 873-99
|
7
|
Đồng và hợp kim đồng. Hệ thống ký hiệu. Ký hiệu nhiệt luyện
|
16 TCN 874-99
|
8
|
Hợp kim đồng-kẽm không chì và hợp kim đồng-kẽm đặc biệt. Thành phần hóa học và dạng sản phẩm
|
16 TCN 875-99
|
9
|
Nhôm, manhê và hợp kim của chúng. Ký hiệu nhiệt luyện
|
16 TCN 876-99
|
10
|
Kim loại nhẹ và hợp kim của chúng. Hệ thống ký hiệu dựa trên các ký hiệu hóa học
|
16 TCN 877-99
|
11
|
Gang xám. Phân loại
|
16 TCN 878-99
|
12
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật.Vật liệu kim loại. Hợp kim Côban-Niken-Crôm-Môlípđen-Woffram-sắt, gia công áp lực
|
16 TCN 879-99
|
13
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật.Vật liệu kim loại.Hợp kim Titan-Nhôm 6-Vanađi 4, gia công áp lực
|
16 TCN 880-99
|
14
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật.Vật liệu kim loại. Titan không hợp kim, gia công áp lực
|
16 TCN 881-99
|
15
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật.Vật liệu kim loại.Hợp kim Côban-Crôm-Woffram-Niken, gia công áp lực
|
16 TCN 882-99
|
16
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật.Vật liệu kim loại.Hợp kim Côban-Crôm-Môlípđen, đúc
|
16 TCN 883-99
|
17
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật.Vật liệu kim loại.Hợp kim Côban-Niken-Crôm-Môlípđen-Sắt rèn và biến dạng nguội
|
16 TCN 884-99
|
18
|
Bánh răng trụ. Hệ thống độ chính xác. Định nghĩa và các giá trị cho phép của các sai lệch hỗn hợp hướng kính và độ đảo hướng kính
|
16 TCN 885-99
|
19
|
Máy công cụ. Hướng điều khiển vận hành
|
16 TCN 886-99
|
20
|
Bàn máy công cụ. Kích thước rãnh chữ T và bulông tương ứng
|
16 TCN 887-99
|
21
|
Máy công cụ. Tốc độ trục chính và tốc độ tiến
|
16 TCN 888-99
|
22
|
Bánh răng trụ. Hệ thống độ chính xác
|
16 TCN 889-99
|