Acceptable to: có thể chấp nhận agreeable to: phù hợp với contrary to



tải về 66.43 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu12.10.2017
Kích66.43 Kb.
#33407
I/ ADJECTIVE + PREPOSITION


Adjective +TO (so) /s.th
acceptable TO: có thể chấp nhận

agreeable TO: phù hợp với

contrary TO: trái với

harmful TO: có hại cho

important TO: quan trọng đối với

likely TO: có thể

lucky TO: may mắn

open TO: mở cửa (cho)

married TO: kết hôn với

engaged TO: đính hôn với

similar TO: tương tự với

used TO(doing): quen với

accustomed +TO(doing): quen với

equal TO : bằng, tương đương với

familiar TO: quen thuộc với ai

- We’re not used to getting up late

- Linda is married to an American.

- Your writing is similar to mine



Adjective + WITH (so) /s.th
delighted WITH: vui mừng

pleased WITH: hài lòng

satisfied WITH: hài long, thỏa mãn

disappointed WITH: thất vọng

bored WITH: chán

fed up WITH : ngán

crowded WITH : đông đúc

acquainted WITH : quen với

friendly WITH: hài lòng

popular WITH : phổ biến

busy WITH: bận rộn

familiar WITH: quen thuộc

- The city centre was crowded with tourists.

- You get bored with doing the same thing every day.

- Were you disappointed with your examination results?



Adjective + ABOUT (so) /s.th
confused ABOUT: bối rối

sad ABOUT: buồn

excited ABOUT: hào hứng

worried ABOUT: lo lắng

upset ABOUT: thất vọng

anxious ABOUT:lo lắng

serious ABOUT: nghiêm túc

militant ABOUT: quyết liệt

disappointed ABOUT: thất vọng về
- My father is worried about my safety

Adjective +IN (so) /s.th
interested IN: thích thú

absorbed IN: mãi mê

involved IN : liên quan đến

rich IN : phong phú

successful IN: thành công

- I’m interested in reading books.



Adjective +AT (so) /s.th
surprised AT/ By: ngạc nhiên

amazed AT/ BY: vui

astonished AT/ BY: ngạt nhiên

shocked AT/ BY (sth): bị sốc

good AT: giỏi

bad AT: tệ

excellent AT: giỏi, tuyệt vời

brilliant AT: xuất sắc

clever AT: giỏi, thông minh

skilful AT: khéo léo

hopeless AT: vô vọng

present AT ; có mặt ở

quick AT: nhanh

Angry AT sth: giận dữ về điều gì

- They were surprised at/ by the news

- I’m not good at repairing things.


Adjective +OF (so) /s.th
afraid OF: sợ

frightened OF: sợ hãi

terrified OF: kinh hãi

scared OF: kinh hãi

proud OF: tự hào

ashamed OF : xấu hổ

jealous OF: ghen tỵ

envious OF: ghen tỵ

suspicious OF : hoài nghi

aware OF: biết

conscious OF: biết, ý thức

capable OF: có khả năng

incapable OF: k có khả năng

fond OF; thích

confident OF; tin tưởng

ahead OF; về phía trước

short OF: thiếu hụt

full OF: đầy

doubtful OF: nghi ngờ

hopeful OF: hi vọng
- Are you afraid of dogs?

- I’m not ashamed of what I did.

- He was suspicious of my intention.

- The letter I wrote was full of mistakes.



Adjective +FOR (so) /s.th
late FOR: trễ

perfect FOR: hoàn hảo

difficult FOR: khó khăn cho

useful FOR: hữu ích cho

available FOR: sẳn có

famous FOR: nổi tiếng

responsible FOR: có trách nhiệm

- The Italian city of Florence is famous for its art treasures.




1/ tired OF (doing)sth: ngán

tired FROM (doing)sth: mệt

- I’ m tired of doing the same thing day after day.

- I’m tired from walking all day

2/ sorry ABOUT sth:hối tiếc về điều gì

- I’m sorry about the noise last night We were having a party

*sorry FOR doing sth:hối tiếc đã làm điều gì

- I’m sorry for shouting at you yesterday

* be / feel sorry FOR(so) hối tiếc cho ai



- I feel sorry for George . He has got no friends and no money


Adjective FROM(so) /s.th
different FROM: khác

tired FROM ; mệt

absent FROM: vắng mặt

safe FROM :an toàn

far from : xa

- She was absent from school

- Your shirt was different from mine


3/ angry / annoyed / furious ABOUT (sth) giận, bực mình, giận dữ Ex - What are you so angry / annoyed about ?

- WITH (so) FOR + DOING (sth) Giận dữ với ai vì việc gì

Ex: - They were furious with me for not inviting them to the party

4/ It + be+ nice /kind/ good /generous/mean/ silly/ stupid/ intelligent/clever/ sensible/ impolite/polite/ rude/ unreasonable OF someone (TO DO sth)

Ex: - Thank you. It was very nice /kind OF you to help me. / It’s stupid OF her to go out without a coat



5/ SOMEONE +BE + nice /kind/ good /generous/mean/ impolite/polite/ rude/(un)pleasant /cruel +TO + S.ONE .

Ex: - She has always been very nice / kind TO me / Why were you so rude / unfriendly TO Ann?



II/ VERB + PREPOSITION

Verb + TO

- talk/ speak TO: nói chuyện với - happen TO: xảy ra đối với ai

- listen TO: lắng nghe - complain s.th TO s.o: than phiền cái gì với ai

- write TO: viết thư cho ai - invite s.one TO s. where: mời ai đi đâu

- expain s.th TO s.o: giải thích cái gì cho ai - prefer s.th TO s.th: thích cái gì hơn cái gì

- belong TO : thuộc về

Verb + OF

- take care OF: chăm sóc - die OF: chết vì - warn OF: cảnh báo. Báo trước

- think OF: nghĩ về - hear OF: nghe nói về - remind OF: nhắc nhớ về

VERB + FOR

- ask FOR: yêu cầu - blame sb FOR sth:trách ai vê diều - apply FOR: nộp đơn xi việc

- wait FOR: đợi ai - leave FOR: đi , lên đường đi - thank Sb FOR s.th: cảm ơn vì .

- hope FOR: hy vọng về - look FOR: tìm kiếm - apologize sb FOR sth: xin lỗi ai vì
VERB + FROM - suffer FROM: chịu đựng - escape FROM:trốn thoát

- protect FROM: bảo vệ khỏi - hear FROM: nhận được tin tức từ

- prevent s.o FROM doing s.t: ngăn cản

VERB + ABOUT - hear ABOUT: nghe về - dream ABOUT: mơ về

- care ABOUT: quan tâm về

VERB+ ON

- concentrate on: tập trung vào - insist on: khăng khăng

- depend on: phụ thuộc vào - focus on: tập trung vào

- spend on : chi tiêu - live on : sống nhờ vào

VERB + IN - join in: tham gia - succeed in: thành công

- participate in: tham gia -

* VERB + NOUN + PREPOSITION

- catch sight of:thoáng thấy, gặp - lose sight of: mất hút

- give place to: dành chỗ cho - give way to: nhượng bộ

- lose touch with: mất liên lạc với - make allowance for:chiếu cố đến

- make fun of: đùa cợt - make a fuss over/ about:làm lộn xộn

- make room for:dành chỗ cho - make use of: đem dùng

- pay attention to; chú ý đến - put an end to:chấm dứt

- put a stop to: chấm dứt - set fire to:làm cháy ‘ đốt

- take account of: tính đến - take advantage of: lợi dụng

- take care of: chăm sóc - take note of: ghi nhận

- take notice of: lưu ý
*GO + PREPOSION

- go after: đuổi theo - go ahead: tiến hành, xảy ra - go away: ra đi, đi khỏi một nơi

- go back: trở về’ quay trở lại - go by: trôi qua - go down: hạ xuống

- go off: nổ, vang lên - go on: tiếp tục, xảy ra - go out: tắt, ngừng cháy

- go over: xem kỹ, kiểm tra kỹ - go up: tăng lên


- to prevent s.one FROM doing s.th: ngăn cản ai làm gì - to ban s.one FROM doing s.th: ngăn cản ai làm gì

- to belong TO s.one: thuộc về ai - to provide/ supply s.o WITH s.th: cung cấp cho ai cái gì

- to regard sth/ s.one AS : xem như là - to play s.th DOWN: xem nhẹ

- to get OVER:vượt qua - to infer FROM: rút ra, suy ra

- to be ill- prepared FOR: không chuẩn bị tốt cho - to be keen ON: thích, say mê

- to give thought TO: suy nghĩ đến - to be involved IN: lien quan đến



- to be used UP: được sử dụng hết - to be concerned WITH: lien quan đến

- to search FOR: tìm kiếm, lùng sục - to account FOR: gây ra

- to turn /change INTO: biến thành - to be mounted FROM: được trèo lên từ

- to make a point OF:xem trọng - to introduce s.one TO sone: giới thiệu ai với ai

- to be UP TO: tùy thuộc vào ai - to be used TO + Ving: quen với

- to be militant ABOUT: quyết liệt về - to light UP a cigarette: đốt một điếu thuốc

- to inject WITH: tiêm - to suffer FROM: chịu đựng, bị

- accuse Sb OF sth: buộc tội ai vì - borrow sth from sb:mựơn cái gì từ ai
Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 66.43 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương