2
233
33. Thu nhập bình quân hàng tháng theo giá thực tế của lao
động khu vực Nhà nước quản lý phân theo ngành kinh tế
Monthly average income per employee at current prices in state sector bykind of economic activity
Nghìn đồng- Thous. Dongs
|
2009
|
Ước 2010
|
Tổng số - Total
|
4.467
|
4.819
|
Trong đó: Of Which
|
|
|
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing
|
6.219
|
6.601
|
B. Khai khoáng - Mining and quarrying
|
|
|
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing
|
3.711
|
4.168
|
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí - Electricity, gas, steam and air conditioning supply
|
6.289
|
6.570
|
F. Xây dựng - Construction
|
2.596
|
3.008
|
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles
|
2.239
|
2.515
|
H. Vận tải kho bãi - Transportion and storage
|
2.589
|
2.903
|
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống -
Accommodation and food service activities
|
1.879
|
2.110
|
J.Thông tin và truyền thông - Information and communication
|
4.961
|
5.595
|
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm -
Financial, banking and insurance activities
|
8.043
|
8.387
|
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate activities
|
|
|
O. Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, ANQP; Bảo đảm xã hội bắt buộc - Communist party, socio-political organizations activities; public adminisstration and defense; compulsory social security
|
2.329
|
2.704
|
P.Giáo dục và đào tạo - Education
|
3.126
|
3.505
|
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội -
Human health and social work activities
|
2.860
|
3.212
|
G.Nghệ thuật, vui chơi và giải trí - Arts, entertaiment and recreation
|
3.401
|
3.820
|
S.Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities
|
2.276
|
2.556
|
2
234
34. Thu nhập bình quân hàng tháng theo giá thực tế của
lao động khu vực Nhà nước do trung ương quản lý
phân theo ngành kinh tế
Monthly average income per employee at current prices in central state sector bykind of economic activity
Nghìn đồng- Thous. Dongs
|
2009
|
Ước 2010
|
Tổng số - Total
|
6.077
|
6.512
|
Trong đó: Of Which
|
|
|
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing
|
6.326
|
6.705
|
B. Khai khoáng - Mining and quarrying
|
|
|
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing
|
3.711
|
4.168
|
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí - Electricity, gas, steam and air conditioning supply
|
6.289
|
6.570
|
F. Xây dựng - Construction
|
2.757
|
3.096
|
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles
|
|
|
H. Vận tải kho bãi - Transportion and storage
|
2.637
|
2.962
|
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống -
Accommodation and food service activities
|
|
|
J.Thông tin và truyền thông - Information and communication
|
6.426
|
7.217
|
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm -
Financial, banking and insurance activities
|
8.043
|
8.387
|
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate activities
|
|
|
O. Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, ANQP; Bảo đảm xã hội bắt buộc - Communist party, socio-political organizations activities; public adminisstration and defense; compulsory social security
|
2.858
|
3.805
|
P.Giáo dục và đào tạo - Education
|
5.388
|
5.728
|
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội -
Human health and social work activities
|
|
|
G.Nghệ thuật, vui chơi và giải trí - Arts, entertaiment and recreation
|
|
|
S.Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities
|
|
|
2
235
35. Thu nhập bình quân hàng tháng theo giá thực tế của
lao động khu vực Nhà nước do địa phương quản lý
phân theo ngành kinh tế
Monthly average income per employee at current prices inlocal state sector bykind of economic activity
Nghìn đồng- Thous. Dongs
|
2009
|
Ước 2010
|
Tổng số - Total
|
2.969
|
3.346
|
Trong đó: Of Which
|
|
|
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing
|
4.938
|
5.546
|
B. Khai khoáng - Mining and quarrying
|
|
|
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing
|
|
|
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí - Electricity, gas, steam and air conditioning supply
|
|
|
F. Xây dựng - Construction
|
2.426
|
2.725
|
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles
|
2.239
|
2.515
|
H. Vận tải kho bãi - Transportion and storage
|
1.896
|
2.129
|
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống -
Accommodation and food service activities
|
1.879
|
2.110
|
J.Thông tin và truyền thông - Information and communication
|
3.057
|
3.433
|
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm -
Financial, banking and insurance activities
|
|
|
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate activities
|
|
|
O. Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, ANQP; Bảo đảm xã hội bắt buộc - Communist party, socio-political organizations activities; public adminisstration and defense; compulsory social security
|
2.238
|
2.513
|
P.Giáo dục và đào tạo - Education
|
3.110
|
3.493
|
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội -
Human health and social work activities
|
2.860
|
3.212
|
G.Nghệ thuật, vui chơi và giải trí - Arts, entertaiment and recreation
|
3.401
|
3.820
|
S.Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities
|
2.276
|
2.556
|
236
Thu nhËp b×nh qu©n ®Çu ngêi mét th¸ng theo gi¸ thùc tÕ
ph©n theo thµnh thÞ, n«ng th«n, nguån thu vµ ph©n theo
nhãm thu nhËp
Monthly average income per capita at current prices
by residence, by income source and by income quintiles
|
|
2004
|
2006
|
2008
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghìn đồng - Thous. dongs.
|
Tổng số - total
|
487,30
|
695,00
|
1.292,00
|
Phân theo thành thị nông thôn
|
|
|
|
By residence
|
|
|
|
|
Thành thị - Urban
|
628,70
|
792,42
|
1.364,00
|
|
Nông thôn - Rural
|
465,20
|
678,18
|
1.279,00
|
Phân theo nguồn thu - By income source
|
|
|
|
|
Tiền lương, tiền công - Salary & wage
|
118,20
|
205,74
|
339,93
|
|
Nông lâm nghiệp & thuỷ sản
|
245,00
|
322,72
|
548,97
|
|
Agriculture, forestry & fishing
|
|
|
|
|
Phi nông lâm nghiệp & thuỷ sản
|
79,60
|
111,06
|
262,15
|
|
Non-agriculture, forestry & fishing
|
|
|
|
|
Thu từ nguồn khác - Others
|
44,60
|
55,46
|
140,95
|
Phân theo nguồn thu nhập - By income quintile
|
|
|
|
|
Nhóm 1 - Quintile 1
|
160,20
|
235,6
|
423,00
|
|
Nhóm 2 - Quintile 2
|
303,70
|
419,8
|
799,00
|
|
Nhóm 3 - Quintile 3
|
426,60
|
588,4
|
1.112,00
|
|
Nhóm 4- Quintile 4
|
563,80
|
782,8
|
1.445,00
|
|
Nhóm 5 - Quintile 5
|
982,80
|
1.450,30
|
2.667,00
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ cấu - Structure -%
|
Tổng số- total
|
100,0
|
100
|
100,00
|
|
Tiền lương, tiền công - Salary & wage
|
24,50
|
29,6
|
26,31
|
|
Nông lâm nghiệp & thuỷ sản
|
50,27
|
46,44
|
42,49
|
|
Agriculture, forestry & fishing
|
|
|
|
|
Phi nông lâm nghiệp & thuỷ sản
|
16,33
|
15,98
|
20,29
|
|
Non-agriculture, forestry & fishing
|
|
|
|
|
Thu từ nguồn khác - Others
|
9,15
|
7,98
|
10,91
|
237
Tỷ lệ nghèo chung và tỷ lệ nghèo lương thực, thực phẩm
General poverty rate and food poverty rate
%
|
Tỷ lệ nghèo chung
General poverty
|
|
|
|
|
Năm 2004
|
15,50
|
Năm 2008
|
9,50
|
Năm 2010
|
9,40
|
(Năm 2010 áp dụng chuẩn mới theo QĐ 09/2011/QĐ-TTg)
2
238
38. Thư viện
Library
|
2009
|
2010
|
|
|
|
1 - Số thư viện - Numbfr of libraries
|
8
|
9
|
- Thư viện tỉnh, thành phố - City and provincial libraries
|
1
|
1
|
- Thư viện thiếu nhi tỉnh, thành phố
|
|
|
- Thư viện quận, huyện, thị xã - District libraries
|
7
|
8
|
2 - Số sách trong thư viện - Nghìn bản -
Number of books in libraries - Thous. Copies
|
81.750
|
84.200
|
3 - Số lượt người được thư viện phục vụ - Lượt người Number of peersons served by libraries
|
64.549
|
62.910
|
- Thư viện tỉnh, thành phố - City and provincial libraries
|
36.329
|
46.278
|
- Thư viện quận, huyện, thị xã - District libraries
|
28.220
|
16.632
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |