|
|
2008
|
2009
|
2010
|
|
|
|
|
|
Số nữ giáo viên - Number of female teachers
|
187
|
233
|
245
|
Tiểu học - Primary
|
125
|
148
|
167
|
|
Công lập - Public
|
125
|
148
|
167
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
-
|
-
|
Trung học cơ sở - Lower secondary
|
40
|
45
|
44
|
|
Công lập - Public
|
40
|
45
|
44
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
-
|
-
|
Trung học phổ thông - Upper secondary
|
22
|
40
|
34
|
|
Công lập - Public
|
22
|
40
|
34
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
-
|
-
|
Số nữ học sinh- Number of schoolgirls
|
15.712
|
16.750
|
17.469
|
Tiểu học - Primary
|
10.029
|
10.188
|
10.733
|
|
Công lập - Public
|
10.029
|
10.188
|
10.733
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
-
|
-
|
Trung học cơ sở - Lower secondary
|
4.529
|
5.025
|
5.059
|
|
Công lập - Public
|
4.529
|
5.025
|
5.059
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
-
|
-
|
Trung học phổ thông - Upper secondary
|
1.154
|
1.537
|
1.677
|
|
Công lập - Public
|
1.154
|
1.537
|
1.677
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
-
|
-
|