越南语基础词汇3600个
Unit 1
1 % phần trăm
2 1月2日 một phần hai
3 2月3日 hai phần ba
4 4月5日 bốn phần năm
5 à 吗?
6 ạ (有肯定或疑问意味的语末助词)
7 ác tính 恶性
8 ai 谁
9 ai ai 人人
10 ai cũng 每个人
11 alô 哈啰
12 ấm 暖和
13 ấm áp 温和;温暖
14 ấm cúng 温暖(房间)
15 âm đạo 阴道
16 âm lịch 阴历
17 âm mưu 阴谋
18 âm nhạc 音乐
19 ám sát 暗杀
20 ăn 吃
21 ấn 按下
22 ân ái 恩爱;作爱
23 ăn cắp 偷取
24 ăn chay 吃素
25 ăn cơm 吃饭
26 ăn cưới 吃喜酒
27 an ninh 安宁;治安
28 an toàn 安全
29 án treo 缓刑
30 ấn tượng 印象
31 anh 你(男姓)
32 ảnh 照片
33 anh ấy 他
34 anh họ 表哥
35 anh hùng 英雄
36 ảnh hưởng 影响
37 Anh ngữ 英语
38 Anh quốc 英国
39 anh trai 哥哥
40 Anh văn 英文
41 áo 衣;上衣
42 áo cưới 婚纱
43 áo khoác 外套
44 áo len 汗衫
45 áo mũ 衣帽
46 áo ngủ 睡衣
47 áo sơ mi 衬衫
48 ấp 村
49 áp dụng 适用;采用
50 áp lực 压力
51 áp phích 宣传画
52 ATM (=máy rút tiền tự động)自动提款机
53 âu yếm 疼爱;钟爱
54 axít 酸
55 áy náy 局促不安
56 ba 三
57 bà 婆;女士;年长的女性
58 bà ấy 她
59 bà con 亲戚
60 ba lăm 三十五
61 ba mẹ 父母
62 ba mốt 三十一
63 bà ngoại 外祖父
64 bà nội 祖母
65 bạc 银
66 bác bỏ 驳斥
67 bác gái 伯母
68 Bắc Kinh 北京(中国首都)
69 Bắc Mỹ 北美洲
70 bác sĩ 医生
71 bác trai 伯父
72 baht 泰铢
73 bài 课;堂(演讲);首,篇(诗,歌,习题,报告)
74 bài báo 文章
75 bãi biển 海滩
76 bãi đỗ xe 停车场
77 bài hát 歌曲
78 bài tập 练习
79 bài thơ 诗
80 bán 卖;出售
81 bàn 桌子
82 bắn 射击
83 bẩn 污物;污
84 bạn 朋友;您
85 bận 忙
86 bạn bè 朋友
87 bàn cân 秤
88 Bàn chải 牙刷
89 Bàn chải sạc điện 电动牙刷
90 bạn cùng lớp 同班同学
91 ban đầu 起头;开头
92 ban đêm 晚上
93 bán đồ 地图
94 bản đồ 地图
95 bạn đọc 读者
96 bạn gái 女朋友
97 bàn ghế 桌椅
98 bán giảm 减价出售
99 ban hành 颁行
100 bạn học 同学
Unit 2
101 bản kê khai 登记表
102 bán lẻ 零售
103 ban ngày 白天
104 bạn nhỏ 小朋友
105 bàn phím 键盘
106 bản sao 副本
107 bàn tay 手掌
108 bản thân 本身;自己;我本身
109 bạn tình 情侣
110 bạn trai 男朋友
111 bang 州,邦(如美国的一州)
112 bằng 和;与;以;用
113 bảng Anh 英磅
114 bảng cước 价目表(公用费率)
115 băng ghi âm 录音带
116 bằng khen 奖状
117 băng rộng 宽带
118 bảng so sánh 比较表
119 bánh bao 包子
120 bánh mì 面包
121 bánh ngọt 甜点;榚点
122 bao 包;包管
123 báo 报纸;报知;通知;告诉
124 bão 台风
125 báo cáo 报告
126 bao cao su 保险套
127 báo chí 报章杂志
128 bảo đảm 保证;担保;保障
129 bao giờ 何时
130 bao gồm 包括
131 bảo hành 保固
132 bảo hiểm 保险
133 bảo hiểm nhân thọ 人寿保险
134 bao lâu 多久
135 bao nhiêu 多少
136 bảo tàng 愽物馆
137 bảo thủ 保守
138 bảo tồn 保存
139 bảo trị 保治
140 bảo vệ 保卫;守卫;保护
141 bảo vệ môi trường 环保
142 bao xa 多远?
143 bão xoáy 龙卷风
144 bắp 玉米
145 bắp cải 高丽菜
146 bát 一碗
147 bạt 泰铢
148 bất bình 不平;不公
149 bắt buộc 不得不;强迫;强制
150 bất cứ 不管;不拘
151 bắt đầu 开始; 起头
152 bất đồng 不同
153 bất động sản 不动产
154 bất hòa 不和
155 bất hợp lý 不合理
156 bất kể 不计
157 bất kỳ 不计;不拘
158 bất kỳ sự 意外事件
159 bất luận 不论
160 bất mãn 不满
161 bạt mạng 拼命;不要命似的
162 bật mí 解开秘密
163 bất ngờ 意料之外
164 bất ổn 不稳
165 bắt tay 着手
166 bất tiện 不便;不方便
167 bày 陈列;展示
168 bảy 七
169 bày bán 展售
170 bây giờ 现在
171 bày tỏ 表白,表示(说)
172 bé 小
173 bể bơi 游泳池
174 bế mạc 闭幕
175 bê tông 混凝土
176 bên 边(方位,方向)
177 bên bán 卖方
178 bên cạnh 旁边
179 bên dưới 下面;下边
180 bên kia 那边
181 bên mua 买方
182 bên nào 哪一边?
183 bên ngoài 外面
184 bến phà 渡船头;渡口
185 bên phải 左边
186 bến xa buýt 公车站
187 bến xe buýt (公)车站
188 bệnh buổi sáng 害喜
189 bệnh mắt hột 砂眼
190 bệnh nhân 病人
191 bệnh nhi 病童
192 bệnh tăng nhãn áp 青光眼
193 bệnh tim mạch 心血管疾病
194 bệnh truyền nhiễm 传染病
195 bệnh viêm 病院;医院
196 béo 胖;肥
197 béo phì 痴肥;肥胖;肥
198 bếp 厨房
199 bị 被
200 bị bắt 被逮捕
Unit 3
201 bị cấm 被禁
202 bị chồng bỏ 被丈夫离异
203 bí danh 代名;化名
204 bí đao 冬瓜
205 bị lạc đường 迷路
206 bị lười 慵懒
207 bị muộn 迟到
208 bị nhầm số 电话拨错号码
209 bị sốt 发烧
210 bí thư 书记
211 bị thương 受慯
212 bia 啤酒;碑
213 bìa 封面
214 bia đá 石碑
215 biển 海;牌(如车牌)
216 biến động 变动
217 biên giới 边界
218 biên lai 收据
219 biển nội địa 内海
220 biện pháp 办法
221 biên soạn 编篡
222 biết 知道
223 biệt thự 别墅
224 biểu đạt 表达
225 biểu thị 表示
226 biểu tình 示威
227 biểu tượng 表象
228 bính 丙
229 bình 瓶
230 bình dân 平民;大众
231 bình luận 评论
232 bình phục 康复;平复
233 bình quân 平均
234 bình thường 过的去;还好;平常;普通
235 bịt răng 牙套
236 bít tết 牛排
237 bó 束(花)
238 bố 爸
239 bỏ 取消;丢;掷
240 bộ 一套(衣服)
241 bờ biển 海岸;海边
242 bỏ công 费工
243 bộ đội 部队
244 bổ ích 补益;有用
245 bộ lưu điện 不断电系统
246 bo mạch chủ 主机板
247 bộ mặt 外观
248 bố mẹ 父母
249 bộ nhớ 内存(RAM)
250 bổ sung 补充
251 bố trí 装饰
252 bộ vi xử lý 微处理器; 中央处理器
253 bơi 游泳
254 bởi 由于;因为;因
255 bồi thường 补偿
256 bởi vậy 因此
257 bởi vì 因为
258 bốn 四
259 bỗng 突然
260 bóng bàn 桌球
261 bóng chuyền 排球
262 bóng đá 足球
263 bóng rổ 蓝球
264 bòng tai 耳环
265 bột 粉
266 bốt điện thoại công cộng 公共电话站
267 bột ngọt 味精
268 bữa sáng 早餐
269 bữa tối 晚餐
270 bữa trưa 午餐
271 bức 幅(画,照片);封(信);张(报纸)
272 bức xúc 催促
273 buffet 自助餐
274 bún 米粉
275 bụng 肚子
276 bước 步
277 bước vào 步入
278 buổi 期间;一次
279 buổi chiều 下午
280 buổi sáng 早上
281 buổi tối 晚上
282 buổi trưa 中午
283 buồn 悲伤;烦恼
284 buôn bán 买卖
285 buôn lậu 逃漏;走私
286 buồn nản 忧郁症
287 buồng 束(香蕉)
288 buồng máy rút tiền 提款机室
289 buồng trứng 卵巢
290 bút 笔
291 bút bi 原子笔
292 bút chì 铅笔
293 bưu cục 邮局
294 bưu điện 邮电
295 bưu kiện 包裹
296 bưu phẩm 邮品
297 bưu thiếp 明信片
298 ca 例;病例
299 cá 鱼
300 cả 全;所有的;完全
Unit 4
301 cà chua 西红柿
302 cả hai 两者
303 cá mực 鱿鱼;墨鱼
304 cả ngày 整天
305 ca nhạc 歌乐;歌舞
306 cá nhân 个人
307 cả nước 全国
308 cà phê 咖啡
309 cà phê đen 黑咖啡
310 cà rốt 红萝卜
311 ca sĩ 歌星
312 cả thế giới 全世界
313 cá voi 鲸鱼
314 cả.... lẫn..... 两者....和.....
315 các 各
316 các vị 各位
317 cách 方法;距;距离;方式
318 cách đây 距今
319 cái 个
320 cài đặt 设置(网页)
321 cái đó 那个
322 cái kia 那个
323 cái này 这个
324 cải thiện 改善
325 cam 橙子
326 cấm 禁止
327 cầm 持着;拿着;持有
328 cầm cố 质押(股票等)
329 cầm đồ 典当
330 cảm giác 感觉
331 cam kết 具结;同意
332 cám ơn 感謉;感恩
333 cảm thấy 感觉
334 cắm trại 营
335 Cam-pu-chia 柬埔寨
336 cân 斤;公斤;称重(动词)
337 Căn 间(屋子)
338 cần 要;需要
339 cạn 浅
340 cân bằng 平衡
341 cán bộ 干部
342 căn cứ 根据
343 cần cù 辛勤;努力
344 cân đối 匀称(指身材)
345 căn hộ 住户;住屋
346 cân nặng 体重
347 căn nguyên 根源
348 cẩn thận 小心;谨慎
349 can thiệp 干涉
350 cần thiết 需要;须要;必要
351 Cần Thơ 芹苴市
352 Ca-na đa 加拿大
353 càng 更;更加
354 cảng 港
355 căng giãn tĩnh mạch 静脉瘤
356 càng ngày càng 一天比一天
357 căng thẳng 紧张
358 canh 汤
359 cạnh 邻近
360 cảnh báo 警报
361 cảnh cáo 警告
362 cảnh quan 景观
363 cảnh sát 警察
364 cánh tay 手臂
365 cạnh tranh 竞争
366 can-xi 钙
367 cao 高
368 cao cấp 高魥
369 cao đẳng 高等
370 cao độ 高度
371 cao ốc 大楼;高楼;高屋
372 cao quí 高贵
373 cao ráo 高爽
374 cao to 高大
375 cao tuổi 高龄
376 cáp 电缆
377 cấp 级;拨交;发给
378 cập 及时
379 cặp 一对(夫妻)
380 cấp cứu 急救
381 cấp nước 供水;给水
382 cấp phép 发给许可
383 cáp quang tốc 光缆
384 cấp thóat nước 给排水
385 cặp tóc 发夹
386 cấp trên 上级
387 cáp treo 高架缆索;悬缆
388 cất 收藏
389 cật 肾
390 cắt bỏ 切除
391 cất cánh 降落
392 cất nhà 盖房子
393 cầu 桥
394 cậu 你
395 câu cá 钓鱼
396 câu chuyện 故事
397 câu lạc bộ 俱乐部
398 cấu tạo 构造
399 cay 辣
400 cây 树;一棵,一根(树);座(桥);一枝(笔)
Unit 5
401 cây kẹp tóc 发夹
402 cây Nô-en 圣誔树
403 cây số 公里
404 cây xanh 绿树
405 cha 父亲
406 cha mẹ 父母
407 chắc 一定;必定;确实
408 chắc chắn 当然;确定
409 chắc nịch 壮硕
410 chai 瓶;瓶装
411 Chăm 占族;占婆(古代越南中部大国,由信奉印度教的占族建立)
412 chạm 雕刻
413 chậm 慢
414 chăm chỉ 勤勉;努力;勤劳;认真
415 chấm dứt 结束
416 chăm học 用功
417 chăm sóc 照料;照顾;护(肤)
418 chăm sóc da 护肤
419 chân 脚
420 chăn 被子
421 chẩn đoán 诊断
422 chân dung 肖像
423 chân lý 真理
424 chân thành 真诚
425 chân thật 真实
426 chân trời 地平线
427 chàng 夫君;男子
428 chẳng 不;不能;毫不
429 chẳng ... mấy 不
430 chẳng hạn 诸如此类;等等
431 chăng rợp trời 张开蔽日(悬挂旗帜等)
432 chanh 柠檬
433 chào 问候用语
434 chào buổi chiều 午安
435 chào buổi sáng 早安
436 chào buổi tối 晚安
437 chào mừng 庆祝
438 chấp hành 执行
439 chấp nhận học 校方同意入学(常指国外学校同意入学)
440 chấp thuận 同意
441 chất béo 脂肪
442 chặt chẽ 紧密
443 chất da cam 多氯联苯
444 chất đạm 蛋白质
445 chất độc 毒质;有毒物质
446 chất khoáng 矿物质
447 chất liệu 材料;材质
448 chất lượng 质量;品质
449 chất sắt 铁质
450 cháu 孩子;我
451 Châu Á 亚洲
452 châu Âu 欧洲
453 châu Đại Dương 大洋洲
454 cháu gái 女儿
455 châu Mỹ 美洲
456 châu Phi 非洲
457 cháy 烧
458 chấy 虱子
459 chạy 跑
460 chạy chậm 慢跑
461 chảy máu 流血
462 cháy nổ 失火
463 chè 茶
464 chế biến 加工
465 chế độ 制度
466 chế tạo 制造
467 chén 碗
468 chênh lệch 差别
469 chèo 嘲剧(越南北部传统戏曲)
470 chết 死
471 chỉ 钱(黄金单位)
472 chị 姐;妳
473 chị ấy 她
474 chỉ cần 只要
475 chỉ có 只有
476 chỉ đạo 指导;指示
477 chi nhánh 支行
478 chi phí 费用
479 chi tiết 细节;枝节
480 chỉ tiêu 指标
481 chỉ.............. thôi 只;只...罢了
482 chìa khóa 錀匙
483 chia sẻ 分割;分担;分享
484 chia tay 分手
485 chiếc 枝(笔);辆(车);件(衣服,裤子);架(计算机,电视机);张(床,邮票);支(戒指,手镯,手机)
486 chiếm 占
487 chiếm lĩnh 占领
488 chiến tranh 竞争
489 chiết khấu 折扣
490 chiều 向;方向;迁就
491 chiều bạn gái 迁就女友
492 chiều cao 身高;高度
493 chiều dài 长度
494 chim 鸟
495 chín 九;全熟
496 chính đáng 正当
497 chính mình 自身;自己
498 chính phủ 政府
499 chính quyền 政权;地方政府(chính quyền địa phương)
500 chính sách 政策
Unit 6
501 chính thức 正式
502 chính trị 政治
503 chính xác 正确
504 chịu 受
505 cho 给;给予
506 chó 狗
507 chỗ 位子
508 chớ 勿;不要
509 chờ 等候
510 chở 搭载;载运
511 chợ 市场
512 cho biết 告诉;告知
513 chổ để xe 停车位
514 chợ đêm 夜市
515 cho hỏi 请问
516 chờ một lát 等一下
517 chỗ ngồi 座位
518 cho nhau 彼此
519 chỗ ở 住所
520 cho phép 允许;许可
521 cho rằng 告知
522 cho thuê 招租
523 chỗ trống 空格
524 cho vay 贷款
525 chọc trời skyscraper
526 chơi 玩
527 chơi đùa 游戏(和小孩子)
528 chơi game 现计算机游戏
529 chơi thể thao 做运动
530 chớm hè 初夏
531 chọn 选;择
532 chồng 老公;丈夫
533 chóng mặt 头昏眼花
534 chống nắng 防晒
535 chống trộm 防偷
536 chót 最后的(期限)
537 chú 叔
538 chứ 吗?(肴对方回答如己意的问法)
539 chữ 字
540 chu đáo 周到
541 chủ đề 主题
542 chữ Hán 汉字
543 chữ ký 字记(指提款时提示的签章)
544 chữ ký mẫu 签名式样(银行开户时)
545 chủ nghĩa 主义
546 chủ nhân 主人
547 chủ nhật 星期天;主日
548 chú thích 注释
549 chủ tịch 主度
550 chủ trương 主张
551 chữ Việt 越南字
552 chú ý 注意
553 chủ yếu 主要
554 chua 酸的
555 chùa 庙;佛塔
556 chưa 无;尚未;还不;不曾;未;吗?
557 chữa bệnh 治病
558 chưa biết 未知;不知道
559 chưa có 还没有
560 chưa đầy 不足
561 chúa Giê -Su 耶稣
562 chưa lâu 不久;未久
563 chưa thể 还不能;尚不龙
564 chưa từng 未曾
565 chuẩn 准;标准;准确
566 chuẩn bị 准备
567 chúc 祝
568 chục 十的倍数
569 chức danh 职称
570 chức năng 职能;效能
571 chúng 它们;众
572 chừng 大约
573 chứng chỉ 证件
574 chung cư 公寓
575 chứng khoán 证券
576 chủng loại 种类
577 chúng mình 我们
578 chứng minh 证明
579 chứng minh tài chính 财务证明
580 chúng ta 我们
581 chứng thực 证实
582 chung thuỷ 始终如一
583 chúng tôi 我们
584 chuối 香蕉
585 chuỗi 多串一组(项链)
586 chương trình 节目
587 chuột 鼠;老鼠
588 chụp ảnh 照相
589 chụp hình 照相
590 chuyên 专
591 chuyến 班次
592 chuyện 事;事情
593 chuyến bay 班机班次
594 chuyên dùng 专用
595 chuyên gia 专家
596 chuyên khoa 专科
597 chuyển khoản 转帐
598 chuyên môn 专门
599 chuyên nghiệp 专业
600 chuyển nhượng 转让;让渡
Unit 7
601 chuyển tiền 汇钱;汇款
602 chuyển viện 转诊
603 CMND 身份证
604 có 有
605 cô 妳
606 cố 勉为尽力
607 cổ 古;古老;颈
608 cờ 旗
609 cỡ 尺寸(衣服)
610 cô ấy 她
611 cơ bản 基本
612 có cá tính 有个性
613 cổ điển 古典
614 cố định 固定
615 cổ đông 股东
616 có duyên 有缘
617 cô gái 女子
618 cố gắng 努力
619 có giá trị 值钱的
620 cô giáo 女老师
621 có hạn 有限
622 cơ hội 机会
623 cơ khí 机器
624 cổ kính 古老;古劲
625 có lẽ 可能
626 có lúc 有时候
627 có mặt 出现
628 cổ phần 股份
629 cổ phần hóa 股份化
630 cổ phiếu 股票
631 cổ phiếu 股票
632 cơ quan 机关;单位; 公司
633 có sấm 打雷
634 cơ sở 基础;单位
635 cơ sở hạ tầng 基础设施
636 có thai 怀孕
637 có thể 可能
638 cơ thể 身体
639 có tiếng 有名
640 cổ truyền 古传;传统
641 cổ tức 股息;股利
642 cổ vật 古物
643 cố ý 故意;有意
644 có..................gì đâu 完全没有
645 cốc 杯子;一杯
646 cọc 定金;订金
647 coi 称;称呼;称做
648 cởi mở 开朗
649 cơm 饭
650 cơm chiên 炒饭
651 con 头,只(动物);孩子;条(河)
652 còn 更;还有;也
653 cơn 一阵(风,雨)
654 con bò 牛
655 con chuột 老鼠;鼠标
656 con dâu 媳妇
657 con dê 羊
658 con đường 道路
659 con em 子女;孩儿
660 con gái 女儿
661 con ngựa 马
662 con người 人
663 con trai 儿子
664 con trâu 水牛
665 cổng 门(大型的门,如拱门,入场所的门);端口
666 cộng 共,总计
667 công an 公安;警察
668 công bằng 公平
669 công bố 公布
670 công chức 公务人员
671 công chức 公职;公务
672 công chúng 公众
673 công chứng 公证
674 công cộng 公共
675 công cụ 工具
676 công ích 公益
677 công khai 公开
678 công lập 公立
679 công nghệ 工艺
680 công nhân 工人
681 công nhận 公认
682 công phá 攻破;敔陷
683 công suất 功率
684 công tác 工作
685 công thức 公式
686 công thương 工商
687 công trái 公债
688 công trình 工程
689 công ty 公司
690 công ty bách hoá 百货公司
691 công văn 公文
692 công việc 工作
693 công viên 公园
694 công-tắc 开关
695 cột cờ 旗杆
696 cột đèn giao thông 交通号志灯柱
697 cũ 旧
698 củ 个(根茎类,如红萝卜)
699 cụ 你
700 cứ 一直
Unit 8
701 củ cải 萝卜
702 Củ Chi 古芝(越南南部胡志明市重要景点)
703 cư dân 居民
704 cử nhân 因人而异
705 cụ thể 具体
706 cư xá 住所;住宿
707 cua 螃蟹
708 của 的
709 cửa 门
710 cửa hàng 商店
711 cửa hàng bách hoá 百货商店
712 cửa khẩu 口岸(指通商口岸)
713 cửa ra vào 大门
714 cửa sổ 窗子
715 cục 块
716 cực 极
717 cục bộ 局部
718 cực khoái 性高潮
719 cực kỳ 极其;极为
720 cụm 丛
721 cúm gia cầm 禽流感
722 cùng 及
723 cũng 也
724 cung đình 宫庭
725 cứng ngắt 刻板;死板;古板;不通变通的
726 cùng sở thích 嗜好相同
727 cuộc 场(约会,比赛);局;通(电话)
728 cước 公用事业费用(如电话费,邮资)
729 cuộc họp 会议
730 cước phí 公用事业费用(如电话费,邮资)
731 cuộc sống 生活
732 cuối 末;底;尾
733 cưới 结婚
734 cười 笑
735 cuối cùng 最后
736 cuối năm 年底
737 cuốn 本;卷
738 cường độ 强度
739 Cúp 杯(指比赛)
740 cừu 绵羊
741 cựu chiến binh 荣民;退伍军人
742 cứu hộ 救护
743 cứu hỏa 救火
744 da 皮;皮肤
745 dạ 嗯;是
746 đá 冰;石;足
747 đã 已;己经;先,事先(放在词尾)
748 đa dạng 多样
749 đa khoa 综合(医院)
750 Ðà Lạt 大勒;大叻(越南南部高原上的避暑胜地)
751 Đà Nẵng 砚港市
752 đá quý 宝石
753 đa số 多数
754 đặc biệt 特别
755 đặc điểm 特点
756 đặc quyền 特权
757 đặc sắc 特色
758 đặc sản 特产
759 dai 硬
760 dài 长
761 đài 收音机
762 đại biểu 代表
763 đại diện 代表
764 dài hạn 长期
765 đại học 大学
766 đại lộ 大道
767 Đài Loan 台湾
768 Ðài Loan 台湾
769 đại lý 代理
770 dải phân cách 分隔带(指道路)
771 đại sứ 大使
772 Ðại sứ quán 大使馆
773 Đại Tây Dương 大西洋
774 dấm 醋
775 dặm 英哩
776 đám 堆(草),群(人),朵(云)
777 đảm bảo 担保
778 dám chắc 确定
779 đắm đuối 沈溺;沈醉
780 đám mây 云朵;云彩
781 đam mê 沈迷;耽迷
782 đằm thắm 深长;深厚(友谊)
783 đàm thoại 谈话;通话
784 dần 潮潮;逐潮
785 dặn 嘱咐
786 đàn 弹
787 dân ca 民歌
788 dân cư 居民
789 dần dần 渐渐
790 dân dụng 民用
791 dần được 潮潮得以
792 dân gian 民间
793 dân lập 民立,私立
794 dàn nhạc 器乐演奏
795 đàn ông 男人
796 dân quyền 人权
797 dân tộc 民族
798 đang 正在
799 đáng 詃;应;应该;当;应当
800 đắng 苦
Unit 9
801 đảng 党
802 đằng kia 那儿;那里
803 đăng ký 登记
804 đằng sau 后面
805 đăng tải 登载;刋载
806 đáng yêu 可爱
807 đánh 打
808 danh bạ 名簿;簿
809 đánh bạc 赌愽;赌钱
810 dành cho 给予
811 đánh giá 估价 ;评估
812 đánh mất 遗失
813 danh nhân 名人
814 danh sách 名册
815 danh từ 名词
816 đảo 岛
817 đạo diễn 导演
818 dao động 波动(经济)
819 dạo này 近来
820 dạo phố 逛街
821 đào tạo 培训
822 đáp 答
823 đắp 敷(面膜);盖
824 đắp mặt nạ 敷面膜
825 đáp ứng 满意;符合;满足
826 đất 地;土地
827 đắt 贵
828 đạt 达;达到
829 đặt 订;预订;订(金);设置;装置
830 đặt chỗ 订房
831 đặt cọc 交订金;交押金
832 đặt hàng 订货
833 đất nước 国家;国土
834 dâu 媳妇
835 dầu 油
836 đau 痛
837 đâu 何处
838 đậu 豆
839 dầu diezel 柴油
840 đậu Hà Lan 豌豆;荷兰豆
841 dấu hiệu 记号
842 dầu hỏa 煤油
843 đầu năm 年头;年初
844 đậu nành 大豆
845 đầu người 每个人
846 đậu phộng 花生
847 đậu phụ 豆腐
848 đấu thầu 投标
849 dầu thô 原油
850 đầu tiên 首先
851 đậu trắng 白眉豆
852 đầu tư 投资
853 đậu xanh 绿豆
854 dày 厚
855 dây 绳子;项链
856 dạy 教
857 dậy 起床;醒来
858 đây 此;这里;这儿;这个;人满;在这里
859 đấy 那里;那个;啊(语末疑问助词)
860 dây cáp 电缆
861 đầy đủ 完备;充足
862 dây rốn 脐带
863 dễ 容易;易
864 đề 题字
865 để 要;以;以便;让;为了要;置放
866 dễ chịu 惬意
867 dễ dàng 容易
868 đe dọa 威胁
869 dễ gần 容易亲近
870 đề nghị 提议
871 đề thi 试题
872 dễ thương 可爱
873 để xe 停放车子
874 đề xuất 提出
875 đêm 夜;夜间;夜晚
876 đêm Nô-en 圣誔夜
877 đem theo 带;携带
878 đen 黑
879 đèn 灯
880 đến 到;来到
881 đền 殿;殿阁;庙殿
882 đèn đường 路灯
883 đèn nê-ông 霓虹灯
884 đèn xanh đỏ 红绿灯
885 dép 拖鞋
886 đẹp 漂亮
887 đẹp trai 英俊
888 dệt may 纺织
889 đều 都
890 đều là 都是
891 đều phải 都要
892 đi 去;到;吧(放在语尾时表示强迫,命今,要求意味)
893 đi bộ 步行;走路
894 đi chợ 去市场;到市场去
895 đi chơi 去玩
896 di chứng 后遗症
897 di chuyển 移转
898 dị dạng 异样
899 di động 移动
900 đi học 上学
Unit 10
901 đi lên trên 走上去
902 đi ngủ 上床
903 dĩ nhiên 当然
904 đi ra 走出去;出外
905 đi ra ngoài 走出来
906 di sản 遗产
907 đi thuyền 坐船
908 di tích 遗迹
909 dị ứng 过敏
910 đi vắng 外出;不在家
911 đi vào trong 走进去
912 đi xuống dưới 走下来
913 dĩa 盘子;碟
914 đĩa 盘子;碟
915 địa bàn 地盘;地方
916 đĩa CDROM CD机
917 địa chỉ 地址
918 địa đạo 地道
919 địa điểm 地点
920 địa ốc 房地
921 địa phương 地方
922 dịch 译;疫
923 dịch bệnh 病疫
924 dịch cụ công 公务
925 dịch sang 译成;翻译成
926 dịch vụ 服务
927 điểm 点
928 điểm tâm 点心
929 điền 填
930 điện 电;电力;电话(简称)
931 điện ảnh 电影
932 diễn đàn 论坛
933 diện mạo 面貎
934 điện máy 机电
935 điện nước 水电
936 diễn ra 演出
937 điện thoại 电话
938 điện thoại cầm tay 手提电话;手机
939 điện thoại di động 手机
940 điện thoại Internet 网络电话
941 diện tích 面积
942 diễn tiến 演进;演变
943 điện tín 电报
944 điện tử 电子
945 diễn viên 演员
946 diệt 灭;扑灭;消灭
947 điều 条
948 điệu 调子;旅律
949 điều chỉnh 调整
950 điều hòa 空调;冷气
951 điều hòa nhiệt độ 空调
952 điều kiện 条件
953 điều tra 调查
954 điều trị 调治
955 điều trị bệnh 治病
956 đỉnh 峰;峯
957 định 打算
958 định cư 定居
959 định đoạt 定夺
960 dinh dưỡng 营养
961 định hình 定形;成形
962 định kỳ 定期
963 định vị 定位
964 dịp 机会;期间
965 dịu dàng 温柔;柔善
966 do 由
967 đó 那个;那里;那儿
968 đô 美金
969 đỏ 红
970 đỡ 减轻(累....)
971 độ 度; 大约
972 đổ bộ 登陆(如台风,军队)
973 đồ chơi 玩具
974 đồ cũ 旧货;二手货
975 độ dài 长度
976 đồ dùng 用品;用具
977 đồ dùng cá nhân 个人用品;私人用品
978 đồ dùng hàng ngày 日用品
979 đồ giải khát 饮料
980 đồ hoạ 绘图(计算机)
981 đồ họa máy tính 计算机绘图
982 đồ lưu niệm 纪念品
983 độ phân giải 分辨率
984 đô thị 都市
985 đồ tiêu dùng 消费品
986 đồ uống 饮料
987 do vậy 由此
988 đóa 朵(花)
989 đoàn kết 团结
990 doanh nghiệp 企业
991 doanh thu 营收
992 dọc 沿着
993 đọc 读
994 đọc báo 看报纸
995 độc đáo 独到
996 độc đoán 独断;独裁
997 độc lập 独立
998 độc thân 独身
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |