1 phần trăm 2 1月2日 một phần hai



tải về 0.84 Mb.
trang1/4
Chuyển đổi dữ liệu11.08.2016
Kích0.84 Mb.
#17200
  1   2   3   4
越南语基础词汇3600个
Unit 1
1 % phần trăm

2 1月2日 một phần hai

3 2月3日 hai phần ba

4 4月5日 bốn phần năm

5 à 吗?

6 ạ (有肯定或疑问意味的语末助词)



7 ác tính 恶性

8 ai 谁


9 ai ai 人人

10 ai cũng 每个人

11 alô 哈啰

12 ấm 暖和


13 ấm áp 温和;温暖

14 ấm cúng 温暖(房间)

15 âm đạo 阴道

16 âm lịch 阴历

17 âm mưu 阴谋

18 âm nhạc 音乐

19 ám sát 暗杀

20 ăn 吃


21 ấn 按下

22 ân ái 恩爱;作爱

23 ăn cắp 偷取

24 ăn chay 吃素

25 ăn cơm 吃饭

26 ăn cưới 吃喜酒

27 an ninh 安宁;治安

28 an toàn 安全

29 án treo 缓刑

30 ấn tượng 印象

31 anh 你(男姓)

32 ảnh 照片

33 anh ấy 他

34 anh họ 表哥

35 anh hùng 英雄

36 ảnh hưởng 影响

37 Anh ngữ 英语

38 Anh quốc 英国

39 anh trai 哥哥

40 Anh văn 英文

41 áo 衣;上衣

42 áo cưới 婚纱

43 áo khoác 外套

44 áo len 汗衫

45 áo mũ 衣帽

46 áo ngủ 睡衣

47 áo sơ mi 衬衫

48 ấp 村


49 áp dụng 适用;采用

50 áp lực 压力

51 áp phích 宣传画

52 ATM (=máy rút tiền tự động)自动提款机

53 âu yếm 疼爱;钟爱

54 axít 酸

55 áy náy 局促不安

56 ba 三


57 bà 婆;女士;年长的女性

58 bà ấy 她

59 bà con 亲戚

60 ba lăm 三十五

61 ba mẹ 父母

62 ba mốt 三十一

63 bà ngoại 外祖父

64 bà nội 祖母

65 bạc 银

66 bác bỏ 驳斥

67 bác gái 伯母

68 Bắc Kinh 北京(中国首都)

69 Bắc Mỹ 北美洲

70 bác sĩ 医生

71 bác trai 伯父

72 baht 泰铢

73 bài 课;堂(演讲);首,篇(诗,歌,习题,报告)

74 bài báo 文章

75 bãi biển 海滩

76 bãi đỗ xe 停车场

77 bài hát 歌曲

78 bài tập 练习

79 bài thơ 诗

80 bán 卖;出售

81 bàn 桌子

82 bắn 射击

83 bẩn 污物;污

84 bạn 朋友;您

85 bận 忙

86 bạn bè 朋友

87 bàn cân 秤

88 Bàn chải 牙刷

89 Bàn chải sạc điện 电动牙刷

90 bạn cùng lớp 同班同学

91 ban đầu 起头;开头

92 ban đêm 晚上

93 bán đồ 地图

94 bản đồ 地图

95 bạn đọc 读者

96 bạn gái 女朋友

97 bàn ghế 桌椅

98 bán giảm 减价出售

99 ban hành 颁行

100 bạn học 同学

Unit 2
101 bản kê khai 登记表

102 bán lẻ 零售

103 ban ngày 白天

104 bạn nhỏ 小朋友

105 bàn phím 键盘

106 bản sao 副本

107 bàn tay 手掌

108 bản thân 本身;自己;我本身

109 bạn tình 情侣

110 bạn trai 男朋友

111 bang 州,邦(如美国的一州)

112 bằng 和;与;以;用

113 bảng Anh 英磅

114 bảng cước 价目表(公用费率)

115 băng ghi âm 录音带

116 bằng khen 奖状

117 băng rộng 宽带

118 bảng so sánh 比较表

119 bánh bao 包子

120 bánh mì 面包

121 bánh ngọt 甜点;榚点

122 bao 包;包管

123 báo 报纸;报知;通知;告诉

124 bão 台风

125 báo cáo 报告

126 bao cao su 保险套

127 báo chí 报章杂志

128 bảo đảm 保证;担保;保障

129 bao giờ 何时

130 bao gồm 包括

131 bảo hành 保固

132 bảo hiểm 保险

133 bảo hiểm nhân thọ 人寿保险

134 bao lâu 多久

135 bao nhiêu 多少

136 bảo tàng 愽物馆

137 bảo thủ 保守

138 bảo tồn 保存

139 bảo trị 保治

140 bảo vệ 保卫;守卫;保护

141 bảo vệ môi trường 环保

142 bao xa 多远?

143 bão xoáy 龙卷风

144 bắp 玉米

145 bắp cải 高丽菜

146 bát 一碗

147 bạt 泰铢

148 bất bình 不平;不公

149 bắt buộc 不得不;强迫;强制

150 bất cứ 不管;不拘

151 bắt đầu 开始; 起头

152 bất đồng 不同

153 bất động sản 不动产

154 bất hòa 不和

155 bất hợp lý 不合理

156 bất kể 不计

157 bất kỳ 不计;不拘

158 bất kỳ sự 意外事件

159 bất luận 不论

160 bất mãn 不满

161 bạt mạng 拼命;不要命似的

162 bật mí 解开秘密

163 bất ngờ 意料之外

164 bất ổn 不稳

165 bắt tay 着手

166 bất tiện 不便;不方便

167 bày 陈列;展示

168 bảy 七

169 bày bán 展售

170 bây giờ 现在

171 bày tỏ 表白,表示(说)

172 bé 小


173 bể bơi 游泳池

174 bế mạc 闭幕

175 bê tông 混凝土

176 bên 边(方位,方向)

177 bên bán 卖方

178 bên cạnh 旁边

179 bên dưới 下面;下边

180 bên kia 那边

181 bên mua 买方

182 bên nào 哪一边?

183 bên ngoài 外面

184 bến phà 渡船头;渡口

185 bên phải 左边

186 bến xa buýt 公车站

187 bến xe buýt (公)车站

188 bệnh buổi sáng 害喜

189 bệnh mắt hột 砂眼

190 bệnh nhân 病人

191 bệnh nhi 病童

192 bệnh tăng nhãn áp 青光眼

193 bệnh tim mạch 心血管疾病

194 bệnh truyền nhiễm 传染病

195 bệnh viêm 病院;医院

196 béo 胖;肥

197 béo phì 痴肥;肥胖;肥

198 bếp 厨房

199 bị 被

200 bị bắt 被逮捕

Unit 3
201 bị cấm 被禁

202 bị chồng bỏ 被丈夫离异

203 bí danh 代名;化名

204 bí đao 冬瓜

205 bị lạc đường 迷路

206 bị lười 慵懒

207 bị muộn 迟到

208 bị nhầm số 电话拨错号码

209 bị sốt 发烧

210 bí thư 书记

211 bị thương 受慯

212 bia 啤酒;碑

213 bìa 封面

214 bia đá 石碑

215 biển 海;牌(如车牌)

216 biến động 变动

217 biên giới 边界

218 biên lai 收据

219 biển nội địa 内海

220 biện pháp 办法

221 biên soạn 编篡

222 biết 知道

223 biệt thự 别墅

224 biểu đạt 表达

225 biểu thị 表示

226 biểu tình 示威

227 biểu tượng 表象

228 bính 丙

229 bình 瓶

230 bình dân 平民;大众

231 bình luận 评论

232 bình phục 康复;平复

233 bình quân 平均

234 bình thường 过的去;还好;平常;普通

235 bịt răng 牙套

236 bít tết 牛排

237 bó 束(花)

238 bố 爸


239 bỏ 取消;丢;掷

240 bộ 一套(衣服)

241 bờ biển 海岸;海边

242 bỏ công 费工

243 bộ đội 部队

244 bổ ích 补益;有用

245 bộ lưu điện 不断电系统

246 bo mạch chủ 主机板

247 bộ mặt 外观

248 bố mẹ 父母

249 bộ nhớ 内存(RAM)

250 bổ sung 补充

251 bố trí 装饰

252 bộ vi xử lý 微处理器; 中央处理器

253 bơi 游泳

254 bởi 由于;因为;因

255 bồi thường 补偿

256 bởi vậy 因此

257 bởi vì 因为

258 bốn 四

259 bỗng 突然

260 bóng bàn 桌球

261 bóng chuyền 排球

262 bóng đá 足球

263 bóng rổ 蓝球

264 bòng tai 耳环

265 bột 粉

266 bốt điện thoại công cộng 公共电话站

267 bột ngọt 味精

268 bữa sáng 早餐

269 bữa tối 晚餐

270 bữa trưa 午餐

271 bức 幅(画,照片);封(信);张(报纸)

272 bức xúc 催促

273 buffet 自助餐

274 bún 米粉

275 bụng 肚子

276 bước 步

277 bước vào 步入

278 buổi 期间;一次

279 buổi chiều 下午

280 buổi sáng 早上

281 buổi tối 晚上

282 buổi trưa 中午

283 buồn 悲伤;烦恼

284 buôn bán 买卖

285 buôn lậu 逃漏;走私

286 buồn nản 忧郁症

287 buồng 束(香蕉)

288 buồng máy rút tiền 提款机室

289 buồng trứng 卵巢

290 bút 笔

291 bút bi 原子笔

292 bút chì 铅笔

293 bưu cục 邮局

294 bưu điện 邮电

295 bưu kiện 包裹

296 bưu phẩm 邮品

297 bưu thiếp 明信片

298 ca 例;病例

299 cá 鱼

300 cả 全;所有的;完全

Unit 4
301 cà chua 西红柿

302 cả hai 两者

303 cá mực 鱿鱼;墨鱼

304 cả ngày 整天

305 ca nhạc 歌乐;歌舞

306 cá nhân 个人

307 cả nước 全国

308 cà phê 咖啡

309 cà phê đen 黑咖啡

310 cà rốt 红萝卜

311 ca sĩ 歌星

312 cả thế giới 全世界

313 cá voi 鲸鱼

314 cả.... lẫn..... 两者....和.....

315 các 各

316 các vị 各位

317 cách 方法;距;距离;方式

318 cách đây 距今

319 cái 个

320 cài đặt 设置(网页)

321 cái đó 那个

322 cái kia 那个

323 cái này 这个

324 cải thiện 改善

325 cam 橙子

326 cấm 禁止

327 cầm 持着;拿着;持有

328 cầm cố 质押(股票等)

329 cầm đồ 典当

330 cảm giác 感觉

331 cam kết 具结;同意

332 cám ơn 感謉;感恩

333 cảm thấy 感觉

334 cắm trại 营

335 Cam-pu-chia 柬埔寨

336 cân 斤;公斤;称重(动词)

337 Căn 间(屋子)

338 cần 要;需要

339 cạn 浅

340 cân bằng 平衡

341 cán bộ 干部

342 căn cứ 根据

343 cần cù 辛勤;努力

344 cân đối 匀称(指身材)

345 căn hộ 住户;住屋

346 cân nặng 体重

347 căn nguyên 根源

348 cẩn thận 小心;谨慎

349 can thiệp 干涉

350 cần thiết 需要;须要;必要

351 Cần Thơ 芹苴市

352 Ca-na đa 加拿大

353 càng 更;更加

354 cảng 港

355 căng giãn tĩnh mạch 静脉瘤

356 càng ngày càng 一天比一天

357 căng thẳng 紧张

358 canh 汤

359 cạnh 邻近

360 cảnh báo 警报

361 cảnh cáo 警告

362 cảnh quan 景观

363 cảnh sát 警察

364 cánh tay 手臂

365 cạnh tranh 竞争

366 can-xi 钙

367 cao 高

368 cao cấp 高魥

369 cao đẳng 高等

370 cao độ 高度

371 cao ốc 大楼;高楼;高屋

372 cao quí 高贵

373 cao ráo 高爽

374 cao to 高大

375 cao tuổi 高龄

376 cáp 电缆

377 cấp 级;拨交;发给

378 cập 及时

379 cặp 一对(夫妻)

380 cấp cứu 急救

381 cấp nước 供水;给水

382 cấp phép 发给许可

383 cáp quang tốc 光缆

384 cấp thóat nước 给排水

385 cặp tóc 发夹

386 cấp trên 上级

387 cáp treo 高架缆索;悬缆

388 cất 收藏

389 cật 肾

390 cắt bỏ 切除

391 cất cánh 降落

392 cất nhà 盖房子

393 cầu 桥

394 cậu 你

395 câu cá 钓鱼

396 câu chuyện 故事

397 câu lạc bộ 俱乐部

398 cấu tạo 构造

399 cay 辣

400 cây 树;一棵,一根(树);座(桥);一枝(笔)

Unit 5
401 cây kẹp tóc 发夹

402 cây Nô-en 圣誔树

403 cây số 公里

404 cây xanh 绿树

405 cha 父亲

406 cha mẹ 父母

407 chắc 一定;必定;确实

408 chắc chắn 当然;确定

409 chắc nịch 壮硕

410 chai 瓶;瓶装

411 Chăm 占族;占婆(古代越南中部大国,由信奉印度教的占族建立)

412 chạm 雕刻

413 chậm 慢

414 chăm chỉ 勤勉;努力;勤劳;认真

415 chấm dứt 结束

416 chăm học 用功

417 chăm sóc 照料;照顾;护(肤)

418 chăm sóc da 护肤

419 chân 脚

420 chăn 被子

421 chẩn đoán 诊断

422 chân dung 肖像

423 chân lý 真理

424 chân thành 真诚

425 chân thật 真实

426 chân trời 地平线

427 chàng 夫君;男子

428 chẳng 不;不能;毫不

429 chẳng ... mấy 不

430 chẳng hạn 诸如此类;等等

431 chăng rợp trời 张开蔽日(悬挂旗帜等)

432 chanh 柠檬

433 chào 问候用语

434 chào buổi chiều 午安

435 chào buổi sáng 早安

436 chào buổi tối 晚安

437 chào mừng 庆祝

438 chấp hành 执行

439 chấp nhận học 校方同意入学(常指国外学校同意入学)

440 chấp thuận 同意

441 chất béo 脂肪

442 chặt chẽ 紧密

443 chất da cam 多氯联苯

444 chất đạm 蛋白质

445 chất độc 毒质;有毒物质

446 chất khoáng 矿物质

447 chất liệu 材料;材质

448 chất lượng 质量;品质

449 chất sắt 铁质

450 cháu 孩子;我

451 Châu Á 亚洲

452 châu Âu 欧洲

453 châu Đại Dương 大洋洲

454 cháu gái 女儿

455 châu Mỹ 美洲

456 châu Phi 非洲

457 cháy 烧

458 chấy 虱子

459 chạy 跑

460 chạy chậm 慢跑

461 chảy máu 流血

462 cháy nổ 失火

463 chè 茶

464 chế biến 加工

465 chế độ 制度

466 chế tạo 制造

467 chén 碗

468 chênh lệch 差别

469 chèo 嘲剧(越南北部传统戏曲)

470 chết 死

471 chỉ 钱(黄金单位)

472 chị 姐;妳

473 chị ấy 她

474 chỉ cần 只要

475 chỉ có 只有

476 chỉ đạo 指导;指示

477 chi nhánh 支行

478 chi phí 费用

479 chi tiết 细节;枝节

480 chỉ tiêu 指标

481 chỉ.............. thôi 只;只...罢了

482 chìa khóa 錀匙

483 chia sẻ 分割;分担;分享

484 chia tay 分手

485 chiếc 枝(笔);辆(车);件(衣服,裤子);架(计算机,电视机);张(床,邮票);支(戒指,手镯,手机)

486 chiếm 占

487 chiếm lĩnh 占领

488 chiến tranh 竞争

489 chiết khấu 折扣

490 chiều 向;方向;迁就

491 chiều bạn gái 迁就女友

492 chiều cao 身高;高度

493 chiều dài 长度

494 chim 鸟

495 chín 九;全熟

496 chính đáng 正当

497 chính mình 自身;自己

498 chính phủ 政府

499 chính quyền 政权;地方政府(chính quyền địa phương)

500 chính sách 政策

Unit 6
501 chính thức 正式

502 chính trị 政治

503 chính xác 正确

504 chịu 受

505 cho 给;给予

506 chó 狗

507 chỗ 位子

508 chớ 勿;不要

509 chờ 等候

510 chở 搭载;载运

511 chợ 市场

512 cho biết 告诉;告知

513 chổ để xe 停车位

514 chợ đêm 夜市

515 cho hỏi 请问

516 chờ một lát 等一下

517 chỗ ngồi 座位

518 cho nhau 彼此

519 chỗ ở 住所

520 cho phép 允许;许可

521 cho rằng 告知

522 cho thuê 招租

523 chỗ trống 空格

524 cho vay 贷款

525 chọc trời skyscraper

526 chơi 玩

527 chơi đùa 游戏(和小孩子)

528 chơi game 现计算机游戏

529 chơi thể thao 做运动

530 chớm hè 初夏

531 chọn 选;择

532 chồng 老公;丈夫

533 chóng mặt 头昏眼花

534 chống nắng 防晒

535 chống trộm 防偷

536 chót 最后的(期限)

537 chú 叔

538 chứ 吗?(肴对方回答如己意的问法)

539 chữ 字

540 chu đáo 周到

541 chủ đề 主题

542 chữ Hán 汉字

543 chữ ký 字记(指提款时提示的签章)

544 chữ ký mẫu 签名式样(银行开户时)

545 chủ nghĩa 主义

546 chủ nhân 主人

547 chủ nhật 星期天;主日

548 chú thích 注释

549 chủ tịch 主度

550 chủ trương 主张

551 chữ Việt 越南字

552 chú ý 注意

553 chủ yếu 主要

554 chua 酸的

555 chùa 庙;佛塔

556 chưa 无;尚未;还不;不曾;未;吗?

557 chữa bệnh 治病

558 chưa biết 未知;不知道

559 chưa có 还没有

560 chưa đầy 不足

561 chúa Giê -Su 耶稣

562 chưa lâu 不久;未久

563 chưa thể 还不能;尚不龙

564 chưa từng 未曾

565 chuẩn 准;标准;准确

566 chuẩn bị 准备

567 chúc 祝

568 chục 十的倍数

569 chức danh 职称

570 chức năng 职能;效能

571 chúng 它们;众

572 chừng 大约

573 chứng chỉ 证件

574 chung cư 公寓

575 chứng khoán 证券

576 chủng loại 种类

577 chúng mình 我们

578 chứng minh 证明

579 chứng minh tài chính 财务证明

580 chúng ta 我们

581 chứng thực 证实

582 chung thuỷ 始终如一

583 chúng tôi 我们

584 chuối 香蕉

585 chuỗi 多串一组(项链)

586 chương trình 节目

587 chuột 鼠;老鼠

588 chụp ảnh 照相

589 chụp hình 照相

590 chuyên 专

591 chuyến 班次

592 chuyện 事;事情

593 chuyến bay 班机班次

594 chuyên dùng 专用

595 chuyên gia 专家

596 chuyên khoa 专科

597 chuyển khoản 转帐

598 chuyên môn 专门

599 chuyên nghiệp 专业

600 chuyển nhượng 转让;让渡

Unit 7
601 chuyển tiền 汇钱;汇款

602 chuyển viện 转诊

603 CMND 身份证

604 có 有


605 cô 妳

606 cố 勉为尽力

607 cổ 古;古老;颈

608 cờ 旗


609 cỡ 尺寸(衣服)

610 cô ấy 她

611 cơ bản 基本

612 có cá tính 有个性

613 cổ điển 古典

614 cố định 固定

615 cổ đông 股东

616 có duyên 有缘

617 cô gái 女子

618 cố gắng 努力

619 có giá trị 值钱的

620 cô giáo 女老师

621 có hạn 有限

622 cơ hội 机会

623 cơ khí 机器

624 cổ kính 古老;古劲

625 có lẽ 可能

626 có lúc 有时候

627 có mặt 出现

628 cổ phần 股份

629 cổ phần hóa 股份化

630 cổ phiếu 股票

631 cổ phiếu 股票

632 cơ quan 机关;单位; 公司

633 có sấm 打雷

634 cơ sở 基础;单位

635 cơ sở hạ tầng 基础设施

636 có thai 怀孕

637 có thể 可能

638 cơ thể 身体

639 có tiếng 有名

640 cổ truyền 古传;传统

641 cổ tức 股息;股利

642 cổ vật 古物

643 cố ý 故意;有意

644 có..................gì đâu 完全没有

645 cốc 杯子;一杯

646 cọc 定金;订金

647 coi 称;称呼;称做

648 cởi mở 开朗

649 cơm 饭

650 cơm chiên 炒饭

651 con 头,只(动物);孩子;条(河)

652 còn 更;还有;也

653 cơn 一阵(风,雨)

654 con bò 牛

655 con chuột 老鼠;鼠标

656 con dâu 媳妇

657 con dê 羊

658 con đường 道路

659 con em 子女;孩儿

660 con gái 女儿

661 con ngựa 马

662 con người 人

663 con trai 儿子

664 con trâu 水牛

665 cổng 门(大型的门,如拱门,入场所的门);端口

666 cộng 共,总计

667 công an 公安;警察

668 công bằng 公平

669 công bố 公布

670 công chức 公务人员

671 công chức 公职;公务

672 công chúng 公众

673 công chứng 公证

674 công cộng 公共

675 công cụ 工具

676 công ích 公益

677 công khai 公开

678 công lập 公立

679 công nghệ 工艺

680 công nhân 工人

681 công nhận 公认

682 công phá 攻破;敔陷

683 công suất 功率

684 công tác 工作

685 công thức 公式

686 công thương 工商

687 công trái 公债

688 công trình 工程

689 công ty 公司

690 công ty bách hoá 百货公司

691 công văn 公文

692 công việc 工作

693 công viên 公园

694 công-tắc 开关

695 cột cờ 旗杆

696 cột đèn giao thông 交通号志灯柱

697 cũ 旧

698 củ 个(根茎类,如红萝卜)

699 cụ 你

700 cứ 一直

Unit 8
701 củ cải 萝卜

702 Củ Chi 古芝(越南南部胡志明市重要景点)

703 cư dân 居民

704 cử nhân 因人而异

705 cụ thể 具体

706 cư xá 住所;住宿

707 cua 螃蟹

708 của 的

709 cửa 门

710 cửa hàng 商店

711 cửa hàng bách hoá 百货商店

712 cửa khẩu 口岸(指通商口岸)

713 cửa ra vào 大门

714 cửa sổ 窗子

715 cục 块

716 cực 极

717 cục bộ 局部

718 cực khoái 性高潮

719 cực kỳ 极其;极为

720 cụm 丛

721 cúm gia cầm 禽流感

722 cùng 及

723 cũng 也

724 cung đình 宫庭

725 cứng ngắt 刻板;死板;古板;不通变通的

726 cùng sở thích 嗜好相同

727 cuộc 场(约会,比赛);局;通(电话)

728 cước 公用事业费用(如电话费,邮资)

729 cuộc họp 会议

730 cước phí 公用事业费用(如电话费,邮资)

731 cuộc sống 生活

732 cuối 末;底;尾

733 cưới 结婚

734 cười 笑

735 cuối cùng 最后

736 cuối năm 年底

737 cuốn 本;卷

738 cường độ 强度

739 Cúp 杯(指比赛)

740 cừu 绵羊

741 cựu chiến binh 荣民;退伍军人

742 cứu hộ 救护

743 cứu hỏa 救火

744 da 皮;皮肤

745 dạ 嗯;是

746 đá 冰;石;足

747 đã 已;己经;先,事先(放在词尾)

748 đa dạng 多样

749 đa khoa 综合(医院)

750 Ðà Lạt 大勒;大叻(越南南部高原上的避暑胜地)

751 Đà Nẵng 砚港市

752 đá quý 宝石

753 đa số 多数

754 đặc biệt 特别

755 đặc điểm 特点

756 đặc quyền 特权

757 đặc sắc 特色

758 đặc sản 特产

759 dai 硬

760 dài 长

761 đài 收音机

762 đại biểu 代表

763 đại diện 代表

764 dài hạn 长期

765 đại học 大学

766 đại lộ 大道

767 Đài Loan 台湾

768 Ðài Loan 台湾

769 đại lý 代理

770 dải phân cách 分隔带(指道路)

771 đại sứ 大使

772 Ðại sứ quán 大使馆

773 Đại Tây Dương 大西洋

774 dấm 醋

775 dặm 英哩

776 đám 堆(草),群(人),朵(云)

777 đảm bảo 担保

778 dám chắc 确定

779 đắm đuối 沈溺;沈醉

780 đám mây 云朵;云彩

781 đam mê 沈迷;耽迷

782 đằm thắm 深长;深厚(友谊)

783 đàm thoại 谈话;通话

784 dần 潮潮;逐潮

785 dặn 嘱咐

786 đàn 弹

787 dân ca 民歌

788 dân cư 居民

789 dần dần 渐渐

790 dân dụng 民用

791 dần được 潮潮得以

792 dân gian 民间

793 dân lập 民立,私立

794 dàn nhạc 器乐演奏

795 đàn ông 男人

796 dân quyền 人权

797 dân tộc 民族

798 đang 正在

799 đáng 詃;应;应该;当;应当

800 đắng 苦

Unit 9
801 đảng 党

802 đằng kia 那儿;那里

803 đăng ký 登记

804 đằng sau 后面

805 đăng tải 登载;刋载

806 đáng yêu 可爱

807 đánh 打

808 danh bạ 名簿;簿

809 đánh bạc 赌愽;赌钱

810 dành cho 给予

811 đánh giá 估价 ;评估

812 đánh mất 遗失

813 danh nhân 名人

814 danh sách 名册

815 danh từ 名词

816 đảo 岛

817 đạo diễn 导演

818 dao động 波动(经济)

819 dạo này 近来

820 dạo phố 逛街

821 đào tạo 培训

822 đáp 答

823 đắp 敷(面膜);盖

824 đắp mặt nạ 敷面膜

825 đáp ứng 满意;符合;满足

826 đất 地;土地

827 đắt 贵

828 đạt 达;达到

829 đặt 订;预订;订(金);设置;装置

830 đặt chỗ 订房

831 đặt cọc 交订金;交押金

832 đặt hàng 订货

833 đất nước 国家;国土

834 dâu 媳妇

835 dầu 油

836 đau 痛

837 đâu 何处

838 đậu 豆

839 dầu diezel 柴油

840 đậu Hà Lan 豌豆;荷兰豆

841 dấu hiệu 记号

842 dầu hỏa 煤油

843 đầu năm 年头;年初

844 đậu nành 大豆

845 đầu người 每个人

846 đậu phộng 花生

847 đậu phụ 豆腐

848 đấu thầu 投标

849 dầu thô 原油

850 đầu tiên 首先

851 đậu trắng 白眉豆

852 đầu tư 投资

853 đậu xanh 绿豆

854 dày 厚

855 dây 绳子;项链

856 dạy 教

857 dậy 起床;醒来

858 đây 此;这里;这儿;这个;人满;在这里

859 đấy 那里;那个;啊(语末疑问助词)

860 dây cáp 电缆

861 đầy đủ 完备;充足

862 dây rốn 脐带

863 dễ 容易;易

864 đề 题字

865 để 要;以;以便;让;为了要;置放

866 dễ chịu 惬意

867 dễ dàng 容易

868 đe dọa 威胁

869 dễ gần 容易亲近

870 đề nghị 提议

871 đề thi 试题

872 dễ thương 可爱

873 để xe 停放车子

874 đề xuất 提出

875 đêm 夜;夜间;夜晚

876 đêm Nô-en 圣誔夜

877 đem theo 带;携带

878 đen 黑

879 đèn 灯

880 đến 到;来到

881 đền 殿;殿阁;庙殿

882 đèn đường 路灯

883 đèn nê-ông 霓虹灯

884 đèn xanh đỏ 红绿灯

885 dép 拖鞋

886 đẹp 漂亮

887 đẹp trai 英俊

888 dệt may 纺织

889 đều 都

890 đều là 都是

891 đều phải 都要

892 đi 去;到;吧(放在语尾时表示强迫,命今,要求意味)

893 đi bộ 步行;走路

894 đi chợ 去市场;到市场去

895 đi chơi 去玩

896 di chứng 后遗症

897 di chuyển 移转

898 dị dạng 异样

899 di động 移动

900 đi học 上学

Unit 10
901 đi lên trên 走上去

902 đi ngủ 上床

903 dĩ nhiên 当然

904 đi ra 走出去;出外

905 đi ra ngoài 走出来

906 di sản 遗产

907 đi thuyền 坐船

908 di tích 遗迹

909 dị ứng 过敏

910 đi vắng 外出;不在家

911 đi vào trong 走进去

912 đi xuống dưới 走下来

913 dĩa 盘子;碟

914 đĩa 盘子;碟

915 địa bàn 地盘;地方

916 đĩa CDROM CD机

917 địa chỉ 地址

918 địa đạo 地道

919 địa điểm 地点

920 địa ốc 房地

921 địa phương 地方

922 dịch 译;疫

923 dịch bệnh 病疫

924 dịch cụ công 公务

925 dịch sang 译成;翻译成

926 dịch vụ 服务

927 điểm 点

928 điểm tâm 点心

929 điền 填

930 điện 电;电力;电话(简称)

931 điện ảnh 电影

932 diễn đàn 论坛

933 diện mạo 面貎

934 điện máy 机电

935 điện nước 水电

936 diễn ra 演出

937 điện thoại 电话

938 điện thoại cầm tay 手提电话;手机

939 điện thoại di động 手机

940 điện thoại Internet 网络电话

941 diện tích 面积

942 diễn tiến 演进;演变

943 điện tín 电报

944 điện tử 电子

945 diễn viên 演员

946 diệt 灭;扑灭;消灭

947 điều 条

948 điệu 调子;旅律

949 điều chỉnh 调整

950 điều hòa 空调;冷气

951 điều hòa nhiệt độ 空调

952 điều kiện 条件

953 điều tra 调查

954 điều trị 调治

955 điều trị bệnh 治病

956 đỉnh 峰;峯

957 định 打算

958 định cư 定居

959 định đoạt 定夺

960 dinh dưỡng 营养

961 định hình 定形;成形

962 định kỳ 定期

963 định vị 定位

964 dịp 机会;期间

965 dịu dàng 温柔;柔善

966 do 由


967 đó 那个;那里;那儿

968 đô 美金

969 đỏ 红

970 đỡ 减轻(累....)

971 độ 度; 大约

972 đổ bộ 登陆(如台风,军队)

973 đồ chơi 玩具

974 đồ cũ 旧货;二手货

975 độ dài 长度

976 đồ dùng 用品;用具

977 đồ dùng cá nhân 个人用品;私人用品

978 đồ dùng hàng ngày 日用品

979 đồ giải khát 饮料

980 đồ hoạ 绘图(计算机)

981 đồ họa máy tính 计算机绘图

982 đồ lưu niệm 纪念品

983 độ phân giải 分辨率

984 đô thị 都市

985 đồ tiêu dùng 消费品

986 đồ uống 饮料

987 do vậy 由此

988 đóa 朵(花)

989 đoàn kết 团结

990 doanh nghiệp 企业

991 doanh thu 营收

992 dọc 沿着

993 đọc 读

994 đọc báo 看报纸

995 độc đáo 独到

996 độc đoán 独断;独裁

997 độc lập 独立

998 độc thân 独身


Каталог: upload -> document
document -> THỦ TƯỚng chính phủ
document -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh thừa thiên huế Độc lập Tự do Hạnh phúc
document -> CỦa chính phủ SỐ 128/2008/NĐ-cp ngàY 16 tháng 12 NĂM 2008 quy đỊnh chi tiết thi hành một số ĐIỀu của pháp lệnh xử LÝ VI phạm hành chính năM 2002 VÀ pháp lệnh sửA ĐỔI, BỔ sung một số ĐIỀu của pháp lệnh xử LÝ VI phạm hành chính năM 2008
document -> Ủy ban nhân dân thành phố ĐÀ NẴNG
document -> THỦ TƯỚng chính phủ –––– Số: 56
document -> BỘ CÂu hỏi tình huống phục vụ Hội thi tìm hiểu về Luật bhxh, bhyt
document -> UỶ ban nhân dân tỉnh thừa thiên huế`
document -> BỘ ĐỀ thi đoàn Thanh niên với công tác cải cách hành chính Nhà nước năm 2014
document -> CHƯƠng 8 iso 9000 I. Giới thiệu chung về BỘ tiêu chuẩN iso 9000
document -> VĂn phòng luật sư V. L. C

tải về 0.84 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
  1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương