TT
|
Mã HP
|
Tên học phần
|
TC
|
LT
|
TH/ XM
|
BTL
|
ĐA
|
Loại HP
|
Bắt buộc
|
13
|
170
|
/50
|
|
|
|
1
|
25415
|
Anh văn chuyên ngành hàng hải 2
|
2
|
30
|
|
|
|
I
|
2
|
11415
|
Pháp luật quốc tế về an toàn hàng hải và phòng ngừa ô nhiễm biển
|
3
|
40
|
/10
|
|
|
I
|
3
|
11413
|
Các sự cố và tai nạn hàng hải
|
2
|
25
|
/10
|
|
|
I
|
4
|
11211
|
Pháp luật quốc tế về lao động hàng hải
|
2
|
25
|
/10
|
|
|
I
|
5
|
11314
|
Quản lý rủi ro hàng hải
|
2
|
25
|
/10
|
|
|
I
|
6
|
11416
|
Bảo hiểm thân tàu biển
|
2
|
25
|
/10
|
|
|
I
|
Tự chọn chuyên ngành
|
6/12
|
125
|
/20
|
3
|
|
|
7
|
15307
|
Quản lý tàu
|
2
|
30
|
|
|
|
I
|
8
|
11212
|
Giám định tổn thất hàng hải
Survey of navigational risk
|
2
|
25
|
/10
|
|
|
I
|
9
|
11311
|
Kiểm tra nhà nước cảng biển (PSC)
|
2
|
15
|
|
x
|
|
I
|
10
|
11509
|
Giới hạn trách nhiệm dân sự trong hàng hải
|
2
|
15
|
|
x
|
|
I
|
11
|
11420
|
Tập quán thương mại quốc tế
|
2
|
25
|
/10
|
|
|
I
|
12
|
11422
|
Tính toán phân bổ tổn thất chung
|
2
|
15
|
|
x
|
|
I
|
|
|
TỔNG
|
19
|
295
|
/70
|
3
|
|
|