7. Kế hoạch giảng dạy:
Học kỳ I
TT
|
Mã HP
|
Tên học phần
|
TC
|
LT
|
TH/ XM
|
BTL
|
ĐA
|
Loại HP
|
Bắt buộc
|
15
|
185
|
100/10
|
|
|
|
1
|
19401
|
Logic học
|
2
|
30
|
|
|
|
I
|
2
|
11313
|
Đại cương về tàu biển
|
2
|
30
|
|
|
|
I
|
3
|
19106
|
Nguyên lý cơ bản 1
|
2
|
20
|
20
|
|
|
I
|
4
|
11409
|
Lý luận chung về Nhà nước và pháp luật
|
3
|
40
|
/10
|
|
|
I
|
5
|
17102
|
Tin học văn phòng
|
3
|
35
|
20
|
|
|
I
|
6
|
24301
|
Quân sự chung và Chiến thuật,
kỹ thuật bắn súng AK
|
3
|
30
|
30
|
|
|
II
|
|
|
TỔNG
|
15
|
185
|
70/10
|
|
|
|
Học kỳ II
TT
|
Mã HP
|
Tên học phần
|
TC
|
LT
|
TH/ XM
|
BTL
|
ĐA
|
Loại HP
|
Bắt buộc
|
11
|
170
|
30/20
|
|
|
|
1
|
19109
|
Nguyên lý cơ bản 2
|
3
|
30
|
30
|
|
|
I
|
2
|
11207
|
Đại cương hàng hải
|
2
|
30
|
|
|
|
I
|
3
|
15726
|
Luật hiến pháp Việt Nam
|
3
|
40
|
/10
|
|
|
I
|
4
|
15724
|
Luật dân sự và luật tố tụng dân sự Việt Nam
|
3
|
40
|
/10
|
|
|
I
|
Tự chọn khối giáo dục đại cương
|
5/10
|
150
|
|
|
|
|
5
|
25101
|
Anh văn cơ bản 1
|
3
|
45
|
|
|
|
I
|
6
|
26101
|
Môi trường & bảo vệ môi trường
|
2
|
30
|
|
|
|
I
|
7
|
15101
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
45
|
|
|
|
I
|
8
|
29101
|
Kỹ năng mềm
|
2
|
30
|
|
|
|
I
|
|
|
TỔNG
|
16
|
320
|
30/20
|
|
|
|
Học kỳ III
TT
|
Mã HP
|
Tên học phần
|
TC
|
LT
|
TH/ XM
|
BTL
|
ĐA
|
Loại HP
|
Bắt buộc
|
16
|
220
|
20/20
|
|
|
|
1
|
25102
|
Anh văn cơ bản 2
|
3
|
45
|
|
|
|
I
|
2
|
19201
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
20
|
20
|
|
|
I
|
3
|
24101
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
3
|
45
|
|
|
|
II
|
4
|
24201
|
Công tác Quốc phòng - An ninh
|
2
|
30
|
|
|
|
II
|
5
|
15722
|
Tổ chức tòa án, Viện kiểm sát và cơ quan bổ trợ tư pháp
|
2
|
25
|
/10
|
|
|
I
|
6
|
11110
|
Chính sách về biển và đại dương
|
2
|
25
|
/10
|
|
|
I
|
7
|
11401
|
Luật biển
|
2
|
30
|
|
|
|
I
|
Tự chọn cơ sở nhóm ngành
|
2/4
|
60
|
|
|
|
|
11
|
11210
|
Lịch sử Hàng hải
|
2
|
30
|
|
|
|
I
|
12
|
15607
|
Khoa học giao tiếp
|
2
|
30
|
|
|
|
I
|
|
|
TỔNG
|
18
|
280
|
20/20
|
|
|
|
Học kỳ IV
TT
|
Mã HP
|
Tên học phần
|
TC
|
LT
|
TH/ XM
|
BTL
|
ĐA
|
Loại HP
|
Bắt buộc
|
18
|
235
|
30/40
|
|
|
|
1
|
25103
|
Anh văn cơ bản 3
|
3
|
45
|
|
|
|
I
|
2
|
19301
|
Đường lối CM của Đảng
|
3
|
30
|
30
|
|
|
I
|
3
|
15702
|
Luật thương mại
|
3
|
45
|
|
|
|
I
|
4
|
11410
|
Các vấn đề pháp lý về tàu biển và thuyền bộ tàu biển
|
2
|
25
|
/10
|
|
|
I
|
5
|
15723
|
Luật hành chính Việt Nam
|
3
|
40
|
/10
|
|
|
I
|
6
|
11411
|
Công pháp và tư pháp quốc tế
|
4
|
50
|
/20
|
|
|
I
|
Tự chọn cơ sở ngành
|
2/4
|
60
|
|
|
|
|
9
|
15308
|
Địa lý vận tải
|
2
|
30
|
|
|
|
I
|
10
|
15304
|
Hàng hóa
|
2
|
30
|
|
|
|
I
|
|
|
TỔNG
|
20
|
295
|
120/40
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |