1-Cty LD lâm sản Việt Nam - Niu Dilân (Vinew)
Địa chỉ : Phường Mỹ Độ - Thành phố Bắc Giang
Tel: 854.113
Số giấy phép đầu tư (GPĐT) : 349/GP, ngày cấp :16/4/1992
Số giấy phép điều chỉnh (GPĐC) :
+ 349/GP-ĐC1, ngày cấp 12/8/1997;
+ 349/GP-ĐC2-BG ,ngày cấp 1/1/2000.
Tên đối tác trong nước : Cty Lâm – Nông nghiệp Đông Bắc.
Thời hạn hợp đồng : 28 năm.
Vốn đăng ký : 792.500 USD.
Vốn pháp định : 792.500 USD.
Diện tích đất sử dụng : 9.100 m2
Khả năng xuất khẩu :
Mục tiêu SX-KD :
+ SX và KD mộc dân dụng, gỗ mỹ nghệ;
+ SX cải tạo công trình xây dựng dân dụng;
+ Nhập khầu nguyên liệu gỗ, vật tư, thiết bị phục vụ trang trí nội thất.
+ Sử dụng lao động : 76 - 80 lao động.
2 -Cty TNHH Thiên Thái Cửu
Địa chỉ : Phố Ga Sen Hồ , xã Hoàng Ninh, huyện Việt Yên.
Tel: 856.035
Số GPĐT: 695A/GP. Ngày cấp : 19/1/1999.
Tên đối tác trong nước : Cty Long Cửu - Đài Loan (100% vốn Đài Loan).
Thời hạn HĐ : 15 năm.
Vốn đăng ký : 350.000 USD.
Vốn pháp định : 350.000 USD.
Diện tích đất sử dụng : 3.600 m2.
Khả năng xuất khẩu : 60.000 – 100.000 USD.
Mục tiêu SX-KD :
SX-XK 100% than hoạt tính, hàng mỹ nghệ từ gỗ mít, tre, vầu; gốm sứ, bột sắt, bột hương là NLS.
Sử dụng lao động : 30 - 35 lao động
3-Cty bánh kẹo thực phẩm Tích Sỹ Giai
Đ/c: Thôn Tân Văn, xã Tân Dĩnh, Lạng Giang
Tel:
Số GPĐT: 01A/GP-BG. Ngày cấp :14/6/2001
Số GPĐC :01A/GPĐC1-BG. Ngày cấp : 10/7/2003
Tên đối tác nước ngoài : Công ty TNHH bánh kẹo thực phẩm Gia Sỹ - Quảng Đông - Trung Quốc ( 100 % vốn TQ).
Thời hạn HĐ : 15 năm
Vốn đăng ký : 900.000 USD.
Vốn pháp định : 650.000 USD.
Diện tích đất sử dụng :4.000 m2.
Khả năng xuất khẩu :
Mục tiêu SX-KD : Sản xuất- xuất khẩu (80 %) bánh kẹo.
Sử dụng lao động : 120 – 150 lao động
4-Cty quốc tế Viet-Pan Pacific
Đ/c: Đường Xương Giang – Thành phố Bắc Giang
Tel: 0240.851.001/104
Số GPĐT:02A/GP – BG. Ngày cấp: 14/6/2001
Số GPĐC :02A/GPĐC1-BG. Ngày cấp : 10/6/2002
Tên đối tác nước ngoài: Công ty TNHH Pan Pacific ( 100 % vốn Hàn Quốc).
Thời hạn HĐ : 20 năm.
Vốn đăng ký : 4.400.000 USD.
Vốn pháp định : 2.550.000 USD.
Diện tích đất sử dụng : 25.775 m2
Khả năng xuất khẩu :
+ Năm đầu tiên : 8,5 triệu USD
+ Năm ổn định : 12,2 triệu USD
Sản xuất – XK 100% hàng may mặc, tất chân, kinh doanh XNK máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế cho hoạt động dệt may.
Sử dụng lao động : 1.843 lao động.
5-Cty TNHH điện khí Liễu Giang
Đ/c: Thôn Tân Văn, xã Tân Dĩnh, Lạng Giang
Tel: 0240.823.128Fax: 0240. 823.129
Số GPĐT: 03A/GP – BG. Ngày cấp: 04/9/2001
Số GPĐC :03A/GPĐC1-BG. Ngày cấp : 7/5/2002
Tên đối tác nước ngoài :
Công ty TNHH khoa học kĩ thuật cơ khí Kim Danh Lưu ( 100 % vốn Trung Quốc )
Thời hạn HĐ : 25 năm
Vốn đăng ký : 1500.000 USD.
Vốn pháp định : 1.000.000 USD.
Diện tích đất sử dụng :3.587,8 m2
Khả năng xuất khẩu : 0,7 – 1,2 triệu USD.
Mục tiêu SX-KD :
SX – KD xuất khẩu 80 % : nồi cơm điện,tủ tiêu độc, lò vi sóng, đầu VDC, máy nghiền sinh tố, bình đun nước nóng, bếp điện tử, xe đạp chạy điện accu, quạt thông gió.
Sử dụng lao động : 100 lao động.
6-Công ty TNHH Vĩnh Giang
Đ/C: cụm CN Tân Xuyên, Lạng Giang
Tel:
Số GPĐT:04A/GP – BG. Ngày cấp: 14/5/2002
Tên đối tác trong nước : Công ty cổ phần hữu hạn Vĩnh Xuyên.
Thời hạn HĐ : 30 năm
Vốn đăng ký : 1.000.000 USD.
Vốn pháp định : 5.000 USD.
Diện tích đất sử dụng : khoảng 3,7 ha
Khả năng xuất khẩu :
Mục tiêu SX-KD :
Chăn nuôi gia súc gia cầm, sản xuất thức ăn gia súc, cá, phân bón hữu cơ từ phế liệu chăn nuôi, KD XNK máy móc gia công thực phẩm nông sản....
Sử dụng lao động : 80 - 100 lao động.
7-Công ty TNHH đồ điện Mộng Phong
Đ/C: Cụm Công nghiệp Tân Xuyên, Lạng Giang.
Tel:
Số GPĐT: 05A/GP – BG. Ngày cấp: 04/6/2002
Số GPĐC :05A/GPĐC1-BG. Ngày cấp : 15/4/2004
Tên đối tác nước ngoài : Công ty TNHH đồ điện Mộng Phong – Nam Ninh – Quảng Tây - Trung Quốc ( 100% vốn TQ)
Thời hạn HĐ : 25 năm.
Vốn đăng ký : 1.280. 000 USD.
Vốn pháp định : 680.000 USD.
Diện tích đất sử dụng :4. 000 m2.
Khả năng xuất khẩu : Khoảng 02 triệu USD.
Mục tiêu SX-KD :
SX tiêu thụ phụ tùng đồ điện xe gắn máy: cuộn cao áp, bộ đánh lửa CDI, bộ ổn áp, bộ nhấp nháy, IC đề.
Sử dụng lao động : 80 lao động
* Tăng vốn 600. 000 USD.
8-Công ty TNHH thức ăn gia súc Hoa Bảo
Đ/C: xã Hùng Sơn, Hiệp Hoà
Tel: 0240.872.016
Số GPĐT:06/GP – BG. Ngày cấp 10/6/2002
Tên đối tác trong và ngoài nước : ( liên doanh)
+ DN tư nhân Hoa Bảo
+ Công ty TNHH mậu dịch đối ngoại thổ súc sản Bằng Tường
Thời hạn HĐ : 17 năm
Vốn đăng ký : 334. 000 USD.
Vốn pháp định : 200. 000 USD.
Diện tích đất sử dụng :860 m2
Khả năng xuất khẩu :
Mục tiêu SX-KD : Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm.
Sử dụng lao động : 40 lao động.
9-Công ty TNHH JMC Việt Nam
Đ/C: Phố Mới, xã Hồng Thái, huyện Việt Yên
Tel: 0240.852.248; 0240 852.249
Số GPĐT: 07A/GP – BG. Cấp ngày 10/7/2002
Tên đối tác nước ngoài : Công ty Jung Min – Seoul- Hàn Quốc ( 100 % vốn Hàn Quốc).
Thời hạn HĐ : 30 năm
Vốn đăng ký : 3.000.000 USD.
Vốn pháp định : 2.500.000 USD.
Diện tích đất sử dụng : 6.185 m2 (hiện có 1.641m2 mở rộng)
Khả năng xuất khẩu :
+ Năm đầu tiên : 5,6 triệu USD.
+ Năm ổn định : 9 triệu USD.
Xuất khẩu, bán buôn, bán lẻ hàng may mặc xuất khẩu và hoạt động kinh doanh XNK hàng may mặc.
Sử dụng lao động : 1.200 lao động.
10-Công ty LD Vận tải hành khách Bắc Hà
Đ/C: Ngã ba Quán Thành, Thành phố Bắc Giang.
Tel: 855 207; Fax: 852 912
Fax : 852 912.
Số GPĐT: 08A/GP – BG. Ngày cấp: 21/11/2002
Số GPĐC :08A/GPĐC1-BG. Ngày cấp : 12/7/2005
Tên đối tác trong và ngoài nước : ( Công ty liên doanh)
+ Công ty TNHH Bắc Hà.
+ Công ty TNHH Thiên Hà.
+ Công ty Kovie Trading ( Hàn Quốc)
Thời hạn HĐ : 15 năm
Vốn đăng ký : 280.000 USD.
Vốn pháp định : 900.000 USD.
Diện tích đất sử dụng :1.874 m2
Khả năng xuất khẩu :
Mục tiêu SX-KD :
Kinh doanh vận tải hành khách công cộng theo luồng tuyến cố định, theo hợp đồng, xe taxi, xe buýt nội tỉnh và liên tỉnh.
Sử dụng lao động : 90 lao động.
* Tăng vốn 1,55 triệu USD
11-Công ty TNHH thực nghiệp Vũ Hoa - Bắc Giang Việt Nam
Đ/C: KCN Đình Trám - xã Hoàng Ninh, Việt Yên
(Thuê địa điểm tại Quán Thành -TP BG)
Số GPĐT:Số GPĐT: 09A/GP – BG. Ngày cấp: 10/01/2003
Số GPĐC :09A/GPĐC1-BG. Ngày cấp : 01/7/2004
Tên đối tác nước ngoài: Công ty TNHH ngành giấy Vũ Hoa, thành phố Cán Châu, tỉnh Giang Tây, Trung Quốc ( 100% vốn Trung Quốc)
Thời hạn HĐ : 20 năm
Vốn đăng ký : 1.346.000 USD.
Vốn pháp định : 1.146.000 USD.
Diện tích đất sử dụng :3.000 m2
Khả năng xuất khẩu : 1,1 triệu USD/năm
Mục tiêu SX-KD :
+ SX giấy băng dính, giấy vệ sinh cao cấp.
+ Lắp ráp SX máy cắt tấm kim loại thuỷ lực.
+ Lắp ráp SX máy dập kim loại dạng mở, nghiêng.
+Kinh doanh phụ tùng thay thế các loại trên.
Sử dụng lao động : 46 lao động.
( Tăng vốn 946.000 USD)
12-Cty TNHH Hoa Hạ Việt Nam
Đ/C: Lô A1 - A2 KCN Đình Trám, xã Hoàng Ninh, Việt Yên
Số GPĐT: 10A/GP – BG, ngày cấp: 20/3/2003
Tên đối tác nước ngoài : Công ty WenZhou Hendy mechanism and Plastic, Trung Quốc.
Thời hạn HĐ : 50 năm
Vốn đăng ký : 3.020.000 USD.
Vốn pháp định : 960.000 USD.
Diện tích đất sử dụng :26.000 m2
Khả năng xuất khẩu :15%
Mục tiêu SX-KD :
+ Các loại bao bì nhựa PP, PE
+ Túi nhựa thường, túi nhựa 3 lớp.
+ SX – KD sản phẩm nhựa tái sinh
+ Bổ sung sản phẩm giấy, phụ gia ngành nhựa, giấy.
Sử dụng lao động : 420 lao động
( Tăng vốn 1.820.000.000USD/554.000 USD vốn PĐ)
13-Hợp doanh sản xuất keo AKD :
ĐC: Đặt Văn phòng tại Công ty XNK Bắc Giang, số 01 Nguyễn Văn Cừ, TP Bắc Giang
Số GPĐT: 11/GP – BG. Ngày cấp: 07/08/2003
Số GPĐC :11A/GPĐC1-BG, ngày cấp : 05/4/2004
11/GPĐC2 – BG, ngày cấp : 24/6/2005
Tên đối tác trong nước : Công ty XNK Bắc Giang
Tên đối tác nước ngoài:
+ Công ty TNHH thiết bị giấy Duy Mỹ (Trung Quốc)
+ Công ty TNHH y dược Thiên Mã ( Trung Quốc)
Thời hạn HĐ : 15 năm
Vốn đăng ký : 557.000 USD.
(Việt Nam: 76.000 USD = 30%; TQ: 390.000 USD= 70% )
* Diện tích đất sử dụng :
Khả năng xuất khẩu :
Mục tiêu SX-KD:
SX, tiêu thụ tại VN keo AKD – công suất 4.000 tấn/năm; keo nhựa thông phân tấn ion dương, công suất 2.000 tấn/năm.
Sử dụng lao động : 30 lao động ( Vốn đầu tư thêm là 16 000 USD )
14-Cty liên doanh TNHH Flexcon Việt Nam
Đ/C: xã Dĩnh Trì, huyện Lạng Giang
Số GPĐT:12/GP – BG, ngày cấp: 11/8/2003
Tên đối tác trong nước : C.ty TNHH Nga Thu, Đống Đa, Hà Nội
Tên đối tác nước ngoài: Công ty TNHH Flexcon ( Hồng Kông)
Thời hạn HĐ : 30 năm
Vốn đăng ký : 2.000.000 USD.
Vốn pháp định : 8.000.000 USD.
+ VN: 368.000 USD = 46%
+ HK: 432.000 USD = 54%
Diện tích đất sử dụng : 26.350 m2
Khả năng xuất khẩu :80% xuất khẩu.
Mục tiêu SX-KD :
+ SX hàng may mặc218.000 áo và 349.440 quần/năm.
+ Gia công may, các dịch vụ giặt, thêu
Sử dụng lao động : 750 lao động
15-Cty TNHH Duyên Thế Kỷ Việt Nam
Đ/c: Cụm CN Song Khê - Nội Hoàng (Yên Dũng)
Số GPĐT:13A/GP – BG, ngày cấp 13/10/2003
Tên đối tác nước ngoài: Hạ Bảo Độ . Số hộ chiếu :G04196438
( 100% vốn Trung Quốc)
Thời hạn HĐ : 30 năm
Vốn đăng ký : 350.000 USD.
Vốn pháp định : 120.000 USD.
Diện tích đất sử dụng :
Khả năng xuất khẩu : 15%
Mục tiêu SX-KD : SX, lắp ráp, KD các loại: máy cắt thuỷ lực,máy dập thuỷ lực,máy động lực chạy dầu madút, máy nông nghiệp, giấy dính.
16-Công ty TNHH A-OnE Việt Nam
Đ/c : Cụm CN huyện Việt Yên
Số GPĐT: 14A/GP – BG, ngày cấp: 17/12/2003
Tên đối tác nước ngoài: Công ty TNHH A- OnE
(100% vốn Hàn Quốc)
Thời hạn HĐ : 50 năm
Vốn đăng ký : 1.000.000 USD.
Vốn pháp định : 900.000 USD.
Diện tích đất sử dụng :17.000 m2
Khả năng xuất khẩu : 50% XK
Mục tiêu SX-KD :
+ Áo khoác 200 tấn/năm;
+ Ruột đệm: 225 tấn/năm
17-Công ty TNHH Công nghệ SAMWOO VN
Đ/c: Khu CN Đình Trám
Số GPĐT:15A/GP – BG, ngày cấp: 22/3/2004
Số GPĐC: 15A/GPĐC1 – BG, ngày cấp 25/7/2005.
Tên đối tác nước ngoài : Le e Jung Ie HC. Số NW 0995244
( 100% vốn Hàn Quốc)
Thời hạn HĐ : 50 năm.
Vốn đăng ký : 1.000.000 USD.
Vốn pháp định : 800.000 USD.
Diện tích đất sử dụng : 6000 m2
Khả năng xuất khẩu : 80% XK
Mục tiêu SX-KD :
SX các loại ăng ten, thiết bị viễn thông các loại
Sử dụng lao động : 30 lao động.
18-Công ty LD khai thác khoáng sản A' Cường
ĐC : Xã Cẩm Đàn, xã Giáo Liêm, huyện Sơn Động
Số GPĐT:16/GP – BG, ngày cấp: 7/5/2004
Số GPĐC: 16/GPĐC1 – BG, ngày cấp 16/6/2004
16/GPĐC2 – BG, ngày cấp: 26/8/2004.
+ Công ty TNHH Tam Cường
+ Công ty HHCP kim loại màu Đạt Á, Vân Nam(TQ)
Thời hạn HĐ : 8 năm
Vốn đăng ký : 900.000 USD.
Vốn pháp định : 900.000 USD.
+ VN: 360 USD =40%
+ TQ: 540.000 USD = 60%
Diện tích đất sử dụng : 5000 m2
Khả năng xuất khẩu : 100% XK
Mục tiêu SX-KD :
+Khai thác tận thu khoáng sản đồng;
+ Thu mua, gia công và tiêu thụ sản phẩm khoáng sản
Sử dụng lao động : 120 lao động
19-Công ty TNHH ngành giấy Quế Giang
Đ/c: Sen Hồ, xã Hoàng Ninh, huyện Việt Yên
Số GPĐT:17A/GP – BG, ngày cấp: 24/6/2004
Số GPĐC: 17A/GPĐC1 – BG, ngày cấp 11/10/2004
17A/GPĐC2 – BG, ngày cấp: 07/12/2004.
Tên đối tác nước ngoài: Công ty TNHH ngành giấy Kỳ Phong,Quế Lâm, Quảng Tây (TQ)
Thời hạn HĐ : 20 năm
Vốn đăng ký : 1.085 000 USD.
Vốn pháp định : 1.085 000 USD.
Khả năng xuất khẩu :
Mục tiêu SX-KD :
Nhập khẩu nguyên liệu để gia công in ấn giấy gói hàng lưu niệm loại mỏng đặc biệt.
Năng lực : 8 – 10000 tấn/SP/năm
Sử dụng lao động : 750 lao động
20-Công ty TNHH Thuốc thú y YAN WEN QING Bắc Giang
ĐC: xã Việt Tiến, huyện Việt Yên
Số GPĐT: 18A/GP – BG. ngày cấp: 14/7/2004
Tên đối tác nước ngoài: Công ty TNHH thuốc thú y YAN WEN QING Nam Ninh, Quảng Tây (Trung Quốc)
Thời hạn HĐ : 10 năm
Vốn đăng ký : 80 000 USD.
Vốn pháp định : 50. 000 USD.
Diện tích đất sử dụng :
Khả năng xuất khẩu :20%
Mục tiêu SX-KD :
+ SX, tiêu thụ nguyên liệu thuốc, thuốc viên, thuốc bột, thuốc tăng trọng, thuốc nước, thuốc tiêm, nguyên liệu thuốc trộn sẵn để chữa trị các bệnh viêm nhiễm, bệnh dịch cho gia súc, gia cầm.
21-Công ty TNHH thực phẩm Thịnh Vượng
ĐC: Lô C8, C9 KCN Đình Trám
Số GPĐT:19A/GP – BG, ngày cấp: 19/7/2004
Tên đối tác nước ngoài : Công ty TNHH thực phẩm bánh kẹo Gia Sỹ Phát Huyện Tiệp Tây, Quảng Đông ( TQ)
Thời hạn HĐ : 30 năm
Vốn đăng ký : 700.000 USD.
Vốn pháp định : 600.000 USD.
Diện tích đất sử dụng :8.400 m2
Khả năng xuất khẩu : 20 %
Mục tiêu SX-KD :
+ Công suất 2400 tấn/năm gồm : bánh kẹo các loại, thạch rau câu, thực phẩm ăn liền khác.
* Sử dụng lao động :
22-C.ty TNHH Điện khí ViLon
ĐC: Thôn Tân Văn, xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang
Số GPĐT:20A/GP BG, ngày cấp: 17/9/2004
Tên đối tác nước ngoài : Đường Dũng, Nông Cẩm Tư, Hoàn Trắc Cảng (TQ)
Thời hạn HĐ : 25 năm
Vốn đăng ký : 600.000 USD.
Vốn pháp định : 250.000 USD.
Diện tích đất sử dụng :
Khả năng xuất khẩu : 30%
Mục tiêu SX-KD :
Nồi cơm điện, bình đun nước nóng, quạt điện, lò vi sóng, tủ tiêu độc, bếp điện từ.
* Sử dụng lao động :
23-Công ty LD TNHH thức ăn gia súc Phúc Đại
ĐC: Xã Danh Thắng, huyện Hiệp Hoà
Số GPĐT: 21A/ GP – BG, ngày cấp: 05/11/2004
Tên đối tác trong nước : Công ty TNHH Phúc Đại và ông Nông Ngọc Tân (TQ)
Thời hạn HĐ : 15 năm
Vốn đăng ký : 255 000 USD.
Vốn pháp định :
Diện tích đất sử dụng :2 000 m2
Khả năng xuất khẩu :
Mục tiêu SX-KD :
SX – KD thức ăn gia súc, gia cầm, khả năng 12.600 tấn/ năm
24-Công ty TNHH Đồ gỗ văn phòng Sungmin Việt Nam
ĐC: Đồi chè, xã Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang.
Số GPĐT: 22A/GP – BG, ngày cấp: 02/11/2004
Tên đối tác nước ngoài : ÔNg AHN KIL HYUN,
hộ chiếu số 1516461
Thời hạn HĐ : 25 năm
Vốn đăng ký : 120 000 USD.
Vốn pháp định : 70 000 USD.
Diện tích đất sử dụng :
Khả năng xuất khẩu : 80%
Mục tiêu SX-KD : SX , tiêu thụ đồ gỗ văn phòng các loại.
Sử dụng lao động :
25- Công ty chế biến nước quả Sunshine Canada-VN
ĐC:Xóm Núm, Xã Dĩnh Trì, Lạng Giang
Số GPĐT:23A/GP- BG, ngày cấp : 22/11/2004
Tên đối tác trong và ngoài nước : Ông KevinE Newman và ông Lê Tiến Dũng
Thời hạn HĐ : 50 năm
Vốn đăng ký : 4.717.500 USD.
Vốn pháp định : 4.217.500 USD.
Diện tích đất sử dụng : 35 000 m2
Khả năng xuất khẩu :80%
Mục tiêu SX-KD :
Chế biến quả đóng hộp, nước quả cô đặc, quả khô.
26-Cty Liên doanh tư vân thiết kế Vietracimex-PTW
ĐC:Số 3 - Đồng Cửa - Phường Lê Lợi – Thành phố Bắc Giang
Số GPĐT: 24/GP – BG, ngày cấp: 24/02/2005
Tên đối tác trong và ngoài nước :
+ Tổng Công ty TM& XD
+ Công ty PTW Architecs (PTW) Australia
Thời hạn HĐ : 10 năm
Vốn đăng ký : 300 000 USD.
Vốn pháp định : 300 000 USD.
Diện tích đất sử dụng :
Khả năng xuất khẩu :
Tư vấn và xây dựng các dự án đầu tư trong và ngoài Việt nam.
27-Cty Liên doanh khoáng nghiệp Hoa Cường
ĐC: Xã Sa Lý - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang
Số GPĐT:25/GP – BG, ngày cấp: 29/4/2005
Tên đối tác trong nước : Công ty TNHH Tam Cường
Thời hạn HĐ :03 năm
Vốn đăng ký : 500 000 USD.
Vốn pháp định : .500 000 USD. ( Vốn VN: 20%)
Diện tích đất sử dụng : 3000 m2
Khả năng xuất khẩu : 50 %
Mục tiêu SX-KD :
Khai thác tận thu vàn sa khoáng sản theo giấy phép số 318/QĐ – CT ngày 21/03/2005 của Chủ tịch UBND tỉnh BG
28- Công ty PHILKO VINA
* ĐC: Xã Đức Thắng - Hiệp Hoà - Bắc Giang
Số GPĐT:26A/GP – BG, ngày cấp: 25/5/2005
Tên đối tác nước ngoài : Ông Park Ji Do,
Hộ chiếu số JR 1801536
Thời hạn HĐ : 20 năm
Vốn đăng ký : 3 000 000 USD.
Vốn pháp định : 900 000 USD.
Diện tích đất sử dụng :
Khả năng xuất khẩu : 100%
Mục tiêu SX-KD :
Thiết kế và sản xuất các ấn phẩm may mặc và đồ da.
29-Tập đoàn KOREA-VIETNAM
ĐC: Cụm Công nghiệp - Huyện Tân Yên - T. Bắc Giang
Số GPĐT: 27A/GP – BG, ngày cấp : 01/9/2005
Tên đối tác nước ngoài : Ko Jung Suk, hộ chiếu số SQ 0009850 ( Hàn Quốc)
Thời hạn HĐ : 50 năm
Vốn đăng ký : 4.850 000 USD.
Vốn pháp định : 2.425 000 USD.
Diện tích đất sử dụng : 30 000 m2
Khả năng xuất khẩu : 80%
Mục tiêu SX-KD : SX, tiêu thụ, xuất khẩu: nón, mũ, hàng dệt kim, quần áo.
Sử dụng lao động : 770 – 800 lao động
30-Công ty TNHH Hoa Hưng Việt Nam
ĐC: Cụm công nghiệp Già Khê - H. Lục Nam
Số GPĐT: 28A/GP – BG, ngày cấp : 8/12/2005
Tên đối tác nước ngoài :
Công ty Wenzhou Hendy mechani sm and Plastic (TQ)
Thời hạn HĐ : 40 năm
Vốn đăng ký : 1.500 000 USD.
Vốn pháp định : 500 000 USD.
Diện tích đất sử dụng : 20 000 m2
Khả năng xuất khẩu :30 %
Sản xuất – KD ngành nhựa, giấy và phụ gia ngành nhựa giấy.
31-C.ty TNHH Dụng cụ cắt gọt đá kim cương Bảo Sắc Bắc Giang
ĐC: Đồi Chè – Xã Dĩnh Kế - TP Bắc Giang - Bắc Giang
Số GPĐT: 29A/GP - BG, ngày cấp: 9/12/2005
Tên đối tác nước ngoài: Công ty TNHH vật liệu mới Đặc Bang, thành phố Quế Lâm (TQ)
Thời hạn HĐ : 20 năm
Vốn đăng ký : 200 000 USD.
Vốn pháp định : 200 000 USD.
Diện tích đất sử dụng :
Khả năng xuất khẩu : 100%
Mục tiêu SX-KD :
SX, tiêu thụ dụng cụ cắt gọt bằng kim cương : lưỡi cưa sắt, địa cắt bê tông.
* Sử dụng lao động : 21 lao động
32-Cty TNHH Đông Hoa
ĐC: Cụm CN - H. Tân Yên - T. Bắc Giang
Số GPĐT:30A/GP – BG, ngày cấp: 27/12/2005
Tên đối tác nước ngoài : Ông Pa rk Chan Ho.
Hộ chiếu số BS 1885405 ( Hàn Quốc)
Thời hạn HĐ : 50 năm
Vốn đăng ký : 1. 590 000 USD.
Vốn pháp định : 477 000 USD.
Diện tích đất sử dụng :30 000 m2
Khả năng xuất khẩu : 80%
Mục tiêu SX-KD :
In bao bì cát tông và gia công đồ gỗ xuất khẩu.
Sử dụng lao động : 77 lao động.
33-Công ty SamWon Industrial
ĐC: Cụm công nghiệp Song Khê – Nội Hoàng ( Yên Dũng)
Số GPĐT:01/GP – KCN – BG, ngày cấp: 09/01/2006
Tên đối tác nước ngoài: Ông Bac Jong Keun ( Hàn Quốc)
Thời hạn HĐ : 50 năm
Vốn đăng ký : 1.500 000 USD.
Vốn pháp định :
Diện tích đất sử dụng :10 000 m2
Khả năng xuất khẩu :
Mục tiêu SX-KD :
+ Kinh doanh nông sản, hải sản,kẹo
+ Kinh doanh dụng cụ điện.
* Sử dụng lao động :
34-Cty TNHH Dae Kwang VN
ĐC: Cụm công nghiệp - H. Tân Yên - T. Bắc Giang
Số GPĐT:31A/GP – BG, ngày cấp : 09/01/2006
Tên đối tác nước ngoài : Ông Joo Sang Sik ( Hàn Quốc)
Thời hạn HĐ : 40 năm
Vốn đăng ký : 1. 600 000 USD.
Vốn pháp định :
Diện tích đất sử dụng : 20 000 m2
Khả năng xuất khẩu :
Mục tiêu SX-KD :
Sản xuất các loại đệm, chăn, áo ấm và hàng vải sợi.
* Sử dụng lao động :
35-Cty TNHH UNICO GOBAL VN
ĐC: Xã Tân An -Yên Dũng- T.Bắc Giang
Số GPĐT:32A/GP – BG, ngày cấp: 24/2/2006
Tên đối tác nước ngoài : Ông Y oun Sung Hwan ( Hàn Quốc)
Thời hạn HĐ : 50 năm
Vốn đăng ký : 2. 737 000 USD.
Vốn pháp định :
Diện tích đất sử dụng :50 000 m2
Khả năng xuất khẩu :100%
Mục tiêu SX-KD : SX hàng may mặc xuất khẩu.
Sử dụng lao động : 1 500 lao động.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |