6.2.4
|
Các thiết bị chữa cháy trong các không gian sinh hoạt và phục vụ và các boong thời tiết
Fire extinguishing in accommodation and service spaces and weather decks
|
Vị trí
Location
|
S.lượng
No.
|
Kiểu
Type
|
Sản lượng
Capacity
|
Cơ quan duyệt
Approved by
|
Dự trữ
Spare charges
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.3
|
Trang bị chữa cháy để bảo vệ các kho sơn và các kho chứa chất lỏng dễ cháy
Fire extinguishing arrangements for the protection of paint lockers and flammable liquid lockers
|
Vị trí
Location
|
Diện tích (m2)
Area of locker (m2)
|
Hệ thống cố định (kiểu)/ bình chữa cháy (số lượng)
Fixed system (type)/ fire extinguishers (No.)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.4
|
Hệ thống bảo vệ bếp
Galley exhaust protective system
|
Kiểu hệ thống
Type of system
|
S.lượng bình chứa
No. of cylinders
|
Dung tích
Capacity
|
Vị trí điều khiển
Location of controls
|
Vị trí điều khiển ngắt quạt bếp
Location of exhaust fan shult-off controls
|
|
|
|
|
|
6.5
|
Các hệ thống chữa cháy khác
Other system
|
|