ĐỀ CƯƠNG THỰC TẬP THỦY THỦ - THỬ SÓNG
NĂM 3
Phần I: Tìm hiểu các thông số chính của tàu.
Phần II: Tìm hiểu các hướng dẫn về an toàn.
-
Tín hiệu báo động và các tình huống khẩn cấp.
-
Nhiệm vụ được phân công trong tình huống khẩn cấp theo Muster List.
-
Trang thiết bị cứu sinh lắp đặt trên tàu.
-
Trang thiết bị phòng và chữa cháy trên tàu.
-
Tham gia đầy đủ các đợt huấn luyện trên tàu.
-
Các hướng dẫn về an toàn lao động.
-
Đọc các hướng dẫn và tài liệu liên quan đến hệ thống quản lý an toàn tàu (sổ tay quy trình hoạt động của tàu, kế hoạch ứng cứu trong các tình huống khẩn cấp, sổ tay huấn luyện cứu sinh, cứu hỏa).
Phần III: Tìm hiểu các trang thiết bị trên boong
-
Thiết bị làm hàng (cần cẩu và các thiết bị phụ trợ).
-
Hầm hàng, nắp hầm hàng.
-
Hệ thống thông gió trên tàu, hầm hàng.
-
Thiết bị neo, làm dây buộc tàu.
-
Các hệ thống ống đo, các đường ống làm hàng (nếu tàu dầu)
-
Cầu thang mạn, cầu thang dây và các công tác chuẩn bị.
Phần IV: Công tác bảo quản bảo dưỡng tàu.
-
Tìm hiểu về kế hoạch bảo dưỡng tàu.
-
Công tác gõ rỉ, sơn tàu.
-
Công tác vệ sinh tàu.
-
Công tác kiểm tra dây buộc tàu, dây cáp.
-
Công tác kiểm tra bảo dưỡng các thiết bị trên boong.
Phần V: Tìm hiểu trực ca khi tàu chạy biển, neo, cập cầu.
-
Quy định trực ca.
-
Các công việc trong ca trực.
-
Công tác bàn giao ca.
-
Sử dụng đèn, dấu hiệu, âm hiệu, cờ hiệu trong quá trình thực tập và nhìn thấy từ các tàu khác.
Phần VI: Công tác buống lái.
-
Tìm hiểu các trang thiết bị buồng lái, hải đồ, các ấn phẩm hàng hải.
-
Tìm hiểu hệ thống lái .
-
Thực hành công tác lái (nếu có điều kiện).
Phần VII: Các hoạt động khác
-
Tìm hiểu về điều kiện sinh hoạt trên tàu để làm quen.
Tìm hiểu về công tác giấy tờ tàu (nếu có điều kiện), các quy định về thải rác, thải dầu, vệ sinh nhà bếp, câu lạc bộ.
THAM KHẢO ĐỀ CƯƠNG THỰC TẬP THỦY THỦ- THỬ SÓNG NĂM 3
SECTION 1: SHIP DATA (1st SHIP)
PHẦN 1: DỮ LIỆU TÀU
Ship’name - Tên tàu:
Call sign - Hô hiệu:
1. Dimensions and capacities - Các kích thước chính và sức chứa
Length O.A
Chiều dài toàn bộ
|
m
|
Summer draft
Mớn nước mùa hè
|
M
|
Breadth
Chiều rộng
|
m
|
Summer freeboard
Chiều cao mạn khô mùa hè
|
M
|
Depth
Chiều sâu
|
m
|
Fresh water allowance
Mớn nước được phép tăng lên khi xếp hàng ở nước ngọt
|
M
|
Gross tonnage
Dung tải toàn phần
|
t
|
Immersion at load draft
Lượng giãn nước
|
t-cm
|
Net tonnage
Dung tải tĩnh
|
t
|
Trimming moment at load draft
Moment hiệu số mớn nước ở mớn nước cụ thể
|
t-cm
|
Deadweight
Trọng tải
|
t
|
Bale capaicty
Dung tích hàng bao kiện
|
m3
|
Light displacement
Trọng lượng tảu không
|
t
|
Grain capacity
Dung tích hàng rời
|
m3
|
Fresh water capacity
Sức chứa các két nước ngọt
|
t
|
Liquid capacity
Sức chứa hàng lỏng
|
m3
|
|
|
Refrigerated capacity
Sức chứa hàng lạnh
|
m3
|
|
|
Tatal ballast capacity
Tổng cộng sức chứa các két ballast
|
m3
|
2. Anchora and Cables - Các neo và đường lỉn
|
Kiểu
|
Trọng lượng
|
Đường kính mắt lỉn
|
Starboat - Neo phải
|
|
T
|
M
|
Port - Neo trái
|
|
T
|
M
|
Space - Neo dự trữ
|
|
T
|
M
|
Othera - Các neo khác
|
|
T
|
M
|
Type and capacity of windlass
Kiểu và sức kéo các tời
|
T
|
m/min
|
3. Dây buộc tàu và dây cáp
|
Chất liệu
|
Đường kính
|
Số lượng
|
Head line - Dây dọc mũi
|
|
mm
|
|
Forward springs - Dây chéo mũi
|
|
mm
|
|
Forward breast lines - Dây ngang mũi
|
|
mm
|
|
Other (fore) - Các dây khác ở mũi
|
|
mm
|
|
Stern lines - Dây dọc lái
|
|
mm
|
|
Aft. springs - Dây chéo lái
|
|
mm
|
|
Aft. Breast linesDây ngang lái
|
|
mm
|
|
Other (aft) - Các dây khác ở lái
|
|
mm
|
|
Type and capacity of mooring winches
Kiểu và sức kéo các tời quấn dây
|
Fore winches
Tời mũi
|
/ t
|
m/min
|
/ t
|
m/min
|
Aft. winches
Tời lái
|
/ t
|
m/min
|
/ t
|
m/min
|
3. Cargo handling equipment - Thiết bị làm hàng
Derrick, cranes, winches and others – Cần cầu, cần trục, tời và các thức khác
|
SWL
|
No.
|
|
SWL
|
No.
|
|
SWL
|
No.
|
|
SWL
|
No.
|
Derricks
|
t
|
|
Cranes
|
t
|
|
Winches
|
t
|
|
Others
|
t
|
|
t
|
|
t
|
|
t
|
|
t
|
|
t
|
|
t
|
|
t
|
|
t
|
|
t
|
|
t
|
|
t
|
|
t
|
|
Cargo hold, tanks, hatchcovers – Hầm hàng, két hàng và nấp hầm hàng
|
No. Số lượng
|
Cargo – hầm hàng
|
|
Cargotanks – các két chứa hàng lỏng
|
|
Type of hatchcovers – Loại nắp hầm hàng
|
|
4. Navigational and communication equipment – Thiết bị hàng hải vàthông tin liên lạc
|
Type
|
No
|
|
Type
|
No
|
Gyro copass
La bàn điện
|
|
|
Radar and ARPA
|
|
|
Magnetic compass
La bàn từ
|
|
|
|
|
Autopilot
Máy lái tự động
|
|
|
GPS
|
|
|
Course recorder
Máy ghi hướng đi của tàu
|
|
|
WT/DF
Vô tuyến định hướng
|
|
|
Log speed
Tốc độ kế
|
|
|
LORAN
|
|
|
DECCA
|
|
|
Echo sounder
Máy đo sâu
|
|
|
Facsimile
Fax điện báo truyền ảnh
|
|
|
Chronometer
Khí áp kế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5. GMDSS eqipment – Thiết bị thông tin liên lạc cứu nạn toàn cầu
|
Type
|
No
|
|
Type
|
No
|
VHF
|
|
|
EPIRE
|
|
|
NAVTEX
|
|
|
SARTs
|
|
|
Inmasat
|
|
|
Auto alarm
|
|
|
MF/HF
|
|
|
|
|
|
Two way radio telephone
|
|
|
|
|
|
6. Steering engine, rudder and propeller – Máy lái, bánh lái và chân vịt
|
Type
|
Steering engine – Máy lái
|
|
Rudder – Bánh lái
|
|
Area – Diện tích m2
|
Propeller – Chân vịt
|
|
Pitch – Bước m
|
7. Engine – Hệ thống động lực
Main engine – Máy chính
Type - loại
|
|
|
N.O
|
M.C.O
|
Output - Công suất
|
KW
|
KW
|
Revolation – Vòng quay
|
r.p.m
|
r.p.m
|
Speed – Tốc độ
|
Kt
|
Kt
|
Type of fuel – Loại dầu nhiên liệu
|
Oil
|
Daily consumption – Mức tiêu thụ hàng ngày
|
T
|
Bunker capacity – Mức chứa nhiên liệu
|
Kl
|
Boilors – Nồi hơi
Type – Kiểu
|
No. – Số lượng
|
|
|
|
|
Generators – Máy đèn
Type – Kiểu
|
No. – Số lượng
|
|
|
|
|
|
|
8. Life saving equipment – Thiết bị cứu sinh
Lifeboat – xuồng cứu sinh
No
Stt
|
Type
Kiểu
|
Capacity
Sức chứa
|
Type of davit
Kiểu cần trục xuồng
|
Diam. Of boat falls Đường kính dây kéo xuống
|
Type and capacity of boat winch – Kiểu và sức kéo của tời xuồng cứu sinh
|
1
|
|
|
|
mm
|
|
2
|
|
|
|
mm
|
|
3
|
|
|
|
mm
|
|
4
|
|
|
|
mm
|
|
5
|
|
|
|
mm
|
|
6
|
|
|
|
mm
|
|
Liferaft – Bè cứu sinh tự thổi
No. – Stt
|
Type – Kiểu
|
Capacity – Sức chứa
|
1
|
|
|
2
|
|
|
3
|
|
|
4
|
|
|
5
|
|
|
6
|
|
|
Life-saving equipment – trang bị cứu sinh
|
Type – Kiểu
|
No. – Số lượng
|
Lifebouys
Phao cứu sinh
|
|
|
Immersion suit
Quần áo chống thắm nước
|
|
|
Rocket line-throwing apparatus
Súng bắn dây và đầu phóng dây
|
|
|
Self-igniting light
Đèn tự sáng
|
|
|
Self-activating
Tự kích hoạt
|
|
|
Smoke signals
Pháo hiệu khói
|
|
|
Distress rocket
Pháo hiệu báo gặp nạn
|
|
|
Flare
Đuốc cầm tay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9. Fire detecting and fighhting equipment – Thiết bị báo và chữa cháy
Fixed fire extinguishers – Thiết bị báo cháy cố định
Type – Kiểu
|
Extinguishing space
Không gian chữa cháy
|
|
|
Portable fire extinguishers
Các bình cứu hỏa xách tay
|
Capacity – Sức chứa
|
No. – Số lượng
|
Foam – Bình bọt
|
|
|
CO2 – Bình CO2
|
|
|
Dry power – Bình bọt khô
|
|
|
Fire pump and emergency fire pump
Bơm cứu hỏa và bơm cứu hỏa sự cố
|
Type – Kiểu
|
Capacity – Sức chứa
|
Fire pump – Bơm cứu hỏa
|
|
m3/h
|
Emergency fire pump
Bơm cứu hỏa sự cố
|
|
m3/h
|
Fire detdecting and fighting eqipment
Thiết bị báo cháy và chữa cháy
|
Type – Kiểu
|
No. - Số lượng
|
Fire detecting systems
Hệ thốn gbao1 cháy
|
|
|
Fireman-s outfit
Bộ quần áo cứa hỏa
|
|
|
Breathing apparatus
Thiết bị dưỡng khí
|
|
|
Fire hoses
Vòi rồng
|
|
|
|
|
International shore connestion
Đầu nối với bờ theo tiêu chuần quốc tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10. Enviromental protection equipment
Trang thiết bị bảo vệ môi trường
|
Type – Kiểu
|
No. – Số lượng
|
Sewage treatment plant
Máy xử lý chất thải
|
|
|
Incierator plant
Lò đốt rác
|
|
|
Bilge water treatment
Máy xử lý nước la canh
|
|
|
Ballast water monitor
Thiết bị xử lý nước ballast
|
|
|
SECTION 2: SAFETY AND SHIPBOARD FAMILIARIZATION
PHẦN 2: An toàn và làm quen trên tàu
1. Safety Familiarization (STCW Code A – VI/1 paragraph 1)
Làm quen trên tàu (Công ước STCW A-VI/ đoạn 1)
No
|
Task/ Duty – Nhiệm vụ/ Trách nhiệm sinh viên thực tập phải thực hiện
|
1.1
|
Communicate with other person on board on elementary safety masters
Thông tin liên lạc với các thành viên khác trên tàu là yêu cầu an toàn cơ bản
|
CRITERIA: Communications are clear and effective at all times
YÊU CẦU: Thông tin liên lạc phải rõ ràng và hiệu quả
|
Instructor’s initials / date
Người hướng dẫn ký / ngày
|
Assessor’s initials / date
Người đánh giá ký / ngày
|
REMARKS – NHẬN XÉT:
|
No
|
Task/ Duty – Nhiệm vụ/ Trách nhiệm sinh viên thực tập phải thực hiện
|
1.2
|
Understand safety information
Hiểu thông tin an toàn
1. Symbols – Biểu tượng
2. Signs – Tín hiệu
3. Alarm signals – Tín hiệu báo động
|
CRITERIA: The information is promptly
YÊU CẦU: Thông tin phải nhanh chóng, kịp thời, hành động phù hợp
|
Instructor’s initials / date
Người hướng dẫn ký / ngày
|
Assessor’s initials / date
Người đánh giá ký / ngày
|
REMARKS – NHẬN XÉT:
|
No
|
Task/ Duty – Nhiệm vụ/ Trách nhiệm sinh viên thực tập phải thực hiện
|
1.3
|
Know what to do when – biết phài làm gì khi:
1. A person falls overboard – Một người rơi xuống biển
2. Fire or smoke is detected – Phát hiện có lửa và khói
3. Fire alarm is sounded – Khi nghe báo động cứu hỏa
4. Abandon ship alarm is sounded – Khi nghe báo động rời ỏ tàu
|
CRITERIA: The actions confirm with the accepted practices and procedures
YÊU CẦU: Hành động phù hợp với các qui định
|
Instructor’s initials / date
Người hướng dẫn ký / ngày
|
Assessor’s initials / date
Người đánh giá ký / ngày
|
REMARKS – NHẬN XÉT:
|
No
|
Task/ Duty – Nhiệm vụ/ Trách nhiệm sinh viên thực tập phải thực hiện
|
1.4
|
Identify – Nhận biết
1. Muster list – Bảng phân công nhiệm vụ khi có sự cố
2. Embarkation station – Vị trí trên tàu
3. Emergency escape route – Các lối thoát hiểm
|
CRITERIA: The actions are in accordance with contingency plans and nature of the emergency
YÊU CẦU: Hành động ứng phó phù hợp với kế hoạch ứng phó sự cố và tính chất của sự cố
|
Instructor’s initials / date
Người hướng dẫn ký / ngày
|
Assessor’s initials / date
Người đánh giá ký / ngày
|
REMARKS – NHẬN XÉT:
|
No
|
Task/ Duty – Nhiệm vụ/ Trách nhiệm sinh viên thực tập phải thực hiện
|
1.5
|
Locate and don life jackets – Cất và mặc các áo phao cứu sinh
|
CRITERIA: A life jackets is correctly and promptly
YÊU CẦU: Mặc áo phao cứu sinh chính xác, nhanh chóng
|
Instructor’s initials / date
Người hướng dẫn ký / ngày
|
Assessor’s initials / date
Người đánh giá ký / ngày
|
REMARKS – NHẬN XÉT:
|
No
|
Task/ Duty – Nhiệm vụ/ Trách nhiệm sinh viên thực tập phải thực hiện
|
1.6
|
Raise the alarm and have basic knowledge of using
Phát hiện báo động và có hiểu biết cơ bản về vận hành
1. Fire alarm – báo động cứu hỏa
2. Portable fire – extiguishers – Bình chữa cháy xách tay
-
Foam – Bình bọt
-
Dry power – Bình bột
-
CO2 – Bình CO2
|
CRITERIA: Ability to acces them is in a timely way. The actions confirm with accepted pratices and procedures
YÊU CẦU: Khả năng đến các vị trí báo động nhanh chống. Hành động theo qui định và qui trình
|
Instructor’s initials / date
Người hướng dẫn ký / ngày
|
Assessor’s initials / date
Người đánh giá ký / ngày
|
REMARKS – NHẬN XÉT:
|
No
|
Task/ Duty – Nhiệm vụ/ Trách nhiệm sinh viên thực tập phải thực hiện
|
1.7
|
Close and open the doors fitted in the particular ship, other than those for hull opening
Đóng và mở các cửa trên tàu, không phải là tàu có cửa ở mạn
1. Fire doors – Các cửa cứu hỏa
2. Weathertight doors – Các cửa kín mưa gió
3. watertight doors – Các cửa kín nước
|
CRITERIA: The actions confirm with accepted pratices and procedures
YÊU CẦU: Hành động theo qui định và qui trình
|
Instructor’s initials / date
Người hướng dẫn ký / ngày
|
Assessor’s initials / date
Người đánh giá ký / ngày
|
REMARKS – NHẬN XÉT:
|
No
|
Task/ Duty – Nhiệm vụ/ Trách nhiệm sinh viên thực tập phải thực hiện
|
1.8
|
Take an immediate action upon encountering or other medical emergencies before seeking further medical assistance on board
Thực hiện hành động ứng phó ngay ngay khi gặp sự cố bất ngờ hoặc sự cố cấp cứu trước khi có sự trợ giúp cấp cứu tiếp theo
|
CRITERIA: The nature of the emergency is promptly identified. The intial actions are in accordance with it
YÊU CẦU: Tính chất của sự cố phải nhận biết kịp thời và hành động ứng phó ban đầu phù hợp
|
Instructor’s initials / date
Người hướng dẫn ký / ngày
|
Assessor’s initials / date
Người đánh giá ký / ngày
|
REMARKS – NHẬN XÉT:
|
2. Shipboard familiarization (regulation I/14 of the STCW Convention)
Làm quen trên tàu (Quy tắc I/14 của công ước STCW)
No
|
Task/ Duty – Nhiệm vụ/ Trách nhiệm sinh viên thực tập phải thực hiện
|
1.1
|
Visit the work areas : Xem xét các nơi làm việc
1. Bridge – Buồng lái
2. Lookout – Vị trí quan sát
3. Forecasttle – Boong mũi tàu
4. Poop deck – Boong thượng tầng
5. Main deck – Boong chính
6. Engine room – Buồng máy
7. Other work areas – Các nơi làm việc khác
|
CRITERIA: The moving to a work area is efficicent
YÊU CẦU: Di chuyển đến khu vực làm việc thuận tiện
|
Instructor’s initials / date
Người hướng dẫn ký / ngày
|
Assessor’s initials / date
Người đánh giá ký / ngày
|
REMARKS – NHẬN XÉT:
|
No
|
Task/ Duty – Nhiệm vụ/ Trách nhiệm sinh viên thực tập phải thực hiện
|
1.2
|
Read and demonstrate and understanding of
Đọc và chứng tỏ sự hiểu biết
1. Company’s Fire and safety Regulation – Quy định của công ty về an toàn và phòng chóng cháy
2. Booklet – Các sách hướng dẫn
-
Fire in ship – Cháy ở trên tàu
-
Personal survival at sea – Kỹ thuật tự cứu cá nhân trên biển
-
Damage Control – Kiểm soát hư hỏng
|
CRITERIA: Actions confirm with the emergency procedure an contingency plans of the ship
YÊU CẦU: Hành động ứng phó phải tuân thủ qui trình và kế hoạch ứng phó sự cố trên tàu
|
Instructor’s initials / date
Người hướng dẫn ký / ngày
|
Assessor’s initials / date
Người đánh giá ký / ngày
|
REMARKS – NHẬN XÉT:
|
No
|
Task/ Duty – Nhiệm vụ/ Trách nhiệm sinh viên thực tập phải thực hiện
|
1.3
|
Demonstrate recognition of alarm signals of
Nắm vững các qui trình các tín hiệu báo động
1. Fire – Cháy
2. Abandon ship – Rời bỏ tàu
3. Other emergencies – Các sự cố khác
|
CRITERIA: The type of the problem is promptly identified
YÊU CẦU: Phải nhanh chóng xác định được từng loại báo động
|
Instructor’s initials / date
Người hướng dẫn ký / ngày
|
Assessor’s initials / date
Người đánh giá ký / ngày
|
REMARKS – NHẬN XÉT:
|
No
|
Task/ Duty – Nhiệm vụ/ Trách nhiệm sinh viên thực tập phải thực hiện
|
1.4
|
Locate life saving appliance – Nơi đặt các phương tiện cứu sinh
1. Life buoys – Phao cứu sinh
2. Immersion suits – Quần áo chống thấm nước
3. Rocket line – throwing apparatus – súng bắn dây và pháo phóng dây
4.Distress rockrt – Pháo hiệu nguy cấp
5. Flare – Đuốc hiệu cầm tay
6. Other pyrotechmics – Các pháo hiệu khác
7. EPIRB
8. SARTs
|
CRITERIA: Ability to access them is in a timely way
YÊU CẦU: Khả năng tiếp vận những vị trí này nhanh chóng
|
Instructor’s initials / date
Người hướng dẫn ký / ngày
|
Assessor’s initials / date
Người đánh giá ký / ngày
|
REMARKS – NHẬN XÉT:
|
No
|
Task/ Duty – Nhiệm vụ/ Trách nhiệm sinh viên thực tập phải thực hiện
|
1.5
|
Locate fire fighting equipment – Nơi để các thiết bị cứu hỏa
1. Alarm activating points – Các điểm kích hoạt báo động
2. Alarm bells – Chuông báo động
3. Potable fire – extinguishers – Bình chữa cháy xách tay
4. Fixed fire – extinguishers – Hệ thống cứu hỏa cố định
5. Fire hydrats – Van cứu hỏa
6. Fire axes – Rìu chữa cháy
7. Fire hoses – Rồng chữa cháy
8. Breathing apparatus – Bình thở Oxy
9. Fireman’s Outfits – Bộ đồ lính cứu hỏa
10. International connection – Mặt bích nối bờ theo tiêu chuẩn quốc tế
|
CRITERIA: The nature of the emergency is promptly identified. The intial actions are in accordance with it
YÊU CẦU: Tính chất của sự cố phải nhận biết kịp thời và hành động ứng phó ban đầu phù hợp
|
Instructor’s initials / date
Người hướng dẫn ký / ngày
|
Assessor’s initials / date
Người đánh giá ký / ngày
|
REMARKS – NHẬN XÉT:
|
No
|
Task/ Duty – Nhiệm vụ/ Trách nhiệm sinh viên thực tập phải thực hiện
|
1.6
|
Locate and explain how to operate – Xác định vị trí và giải thích cách vận hành
1. Emergency pump – Bơm sự cố
2. Emergency deck stop mechanism for engines – Hệ thống ngắt cơ khí khẩn cấp (có trên boong) cho buồng máy
3. Other emergency stop valve – Các van ngắt sự cố
|
CRITERIA: Ability to access them is in a timely way. The actions are apporpriate to the nature of the emergency and are promptly implemented
YÊU CẦU: Có khả năng tiếp cận nhanh chóng. Hành động ứng phó cần phải phù hợp với tính chất sự cố và thực thi kịp thời
|
Instructor’s initials / date
Người hướng dẫn ký / ngày
|
Assessor’s initials / date
Người đánh giá ký / ngày
|
REMARKS – NHẬN XÉT:
|
No
|
Task/ Duty – Nhiệm vụ/ Trách nhiệm sinh viên thực tập phải thực hiện
|
1.7
|
Locate and explain how to operate – Xác định vị trí và giải thích cách vận hành
1. CO2 or halon bottle room – Buồng chứa CO2 hoặc kho chứa bình halon
2. Control valves for smothering apparatus in pump room cargo tank and hold
Các van điều khiển cho thiết bị dập cháy trong buồng bơm, các két hàng, hầm hàng
|
CRITERIA: Ability to access them is a timely way. The actions are appropriate to the nature of the emergency and are promy imlemented
YÊU CẦU: Có khả năng tiếp cận nhanh chóng. Hành động ứng phó phải phù hợp với tính chất sự cố và thực thi kịp thời
|
Instructor’s initials / date
Người hướng dẫn ký / ngày
|
Assessor’s initials / date
Người đánh giá ký / ngày
|
REMARKS – NHẬN XÉT:
|
No
|
Task/ Duty – Nhiệm vụ/ Trách nhiệm sinh viên thực tập phải thực hiện
|
1.8
|
Locate medical and first aid equipment – Xác định vị trí tủ thuốc và thiết bị sơ cứu
|
CRITERIA: Ability to access them is in a timely way
YÊU CẦU: Có khả năng tiếp cận nhanh chóng kịp thời
|
Instructor’s initials / date
Người hướng dẫn ký / ngày
|
Assessor’s initials / date
Người đánh giá ký / ngày
|
REMARKS – NHẬN XÉT:
|
No
|
Task/ Duty – Nhiệm vụ/ Trách nhiệm sinh viên thực tập phải thực hiện
|
1.9
|
Get acquainted with – Làm quen với
1. The procedure for hadling garbage, rubbish and other wastes
Quy trình đổ rác, đồ bỏ đi và các chất thải khác
2. The use of garbage compactor or other equipment
Sử dụng máy ép rác hoặc các thiết bị khác
|
CRITERIA: Ability to access them is in a timely way
YÊU CẦU: Có khả năng tiếp cận nhanh chóng kịp thời
|
Instructor’s initials / date
Người hướng dẫn ký / ngày
|
Assessor’s initials / date
Người đánh giá ký / ngày
|
REMARKS – NHẬN XÉT:
|
KIẾN NGHỊ:
3. Muster station lists and other details
Đặc điểm và phân công phân công khi báo động
Insert muster station list and other details in the appropriate space
Nhiệm vụ và vị trí của mình
Ask the supervior’s intials / date in the space provided
Đề nghị người giám sát ký / ngày vào ô quy định
Ship’s name
Tên tàu
|
|
|
|
Boat Muster station
Vị trí tập trung và nhiệm vụ cứu sinh
|
|
|
|
Fire Station
Vị trí tập trung và nhiệm vụ chữa cháy
|
|
|
|
Person-overboard station
Vị trí tập trung khi có người rơi xuống biển và nhiệm vụ
|
|
|
|
Flooding Prevention station
Vị trí tập trung chống ngập nước (chống thủng và nhiệm vụ)
|
|
|
|
Emergency steering station
Vị trí tập trung khi máy lái có sự cố và nhiệm vụ
|
|
|
|
Other
Vị trí các báo động khác
|
|
|
|
Other
Vị trí các báo động khác
|
|
|
|
Supervior’s intials / date
Người giám sát ký / ngày
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |