PHỤ LỤC 2:
PHẤN ĐẤU THỰC HIỆN CÁC CHỈ TIÊU CHỦ YẾU
6 THÁNG CUỐI NĂM 2016
TT
|
CHỈ TIÊU
|
ĐVT
|
KH cả năm
|
NĂM 2016
|
Ước thực hiện cả năm 2016
|
6T đầu năm
|
6T cuối năm
|
1
|
Tốc độ tăng trưởng GRDP (Giá SS 2010)
|
%
|
8,5-9,0
|
7,14
|
>= 10%
|
> 8,5
|
|
- KV nông, lâm nghiệp và thủy sản
|
"
|
4,0-4,5
|
2,1
|
6,0
|
3,8
|
|
- KV công nghiệp và xây dựng
|
"
|
17,0-17,2
|
16,7
|
17,6
|
17,2
|
|
+ Công nghiệp
|
|
|
18,1
|
18,5
|
18,3
|
|
+ Xây dựng
|
|
|
7,1
|
12,0
|
10,0
|
|
- KV Dịch vụ
(bao gồm cả thuế sản phẩm)
|
"
|
7,7-8,4
|
7,6
|
7,7
|
7,7
|
2
|
Cơ cấu kinh tế
|
|
100
|
100
|
100
|
100
|
|
- KV nông, lâm nghiệp và thủy sản
|
%
|
38,4
|
43,6
|
38,3
|
38,3
|
|
- KV Công nghiệp và xây dựng
|
"
|
26,9
|
24,5
|
27,0
|
27,0
|
|
- KV Dịch vụ
(bao gồm cả thuế sản phẩm)
|
"
|
34,7
|
31,9
|
34,7
|
34,7
|
3
|
Tổng thu từ kinh tế địa phương
|
Tỷ đồng
|
5.854
|
3.569,8
|
2.680,2
|
6.250
|
|
T.đó: - Thuế xuất nhập khẩu
|
"
|
700
|
200
|
250
|
450
|
|
- Thu nội địa
|
"
|
4.154
|
2.519,8
|
1.980,2
|
4.500
|
|
- XSKT
|
"
|
1.000
|
850
|
450
|
1.300
|
4
|
Tổng chi NS địa phương
|
Tỷ đồng
|
7.520,9
|
4.017,8
|
5.920,3
|
9.938,1
|
|
Tr. đó: - Chi thường xuyên
|
"
|
5.157,5
|
2.590,4
|
3.221,6
|
5.812
|
|
- Chi đầu tư phát triển (kể cả nguồn XSKT)
|
"
|
2.199
|
1.316,8
|
2.192,7
|
3.509,5
|
5
|
Vốn đầu tư phát triển
|
Tỷ đồng
|
26.600 - 27.400
|
11.229
|
15.400
|
26.630
|
6
|
Sản lượng nông nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
- Lương thực
|
103 tấn
|
1.210,5
|
732,8
|
517,2
|
1.250
|
|
- Thủy sản
|
103 tấn
|
242,2
|
119,2
|
123,6
|
242,9
|
7
|
Kim ngạch xuất khẩu
|
Tr.USD
|
2.100
|
908,9
|
1.220
|
2.129
|
8
|
Tổng mức bán lẻ HH và DV
|
Tỷ đồng
|
55.500
|
25.968,4
|
26.626
|
52.594,4
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |