Ủy ban nhân dân tỉnh quảng ngãi sở NÔng nghiệp và phát triển nông thôN



tải về 2.09 Mb.
trang11/16
Chuyển đổi dữ liệu21.08.2016
Kích2.09 Mb.
#25496
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16

Vị trí lấy mẫu:

STT

Ký hiệu mẫu

Thời gian lấy mẫu

Vị trí

1

Đ1

19-03-2015

Bên trái hồ

2

Đ2

19-03-2015

Bên phải hồ

3

Đ3

19-03-2015

Khu vực đập đất hiện hữu


Chú thích:

QCVN 03-2008/BTNMT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về giới hạn cho phép của kim loại nặng trong đất.


Bộ phận thử nghiệm Quản lý kỹ thuật Trưởng phòng thí nghiệm
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU MÔI TRƯỜNG ĐỊA CHẤT

PHÒNG PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG

Đ/C: Đông Ngạc,Từ Liêm, Hà Nội

ĐT(84-4)3 8389002 .Fax: (84-4)3 8389633 Email:haidctv@yahoo.com

_____________________________________________________________________

Số:

PHIẾU KẾT QUẢ PHÂN TÍCH

DỰ ÁN CẢI TẠO HỒ CHỨA NƯỚC ĐẬP LÀNG
Xã Hành Tín Tây, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi

Loại mẫu

Nước mặt

Ngày phân tích

06-02-2015




Ngày lấy mẫu

06-02-2015

Ngày kết thúc thử nghiệm

13-02-2015




Người lấy mẫu

Trần Minh Dũng

Người phân tích







Cảm quan













T

Chỉ tiêu

Đơn vị

PP phân tích

QCVN 08:2008/ BTNMT

Cột B1

NM1

NM2

NM3

NM4

1

pH

-

Đo nhanh- Insitu Troll 9500

5,5-9

7,1

6,8

6,8

6,9

2

DO

mg/l

TCVN 5499-1995

≥ 4

4,8

5,0

6,2

4,9

3

Tổng chất rắn

mg/l

TCVN 6625-2000

(ISO 11923- 1997)



50

36

36

37

31

4

BOD5

mg/l

TCVN 6001-1: 2008

15

4,1

3,7

3,6

3,7

5

COD

mg/l

TCVN 6491-1999

(ISO 6060-1989)



30

27,3

27,1

28,1

28,2

6

NO2-

mg/l

EPA 352.1:1996

0,04

0,03

0,03

0,03

0,03

7

NO3-

mg/l

EPA 352.1:1996

10

4,3

4,3

4,2

3,7

8

Crom III (Cr3+)

mg/l

TCVN 6222-1996

(ISO 11969-1996)



0,5

<0,02

<0,02

<0,02

<0,02

9

Crom VI (Cr6+)

mg/l

TCVN 6222-1996

(ISO 11969-1996)



0,02

<0,02

<0,02

<0,02

<0,02

10

NH4+

mg/l

SMWW4500 NH3-, B, F: 2012

0,5

0,25

0,31

0,34

0,29

11

Coliform

MPN/ 100ml

TCVN 6187-1-1996

(ISO 9308-1-1990)



7500

460

1500

1490

1460

12

E,coli

MPN/ 100ml

TCVN 6187-1-1996

(ISO 9308-1-1990)



100

28

35

39

35

Vị trí lấy mẫu:

STT

Ký hiệu mẫu

Thời gian lấy mẫu

Vị trí

1

NM1

06/02/2015

Bên tả hồ

2

NM2

06/02/2015

Bên hữu hồ

3

NM3

06/02/2015

Mái đập gần cửa xả tràn

4

NM4

06/02/2015

Giữa hồ

Chú thích:

- QCVN 08-2008/BTNMT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước mặt. Cột B1: Dùng cho mục đích tưới tiêu thủy lợi hoặc các mục đích khác có yêu cầu chất lượng nước tương tự

- Kết quả này chỉ có giá trị trên mẫu thử nghiệm

- Quá thời hạn lưu mẫu (30 ngày kể từ ngày nhận) PTN không giải quyết khiếu nại kết quả xét nghiệm



- Phép thử không theo ISO/IEC 17025: 2005
Bộ phận thử nghiệm Quản lý kỹ thuật Trưởng phòng thí nghiệm

TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU MÔI TRƯỜNG ĐỊA CHẤT

PHÒNG PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG

Đ/C: Đông Ngạc,Từ Liêm, Hà Nội

ĐT(84-4)3 8389002 .Fax: (84-4)3 8389633 Email:haidctv@yahoo.com

_____________________________________________________________________

Số:

PHIẾU KẾT QUẢ PHÂN TÍCH

DỰ ÁN CẢI TẠO HỒ CHỨA NƯỚC ĐẬP LÀNG

Xã Hành Tín Tây, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi





Loại mẫu

Nước mặt

Ngày phân tích

19-03-2015







Ngày lấy mẫu

19-03-2015

Ngày kết thúc thử nghiệm

27-03-2015







Người lấy mẫu

Trần Minh Dũng

Người phân tích





















TT

Chỉ tiêu

Đơn vị

PP phân tích

QCVN 08:2008/ BTNMT

Cột B1

NM1

NM2

NM3

NM4

1

pH

-

Đo nhanh- Insitu Troll 9500

5,5-9

7.0

6,9

7,0

7,0

2

DO

mg/l

TCVN 5499-1995

≥ 4

4.9

5,1

6,1

5,1

3

Tổng chất rắn

mg/l

TCVN 6625-2000

(ISO 11923- 1997)



50

37

37

38

32

4

BOD5

mg/l

TCVN 6001-1: 2008

15

3,8

3,8

3,5

3,9

5

COD

mg/l

TCVN 6491-1999

(ISO 6060-1989)



30

27,1

29

27,8

28,4

6

NO2-

mg/l

EPA 352.1:1996

0,04

0,03

0,03

0,03

0,03

7

NO3-

mg/l

EPA 352.1:1996

10

4,5

4,4

4,3

3,8

8

Crom III (Cr3+)

mg/l

TCVN 6222-1996

(ISO 11969-1996)



0,5

<0,02

<0,02

<0,02

<0,02

9

Crom VI (Cr6+)

mg/l

TCVN 6222-1996

(ISO 11969-1996)



0,02

<0,02

<0,02

<0,02

<0,02

10

NH4+

mg/l

SMWW4500 NH3-, B, F: 2012

0,5

0,21

0,30

0,33

0,31

11

Coliform

MPN/ 100ml

TCVN 6187-1-1996

(ISO 9308-1-1990)



7500

500

1470

1510

1450

12

E,coli

MPN/ 100ml

TCVN 6187-1-1996

(ISO 9308-1-1990)



100

25

37

42

34

Vị trí lấy mẫu:

STT

Ký hiệu mẫu

Thời gian lấy mẫu

Vị trí

1

NM1

19/03/2015

Bên tả hồ

2

NM2

19/03/2015

Bên hữu hồ

3

NM3

19/03/2015

Mái đập gần cửa xả tràn

4

NM4

19/03/2015

Giữa hồ


Bộ phận thử nghiệm Quản lý kỹ thuật Trưởng phòng thí nghiệm

TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU MÔI TRƯỜNG ĐỊA CHẤT

PHÒNG PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG

Đ/C: Đông Ngạc,Từ Liêm, Hà Nội

ĐT(84-4)3 8389002 .Fax: (84-4)3 8389633 Email:haidctv@yahoo.com

_____________________________________________________________________

Số:

PHIẾU KẾT QUẢ PHÂN TÍCH

DỰ ÁN CẢI TẠO HỒ CHỨA NƯỚC ĐẬP LÀNG

Xã Hành Tín Tây, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi


Loại mẫu

Nước ngầm

Ngày phân tích

06-02-2015

Ngày lấy mẫu

06-02-2015

Ngày kết thúc thử nghiệm

13-02-2015

Người lấy mẫu

Trần Minh Dũng

Người phân tích




Cảm quan













TT

Chỉ tiêu

Đơn vị

PP phân tích

QCVN

09:2008/BTNMT

NN1

NN2

NN3

1

pH

-

Đo nhanh- Insitu Troll 9500

5,5-8,5

6,9

7,1

7,2

2

Độ cứng (CaCO3)

mg/l

TCVN 2672-78

500

103

114

111

3

Chất rắn tống số

mg/l

TCVN 6625-2000

(ISO 11923- 1997)



1500

95

94

97

4

COD

mg/l

TCVN 6491-1999

(ISO 6060-1989)



4

3,1

3,2

3,4

5

NO2-

mg/l

EPA 352.1:1996

1,0

0,08

0,12

0,13

6

NO3-

mg/l

EPA 352.1:1996

15

3,9

3,5

3,7

7

Clorua (Cl-)

mg/l

TCVN 6194-1996

(ISO 9297-1989)



250

34,7

36,9

32,9

8

Crom VI (Cr6+)

mg/l

TCVN 6222-1996

(ISO 11969-1996)



0,05

<0,02

<0,02

<0,02

9

A moni (NH4+)

mg/l

SMWW4500 NH3- B, F: 2012

0,1

0,03

0,03

0,03

10

SO42-

mg/l

TCVN 6656: 2000

400

34,1

33,2

29


tải về 2.09 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương