Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 20/2010/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 3.42 Mb.
trang2/27
Chuyển đổi dữ liệu06.08.2016
Kích3.42 Mb.
#14185
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   27


PHỤ LỤC SỐ 2

GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT Ở, ĐẤT SẢN XUẤT, KINH DOANH PHI NÔNG NGHIỆP

VÀ ĐẤT NÔNG NGHIỆP KHÁC TẠI CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ NĂM 2011

(Kèm theo Quyết định số 20/2010/QĐ-UBND ngày 20 tháng 12 năm 2010

của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình)




I. ĐẤT Ở TẠI NÔNG THÔN

ĐVT: Nghìn đồng/m2

Loại đất

Huyện Minh Hoá

Huyện Tuyên Hoá

Huyện Quảng Trạch

Huyện Bố Trạch

Thành phố Đồng Hới

Huyện Quảng Ninh

Huyện Lệ Thủy

1. Khu vực đặc biệt:

 

 

 

 

 

 

Xã Tiến Hoá:

 

 

 

 

 

 

a) Khu vực 1

 

 

 

 

 

 

- Vị trí 1

 

975

 

 

 

 

 

- Vị trí 2

 

660

 

 

 

 

 

- Vị trí 3

 

440

 

 

 

 

 

- Vị trí 4

 

235

 

 

 

 

 

b) Khu vực 2

 

 

 

 

 

 

- Vị trí 1

 

610

 

 

 

 

 

- Vị trí 2

 

410

 

 

 

 

 

- Vị trí 3

 

270

 

 

 

 

 

- Vị trí 4

 

145

 

 

 

 

 

c) Khu vực 3

 

 

 

 

 

 

- Vị trí 1

 

270

 

 

 

 

 

- Vị trí 2

 

180

 

 

 

 

 

- Vị trí 3

 

120

 

 

 

 

 

- Vị trí 4

 

60

 

 

 

 

 

2. Xã Đồng bằng

 

 

 

 

 

 

a) Khu vực 1

 

 

 

 

 

 

- Vị trí 1

 

 

130

130

150

140

130

- Vị trí 2

 

 

100

100

110

100

95

- Vị trí 3

 

 

60

60

70

65

60

- Vị trí 4

 

 

30

30

40

35

35

b) Khu vực 2

 

 

 

 

 

 

- Vị trí 1

 

 

95

90

120

100

100

- Vị trí 2

 

 

70

70

90

70

70

- Vị trí 3

 

 

40

40

60

50

45

- Vị trí 4

 

 

30

25

30

25

25

c) Khu vực 3

 

 

 

 

 

 

- Vị trí 1

 

 

70

65

105

80

70

- Vị trí 2

 

 

55

50

75

60

55

- Vị trí 3

 

 

35

35

50

40

40

- Vị trí 4

 

 

25

25

25

25

25

3. Xã Trung du

 

 

 

 

 

 

a) Khu vực 1

 

 

 

 

 

 

- Vị trí 1

 

 

90

85

 

90

85

- Vị trí 2

 

 

70

65

 

70

60

- Vị trí 3

 

 

50

45

 

50

45

- Vị trí 4

 

 

25

25

 

25

25

b) Khu vực 2

 

 

 

 

 

 

- Vị trí 1

 

 

60

60

 

60

60

- Vị trí 2

 

 

45

45

 

45

45

- Vị trí 3

 

 

30

30

 

30

30

- Vị trí 4

 

 

15

15

 

15

15

c) Khu vực 3

 

 

 

 

 

 

- Vị trí 1

 

 

35

30

 

35

30

- Vị trí 2

 

 

25

20

 

25

25

- Vị trí 3

 

 

20

15

 

20

15

- Vị trí 4

 

 

10

10

 

10

10

4. Xã Miền núi

 

 

 

 

 

 

a) Khu vực 1

 

 

 

 

 

 

- Vị trí 1

45

60

50

50

 

55

55

- Vị trí 2

30

45

35

35

 

40

40

- Vị trí 3

20

30

25

25

 

30

25

- Vị trí 4

15

20

15

15

 

20

15

b) Khu vực 2

 

 

 

 

 

 

- Vị trí 1

25

35

30

30

 

35

30

- Vị trí 2

20

20

20

20

 

20

20

- Vị trí 3

15

20

17

17

 

15

15

- Vị trí 4

9

12

10

12

 

11

11

c) Khu vực 3

 

 

 

 

 

 

- Vị trí 1

20

30

25

25

 

25

25

- Vị trí 2

14

20

18

18

 

18

18

- Vị trí 3

10

13

13

13

 

13

13

- Vị trí 4

6

8

7

6

 

7

7


tải về 3.42 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   27




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương